tiếng Việt | vie-000 | Cổ đông |
tiếng Việt | vie-000 | có đồng |
tiếng Việt | vie-000 | cô đòng |
tiếng Việt | vie-000 | cô đọng |
tiếng Việt | vie-000 | cô đồng |
tiếng Việt | vie-000 | cô động |
tiếng Việt | vie-000 | cơ động |
tiếng Việt | vie-000 | cổ đông |
tiếng Việt | vie-000 | cổ đồng |
tiếng Việt | vie-000 | cổ đổng |
tiếng Việt | vie-000 | cổ động |
tiếng Việt | vie-000 | có đóng cặn vôi |
tiếng Việt | vie-000 | có đống cây cản |
tiếng Việt | vie-000 | có động cơ |
tiếng Việt | vie-000 | có đóng dấu |
tiếng Việt | vie-000 | cô đọng lại |
tiếng Việt | vie-000 | có đọng mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ động vật học |
tiếng Việt | vie-000 | có đóng vảy |
tiếng Việt | vie-000 | cổ động viên |
tiếng Việt | vie-000 | có đóng đế |
tiếng Việt | vie-000 | có đồn luỹ |
tiếng Việt | vie-000 | có độ rượu cao |
tiếng Việt | vie-000 | có đốt |
tiếng Việt | vie-000 | có độ tin cao |
tiếng Việt | vie-000 | có đồ đạc |
tiếng Việt | vie-000 | có đủ |
tiếng Việt | vie-000 | có đức |
tiếng Việt | vie-000 | cô đúc |
tiếng Việt | vie-000 | có đức hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | có đức hạnh cao |
tiếng Việt | vie-000 | có đủ chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | có đủ chỗ cho |
tiếng Việt | vie-000 | có đức tin |
tiếng Việt | vie-000 | có đức độ |
tiếng Việt | vie-000 | có đùi |
tiếng Việt | vie-000 | cơ đùi lớn ở giữa |
tiếng Việt | vie-000 | có đủ khả năng |
tiếng Việt | vie-000 | có đủ mọi quyền |
tiếng Việt | vie-000 | cổ đứng |
tiếng Việt | vie-000 | co được |
tiếng Việt | vie-000 | có được |
tiếng Việt | vie-000 | có được không |
tiếng Việt | vie-000 | có đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ đuôi cáo |
tiếng Việt | vie-000 | có đuôi cong |
tiếng Việt | vie-000 | có đuôi dài |
tiếng Việt | vie-000 | cờ đuôi én |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ đuôi mèo |
tiếng Việt | vie-000 | có đuôi ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | có đuôi nheo |
tiếng Việt | vie-000 | cờ đuôi nheo |
tiếng Việt | vie-000 | cờ đuôi nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ đuôi trâu |
tiếng Việt | vie-000 | có đường |
tiếng Việt | vie-000 | có đường chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | có đường cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | có đường khía |
tiếng Việt | vie-000 | có đường may nối |
tiếng Việt | vie-000 | có đường nét |
tiếng Việt | vie-000 | có đường phố |
tiếng Việt | vie-000 | có đường rạch |
tiếng Việt | vie-000 | có đường sọc |
tiếng Việt | vie-000 | có đường viền |
tiếng Việt | vie-000 | có đường xoi |
tiếng Việt | vie-000 | có đủ quyền |
tiếng Việt | vie-000 | có đủ sức |
tiếng Việt | vie-000 | có đủ sức nặng |
tiếng Việt | vie-000 | cọ đứt |
tiếng Việt | vie-000 | có đủ tài liệu |
tiếng Việt | vie-000 | có đủ thẩm quyền |
tiếng Việt | vie-000 | có đủ tiêu chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | có đủ trình độ |
tiếng Việt | vie-000 | có đủ tư cách |
tiếng Việt | vie-000 | có đứt đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | có đủ điều kiện |
Wik-Mungkan | wim-000 | coł |
Wik-Mungkan | wim-000 | cōł |
Mendaesde | aht-001 | c’oł |
Wik-Mungkan | wim-000 | coła |
Wik-Mungkan | wim-000 | cōła |
łéngua vèneta | vec-000 | cołar |
łéngua vèneta | vec-000 | cołathion |
łéngua vèneta | vec-000 | Cołe Unberto |
łéngua vèneta | vec-000 | Cołi Euganei |
hornjoserbšćina | hsb-000 | čołm |
dolnoserbska reč | dsb-000 | cołn |
dolnoserbska reč | dsb-000 | coło |
łéngua vèneta | vec-000 | coło |
hornjoserbšćina | hsb-000 | čoło |
łéngua vèneta | vec-000 | Cołogna |
łéngua vèneta | vec-000 | Cołogna Veneta |
łéngua vèneta | vec-000 | Cołonbia |
łéngua vèneta | vec-000 | cołonbo |
łéngua vèneta | vec-000 | Cołonia |
łéngua vèneta | vec-000 | cołor |
Central Ahtna | aht-002 | c’ołt’aa |
Proto-Grassfields Bantu | bnt-001 | *cóŋ |
Ayu | ayu-000 | coŋ |
Loniu | los-000 | coŋ |
Pumā | pum-000 | coŋ |
Sivisa Titan | ttv-000 | coŋ |
Mankanya-1 | knf-000 | čoŋ |
Gã | gaa-000 | čóŋ |
Papel | pbo-000 | čóŋ |
Hmoob | hnj-000 | c̢oŋ₁ |
Qiandong | hea-000 | coŋ₁-nɛ₂ |
Thavung | thm-000 | coŋ¹ ʔaaŋ¹ |
Thavung | thm-000 | cOŋ² |
Lakkia | lbc-000 | coŋ.3 |
Baoding | lic-008 | coŋ.3 |
Lianshan | zln-000 | coŋ.3 đä.3 |
Melayu | zlm-000 | coŋak |
Nauna | ncn-000 | coŋcoŋ |
Pumā | pum-000 | coŋdhoŋcoŋma |
Pumā | pum-000 | coŋdhoŋcoŋmo |
Tsou | tsu-000 | coŋéoha |
Pumā | pum-000 | coŋge |
Kamasau—Wand Tuan | kms-000 | čoŋgo |
Kamasau—Tring-Wau | kms-001 | čoŋgo |
Kisi | nic-004 | čóŋgoː |
Pero | pip-000 | čoŋgwʌlè |
Nauna | ncn-000 | coŋ-kalin mon |
Pumā | pum-000 | coŋkhokben |
Pumā | pum-000 | coŋkhoŋben |
Pumā | pum-000 | coŋlo |
Pumā | pum-000 | coŋmapa |
Aka-Jeru | akj-000 | coːŋo |
Tsou | tsu-000 | cóŋo |
Aka-Jeru | akj-000 | coːŋofor |
Kanuri | knc-000 | čoŋolŋîn |
Kasem | xsm-000 | čoŋə |
Kasem | xsm-000 | čōŋə |
Orig | tag-003 | coŋɟɔŋ |
Mapudungun | arn-000 | čoŋɨmɨ |
bežƛʼalas mic | kap-001 | coƛƛo- |
Jelgoore | fuh-001 | coƴƴaaɗi |
davvisámegiella | sme-000 | čoɑggit |
davvisámegiella | sme-000 | c̷oɑgis |
davvisámegiella | sme-000 | čoɑkkɑšit |
davvisámegiella | sme-000 | čoɑr̃vi |
davvisámegiella | sme-000 | čoɑvddɑ |
davvisámegiella | sme-000 | čoɑvdit |
davvisámegiella | sme-000 | čoɑvyi |
Mubi | mub-000 | čóɓù |
Jelgoore | fuh-001 | coɓɓuli |
Gurmaare | fuh-003 | coɓɓuli |
Moosiire | fuh-004 | coɓɓuli |
Pulaar | fuc-000 | coɓɓuli dinndindirɗi |
Pulaar | fuc-000 | coɓɓuli timmondirdi |
Pulaar | fuc-000 | coɓɓuli tottondirɗi |
Munga | ldk-000 | čoɔŋ |
Aka-Jeru | akj-000 | coːɖimo |
Pulaar | fuc-000 | coɗagol |
Tennet | tex-000 | č=óɗè |
Murle | mur-000 | čoɗóì |
Movima | mzp-000 | čo-ɗowi |
Movima | mzp-000 | čoɗowi-kʷa |
Migama | mmy-000 | çóːɗyó |
Chenapian | cjn-000 | čoə |
Gudu | gdu-000 | čoə́d |
Chenapian | cjn-000 | čo əβo |
hyw-001 | c̷oɣ | |
Tagwana Senoufo | tgw-002 | còɣĩ |
Saxa tyla | sah-001 | čöɣöčök |
Inapang | mzu-000 | čoɣuβuɣaič |
Tatsʼáltęy | tcb-000 | cʼôɣʷ |
Proto-Bantu | bnt-000 | coɩ |
Proto-Bantu | bnt-000 | coɩd |
Proto-Bantu | bnt-000 | coɩk |
Proto-Bantu | bnt-000 | coɩpa |
bežƛʼalas mic | kap-001 | cʼoɬiyo ekʼeyoɬi |
Chimané | cas-000 | ʼc̷oɲ |
Cofán | con-000 | c̷õɲe ʼĩʔhãʔčo |
Ketengban | xte-004 | čoɸalɸalmotoᵘ |
Romani čhib | rom-000 | čoʀo |
Toba | tmf-001 | čoʁod-aik |
Pilagá | plg-000 | čoʁod-aḳ |
Toba | tmf-001 | čoʁod-aḳ |
Pumā | pum-000 | coʈ |
Asuri | asr-000 | coʈ-laːgaːo-len-aː |
Aka-Jeru | akj-000 | coʈlo |
Aka-Jeru | akj-000 | coʈo |
Aka-Jeru | akj-000 | coʈɔ |
Aka-Jeru | akj-000 | coʈɔy |
Proto-Bantu | bnt-000 | coʊd |
Proto-Bantu | bnt-000 | coʊk |
Southern Bullom | bun-000 | čõʏ̈ |
Gã | gaa-000 | čõʏ̈mɔ |
udin muz | udi-000 | ćoǯügʹü |
Kunama | kun-000 | coǯǯarò |
Jupda | jup-000 | -coʔ |
Mattole | mvb-000 | =cʼoː-ʔ |
Cheʼ Wong | cwg-000 | coʔ |
Kenyah | xkl-000 | coʔ |
Pévé | lme-000 | čoʔ |
Gazhuo | ktp-000 | č’oʔ |
Lisu | lis-000 | č’òʔ |
Tehuelche | teh-000 | ʼčˀōʔ- |
Cheʼ Wong | cwg-000 | coʔ (2 |
Cheʼ Wong | cwg-000 | coʔ 2 |
‡Hua | huc-000 | cõʔãː |
Mundurukú | myu-000 | čo-ʔa |
‡Hua | huc-000 | čoʔa |
‡Hua | huc-000 | čoʔãː |
=Hoan | khi-005 | čõʔã |
Burunge | bds-000 | čoʔaħi |
Musey | mse-000 | čoʔčɔčɔʔɔ |
Kera | ker-000 | čóʔé |
Kamasau—Wand Tuan | kms-000 | čoʔi |
Mundurukú | myu-000 | čoʔi |
Trinitario | trn-000 | -čoʔiko |
Panare | pbh-000 | čoʔ kaik mən |
Melawan | zbc-000 | coʔ kədin |
Chorote | crt-000 | -c̷oʔlayam |
Manggarai | mqy-000 | coʔo |
Chácobo | cao-000 | c̷oʔo |
Musey | mse-000 | čoʔo |
Mesme | zim-000 | čoʔo |
Puliklah | yur-000 | coʔoneyƚ |
Nivaclé | cag-000 | -c̷ˀoʔs |
Cofán | con-000 | c̷oʔsiʔo |
Chimané | cas-000 | c̷oʔtʼki |
Sandawe | sad-000 | cʼǒːʔ-tō |
Ndom | nqm-000 | čoʔu |
Selknam | ona-000 | čòʔwl |
Shiwiʼma | zun-000 | c̷oʔya- |
Cheʼ Wong | cwg-000 | coʔ ʔay |
Cofán | con-000 | c̷oʔΦe |
Khvarshi | khv-000 | čoʕa |
nɬeʔkepmxcín | thp-000 | cóʕʷłe |
Cofán | con-000 | c̷oβe |
Cofán | con-000 | c̷oβeʔhɨ |
Cofán | con-000 | c̷oβeʔsɨ c̷ɨʔtʰa |
Chácobo | cao-000 | c̷oβo-ko |
Mapudungun | arn-000 | čoθ |
Mapudungun | arn-000 | čoθ-kuram |
Englisce sprǣc | ang-000 | coθu |
Cofán | con-000 | ʼc̷oΦaʔtʰɨ |
Cofán | con-000 | c̷oΦaʔtʰɨ čãgo |
Wai Wai | waw-000 | čoΦoyi |
Saxa tyla | sah-001 | čoχ |
Tavda | mns-006 | čöχ |
Saxa tyla | sah-001 | čoχčoy |
Saxa tyla | sah-001 | čoχu χaːta |
русский | rus-000 | coпepничeствo |
русский | rus-000 | Coпрон |
English | eng-000 | C&P |
English | eng-000 | C.&P. |
English | eng-000 | C.P. |
italiano | ita-000 | C.P. |
English | eng-000 | C/P |
日本語 | jpn-000 | C/P |
luenga aragonesa | arg-000 | CP |
ISO 3166 alpha | art-006 | CP |
Unicode Property Value Aliases | art-318 | CP |
català | cat-000 | CP |
English | eng-000 | CP |
suomi | fin-000 | CP |
français | fra-000 | CP |
galego | glg-000 | CP |
magyar | hun-000 | CP |
português | por-000 | CP |
română | ron-000 | CP |
español | spa-000 | CP |
svenska | swe-000 | CP |
English | eng-000 | Cp |
italiano | ita-000 | c.p. |
English | eng-000 | c/p |
filename extensions | art-335 | cp |
English | eng-000 | cp |
polski | pol-000 | cp |
English | eng-000 | cp. |
español | spa-000 | cp. |
filename extensions | art-335 | cp_ |
Limbum | lmp-000 | c̆p |
filename extensions | art-335 | ~cp |
Esperanto | epo-000 | ĈP |
Qʼwayʼayiłqʼ | cjh-000 | čˀp- |
filename extensions | art-335 | cp1 |
普通话 | cmn-000 | CP1251 |
國語 | cmn-001 | CP1251 |
Esperanto | epo-000 | CP1251 |
TechTarget file types | art-336 | CP1-Compel-Show-Ver-1-Presentation-Click2learn-Inc |
filename extensions | art-335 | cp2 |
TechTarget file types | art-336 | CP2-Compel-Show-Ver-2-Presentation-Click2learn-Inc |
filename extensions | art-335 | cp3 |
TechTarget file types | art-336 | CP3-Grand-Prix-3-Cockpit-Shape-File |
português | por-000 | CP400 |
English | eng-000 | CP4 EPSPS |
español | spa-000 | CP4 EPSPS |
filename extensions | art-335 | cp8 |
English | eng-000 | CP8 256 Gray Scale image |
TechTarget file types | art-336 | CP8-CP8-256-Gray-Scale-image |
italiano | ita-000 | CP9 |
filename extensions | art-335 | cp9 |
TechTarget file types | art-336 | CP9-ChoicePoint-Encrypted-File |
普通话 | cmn-000 | CPA |
Hànyǔ | cmn-003 | CPA |
English | eng-000 | CPA |
français | fra-000 | CPA |
galego | glg-000 | CPA |
hrvatski | hrv-000 | CPA |
slovenščina | slv-000 | CPA |
svenska | swe-000 | CPA |
ISO 639-3 | art-001 | cpa |
filename extensions | art-335 | cpa |
Cruzeño | crz-000 | cpa |
la lojban. | jbo-000 | cpa |
日本語 | jpn-000 | cpa |