català | cat-000 | Dungeons & Dragons |
čeština | ces-000 | Dungeons & Dragons |
Cymraeg | cym-000 | Dungeons & Dragons |
dansk | dan-000 | Dungeons & Dragons |
Deutsch | deu-000 | Dungeons & Dragons |
English | eng-000 | Dungeons & Dragons |
suomi | fin-000 | Dungeons & Dragons |
hrvatski | hrv-000 | Dungeons & Dragons |
italiano | ita-000 | Dungeons & Dragons |
Nederlands | nld-000 | Dungeons & Dragons |
nynorsk | nno-000 | Dungeons & Dragons |
bokmål | nob-000 | Dungeons & Dragons |
polski | pol-000 | Dungeons & Dragons |
português | por-000 | Dungeons & Dragons |
русский | rus-000 | Dungeons & Dragons |
español | spa-000 | Dungeons & Dragons |
svenska | swe-000 | Dungeons & Dragons |
English | eng-000 | Dungeons & Dragons Core Rules 2 |
English | eng-000 | Dungeons & Dragons Core Rules 2 with Expansion |
dansk | dan-000 | Dungeon Siege |
Deutsch | deu-000 | Dungeon Siege |
English | eng-000 | Dungeon Siege |
suomi | fin-000 | Dungeon Siege |
français | fra-000 | Dungeon Siege |
Nederlands | nld-000 | Dungeon Siege |
polski | pol-000 | Dungeon Siege |
svenska | swe-000 | Dungeon Siege |
Türkçe | tur-000 | Dungeon Siege |
tiếng Việt | vie-000 | Dungeon Siege |
English | eng-000 | Dungeon Siege 2 Data |
English | eng-000 | Dungeon Siege File |
English | eng-000 | Dungeon Siege II |
polski | pol-000 | Dungeon Siege II |
English | eng-000 | Dungeon Siege Resource File |
English | eng-000 | Dungeon Siege Resource Library |
English | eng-000 | Dungeon Siege Saved Game |
Deutsch | deu-000 | Dungeon Twister |
English | eng-000 | Dungeon Twister |
français | fra-000 | Dungeon Twister |
Esperanto | epo-000 | dungepagi |
Deutsch | deu-000 | Dünger |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Dünger |
Deutsch | deu-000 | Dünger- |
English | eng-000 | dunger |
Deutsch | deu-000 | Düngergemenge |
Deutsch | deu-000 | Düngerhaufen |
Deutsch | deu-000 | Düngerkombination |
Deutsch | deu-000 | Düngerling |
Deutsch | deu-000 | Düngerlinge |
Deutsch | deu-000 | Düngerlösung |
Deutsch | deu-000 | Dünger Pestizid Kombination |
Deutsch | deu-000 | Düngersuspension |
Deutsch | deu-000 | Düngertechnologie |
Deutsch | deu-000 | Düngerzubereitung |
chiShona | sna-000 | dungetunge |
nynorsk | nno-000 | dungevis |
bokmål | nob-000 | dungevis |
English | eng-000 | Dungey theory |
Nederlands | nld-000 | dungezaaid |
Gwóngdūng wá | yue-008 | Dūngfàahn |
Deutsch | deu-000 | Dungfliegen |
English | eng-000 | dung flies |
English | eng-000 | dung fly |
English | eng-000 | dung-fly |
English | eng-000 | dungfly |
English | eng-000 | dung fork |
English | eng-000 | dung-fork |
English | eng-000 | dungfork |
English | eng-000 | dung forks |
English | eng-000 | dung fungus |
Gadang | kda-000 | dung-ga |
manju gisun | mnc-000 | dungga |
manju gisun | mnc-000 | dunggami |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | dunggan |
Hiligaynon | hil-000 | dungganon |
Hiligaynon | hil-000 | dungganon nga tawo |
Hiligaynon | hil-000 | dungganonsnga tao |
English | eng-000 | Dung Gate |
Südbadisch | gsw-003 | dungge |
Uyghurche | uig-001 | düngge manglay |
manju gisun | mnc-000 | dunggi |
tiếng Việt | vie-000 | dung giải |
tiếng Việt | vie-000 | dựng giàn giáo |
tiếng Việt | vie-000 | dùng giọng mỉa mai |
English | eng-000 | Dunggir National Park |
Wikang Filipino | fil-000 | dunggól |
Deutsch | deu-000 | Dunggrube |
Wagiman | waq-000 | dunggu |
Uyghurche | uig-001 | dungguen |
Sharpa | xsr-002 | dunggup |
Uyghurche | uig-001 | dungguw saqchixanisi |
Uyghurche | uig-001 | dunggu yézis |
tiếng Việt | vie-000 | Dư nghạch |
Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄ | cdo-000 | Dṳ̆ng-hâ Iâ cĭ Máe̤ng |
tiếng Việt | vie-000 | dùng hai việc |
Oksapmin | opm-000 | dung hän |
tiếng Việt | vie-000 | dùng hằng ngày |
tiếng Việt | vie-000 | dung hạnh |
Gaeilge | gle-000 | dúnghaois |
Deutsch | deu-000 | Dunghaufen |
English | eng-000 | Dunghe |
English | eng-000 | dung heap |
English | eng-000 | dung-heap |
English | eng-000 | dungheap |
English | eng-000 | dungheaps |
English | eng-000 | dung heep |
tiếng Việt | vie-000 | dùng hết |
tiếng Việt | vie-000 | dụng hiền |
English | eng-000 | dung hill |
English | eng-000 | dung-hill |
English | eng-000 | dunghill |
Universal Networking Language | art-253 | dunghill(icl>pile>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | dunghill(icl>unsanitariness>thing) |
English | eng-000 | dunghills |
tiếng Việt | vie-000 | dựng hình |
Mískitu | miq-000 | dunghkut |
tiếng Việt | vie-000 | dung hoà |
tiếng Việt | vie-000 | dung hòa |
tiếng Việt | vie-000 | dừng hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | dụng học |
English | eng-000 | dung hole |
tiếng Việt | vie-000 | dùng hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | dùng hô ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | dung hợp |
tiếng Việt | vie-000 | dùng hợp lý |
tiếng Việt | vie-000 | dùng hư |
Ifugao | ifk-000 | dunghul |
Ethnologue Language Names | art-330 | Dungi |
Gureng Gureng | gnr-000 | duNgi |
Vuhlkansu | art-009 | dungi |
Bangandu | bgf-000 | dungi |
Esperanto | epo-000 | dungi |
tojikī | tgk-001 | dungi |
Vuhlkansu | art-009 | dungi- |
Universal Networking Language | art-253 | dung(icl>fecal_matter>thing,equ>droppings) |
chiShona | sna-000 | dungidzira |
Esperanto | epo-000 | dungiĝa |
Esperanto | epo-000 | dungigi |
Esperanto | epo-000 | dungiĝi |
Esperanto | epo-000 | dunĝiĝi |
Esperanto | epo-000 | dungigi sin |
Esperanto | epo-000 | dungigo |
Esperanto | epo-000 | dungiĝo |
Uyghurche | uig-001 | düngilditip urmaq |
English | eng-000 | dunging |
English | eng-000 | dunging area |
Esperanto | epo-000 | dunginto |
italiano | ita-000 | d’un giorno intero |
chiShona | sna-000 | -dungira |
chiShona | sna-000 | dungira |
Tagalog | tgl-000 | dungis |
Esperanto | epo-000 | dungista |
Esperanto | epo-000 | dungiste |
Esperanto | epo-000 | dungisto |
Esperanto | epo-000 | dungita |
Esperanto | epo-000 | dungita armito |
Esperanto | epo-000 | dungita murdisto |
Esperanto | epo-000 | dungitara kvanto |
Esperanto | epo-000 | dungitarestro |
Esperanto | epo-000 | dungitaro |
Esperanto | epo-000 | dungita soldato |
Esperanto | epo-000 | dungiteco |
Esperanto | epo-000 | dungitino |
Esperanto | epo-000 | dungito |
Gorontalo | gor-000 | dungito |
English | eng-000 | Dungiven |
bokmål | nob-000 | Dungiven |
svenska | swe-000 | Dungiven |
tatar tele | tat-000 | duñğız |
tatar tele | tat-000 | duñğız bize |
tatar tele | tat-000 | duñğız ite |
Alawa | alh-000 | dun giɲa |
Uyghurche | uig-001 | dungjyang deryasi |
Hiligaynon | hil-000 | dungkaan |
Deutsch | deu-000 | Dungkäfer |
Deutsch | deu-000 | Dung-Kahlkopf |
Deutsch | deu-000 | Dungkahlkopf |
Waanyi | wny-000 | dungkalaba |
Deutsch | deu-000 | Dungkarren |
tiếng Việt | vie-000 | dùng kế |
tiếng Việt | vie-000 | dung kháng |
tiếng Việt | vie-000 | dựng khắp |
tiếng Việt | vie-000 | dũng khí |
tiếng Việt | vie-000 | dựng khung |
manju gisun | mnc-000 | dungki |
tiếng Việt | vie-000 | dựng kịch |
tiếng Việt | vie-000 | dụng kim |
evedȳ turēn | evn-004 | dungkin- |
Hiligaynon | hil-000 | dungkul |
bahasa Indonesia | ind-000 | dungkul |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | dungkul |
Waanyi | wny-000 | Dungkumini |
Gayardilt | gyd-000 | dungkurlda |
tiếng Việt | vie-000 | dùng lại |
tiếng Việt | vie-000 | dừng ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | dừng lại |
tiếng Việt | vie-000 | dừng lại! |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lại |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lại nhau |
tiếng Việt | vie-000 | dùng lại được |
Duhlian ṭawng | lus-000 | dung-lam |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm công cụ |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm dấu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm dầu nhờn |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm dụng cụ |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm gương |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm khung cho |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm mộ cho |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm nệm |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm phần bù |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm pháo đài |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm phương tiện |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm phụ tố |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm thí dụ |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm thức ăn |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm vật dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm vốn |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm vòng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm đồ ăn |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm động từ |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm đồn luỹ |
tiếng Việt | vie-000 | dùng ... lần đầu |
tiếng Việt | vie-000 | dùng ... lầnđầu |
tiếng Việt | vie-000 | dùng lần đầu |
tiếng Việt | vie-000 | dùng lần đầu tiên |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lập |
tiếng Việt | vie-000 | dùng lâu đã hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | dùng lâu được |
tiếng Việt | vie-000 | dựng ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lên tua tủa |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lên được |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lều |
tiếng Việt | vie-000 | dùng liên từ |
English | eng-000 | Dunglish |
English | eng-000 | dung loader |
English | eng-000 | dung locks |
English | eng-000 | Dungloe |
italiano | ita-000 | Dungloe |
tiếng Việt | vie-000 | dùng lôgic |
tiếng Việt | vie-000 | dùng lối nói quanh |
tiếng Việt | vie-000 | dùng lối nói vòng |
tiếng Việt | vie-000 | dùng lối so sánh |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lông |
tiếng Việt | vie-000 | dùng luận ba đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | dũng lực |
tiếng Việt | vie-000 | dũng lược |
tiếng Việt | vie-000 | dung lượng |
tiếng Việt | vie-000 | dung lượng có sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | dung lượng khí |
tiếng Việt | vie-000 | Dung lượng tiền |
tiếng Việt | vie-000 | dung lượng trung bình |
tiếng Việt | vie-000 | Dung lượng vốn |
tiếng Việt | vie-000 | dung lượng vốn |
tiếng Việt | vie-000 | dung lượng đĩa |
tlhIngan Hol | tlh-000 | DungluQ |
tiếng Việt | vie-000 | dùng lý lẽ |
Sharpa | xsr-002 | dungma |
English | eng-000 | dung maggot |
English | eng-000 | dung-maggot |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mãi cho khớp |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mãi cho quen |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mãi cho vừa |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Dungmali |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Dungmali |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Dungmali |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Dungmali |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Dungmali |
Ethnologue Language Names | art-330 | Dungmali |
English | eng-000 | Dungmali |
Dungmali | raa-000 | Dungmali |
français | fra-000 | dungmali |
español | spa-000 | dungmali |
Ethnologue Language Names | art-330 | Dungmali-Bantawa |
Ethnologue Language Names | art-330 | Dungmali Pûk |
tiếng Việt | vie-000 | dũng mãnh |
tiếng Việt | vie-000 | dũng mãnh bồng bột |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mánh khóe |
tiếng Việt | vie-000 | dung mạo |
tiếng Việt | vie-000 | dựng mào lên |
tiếng Việt | vie-000 | dùng ma túy |
tiếng Việt | vie-000 | dùng máy |
tiếng Việt | vie-000 | dừng máy |
tiếng Việt | vie-000 | dùng máy điện toán |
tiếng Việt | vie-000 | dụng mệnh |
Uyghurche | uig-001 | dungmén saqchixanisi |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mẹo |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mẹo gian |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mẹo khéo |
tiếng Việt | vie-000 | dửng mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | dùng móc mà cặp |
tiếng Việt | vie-000 | dùng móc mà xâu |
tiếng Việt | vie-000 | dung môi |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mòn |