Deutsch | deu-000 | Dungmücken |
hagˋfa | hak-004 | dungˊmunˇleuˇ |
Deutsch | deu-000 | Dung-Mürbling |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mưu |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mưu kế |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mưu mẹo |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mưu mô |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mưu để lừa |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mưu đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | dung nạp |
tiếng Việt | vie-000 | dung nạp được |
tiếng Việt | vie-000 | dựng nên |
tiếng Việt | vie-000 | dung nghi |
Uyghurche | uig-001 | düngngide |
tiếng Việt | vie-000 | dung ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | dùng ngón lộn sòng |
tiếng Việt | vie-000 | dùng ngôn ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | dùng ngón tráo trở |
tiếng Việt | vie-000 | dùng ngựa thuê |
tiếng Việt | vie-000 | dựng ngược |
tiếng Việt | vie-000 | dựng ngược cả lên |
tiếng Việt | vie-000 | dựng ngược lên |
tiếng Việt | vie-000 | dung nham |
tiếng Việt | vie-000 | dung nham sần sùi |
tiếng Việt | vie-000 | dung nhan |
tiếng Việt | vie-000 | dung nhân |
tiếng Việt | vie-000 | dung nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | dụng nhân |
tiếng Việt | vie-000 | dùng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | dùng nhiệt nhôm |
tiếng Việt | vie-000 | dùng nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | dùng như all right |
tiếng Việt | vie-000 | dùng nhục hình |
tiếng Việt | vie-000 | dùng như tiếng lóng |
tiếng Việt | vie-000 | dùng như tính từ |
Ido | ido-000 | Dungo |
zarmaciine | dje-000 | dungo |
jàmsǎy | djm-000 | dungo |
Esperanto | epo-000 | dungo |
Gorontalo | gor-000 | dungo |
Ido | ido-000 | dungo |
chiShona | sna-000 | dungo |
Tagalog | tgl-000 | dungo |
Avava | tmb-000 | dungo |
tshiVenḓa | ven-000 | dungo |
Bikol | bcl-000 | dungô |
tiếng Việt | vie-000 | du ngoạn |
tiếng Việt | vie-000 | dùng ở Bra-xin |
Idaʻan | dbj-000 | dungod |
English | eng-000 | dung of animals |
English | eng-000 | dung of ants |
English | eng-000 | dung of a she-ass |
English | eng-000 | dung of birds |
English | eng-000 | dung of cattle |
Esperanto | epo-000 | dungoficejo |
Esperanto | epo-000 | dungoficisto |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | dungog |
Hiligaynon | hil-000 | dungog |
Surigaonon | sgd-000 | dungog |
Hausa | hau-000 | dungogiya |
Deutsch | deu-000 | Dungog Shire |
English | eng-000 | Dungog Shire |
Nederlands | nld-000 | Dungog Shire Council |
Esperanto | epo-000 | dungokontrakto |
Kanuri | knc-000 | dùngòktə́ |
Esperanto | epo-000 | dungolisto |
Esperanto | epo-000 | dungomono |
tiếng Việt | vie-000 | du ngôn |
Tagalog | tgl-000 | dungon |
tiếng Việt | vie-000 | dụ ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | dự ngôn |
Uyghurche | uig-001 | dunʼgon derixi |
Hànyǔ | cmn-003 | dūngōng |
Hànyǔ | cmn-003 | dūn gōng lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | dūngōnglǐ |
Uyghurche | uig-001 | dunʼgon yaghichi |
èdè Yorùbá | yor-000 | dúngooro |
Malti | mlt-000 | Dun Ġorġ Preca |
Agta | dgc-000 | duʼngos |
Esperanto | epo-000 | dungoservo |
Esperanto | epo-000 | dungosoldata |
Esperanto | epo-000 | dungosoldato |
Kunama | kun-000 | dungosse |
latviešu | lvs-000 | dungot |
français | fra-000 | d’un goût agréable |
français | fra-000 | d’un goût douteux |
français | fra-000 | d’un goût peu agréable |
français | fra-000 | d’un goût rustique |
français | fra-000 | d’un goût sévère |
Iloko | ilo-000 | dungpár |
Esperanto | epo-000 | dungperado |
Esperanto | epo-000 | dungperejo |
tiếng Việt | vie-000 | dùng phản kế |
tiếng Việt | vie-000 | dùng pháp thuật |
tiếng Việt | vie-000 | dùng phép giải tích |
tiếng Việt | vie-000 | dùng phép lo |
tiếng Việt | vie-000 | dùng phép nguỵ biện |
tiếng Việt | vie-000 | dùng phép phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | dùng phí hoài |
tiếng Việt | vie-000 | dựng phim |
tiếng Việt | vie-000 | dùng phim cỡ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | dựng phụ |
bod skad | bod-001 | dung phyur |
hagˋfa | hak-004 | dungˊpienˋ |
English | eng-000 | dung Pigeon-dung |
English | eng-000 | dung-pit |
Inabaknon | abx-000 | dungpol |
Oksapmin | opm-000 | dung porpät |
Esperanto | epo-000 | dungpremio |
tiếng Việt | vie-000 | dùng quá lâu |
tiếng Việt | vie-000 | dung quan |
tiếng Việt | vie-000 | dũng quần |
tiếng Việt | vie-000 | dung quang |
tiếng Việt | vie-000 | dùng quá nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | dùng quá độ |
tiếng Việt | vie-000 | dùng quen |
tiếng Việt | vie-000 | dũng quý |
tiếng Việt | vie-000 | dũng quyết |
English | eng-000 | Dungra |
português | por-000 | Dungra |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Dungra Bhil |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Dungra Bhil |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Dungra Bhil |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Dungra Bhil |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Dungra Bhil |
Ethnologue Language Names | art-330 | Dungra Bhil |
English | eng-000 | Dungra Bhil |
français | fra-000 | d’un grade supérieur |
français | fra-000 | d’un grand mérite |
français | fra-000 | d’un grand secours |
français | fra-000 | d’un grand soutien |
tiếng Việt | vie-000 | dựng rạp |
Loglan | jbo-001 | dungrasa |
Ethnologue Language Names | art-330 | Dungri |
Uyghurche | uig-001 | dunʼgri |
Ethnologue Language Names | art-330 | Dungri Grasia |
Sranantongo | srn-000 | dungroso |
Sranantongo | srn-000 | dungr’oso |
English | eng-000 | dung roundhead |
français | fra-000 | d’un groupe |
Berbice | brc-000 | %duNgru |
Sranantongo | srn-000 | dungru |
English | eng-000 | dungs |
tiếng Việt | vie-000 | dung sắc |
tiếng Việt | vie-000 | dung sai |
tiếng Việt | vie-000 | dùng sai |
Deutsch | deu-000 | Dung-Samthäubchen |
Uyghurche | uig-001 | dung satmaq |
Uyghurche | uig-001 | düng satmaq |
English | eng-000 | dung scraper |
Uyghurche | uig-001 | Dungsen rayoni |
Uyghurche | uig-001 | dungsen rayoni |
Uyghurche | uig-001 | dung sétiwalmaq |
Uyghurche | uig-001 | dungsha taqim aralliri |
Uyghurche | uig-001 | dungshen rayonluq chong etriti |
Uyghurche | uig-001 | dungshen rayonluq edliye idarisi |
Uyghurche | uig-001 | dungshen saqchixanisi |
Uyghurche | uig-001 | dungshiang |
Uyghurche | uig-001 | dungshyang milliti |
tiếng Việt | vie-000 | Dũng Sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | dũng sĩ |
Hangungmal | kor-001 | Dungsillaideu |
Hangungmal | kor-001 | Dungsilraid |
Esperanto | epo-000 | dungsoldato |
tiếng Việt | vie-000 | dùng sờn |
English | eng-000 | dung spreader |
English | eng-000 | dung-spreader |
English | eng-000 | dung stick |
tiếng Việt | vie-000 | dụng sự |
tiếng Việt | vie-000 | dùng sức ép |
tiếng Việt | vie-000 | dùng sức mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | dùng sức thủy triều |
Deutsch | deu-000 | düngt |
tiếng Việt | vie-000 | dung tài |
tiếng Việt | vie-000 | dùng tài ngoại giao |
tiếng Việt | vie-000 | dụng tâm |
tiếng Việt | vie-000 | dùng tạm thời |
tiếng Việt | vie-000 | dùng tạm để |
tiếng Việt | vie-000 | dung tất |
Deutsch | deu-000 | düngte |
Deutsch | deu-000 | Dung-Teuerling |
tiếng Việt | vie-000 | dung tha |
tiếng Việt | vie-000 | dung thái |
tiếng Việt | vie-000 | dung thân |
tiếng Việt | vie-000 | dựng thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | dựng thành ... kịch |
tiếng Việt | vie-000 | dựng thành kịch |
tiếng Việt | vie-000 | dựng ... thành phim |
tiếng Việt | vie-000 | dựng thành ... phim |
tiếng Việt | vie-000 | dựng thành phim |
tiếng Việt | vie-000 | dùng thay ca vát |
tiếng Việt | vie-000 | dùng thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | dùng thích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | dùng thì giờ |
tiếng Việt | vie-000 | dung thứ |
tiếng Việt | vie-000 | dùng thử |
tiếng Việt | vie-000 | dùng thuốc tê mê |
tiếng Việt | vie-000 | dùng thủ đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | dung thứ được |
tiếng Việt | vie-000 | dựng tì |
tiếng Việt | vie-000 | dung tích |
tiếng Việt | vie-000 | dung tích lớn |
tiếng Việt | vie-000 | dung tích{{volumes}} |
tiếng Việt | vie-000 | dung tích xilanh |
tiếng Việt | vie-000 | dung tiền |
Uyghurche | uig-001 | dungting köli |
tiếng Việt | vie-000 | dung tính |
tiếng Việt | vie-000 | dùng tốc ký |
Deutsch | deu-000 | Dungtor |
tiếng Việt | vie-000 | dựng trại |
tiếng Việt | vie-000 | dựng trên cột |
tiếng Việt | vie-000 | dùng trong lớp học |
tiếng Việt | vie-000 | dùng trong nhà |
tiếng Việt | vie-000 | dùng trong truyền hình |
tiếng Việt | vie-000 | dùng trong tuần chay |
tiếng Việt | vie-000 | dùng trong đám rước |
tiếng Việt | vie-000 | dùng trong đám tang |
tiếng Việt | vie-000 | dùng trước |
tiếng Việt | vie-000 | dụng tử |
English | eng-000 | dung tub |
tiếng Việt | vie-000 | dung tục |
tiếng Việt | vie-000 | dung tục hóa |
tiếng Việt | vie-000 | dùng từ cổ |
tiếng Việt | vie-000 | dùng tức thì |
tiếng Việt | vie-000 | dung túc địa |
tiếng Việt | vie-000 | dùng từ mới |
tiếng Việt | vie-000 | dung túng |
tiếng Việt | vie-000 | dũng tướng |
tiếng Việt | vie-000 | dựng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | dựng tượng cho |
tiếng Việt | vie-000 | dũng tuyền |
tiếng Việt | vie-000 | dừng tùy điều kiện |
tiếng Việt | vie-000 | dùng từ đồng nghĩa |
iKota | koq-000 | +d&ungù- |
Hehe | heh-000 | -dungʼu |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Dungu |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Dungu |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Dungu |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Dungu |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Dungu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Dungu |
English | eng-000 | Dungu |
français | fra-000 | Dungu |
Kĩkamba | kam-000 | dUngʼU |
Mapudungun | arn-000 | dungu |
Proto-Bantu | bnt-000 | dungu |
South Central Dinka | dib-000 | dungu |
zarmaciine | dje-000 | dungu |
Gbari | gby-000 | dungu |
Gureng Gureng | gnr-000 | dungu |
bahasa Indonesia | ind-000 | dungu |
Kami | kcu-000 | dungu |
Kutu | kdc-000 | dungu |
Komo | kmw-000 | dungu |
ichiindali | ndh-000 | dungu |
Ndari | ndh-001 | dungu |
Nyakyusa-Ngonde | nyy-000 | dungu |
Hñähñu | ote-000 | dungu |
Pangwa | pbr-000 | dungu |
Logooli | rag-000 | dungu |
chiShona | sna-000 | dungu |
Kiswahili | swh-000 | dungu |
Muduapa | wiv-000 | dungu |
Pa-Zande | zne-000 | dungu |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | dungu |
Maviha | kde-001 | dungʼu |
Lubwisi | tlj-000 | du̱ngu̱ |
Sya | bwq-000 | dùngu |
lìwàànzí | wdd-000 | dùngù |
Kanuri | knc-000 | dùngú |
Saamáka | srm-000 | dúngu |
Hñähñu | ote-000 | düngu |
Kitaita | dav-000 | dungua |
Komo | kmw-000 | dungua |
Hñähñu | ote-000 | düngua |
Deutsch | deu-000 | Dunguaire Castle |
English | eng-000 | Dunguaire Castle |
Hànyǔ | cmn-003 | dǔnguān |
Hànyǔ | cmn-003 | dùnguǎnhǎimián |
Kiswahili | swh-000 | -dungua (usingizi) |
bahasa Indonesia | ind-000 | dungu/bodoh |
Majang | mpe-000 | dʼunguːde |
zarmaciine | dje-000 | dungu-dungu |
South Central Dinka | dib-000 | dungudungu |
Kiswahili | swh-000 | dungudungu |
tshiVenḓa | ven-000 | dungudzi |
English | eng-000 | dunguey |
Hausa | hau-000 | dunguji |
Hausa | hau-000 | dungula |
Enindhilyagwa | aoi-000 | dungulua |
isiNdebele | nde-000 | -dungulula |
Hausa | hau-000 | dungululu |
tshiVenḓa | ven-000 | dungulu-vhufa |
Hausa | hau-000 | dunguma |
Kiswahili | swh-000 | dungumaro |