tiếng Việt | vie-000 | Huyện |
tiếng Việt | vie-000 | huyên |
tiếng Việt | vie-000 | huyến |
tiếng Việt | vie-000 | huyền |
tiếng Việt | vie-000 | huyển |
tiếng Việt | vie-000 | huyễn |
tiếng Việt | vie-000 | huyện |
tiếng Việt | vie-000 | Huyện Aichi |
tiếng Việt | vie-000 | huyền án |
tiếng Việt | vie-000 | huyễn ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | huyền ảo |
tiếng Việt | vie-000 | Huyện Bateay |
tiếng Việt | vie-000 | huyền bí |
tiếng Việt | vie-000 | huyền bí hoá |
Wichí | mtp-000 | huyenʼče |
tiếng Việt | vie-000 | huyền chức |
tiếng Việt | vie-000 | huyền diệu |
español | spa-000 | huyendo |
tiếng Việt | vie-000 | huyện doãn |
español | spa-000 | huyendo andar |
tiếng Việt | vie-000 | huyễn giác |
tiếng Việt | vie-000 | huyện hàm |
tiếng Việt | vie-000 | huyện hạt |
tiếng Việt | vie-000 | huyênh hoang |
tiếng Việt | vie-000 | huyền hồ |
tiếng Việt | vie-000 | huyên hoa |
tiếng Việt | vie-000 | huyễn hoá |
tiếng Việt | vie-000 | huyền hoặc |
tiếng Việt | vie-000 | huyễn hoặc |
tiếng Việt | vie-000 | huyền hoặc. vu khoát |
tiếng Việt | vie-000 | huyên hoang khoác lác |
Movima | mzp-000 | hu-ye-ni |
Movima | mzp-000 | huye-ni |
español | spa-000 | huyen[ijec] |
tiếng Việt | vie-000 | huyền không |
tiếng Việt | vie-000 | huyện lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | huyện lị |
tiếng Việt | vie-000 | huyên lương |
tiếng Việt | vie-000 | huyện lỵ |
tiếng Việt | vie-000 | huyền môn |
tiếng Việt | vie-000 | huyễn mộng |
tiếng Việt | vie-000 | huyễn mộng không hoa |
tiếng Việt | vie-000 | huyễn mục |
tiếng Việt | vie-000 | huyên náo |
tiếng Việt | vie-000 | huyên náo cực độ |
tiếng Việt | vie-000 | huyền nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | huyền nhai |
tiếng Việt | vie-000 | huyền niệm |
tiếng Việt | vie-000 | huyền phách |
tiếng Việt | vie-000 | huyền phù |
tiếng Việt | vie-000 | huyện quan |
tiếng Việt | vie-000 | Huyền sâm |
tiếng Việt | vie-000 | huyền sâm |
tiếng Việt | vie-000 | huyền sử |
tiếng Việt | vie-000 | huyện tá |
tiếng Việt | vie-000 | huyền tâm |
tiếng Việt | vie-000 | Huyện Tbuong Kmoum |
tiếng Việt | vie-000 | Huyện Thanh Phong |
tiếng Việt | vie-000 | huyên thiên |
tiếng Việt | vie-000 | huyền thoại |
tiếng Việt | vie-000 | huyền thoại hóa |
tiếng Việt | vie-000 | huyền thoại học |
tiếng Việt | vie-000 | Huyền thoại mùa thu |
tiếng Việt | vie-000 | huyện thừa |
tiếng Việt | vie-000 | huyễn thuật |
tiếng Việt | vie-000 | huyền thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | huyên thuyên |
tiếng Việt | vie-000 | huyền thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | huyền tôn |
English | eng-000 | Huyen Tran |
tiếng Việt | vie-000 | Huyền Trân |
tiếng Việt | vie-000 | Huyền Trang |
tiếng Việt | vie-000 | huyên truyền |
tiếng Việt | vie-000 | huyễn tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | Huyện tự trị các dân tộc Long Lâm |
Nadleh Whutʼen | crx-002 | huyénugoo-i |
tiếng Việt | vie-000 | huyện uý |
tiếng Việt | vie-000 | huyện uỷ |
tiếng Việt | vie-000 | huyện ủy |
tiếng Việt | vie-000 | huyện uỷ viên |
Dakeł | caf-000 | huyenuzoot-ʼi |
tiếng Việt | vie-000 | huyền vi |
tiếng Việt | vie-000 | huyền viễn |
tiếng Việt | vie-000 | huyễn vựng |
tiếng Việt | vie-000 | huyền đầu |
tiếng Việt | vie-000 | huyền đề |
tiếng Việt | vie-000 | huyền điểu |
tiếng Việt | vie-000 | huyện đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | huyện đội |
tiếng Việt | vie-000 | huyên đường |
tiếng Việt | vie-000 | huyện đường |
Garifuna | cab-000 | huyera |
Hànyǔ | cmn-003 | hú yè shǔ |
tiếng Việt | vie-000 | huyết |
tiếng Việt | vie-000 | huyệt |
tiếng Việt | vie-000 | huyết áp |
tiếng Việt | vie-000 | huyết áp học |
tiếng Việt | vie-000 | huyết áp kế |
tiếng Việt | vie-000 | huyết bạch |
tiếng Việt | vie-000 | huyết băng |
tiếng Việt | vie-000 | huyết bào |
tiếng Việt | vie-000 | huyết căn |
tiếng Việt | vie-000 | huyết cầu |
tiếng Việt | vie-000 | huyết cầu kế |
tiếng Việt | vie-000 | huyết cầu tố |
tiếng Việt | vie-000 | huyết cầu trắng |
tiếng Việt | vie-000 | huyết cầu đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | huyết chiến |
tiếng Việt | vie-000 | huyệt cư |
tiếng Việt | vie-000 | huyết dịch |
tiếng Việt | vie-000 | huyết dụ |
tiếng Việt | vie-000 | huyết hãn |
tiếng Việt | vie-000 | huyết học |
tiếng Việt | vie-000 | huyết hư |
tiếng Việt | vie-000 | huyết khí |
tiếng Việt | vie-000 | huyết khối |
tiếng Việt | vie-000 | huyết kị |
tiếng Việt | vie-000 | huyệt kiến |
tiếng Việt | vie-000 | huyết lệ |
tiếng Việt | vie-000 | huyết lực |
tiếng Việt | vie-000 | huyết lượng |
tiếng Việt | vie-000 | huyết mạch |
Türkçe | tur-000 | huy etmiş |
tiếng Việt | vie-000 | huyết nhục |
tiếng Việt | vie-000 | huyết niệu |
Aynu itak | ain-004 | huyetok |
Aynu itak | ain-004 | huyetop |
tiếng Việt | vie-000 | huyết quản |
tiếng Việt | vie-000 | huyết sắc |
tiếng Việt | vie-000 | huyết sắc kế |
tiếng Việt | vie-000 | huyết sắc tố |
tiếng Việt | vie-000 | huyết sâm |
tiếng Việt | vie-000 | huyết sử |
tiếng Việt | vie-000 | huyết tắc |
tiếng Việt | vie-000 | huyết tâm |
tiếng Việt | vie-000 | huyết thanh |
tiếng Việt | vie-000 | huyết thanh học |
tiếng Việt | vie-000 | huyết thanh miễn dịch |
tiếng Việt | vie-000 | huyết thanh tố |
tiếng Việt | vie-000 | huyết thống |
tiếng Việt | vie-000 | huyết thư |
tiếng Việt | vie-000 | huyết tính |
tiếng Việt | vie-000 | huyết tộc |
tiếng Việt | vie-000 | huyết trùng |
tiếng Việt | vie-000 | huyết tương |
tiếng Việt | vie-000 | huyết đồ |
Ngazidja Comorian | zdj-000 | huyeuha |
Dakeł | caf-000 | huyeʼulhtʼen |
Yau | yuw-002 | huyevɔ |
Proto-Malayo-Polynesian | poz-000 | *huyeʔab |
Yaagaare | fuh-002 | huyfere |
Gurmaare | fuh-003 | huyfere |
Moosiire | fuh-004 | huyfere |
Yaagaare | fuh-002 | huyfinde |
Gurmaare | fuh-003 | huyfinde |
Moosiire | fuh-004 | huyfinde |
Yaagaare | fuh-002 | huyfineede |
Gurmaare | fuh-003 | huyfineede |
Moosiire | fuh-004 | huyfineede |
Yaagaare | fuh-002 | huyfintinde |
Gurmaare | fuh-003 | huyfintinde |
Moosiire | fuh-004 | huyfintinde |
English | eng-000 | Huy Fong Foods |
tiếng Việt | vie-000 | Huy Fong Foods |
Yaagaare | fuh-002 | huyfude |
Gurmaare | fuh-003 | huyfude |
Moosiire | fuh-004 | huyfude |
català | cat-000 | Huygens |
dansk | dan-000 | Huygens |
English | eng-000 | Huygens |
suomi | fin-000 | Huygens |
français | fra-000 | Huygens |
bahasa Indonesia | ind-000 | Huygens |
Malti | mlt-000 | Huygens |
nynorsk | nno-000 | Huygens |
bokmål | nob-000 | Huygens |
davvisámegiella | sme-000 | Huygens |
julevsámegiella | smj-000 | Huygens |
español | spa-000 | Huygens |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Huygens |
English | eng-000 | Huygens element |
English | eng-000 | Huygens eye-piece |
English | eng-000 | Huygens eyepiece |
English | eng-000 | huygens eyepiece |
English | eng-000 | Huygens-Fresnel principle |
English | eng-000 | huygens fresnel principle |
Uyghurche | uig-001 | huygéns ikkilemchi dolquni |
suomi | fin-000 | Huygensin periaate |
English | eng-000 | Huygens ocular |
Uyghurche | uig-001 | huygéns okulyari |
English | eng-000 | Huygens pendulum |
English | eng-000 | Huygens principle |
English | eng-000 | Huygens’ principle |
English | eng-000 | huygens’ principle |
English | eng-000 | Huygens’ principle of superposition |
Uyghurche | uig-001 | huygéns prinsipi |
English | eng-000 | Huygens’s approximation |
Deutsch | deu-000 | Huygenssches Prinzip |
English | eng-000 | Huygens source |
English | eng-000 | Huygens source radiator |
English | eng-000 | Huygens’s principle |
Uyghurche | uig-001 | huygéns teqribiyliki |
English | eng-000 | Huygens wavelet |
English | eng-000 | Huyghenian region |
English | eng-000 | huyghens principle |
English | eng-000 | huyghens source |
English | eng-000 | huyghens tensor |
English | eng-000 | huyghens vectorial principle |
Atkan | ale-001 | huyĝix̂ |
tiếng Việt | vie-000 | huy hào |
tiếng Việt | vie-000 | huy hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | huy hiệu băng |
tiếng Việt | vie-000 | huy hiệu búa trận |
tiếng Việt | vie-000 | huy hiệu học |
tiếng Việt | vie-000 | huy hiệu học vị |
tiếng Việt | vie-000 | Huy hiệu Ohio |
tiếng Việt | vie-000 | Huy hiệu Oregon |
tiếng Việt | vie-000 | huy hiệu tên |
tiếng Việt | vie-000 | huy hiệu trên khiên |
tiếng Việt | vie-000 | huy hiệu tròn |
tiếng Việt | vie-000 | huy hoắc |
tiếng Việt | vie-000 | huỷ hoại |
tiếng Việt | vie-000 | hủy hoại |
tiếng Việt | vie-000 | hủy hoại dần |
tiếng Việt | vie-000 | hủy hoại thân thể |
tiếng Việt | vie-000 | huy hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | huy hoàng hơn |
tiếng Việt | vie-000 | hủy hợp đồng |
chinuk wawa | chn-000 | huyhuy |
chinuk wawa | chn-000 | húy-huy |
chinuk wawa | chn-000 | húy-húy |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼhuyhuy |
chinuk wawa | chn-000 | huyhuy tumtum |
Ron Mangar | cla-003 | huyi |
Nadleh Whutʼen | crx-002 | huyi |
Gorontalo | gor-000 | huyi |
Jilim | jil-000 | huyi |
Rerau | rea-000 | huyi |
Safan | sav-000 | huyi |
Ngazidja Comorian | zdj-000 | huyi |
Bohura | myp-002 | huyi: |
Hànyǔ | cmn-003 | hù yì |
Hànyǔ | cmn-003 | hùyì |
Hànyǔ | cmn-003 | hú yí |
Hànyǔ | cmn-003 | húyì |
Hànyǔ | cmn-003 | húyí |
Hànyǔ | cmn-003 | hǔyì |
Hànyǔ | cmn-003 | hú yí bù jué |
Hànyǔ | cmn-003 | hù yì hé tong |
Lunyole | nuj-000 | huyiiganiha |
Dakeł | caf-000 | huyiʼih |
èdè Yorùbá | yor-000 | hu yí ká |
èdè Yorùbá | yor-000 | huyíká |
èdè Yorùbá | yor-000 | hù yí ká |
èdè Yorùbá | yor-000 | hùyíká |
èdè Yorùbá | yor-000 | hú yí ká |
èdè Yorùbá | yor-000 | húyíká |
Mayrinax | tay-003 | huyil |
Skikun Atayal | tay-006 | huyil |
Türkçe | tur-000 | huy ile ilgili |
Puluwatese | puw-000 | (húyi)-mééyúŋ |
èdè Yorùbá | yor-000 | huyín |
Hànyǔ | cmn-003 | hùyīn |
Hànyǔ | cmn-003 | hù yǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | húyīng |
Hànyǔ | cmn-003 | húyǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | hū yìng |
Hànyǔ | cmn-003 | hūyìng |
Hànyǔ | cmn-003 | hū yìng diǎn jiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | hū yǐn hū xian |
Hànyǔ | cmn-003 | hū yǐn hū xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | hù yǐn xìng |
español puertorriqueño | spa-021 | huyir |
chiShona | sna-000 | huyira |
ivatanən | ivv-000 | huyis |
Chanka rimay | quy-000 | huyis |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | huyis |
Hànyǔ | cmn-003 | hú yī suān |
Dakeł | caf-000 | huyitʼi |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | huykay |
tiếng Việt | vie-000 | huý kị |
Yuki | yuk-000 | huyk’o |
Nourmaund | xno-000 | huyl |
Jelgoore | fuh-001 | huylaade |
Yaagaare | fuh-002 | huylaade |
Gurmaare | fuh-003 | huylaade |
Moosiire | fuh-004 | huylaade |
Pular | fuf-000 | huylagol |
Türkçe | tur-000 | huylanmak |
Türkçe | tur-000 | huylar |
Türkçe | tur-000 | huyları kökleşmiş |
tiếng Việt | vie-000 | huỷ liệt |
Jelgoore | fuh-001 | huylitaade |
Yaagaare | fuh-002 | huylitaade |
Gurmaare | fuh-003 | huylitaade |
Moosiire | fuh-004 | huylitaade |
Türkçe | tur-000 | huylu |
Puinave | pui-000 | huy mi |
tiếng Việt | vie-000 | hủy mộc |
Walo | dbw-000 | húynà káŋ |