||Ani | hnh-000 | kʰóé-mà |
فارسی | pes-000 | khoemâʼi |
tiếng Việt | vie-000 | khoẻ mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | khỏe mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | khỏe mạnh mập mạp |
tiếng Việt | vie-000 | khoé mắt |
tiếng Việt | vie-000 | khóe mắt |
tiếng Việt | vie-000 | khoe mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | khoe mình |
tiếng Việt | vie-000 | khoẻ như Ec-cun |
tiếng Việt | vie-000 | khoeo |
tiếng Việt | vie-000 | khoèo |
tiếng Việt | vie-000 | khoèo chân |
tiếng Việt | vie-000 | khoeo chân bò |
tiếng Việt | vie-000 | khoeo tay |
tiếng Việt | vie-000 | khỏe phi thường |
tiếng Việt | vie-000 | khoẻ ra |
tiếng Việt | vie-000 | khỏe ra |
tiếng Việt | vie-000 | khoé riêng |
Nharo | nhr-000 | kʰóè-sa |
tiếng Việt | vie-000 | khoe sắc |
Nàmá | naq-000 | khoese |
Tâi-gí | nan-003 | khoe-sian |
Tâi-gí | nan-003 | khoe-sìⁿ |
Taioaan-oe | nan-002 | kho̱esνix |
tiếng Việt | vie-000 | khoét |
tiếng Việt | vie-000 | khoét bỏ nhãn cầu |
tiếng Việt | vie-000 | khoét cầu mắt |
tiếng Việt | vie-000 | khỏe thêm |
tiếng Việt | vie-000 | khoét lại |
tiếng Việt | vie-000 | khoét lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | khoét loe miệng |
tiếng Việt | vie-000 | khoét nhân |
tiếng Việt | vie-000 | khoét ra |
tiếng Việt | vie-000 | khoét rãnh |
tiếng Việt | vie-000 | khỏe trở lại |
tiếng Việt | vie-000 | khoét rộng thêm |
tiếng Việt | vie-000 | khoét sâu |
tiếng Việt | vie-000 | khoét thành hốc |
tiếng Việt | vie-000 | khoét thủng |
tiếng Việt | vie-000 | khoét trong đá |
tiếng Việt | vie-000 | khỏe và nhanh nhẹn |
Nederlands | nld-000 | Khoezistan |
English | eng-000 | khof |
Hakkafa | hak-001 | khof |
yidish | ydd-001 | khof |
Hakkafa | hak-001 | kho̱f |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khófat |
فارسی | pes-000 | khoffâsh |
Hakkafa | hak-001 | khofgνiap |
tshiVenḓa | ven-000 | khofhe |
tshiVenḓa | ven-000 | khofheni |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khófing |
Hakkafa | hak-001 | khof’ix |
chiCheŵa | nya-000 | khofiya |
Taioaan-oe | nan-002 | kho̱fleeng |
Taioaan-oe | nan-002 | kho̱flu |
íslenska | isl-000 | Khöfn |
Hakkafa | hak-001 | khofn |
Taioaan-oe | nan-002 | khofnao |
Hakkafa | hak-001 | khofnhw |
Hakkafa | hak-001 | khofntor |
occitan | oci-000 | Khofo |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khofo |
chiCheŵa | nya-000 | khofoka |
Taioaan-oe | nan-002 | khofphvax |
Taioaan-oe | nan-002 | kho̱fphνax |
Taioaan-oe | nan-002 | kho̱fphνax ee |
فارسی | pes-000 | khoftan |
Taioaan-oe | nan-002 | khofthνiax |
Masaba | myx-000 | khofu |
Luhua | cng-006 | kʰofu |
škošmi zəvůk | isk-000 | khofuk |
Pangwa | pbr-000 | khofya |
Nyaturu | rim-000 | khofyo |
Chahi | rim-001 | khofyo |
Ghove Blablanga | blp-001 | khoga |
Pende | pem-000 | khoga |
Ishisangu | sbp-000 | khoga |
tiếng Việt | vie-000 | khó gần |
tiếng Việt | vie-000 | khó gặp |
tiếng Việt | vie-000 | khó gặp mặt |
Dothraki | art-259 | khogar |
Dothraki | art-259 | khogari |
yidish | ydd-001 | khoge |
Pende | pem-000 | khogeya |
tiếng Việt | vie-000 | kho ghi âm |
Tâi-gí | nan-003 | khó-gĭ |
tiếng Việt | vie-000 | khó giải |
tiếng Việt | vie-000 | khó giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | khó giải thích |
Tâi-gí | nan-003 | khó-giām |
tiếng Việt | vie-000 | khó giao du |
tiếng Việt | vie-000 | khó giao thiệp |
Tâi-gí | nan-003 | khò-gia̍p |
tiếng Việt | vie-000 | khổ giấy 0 |
tiếng Việt | vie-000 | khổ giấy 15 x 20 |
tiếng Việt | vie-000 | khổ giấy jexu |
tiếng Việt | vie-000 | khổ giấy rezanh |
tiếng Việt | vie-000 | khổ giấy đờ mi |
Tâi-gí | nan-003 | khó-gĭ ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | khò·-gĭn |
tiếng Việt | vie-000 | khó giữ |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khogkhóyod |
bod skad | bod-001 | khog ltir |
bod skad | bod-001 | khog ma |
Pende | pem-000 | khogo |
Ishisangu | sbp-000 | khogo |
tiếng Việt | vie-000 | khó gỡ |
Tâi-gí | nan-003 | khò-gōa |
Tâi-gí | nan-003 | khò-gōa hoa̍t-tōng |
Tâi-gí | nan-003 | khò-gōa oa̍h-tāng |
Pende | pem-000 | khogola |
Pende | pem-000 | khogona |
Lengua de signos española | ssp-000 | kh.ôgro ömigyo |
tiếng Việt | vie-000 | kho gửi hàng |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khogyani |
Dakeł | caf-000 | khoh |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khoh |
Khasi | kha-000 | khoh |
Khasi | kha-000 | kh~oh |
Ntenyi | nnl-000 | kh~oh3N |
tshiVenḓa | ven-000 | khoha |
tiếng Việt | vie-000 | kho hắc ín |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-hái |
tiếng Việt | vie-000 | khổ hai |
tiếng Việt | vie-000 | khổ hải |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-hái bŭ-pian |
台灣話 | nan-000 | kho-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | kho-ha̍k |
Taioaan-oe | nan-002 | kho̱hak |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | kho-ha̍k-chía |
Tâi-gí | nan-003 | kho-ha̍k ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-ha̍k ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | kho-ha̍k gĭ-khì |
Tâi-gí | nan-003 | kho-ha̍k-hòa ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | kho-ha̍k-hòa kóan-lí |
Tâi-gí | nan-003 | kho-ha̍k-ka |
Tâi-gí | nan-003 | kho-ha̍k-kài |
Tâi-gí | nan-003 | kho-ha̍k kàu-io̍k |
Tâi-gí | nan-003 | kho-ha̍k-phok-bu̍t-kóan |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-ha̍k-seng |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Kho-ha̍k siáu-soat |
Tâi-gí | nan-003 | kho-ha̍k-siáu-soat |
Tâi-gí | nan-003 | kho-ha̍k sĭ-tāi |
Tâi-gí | nan-003 | kho-ha̍k tì-sek |
tshiVenḓa | ven-000 | khoha-mutsho |
tiếng Việt | vie-000 | khô hạn |
tiếng Việt | vie-000 | khô hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | khổ hận |
tiếng Việt | vie-000 | kho hàng |
tiếng Việt | vie-000 | khó hàn gắn |
tiếng Việt | vie-000 | kho hàng lớn |
tiếng Việt | vie-000 | kho hàng đồ g |
tiếng Việt | vie-000 | khổ hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | khở hành |
tiếng Việt | vie-000 | kho hành lý |
português | por-000 | khoharita |
English | eng-000 | khoharite |
tiếng Việt | vie-000 | khó hát |
tiếng Việt | vie-000 | kho hạt giống |
Tâi-gí | nan-003 | kho-hē |
Ikizu | ikz-000 | khohebha |
Tâi-gí | nan-003 | khó-he̍k |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-hēng |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-hĕng |
tiếng Việt | vie-000 | khô héo |
tiếng Việt | vie-000 | khô héo đi |
tiếng Việt | vie-000 | khó hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | khó hiểu thấu |
tiếng Việt | vie-000 | khó hiểu đúng |
tiếng Việt | vie-000 | khó hiểu được |
Tâi-gí | nan-003 | khó-hí khó-hō |
Tâi-gí | nan-003 | khó-hīn |
Tâi-gí | nan-003 | khó-hīn ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | khổ hình |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khoh kak chʼatʼan |
isiNdebele | nde-000 | -khohlakala |
isiZulu | zul-000 | khohlakalisa |
isiNdebele | nde-000 | -khohlisa |
isiNdebele | nde-000 | -khohlwa |
isiZulu | zul-000 | -khohlwa |
Chahi | rim-001 | khoho |
Fulniô | fun-000 | kh~oho |
Orokaiva | okv-000 | kʰoho |
Tâi-gí | nan-003 | khò-hōaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khó-hōaⁿ |
Bân-lâm-gú | nan-005 | kho-hoàn sió-soat |
tiếng Việt | vie-000 | khổ học |
tiếng Việt | vie-000 | khô hóe |
Saamia | lsm-000 | khohola |
tiếng Việt | vie-000 | khô hơn |
tiếng Việt | vie-000 | khô họng |
Lisu | lis-000 | kh~ohoto |
Khasi | kha-000 | khohsiew |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khoh tʼan |
Mingo | see-001 | khöhtsishëtöös |
Mingo | see-001 | khöhtsishækênye |
Tâi-gí | nan-003 | khò-hun |
Tâi-gí | nan-003 | khó-hūn |
Tâi-gí | nan-003 | khó-hu̍t |
Pumā | pum-000 | khohya |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khoi |
Deutsch | deu-000 | Khoi |
English | eng-000 | Khoi |
bahasa Indonesia | ind-000 | Khoi |
italiano | ita-000 | Khoi |
English | eng-000 | khoi |
suomi | fin-000 | khoi |
Pumā | pum-000 | khoi |
tshiVenḓa | ven-000 | khoi |
Tâi-gí | nan-003 | khó-í |
tiếng Việt | vie-000 | khói |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-i |
Hrê | hre-000 | khôi |
tiếng Việt | vie-000 | khôi |
tiếng Việt | vie-000 | khơi |
tiếng Việt | vie-000 | khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | khối |
tiếng Việt | vie-000 | khổi |
tiếng Việt | vie-000 | khởi |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | kʰoi˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | kʰoi˨˩˧ |
Epena | sja-000 | ʼkʰoi |
Glottocode | art-327 | khoi1249 |
Glottocode | art-327 | khoi1250 |
Glottocode | art-327 | khoi1251 |
tiếng Việt | vie-000 | khối 7 mặt |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khoibal |
tiếng Việt | vie-000 | khối bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | khối bảy mặt |
tiếng Việt | vie-000 | khỏi bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | Khối Bỉ-Hòa-Lục |
tiếng Việt | vie-000 | khỏi bị lầm lạc |
tiếng Việt | vie-000 | khởi binh |
tiếng Việt | vie-000 | khối bốn mặt |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khoibu |
Khoibu | nkb-000 | Khoibu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khoibu Maring |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khoibu Maring Naga |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Khoibu Naga |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Khoibu Naga |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khoibu Naga |
English | eng-000 | Khoibu Naga |
tiếng Việt | vie-000 | khối bùn rác |
tiếng Việt | vie-000 | khối căn bản |
tiếng Việt | vie-000 | khối cầu |
tiếng Việt | vie-000 | khỏi chết |
Tâi-gí | nan-003 | khó-í chò |
tiếng Việt | vie-000 | khối chồng người |
tiếng Việt | vie-000 | khơi chừng |
tiếng Việt | vie-000 | khối chữ nhật |
tiếng Việt | vie-000 | khơi chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | khối chữ đúc |
tiếng Việt | vie-000 | khối con |
tiếng Việt | vie-000 | khối cơ năng |
tiếng Việt | vie-000 | khởi công |
tiếng Việt | vie-000 | khối cộng đồng |
tiếng Việt | vie-000 | khởi cư |
tiếng Việt | vie-000 | khối cube |
tiếng Việt | vie-000 | khói cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | khối dân cư |
tiếng Việt | vie-000 | khơi dậy |
tiếng Việt | vie-000 | khơi diễn |
tiếng Việt | vie-000 | khôi diệt |
tiếng Việt | vie-000 | khối dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | khôi giáp |
tiếng Việt | vie-000 | khối giữa |
tiếng Việt | vie-000 | khối giữ vòng dây |
tiếng Việt | vie-000 | khôi hài |
tiếng Việt | vie-000 | khối hai mươi mặt |
tiếng Việt | vie-000 | khởi hấn |
tiếng Việt | vie-000 | khối hàng dự trữ |
tiếng Việt | vie-000 | khối hàng sẵn có |
tiếng Việt | vie-000 | khởi hành |
Epena | sja-000 | ʼkʰoi ʼhara |
tiếng Việt | vie-000 | khối hình mười mặt |
tiếng Việt | vie-000 | khối hình trống |
tiếng Việt | vie-000 | khối hoa |
tiếng Việt | vie-000 | khối hoá đá |
tiếng Việt | vie-000 | khối hợp nhất |
ລາວ | lao-000 | Khoi huk chau |
tiếng Việt | vie-000 | khói hương |
tiếng Việt | vie-000 | khói hương trầm |
Nàmá | naq-000 | khoii |
tiếng Việt | vie-000 | khối = interblock gap |
tiếng Việt | vie-000 | khối kết |
tiếng Việt | vie-000 | khối kết hạch |
tiếng Việt | vie-000 | khối kết tập |
tiếng Việt | vie-000 | khối kết tinh |
tiếng Việt | vie-000 | khối kết tụ |
tiếng Việt | vie-000 | khối kết đông |
tiếng Việt | vie-000 | khói khét |
tiếng Việt | vie-000 | khôi khoa |