| tiếng Việt | vie-000 |
| bền chặt | |
| English | eng-000 | steadfast |
| français | fra-000 | indestructible |
| français | fra-000 | indissoluble |
| français | fra-000 | indissolublement |
| français | fra-000 | solide |
| italiano | ita-000 | saldo |
| русский | rus-000 | неразрывный |
| русский | rus-000 | прочность |
| русский | rus-000 | прочный |
| tiếng Việt | vie-000 | bất diệt |
| tiếng Việt | vie-000 | bền |
| tiếng Việt | vie-000 | bền lâu |
| tiếng Việt | vie-000 | bền vững |
| tiếng Việt | vie-000 | chắc |
| tiếng Việt | vie-000 | chắc chắn |
| tiếng Việt | vie-000 | gắn bó |
| tiếng Việt | vie-000 | keo sơn |
| tiếng Việt | vie-000 | không gì phá nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | không thể chia lìa |
| tiếng Việt | vie-000 | không thể phá hủy |
| tiếng Việt | vie-000 | khăng khít |
| tiếng Việt | vie-000 | vững |
| tiếng Việt | vie-000 | vững bền |
| tiếng Việt | vie-000 | vững chãi |
| tiếng Việt | vie-000 | vững chắc |
| tiếng Việt | vie-000 | vững vàng |
