tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn dùng trăngsito |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn hết |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn hết sức |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn hiển nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn không |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn lệ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn màu trắng |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn mù |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn như vậy |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn nói dối |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn quen thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn sai |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn sung sức |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn thất bại |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn thật sự |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn theo |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn triệt để |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn trong suốt |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn trọn vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn tương phản |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn vô lý |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn vô tài |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn vô ý |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn đích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn đối lập |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn đối nhau |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn đúng |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-to̍k |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-to̍k ūn-tōng |
tiếng Việt | vie-000 | hoan tống |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-tōng |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-tōng chú-gī-chía |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-tōng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-tōng hūn-chú |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-tōng-le̍k |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-tōng-phài |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-tōng su-sióng |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn trả |
tiếng Việt | vie-000 | hoãn trả |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn trái |
tiếng Việt | vie-000 | hoán trạng |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàn trả trước |
bokmål | nob-000 | Hoanttas |
davvisámegiella | sme-000 | Hoanttas |
davvisámegiella | sme-000 | Hoanttasčohkka |
bokmål | nob-000 | Hoanttasgurra |
davvisámegiella | sme-000 | Hoanttasgurra |
davvisámegiella | sme-000 | Hoanttasjávri |
bokmål | nob-000 | Hoanttasvárri |
davvisámegiella | sme-000 | Hoanttasvárri |
tiếng Việt | vie-000 | hoán tử |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn tục |
Tâi-gí | nan-003 | hoán-tùi |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-tùi |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-tùi-chía |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-tùi ì-kiàn |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-tùi khŏan-ui |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-tùi tău-phìo |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-tùi-tóng |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-tùi ūn-tōng |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻānu |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-ŭi |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-ŭi khoah |
tiếng Việt | vie-000 | hòa nước |
tiếng Việt | vie-000 | hoa nương |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻānuʻunuʻu |
tiếng Việt | vie-000 | hoán văn |
tiếng Việt | vie-000 | hoán vị |
tiếng Việt | vie-000 | hoạn vị |
tiếng Việt | vie-000 | hoán vị chẵn |
tiếng Việt | vie-000 | hoán vị tuần hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | hoán vị được |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn vốn |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn vũ |
tiếng Việt | vie-000 | hoãn xung |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Hoanya |
Ethnologue Language Names | art-330 | Hoanya |
Hoanya | ppu-001 | Hoanya |
tiếng Việt | vie-000 | Hồ Anza |
tiếng Việt | vie-000 | hoãn đến |
tiếng Việt | vie-000 | hoạn đồ |
tiếng Việt | vie-000 | hoán đổi |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn đồng |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāo |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāʻo |
tiếng Việt | vie-000 | hoa oải hương |
Yaruro | yae-000 | hoa oa kʰia |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hoʼaʼóʼhotséʼtov |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa ʻōhumuhumu |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāʻo me ka hopohopo |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāʻo me ka nānā ʻole |
tiếng Việt | vie-000 | hoa ống |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hoʼaʼóʼtsé |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hoʼaʼov |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoap |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoap |
Jarai | jra-000 | hơ ap |
Orokolo | oro-000 | hoapa |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa paʻahana |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa pāʻani |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻapaʻapa |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa paio |
Tâi-gí | nan-003 | Hŏa-pak |
reo Māori | mri-000 | hoa pakihi |
tiếng Việt | vie-000 | hoa păng-xê |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa pāonioni |
English | eng-000 | Hoapec River |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoapedood |
Nononota | noj-000 | hoapeitu |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoapenspäla |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoapenspell |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoapespell |
tiếng Việt | vie-000 | hoá phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | hóa phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | hoa phấn |
tiếng Việt | vie-000 | hoá phân |
tiếng Việt | vie-000 | hoả pháo |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa pháo |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ pháp |
tiếng Việt | vie-000 | họa pháp |
English | eng-000 | Hoa Phat |
tiếng Việt | vie-000 | hoá phạt |
tiếng Việt | vie-000 | hoa phượng |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻāpī |
tiếng Việt | vie-000 | hoa pích |
‘E‘o ‘Kenata | mrq-000 | hoa pií |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa pili |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻā pipi |
Roman | rmc-000 | hoapir |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāpono |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāpuka |
Lenakel | tnl-000 | hoapwnín |
Taioaan-oe | nan-002 | hoaq |
tiếng Việt | vie-000 | hoa quả |
tiếng Việt | vie-000 | hoa quả giầm |
tiếng Việt | vie-000 | hoa quả sống |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa Quốc Phong |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa Quyền |
Altfränkisch | frk-000 | Hoar |
Plattdüütsch | nds-000 | Hoar |
Universal Networking Language | art-253 | hoar |
English | eng-000 | hoar |
español | spa-000 | hoar |
Schwäbisch | swg-000 | hoara |
Yoem Noki | yaq-000 | hoara |
limba armãneascã | rup-000 | hoarã |
tiếng Việt | vie-000 | hoá ra |
tiếng Việt | vie-000 | hóa ra |
èdè Yorùbá | yor-000 | họ ara |
tiếng Việt | vie-000 | hóa ra bê tha |
español | spa-000 | hoar aéreo |
ދިވެހިބަސް | div-000 | Hoarafushi |
English | eng-000 | Hoarafushi |
èdè Yorùbá | yor-000 | họ ara kùẹ̀kùẹ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | họ ara kùrùkùrù |
tiếng Việt | vie-000 | hoá ra là |
tiếng Việt | vie-000 | hoa râm |
magyar | hun-000 | hőáram |
Paumarí | pad-000 | hoarana |
reo Māori | mri-000 | hoa rangatira |
tiếng Việt | vie-000 | hoa răng sư-tử |
Paumarí | pad-000 | hoarani |
tiếng Việt | vie-000 | hóa ra trắng |
Reo Pa‘umotu | pmt-000 | hoā.raŋi |
English | eng-000 | hoar crystal |
Universal Networking Language | art-253 | hoard |
English | eng-000 | hoard |
română | ron-000 | hoardã |
română | ron-000 | hoardă |
română | ron-000 | Hoarda de Aur |
română | ron-000 | hoarde |
English | eng-000 | hoarded |
English | eng-000 | hoarded goods |
English | eng-000 | hoarded treasure |
English | eng-000 | hoarded wealth |
Universal Networking Language | art-253 | hoarder |
English | eng-000 | hoarder |
English | eng-000 | hoarders |
English | eng-000 | hoard goods |
English | eng-000 | hoard grain |
Universal Networking Language | art-253 | hoard(icl>save>do,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | hoard(icl>store>do,equ>roll_up,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | hoard(icl>store>thing) |
English | eng-000 | hoardig |
English | eng-000 | Hoarding |
English | eng-000 | hoarding |
English | eng-000 | hoarding2 |
English | eng-000 | hoarding and speculation |
English | eng-000 | hoarding behavior |
English | eng-000 | hoarding bill board |
English | eng-000 | hoarding character |
English | eng-000 | Hoarding company |
English | eng-000 | hoarding forestalling |
Universal Networking Language | art-253 | hoarding(icl>billboard) |
English | eng-000 | hoarding of things |
English | eng-000 | hoarding orientation |
English | eng-000 | hoarding spree |
English | eng-000 | hoarding up money |
English | eng-000 | hoard money |
English | eng-000 | hoard money balance |
English | eng-000 | hoard of value |
English | eng-000 | Hoards |
English | eng-000 | hoards |
English | eng-000 | hoard secretly |
English | eng-000 | hoard supplies |
English | eng-000 | hoard things |
English | eng-000 | hoard up |
English | eng-000 | hoard up to a mound |
English | eng-000 | hoard up treasure |
English | eng-000 | Hoare |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | hoare |
Yaruro | yae-000 | hoa-reã |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | hoarechj |
English | eng-000 | hoared |
English | eng-000 | Hoar Edge Grits |
Türkçe | tur-000 | Hoare Gölü |
English | eng-000 | Hoare-Laval Pact |
Deutsch | deu-000 | Hoare-Laval-Pakt |
English | eng-000 | Hoare logic |
Nedersaksisch | nds-001 | Hoaren |
Deutsch | deu-000 | Hoaresee |
Universal Networking Language | art-253 | hoar frost |
English | eng-000 | hoar frost |
English | eng-000 | hoar-frost |
Universal Networking Language | art-253 | hoarfrost |
English | eng-000 | hoarfrost |
English | eng-000 | hoar frost descends |
Universal Networking Language | art-253 | hoarfrost(icl>ice>thing,equ>frost) |
Universal Networking Language | art-253 | hoar-frost(icl>white frost) |
English | eng-000 | hoarfrost point |
Taioaan-oe | nan-002 | hoarhak |
English | eng-000 | hoarhead |
English | eng-000 | hoarheaded |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoarhoomer |
English | eng-000 | hoarhound |
Türkçe | tur-000 | hoarhound köpekayası |
reo Māori | mri-000 | hoari |
Tuyuca | tue-000 | hoa-ʼri-boka |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | hoarich |
Fräiske Sproake | stq-000 | hoarich |
Universal Networking Language | art-253 | hoar(icl>adj,equ>grey) |
Universal Networking Language | art-253 | hoar(icl>ice>thing,equ>frost) |
English | eng-000 | hoarier |
English | eng-000 | hoariest |
Tuyuca | tue-000 | ʼhoa-ri-gɨ |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | hoarijch |
English | eng-000 | hoarinees |
English | eng-000 | hoariness |
reo Māori | mri-000 | hoari piko |
Reo Pa‘umotu | pmt-000 | hoa-riri |
reo Māori | mri-000 | hoariri |
Frysk | fry-000 | hoarizon |
Fräiske Sproake | stq-000 | hoarizon |
Fräiske Sproake | stq-000 | hoarje |
Frysk | fry-000 | Hoarn |
Frysk | fry-000 | hoarn |
lenghe furlane | fur-000 | hoarn |
Fräiske Sproake | stq-000 | hoarn |
Frysk | fry-000 | Hoarnde Seepappegaai |
Frysk | fry-000 | hoarnen |
Fräiske Sproake | stq-000 | hoarnen |
Frysk | fry-000 | Hoarnûle |
Frysk | fry-000 | hoarnûle |
Frysk | fry-000 | hoarnwiif |
Fräiske Sproake | stq-000 | hoarnwiif |
tiếng Việt | vie-000 | hoa rô |
Barasana | bsn-001 | hoaro |
tiếng Việt | vie-000 | hóa rồ |
Frysk | fry-000 | hoars |
English | eng-000 | Hoarse |
français | fra-000 | Hoarse |
English | eng-000 | hoarse |
Universal Networking Language | art-253 | hoarse(icl>adj,equ>gruff) |
Universal Networking Language | art-253 | hoarsely |
English | eng-000 | hoarsely |
Universal Networking Language | art-253 | hoarsely(icl>how,com>hoarse) |
Universal Networking Language | art-253 | hoarse(mod>voice) |
English | eng-000 | hoarsen |
Universal Networking Language | art-253 | hoarseness |
English | eng-000 | hoarseness |
Universal Networking Language | art-253 | hoarseness(icl>harshness>thing,equ>gruffness) |
English | eng-000 | hoarser |
English | eng-000 | hoarse sound |
English | eng-000 | hoarsest |
English | eng-000 | hoarse throat |
English | eng-000 | hoarse voice |
English | eng-000 | hoarse-voiced |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoarspit |
julevsámegiella | smj-000 | hoarssot |
English | eng-000 | hoarstone |
italiano | ita-000 | hoarstone |
español | spa-000 | hoarstone |
bokmål | nob-000 | Hoartnaš |
davvisámegiella | sme-000 | Hoartnaš |