| tiếng Việt | vie-000 |
| khoan thai | |
| English | eng-000 | adagio |
| English | eng-000 | bisurely |
| English | eng-000 | deliberate |
| English | eng-000 | sedate |
| English | eng-000 | solemn |
| français | fra-000 | adagio |
| français | fra-000 | calme |
| français | fra-000 | posé |
| italiano | ita-000 | adagio |
| italiano | ita-000 | pacato |
| русский | rus-000 | медленный |
| русский | rus-000 | неспешный |
| русский | rus-000 | неторопливо |
| русский | rus-000 | неторопливость |
| русский | rus-000 | неторопливый |
| русский | rus-000 | полегоньку |
| русский | rus-000 | степенный |
| tiếng Việt | vie-000 | bình thản |
| tiếng Việt | vie-000 | bình tĩnh |
| tiếng Việt | vie-000 | bệ vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | chậm |
| tiếng Việt | vie-000 | chậm chạp |
| tiếng Việt | vie-000 | chậm rãi |
| tiếng Việt | vie-000 | chững chạc |
| tiếng Việt | vie-000 | dần dần |
| tiếng Việt | vie-000 | không gấp |
| tiếng Việt | vie-000 | không vội |
| tiếng Việt | vie-000 | không vội vàng |
| tiếng Việt | vie-000 | không vội vã |
| tiếng Việt | vie-000 | khệnh khạng |
| tiếng Việt | vie-000 | lờ đờ |
| tiếng Việt | vie-000 | oai vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | quan dạng |
| tiếng Việt | vie-000 | thong thả |
| tiếng Việt | vie-000 | thận trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | thủng thẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | thủng thỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | trầm tĩnh |
| tiếng Việt | vie-000 | từ từ |
| tiếng Việt | vie-000 | ung dung |
| tiếng Việt | vie-000 | đường bệ |
| tiếng Việt | vie-000 | đạo mạo |
| tiếng Việt | vie-000 | đủng đỉnh |
