PanLinx

Englisheng-000Khachatur Abovian
Englisheng-000Khachaturian
suomifin-000Khachaturian
bahasa Indonesiaind-000Khachaturian
Bahasa Malaysiazsm-000Khachaturian
Urin Buliwyaquh-000khachayay
Qusqu qhichwa simiquz-000khachayay
tiếng Việtvie-000khách bộ hành
tiếng Việtvie-000khách bố nhĩ
tiếng Việtvie-000khách chi
tiếng Việtvie-000khách/chủ
tiếng Việtvie-000khách dự lễ cưới
tiếng Việtvie-000khách du lịch
tiếng Việtvie-000khách du phương
bod skadbod-001kha che
Cofáncon-000kʰac̷ʰe
tthʼigaʼ kenagaʼtaa-000khachʼedeyo
bod skadbod-001kha cheʼi lha khang
Tâi-gínan-003khà-cheng
Tâi-gínan-003kha-chéng-thău-á
tiếng Việtvie-000Khách Gia
tiếng Việtvie-000khách hàng
tiếng Việtvie-000khách hàng quen
tiếng Việtvie-000khách hàng quen thuộc
tiếng Việtvie-000khách hàng tương lai
Tâi-gínan-003khà-chhia
tiếng Việtvie-000Khách Hình dáng
Tâi-gínan-003kha-chhíu
Tâi-gínan-003kha-chhíu-bah phi̍h-phi̍h-chhoah
Tâi-gínan-003kha-chhíu bă-pì
Tâi-gínan-003kha-chhíu bŏ-kàu
Tâi-gínan-003kha-chhíu hó
Tâi-gínan-003kha-chhíu hūn-tūn
Tâi-gínan-003kha-chhíu kín
Tâi-gínan-003kha-chhìuⁿ
Tâi-gínan-003kha-chhíu pūn
Tâi-gínan-003kha-chhíu sng
Tâi-gínan-003kha-chhíu tūn
Tâi-gínan-003kha-chhng
Tâi-gínan-003kha-chhng-aū
Tâi-gínan-003kha-chhng-aū-oē
Tâi-gínan-003kha-chhng chīuⁿ
Tâi-gínan-003kha-chhng-kut
Tâi-gínan-003kha-chhng-phé
Tâi-gínan-003kha-chhng-phóe
Tâi-gínan-003kha-chhng-táu
Saamialsm-000khachi
Urin Buliwyaquh-000khachi
Qusqu qhichwa simiquz-000khachi
Tâi-gínan-003kha-chiah-aū
Tâi-gínan-003kha-chiah-phiaⁿ
Tâi-gínan-003kha-chiah-phiaⁿ thìaⁿ
Tâi-gínan-003kha-chiam chhíu-iù
aymar aruayr-000khachillayasiña
Tâi-gínan-003kha-chiⁿ
aymar aruayr-000khachiña
Bontoc—Guinaanglbk-002kháching
Bontoc—Guinaanglbk-002khachíngan
tiếng Việtvie-000khác hình
Duhlian ṭawnglus-000kha ' chip
Duhlian ṭawnglus-000kha chip
arevelahayerenhye-002kʰac̷ʰi tˀal
Bontoc—Guinaanglbk-002khachiw
Englisheng-000Khachiyan’s algorithm
Englisheng-000khachkar
françaisfra-000khachkar
tiếng Việtvie-000khách khí
tiếng Việtvie-000khách khiêu dâm
tiếng Việtvie-000khách khứa
tiếng Việtvie-000Khách Kích hoạt Windows
tiếng Việtvie-000khách lãng du
Englisheng-000Khachmaz
tiếng Việtvie-000khách mời
tiếng Việtvie-000khách nghỉ mát
Tâi-gínan-003kha-chńg-kah
Tâi-gínan-003kha-chńg-thău-á
Tâi-gínan-003kha-chńg-thău-á-phāng
tiếng Việtvie-000khách nợ
tiếng Việtvie-000khắc hoạ
tiếng Việtvie-000khắc họa
Dinjii Zhuh K’yuugwi-000khachʼoaaʼyaʼ
Tâi-gínan-003kha chōaiⁿ-tio̍h
Pumāpum-000khachokla
tiếng Việtvie-000khác hơn
tiếng Việtvie-000khách quan
tiếng Việtvie-000khách quán
tiếng Việtvie-000khách quan hóa
tiếng Việtvie-000khách qua đường
tiếng Việtvie-000khách quen
Englisheng-000Khachrod
portuguêspor-000Khachrod
tiếng Việtvie-000khách sạn
tiếng Việtvie-000Khách sạn Crillon
tiếng Việtvie-000khách sạn du lịch
tiếng Việtvie-000Khách sạn George V
tiếng Việtvie-000khách sạn lớn
tiếng Việtvie-000Khách sạn Lutetia
tiếng Việtvie-000khách sạn nhỏ
tiếng Việtvie-000khách sạn ô tô
tiếng Việtvie-000Khách sạn Plaza Athénée
tiếng Việtvie-000Khách sạn Ritz Paris
tiếng Việtvie-000Khách sạn Ryugyong
tiếng Việtvie-000khách sạn sang
tiếng Việtvie-000khách sạn tình yêu
tiếng Việtvie-000khách sáo
tiếng Việtvie-000khách tham quan
tiếng Việtvie-000khách thể
tiếng Việtvie-000khách thương
tiếng Việtvie-000Khách Thương mại được Cấp phép Phần mềm
tiếng Việtvie-000khách tình
tiếng Việtvie-000khách trọ
tiếng Việtvie-000khách trọ ngắn ngày
tiếng Việtvie-000khách tử
Duhlian ṭawnglus-000kha chu
Urin Buliwyaquh-000khachu
Qusqu qhichwa simiquz-000khachu
Apurimaqpaq Runasimiqve-000khachu
Urin Buliwyaquh-000khachuray
Qusqu qhichwa simiquz-000khachuray
Urin Buliwyaquh-000khachuy
Chincha Buliwyaqul-000khachuy
Qusqu qhichwa simiquz-000khachuy
Apurimaqpaq Runasimiqve-000khachuy
Urin Buliwyaquh-000khachuykachay
Qusqu qhichwa simiquz-000khachuykachay
tiếng Việtvie-000khách vận
tiếng Việtvie-000khắc hỷ
Dinjii Zhuh K’yuugwi-000khachyaazhrąįį
tiếng Việtvie-000khách đến thăm
tiếng Việtvie-000khách địa
tiếng Việtvie-000khách điếm
tiếng Việtvie-000khách đi xe thuê
tiếng Việtvie-000khách đường
Epenasja-000kʰaʼčia
Taioaan-oenan-002khaciafm
Taioaan-oenan-002khaciahphνiaf
Taioaan-oenan-002khaciaq
Epenasja-000kʰaʼčĩ ba
Wichitawic-000khácic
tiếng Việtvie-000khắc khe
tiếng Việtvie-000khắc khía răng cưa
tiếng Việtvie-000khắc khô
tiếng Việtvie-000khắc khổ
tiếng Việtvie-000khắc khoải
tiếng Việtvie-000khắc khổ ra
tiếng Việtvie-000khặc khừ
tiếng Việtvie-000khắc kỉ
tiếng Việtvie-000khắc kỉ chủ nghĩa
tiếng Việtvie-000khắc kỷ
tiếng Việtvie-000khác lá
tiếng Việtvie-000khác lạ
tiếng Việtvie-000khắc lậu
tiếng Việtvie-000khắc lên kẽm
tiếng Việtvie-000khác loài
tiếng Việtvie-000khác loại
tiếng Việtvie-000khắc lõm
tiếng Việtvie-000khắc lửa
tiếng Việtvie-000khấc lưỡi dao
tiếng Việtvie-000khạc luôn miệng
tiếng Việtvie-000khác nào
tiếng Việtvie-000khắc nạo
tiếng Việtvie-000khác nào như
tiếng Việtvie-000khắc nát
tiếng Việtvie-000khác nghiệt
tiếng Việtvie-000khắc nghiệt
tiếng Việtvie-000khác nhau
tiếng Việtvie-000khác nhau căn bản
tiếng Việtvie-000khác nhau chút ít
tiếng Việtvie-000khác nhau rất nhỏ
tiếng Việtvie-000khác nhau về màu
tiếng Việtvie-000khác nhau với
tiếng Việtvie-000khạc nhổ
tiếng Việtvie-000khạc nhổ ... ra
tiếng Việtvie-000khấc nỏ
tiếng Việtvie-000khắc nổi cao
tiếng Việtvie-000khắc nóng
tiếng Việtvie-000khắc nung
tiếng Việtvie-000khá có ích
Aka-Jeruakj-000kʰacol
tiếng Việtvie-000khắc phục
tiếng Việtvie-000khắc phục được
tiếng Việtvie-000khạc ... ra
tiếng Việtvie-000khạc ra
tiếng Việtvie-000khắc sâu
tiếng Việtvie-000khắc sâu trong dạ
tiếng Việtvie-000khắc sâu vào
X̲aat Kílhdn-000ḳʰač skʰuč
tiếng Việtvie-000khác số
tiếng Việtvie-000khấc tên
tiếng Việtvie-000khác thể
tiếng Việtvie-000khác thường
tiếng Việtvie-000khắc trổ
tiếng Việtvie-000khác tướng
Emakhuavmw-000khacu
tiếng Việtvie-000khá cứng cỏi
tiếng Việtvie-000khá cứng rắn
tiếng Việtvie-000khắc vào
tiếng Việtvie-000khác với
tiếng Việtvie-000khác vòng
tiếng Việtvie-000khác xa
tiếng Việtvie-000khác ý
tiếng Việtvie-000khắc độ
tiếng Việtvie-000khạc đờm
tiếng Việtvie-000khắc đồng
X̲aat Kílhdn-000ḳʰačʔáa
Wichitawic-000khacʔi
Englisheng-000KHAD
Sekírart-338Khad
Deutschdeu-000Khad
Nederlandsnld-000Khad
slovenčinaslk-000Khad
Liangmainjn-000khad
Soomaaligasom-000khad
Liangmainjn-000kh~ad
Glottocodeart-327khad1239
tshiVenḓaven-000-khada
tshiVenḓaven-000-khaḓa
Rokbeigalmkiart-179khada
Pumāpum-000khada
Gāndhāripgd-000khaḍa
tshiVenḓaven-000khaḓa
Thargaridhr-000kh~ada
Dinjii Zhuh K’yuugwi-000khadaaʼąhtsan
GSB Mangaloregom-001khaDaa kha.nDit jaavnuu
chiCheŵanya-000khadabo
tshiVenḓaven-000khadabulu
Gāndhāripgd-000khadadi
Englisheng-000Khadaffy Janjalani
bokmålnob-000Khadaffy Janjalani
Englisheng-000Khadafist
Englisheng-000Khadafy
bahasa Indonesiaind-000Khadafy
Bahasa Malaysiazsm-000Khadafy
bokmålnob-000Khadak
davvisámegiellasme-000Khadak
GSB Mangaloregom-001khaDak
škošmi zəvůkisk-000khadak
Dinjii Zhuh K’yuugwi-000khadak dilii
Dinjii Zhuh K’yuugwi-000khadak dilįį
Wapishanawap-000kʰadakʰu-n
Wapishanawap-000kʰadakʰusaˀba-ʔu
GSB Mangaloregom-001khaDakk
GSB Mangaloregom-001khaDakkpaN
Englisheng-000Khadakwasla
bahasa Indonesiaind-000khadam
Bahasa Malaysiazsm-000khadam
Wapishanawap-000kʰadamarada-n
فارسیpes-000khadamé
tshiVenḓaven-000-khaḓana
Glottolog Languoid Namesart-326Khadar
Ethnologue Language Namesart-330Khadar
Khasikha-000khadar
Pāḷipli-001khādati
Sekírart-338Khaʼdáut
Wapishanawap-000kʰadaẓadaʔɨ-ʔu
Englisheng-000Khadda
portuguêspor-000Khadda
GSB Mangaloregom-001khaDdaarik
el maghribïyaary-001Khaddam
Universal Networking Languageart-253khaddar
Englisheng-000khaddar
suomifin-000khaddar
españolspa-000khaddar
GSB Mangaloregom-001khaddhaara
Urduurd-002khaDDi
Sekírart-338Kháde
GSB Mangaloregom-001khaDe
Nesemap-007khade
Pumāpum-000khade
Kwadikwz-000kʰã-de
Minhe Mangghuermjg-002khadegh
tshiVenḓaven-000khaḓela
tshiVenḓaven-000-khadeledza
Bahasa Malaysiazsm-000Kha depan
'eüṣkaraeus-002kʰã’dera
Makayam-Giribamaup-001kʰadere
Tiriobmz-000kʰadere
Biturmcc-000kʰadere
Biturmcc-000kʰaderɛ
Sekírart-338Khaʼdés
tiếng Việtvie-000khá dễ ưa
Englisheng-000Khadevis Robinson
suomifin-000Khadevis Robinson
GSB Mangaloregom-001khaDga
saṃskṛtamsan-001khaḍga-
GSB Mangaloregom-001khaDi
Universal Networking Languageart-253khadi
Englisheng-000khadi
suomifin-000khadi
Pendepem-000khadi
españolspa-000khadi
tshiVenḓaven-000khadi
tiếng Việtvie-000khả dĩ
škošmi zəvůkisk-000kʰaˈdi
Dargisgy-000kʰaˈdi


PanLex

PanLex-PanLinx