PanLinx

||Anihnh-000kʰóé-mà
فارسیpes-000khoemâʼi
tiếng Việtvie-000khoẻ mạnh
tiếng Việtvie-000khỏe mạnh
tiếng Việtvie-000khỏe mạnh mập mạp
tiếng Việtvie-000khoé mắt
tiếng Việtvie-000khóe mắt
tiếng Việtvie-000khoe mẽ
tiếng Việtvie-000khoe mình
tiếng Việtvie-000khoẻ như Ec-cun
tiếng Việtvie-000khoeo
tiếng Việtvie-000khoèo
tiếng Việtvie-000khoèo chân
tiếng Việtvie-000khoeo chân bò
tiếng Việtvie-000khoeo tay
tiếng Việtvie-000khỏe phi thường
tiếng Việtvie-000khoẻ ra
tiếng Việtvie-000khỏe ra
tiếng Việtvie-000khoé riêng
Nharonhr-000kʰóè-sa
tiếng Việtvie-000khoe sắc
Nàmánaq-000khoese
Tâi-gínan-003khoe-sian
Tâi-gínan-003khoe-sìⁿ
Taioaan-oenan-002kho̱esνix
tiếng Việtvie-000khoét
tiếng Việtvie-000khoét bỏ nhãn cầu
tiếng Việtvie-000khoét cầu mắt
tiếng Việtvie-000khỏe thêm
tiếng Việtvie-000khoét lại
tiếng Việtvie-000khoét lỗ
tiếng Việtvie-000khoét loe miệng
tiếng Việtvie-000khoét nhân
tiếng Việtvie-000khoét ra
tiếng Việtvie-000khoét rãnh
tiếng Việtvie-000khỏe trở lại
tiếng Việtvie-000khoét rộng thêm
tiếng Việtvie-000khoét sâu
tiếng Việtvie-000khoét thành hốc
tiếng Việtvie-000khoét thủng
tiếng Việtvie-000khoét trong đá
tiếng Việtvie-000khỏe và nhanh nhẹn
Nederlandsnld-000Khoezistan
Englisheng-000khof
Hakkafahak-001khof
yidishydd-001khof
Hakkafahak-001kho̱f
Bontoc—Guinaanglbk-002khófat
فارسیpes-000khoffâsh
Hakkafahak-001khofgνiap
tshiVenḓaven-000khofhe
tshiVenḓaven-000khofheni
Bontoc—Guinaanglbk-002khófing
Hakkafahak-001khof’ix
chiCheŵanya-000khofiya
Taioaan-oenan-002kho̱fleeng
Taioaan-oenan-002kho̱flu
íslenskaisl-000Khöfn
Hakkafahak-001khofn
Taioaan-oenan-002khofnao
Hakkafahak-001khofnhw
Hakkafahak-001khofntor
occitanoci-000Khofo
Bontoc—Guinaanglbk-002khofo
chiCheŵanya-000khofoka
Taioaan-oenan-002khofphvax
Taioaan-oenan-002kho̱fphνax
Taioaan-oenan-002kho̱fphνax ee
فارسیpes-000khoftan
Taioaan-oenan-002khofthνiax
Masabamyx-000khofu
Luhuacng-006kʰofu
škošmi zəvůkisk-000khofuk
Pangwapbr-000khofya
Nyatururim-000khofyo
Chahirim-001khofyo
Ghove Blablangablp-001khoga
Pendepem-000khoga
Ishisangusbp-000khoga
tiếng Việtvie-000khó gần
tiếng Việtvie-000khó gặp
tiếng Việtvie-000khó gặp mặt
Dothrakiart-259khogar
Dothrakiart-259khogari
yidishydd-001khoge
Pendepem-000khogeya
tiếng Việtvie-000kho ghi âm
Tâi-gínan-003khó-gĭ
tiếng Việtvie-000khó giải
tiếng Việtvie-000khó giải quyết
tiếng Việtvie-000khó giải thích
Tâi-gínan-003khó-giām
tiếng Việtvie-000khó giao du
tiếng Việtvie-000khó giao thiệp
Tâi-gínan-003khò-gia̍p
tiếng Việtvie-000khổ giấy 0
tiếng Việtvie-000khổ giấy 15 x 20
tiếng Việtvie-000khổ giấy jexu
tiếng Việtvie-000khổ giấy rezanh
tiếng Việtvie-000khổ giấy đờ mi
Tâi-gínan-003khó-gĭ ĕ
Tâi-gínan-003khò·-gĭn
tiếng Việtvie-000khó giữ
Bontoc—Guinaanglbk-002khogkhóyod
bod skadbod-001khog ltir
bod skadbod-001khog ma
Pendepem-000khogo
Ishisangusbp-000khogo
tiếng Việtvie-000khó gỡ
Tâi-gínan-003khò-gōa
Tâi-gínan-003khò-gōa hoa̍t-tōng
Tâi-gínan-003khò-gōa oa̍h-tāng
Pendepem-000khogola
Pendepem-000khogona
Lengua de signos españolassp-000kh.ôgro ömigyo
tiếng Việtvie-000kho gửi hàng
Ethnologue Language Namesart-330Khogyani
Dakełcaf-000khoh
Dinjii Zhuh K’yuugwi-000khoh
Khasikha-000khoh
Khasikha-000kh~oh
Ntenyinnl-000kh~oh3N
tshiVenḓaven-000khoha
tiếng Việtvie-000kho hắc ín
Tâi-gínan-003khó·-hái
tiếng Việtvie-000khổ hai
tiếng Việtvie-000khổ hải
Tâi-gínan-003khó·-hái bŭ-pian
台灣話nan-000kho-ha̍k
Tâi-gínan-003kho-ha̍k
Taioaan-oenan-002kho̱hak
Tâi-gínan-003khó·-ha̍k
Tâi-gínan-003kho-ha̍k-chía
Tâi-gínan-003kho-ha̍k ĕ
Tâi-gínan-003khó·-ha̍k ĕ
Tâi-gínan-003kho-ha̍k gĭ-khì
Tâi-gínan-003kho-ha̍k-hòa ĕ
Tâi-gínan-003kho-ha̍k-hòa kóan-lí
Tâi-gínan-003kho-ha̍k-ka
Tâi-gínan-003kho-ha̍k-kài
Tâi-gínan-003kho-ha̍k kàu-io̍k
Tâi-gínan-003kho-ha̍k-phok-bu̍t-kóan
Tâi-gínan-003khó·-ha̍k-seng
Bân-lâm-gúnan-005Kho-ha̍k siáu-soat
Tâi-gínan-003kho-ha̍k-siáu-soat
Tâi-gínan-003kho-ha̍k sĭ-tāi
Tâi-gínan-003kho-ha̍k tì-sek
tshiVenḓaven-000khoha-mutsho
tiếng Việtvie-000khô hạn
tiếng Việtvie-000khô hẳn
tiếng Việtvie-000khổ hận
tiếng Việtvie-000kho hàng
tiếng Việtvie-000khó hàn gắn
tiếng Việtvie-000kho hàng lớn
tiếng Việtvie-000kho hàng đồ g
tiếng Việtvie-000khổ hạnh
tiếng Việtvie-000khở hành
tiếng Việtvie-000kho hành lý
portuguêspor-000khoharita
Englisheng-000khoharite
tiếng Việtvie-000khó hát
tiếng Việtvie-000kho hạt giống
Tâi-gínan-003kho-hē
Ikizuikz-000khohebha
Tâi-gínan-003khó-he̍k
Tâi-gínan-003khó·-hēng
Tâi-gínan-003khó·-hĕng
tiếng Việtvie-000khô héo
tiếng Việtvie-000khô héo đi
tiếng Việtvie-000khó hiểu
tiếng Việtvie-000khó hiểu thấu
tiếng Việtvie-000khó hiểu đúng
tiếng Việtvie-000khó hiểu được
Tâi-gínan-003khó-hí khó-hō
Tâi-gínan-003khó-hīn
Tâi-gínan-003khó-hīn ĕ
tiếng Việtvie-000khổ hình
Dinjii Zhuh K’yuugwi-000khoh kak chʼatʼan
isiNdebelende-000-khohlakala
isiZuluzul-000khohlakalisa
isiNdebelende-000-khohlisa
isiNdebelende-000-khohlwa
isiZuluzul-000-khohlwa
Chahirim-001khoho
Fulniôfun-000kh~oho
Orokaivaokv-000kʰoho
Tâi-gínan-003khò-hōaⁿ
Tâi-gínan-003khó-hōaⁿ
Bân-lâm-gúnan-005kho-hoàn sió-soat
tiếng Việtvie-000khổ học
tiếng Việtvie-000khô hóe
Saamialsm-000khohola
tiếng Việtvie-000khô hơn
tiếng Việtvie-000khô họng
Lisulis-000kh~ohoto
Khasikha-000khohsiew
Dinjii Zhuh K’yuugwi-000khoh tʼan
Mingosee-001khöhtsishëtöös
Mingosee-001khöhtsishækênye
Tâi-gínan-003khò-hun
Tâi-gínan-003khó-hūn
Tâi-gínan-003khó-hu̍t
Pumāpum-000khohya
Ethnologue Language Namesart-330Khoi
Deutschdeu-000Khoi
Englisheng-000Khoi
bahasa Indonesiaind-000Khoi
italianoita-000Khoi
Englisheng-000khoi
suomifin-000khoi
Pumāpum-000khoi
tshiVenḓaven-000khoi
Tâi-gínan-003khó-í
tiếng Việtvie-000khói
Tâi-gínan-003khó·-i
Hrêhre-000khôi
tiếng Việtvie-000khôi
tiếng Việtvie-000khơi
tiếng Việtvie-000khỏi
tiếng Việtvie-000khối
tiếng Việtvie-000khổi
tiếng Việtvie-000khởi
tie˥tsiu˧ue˩nan-034kʰoi˧
tie˥tsiu˧ue˩nan-034kʰoi˨˩˧
Epenasja-000ʼkʰoi
Glottocodeart-327khoi1249
Glottocodeart-327khoi1250
Glottocodeart-327khoi1251
tiếng Việtvie-000khối 7 mặt
Ethnologue Language Namesart-330Khoibal
tiếng Việtvie-000khối bắt đầu
tiếng Việtvie-000khối bảy mặt
tiếng Việtvie-000khỏi bệnh
tiếng Việtvie-000Khối Bỉ-Hòa-Lục
tiếng Việtvie-000khỏi bị lầm lạc
tiếng Việtvie-000khởi binh
tiếng Việtvie-000khối bốn mặt
Ethnologue Language Namesart-330Khoibu
Khoibunkb-000Khoibu
Ethnologue Language Namesart-330Khoibu Maring
Ethnologue Language Namesart-330Khoibu Maring Naga
ISO 639-3 Reference Namesart-289Khoibu Naga
ISO 639-3 Print Namesart-290Khoibu Naga
Glottolog Languoid Namesart-326Khoibu Naga
Englisheng-000Khoibu Naga
tiếng Việtvie-000khối bùn rác
tiếng Việtvie-000khối căn bản
tiếng Việtvie-000khối cầu
tiếng Việtvie-000khỏi chết
Tâi-gínan-003khó-í chò
tiếng Việtvie-000khối chồng người
tiếng Việtvie-000khơi chừng
tiếng Việtvie-000khối chữ nhật
tiếng Việtvie-000khơi chuyện
tiếng Việtvie-000khối chữ đúc
tiếng Việtvie-000khối con
tiếng Việtvie-000khối cơ năng
tiếng Việtvie-000khởi công
tiếng Việtvie-000khối cộng đồng
tiếng Việtvie-000khởi cư
tiếng Việtvie-000khối cube
tiếng Việtvie-000khói cuộn
tiếng Việtvie-000khối dân cư
tiếng Việtvie-000khơi dậy
tiếng Việtvie-000khơi diễn
tiếng Việtvie-000khôi diệt
tiếng Việtvie-000khối dữ liệu
tiếng Việtvie-000khôi giáp
tiếng Việtvie-000khối giữa
tiếng Việtvie-000khối giữ vòng dây
tiếng Việtvie-000khôi hài
tiếng Việtvie-000khối hai mươi mặt
tiếng Việtvie-000khởi hấn
tiếng Việtvie-000khối hàng dự trữ
tiếng Việtvie-000khối hàng sẵn có
tiếng Việtvie-000khởi hành
Epenasja-000ʼkʰoi ʼhara
tiếng Việtvie-000khối hình mười mặt
tiếng Việtvie-000khối hình trống
tiếng Việtvie-000khối hoa
tiếng Việtvie-000khối hoá đá
tiếng Việtvie-000khối hợp nhất
ລາວlao-000Khoi huk chau
tiếng Việtvie-000khói hương
tiếng Việtvie-000khói hương trầm
Nàmánaq-000khoii
tiếng Việtvie-000khối = interblock gap
tiếng Việtvie-000khối kết
tiếng Việtvie-000khối kết hạch
tiếng Việtvie-000khối kết tập
tiếng Việtvie-000khối kết tinh
tiếng Việtvie-000khối kết tụ
tiếng Việtvie-000khối kết đông
tiếng Việtvie-000khói khét
tiếng Việtvie-000khôi khoa


PanLex

PanLex-PanLinx