tiếng Việt | vie-000 |
tán thành |
dansk | dan-000 | bakke op |
dansk | dan-000 | sekundere |
dansk | dan-000 | støtte |
Deutsch | deu-000 | beipflichten |
Deutsch | deu-000 | sekundieren |
eesti | ekk-000 | toetama |
ελληνικά | ell-000 | υποστηρίζω |
English | eng-000 | accede |
English | eng-000 | adhere |
English | eng-000 | advocate |
English | eng-000 | agree |
English | eng-000 | agree to |
English | eng-000 | agreeable |
English | eng-000 | agreed |
English | eng-000 | approbate |
English | eng-000 | approbatory |
English | eng-000 | approve |
English | eng-000 | approving |
English | eng-000 | assent |
English | eng-000 | assentient |
English | eng-000 | concur |
English | eng-000 | consentient |
English | eng-000 | endorse |
English | eng-000 | entertain |
English | eng-000 | espouse |
English | eng-000 | favorable |
English | eng-000 | favourable |
English | eng-000 | fiat |
English | eng-000 | hold |
English | eng-000 | indorse |
English | eng-000 | o.k. |
English | eng-000 | second |
English | eng-000 | subcribe |
English | eng-000 | uphelp |
English | eng-000 | uphold |
suomi | fin-000 | kannattaa |
français | fra-000 | acquis |
français | fra-000 | adhérer |
français | fra-000 | applaudir |
français | fra-000 | approbateur |
français | fra-000 | approbatif |
français | fra-000 | approbativement |
français | fra-000 | approuver |
français | fra-000 | faveurs |
français | fra-000 | souscrire |
Gaeilge | gle-000 | cuidigh |
interlingua | ina-000 | secundar |
italiano | ita-000 | acconsentire |
italiano | ita-000 | appoggiare |
italiano | ita-000 | approvare |
italiano | ita-000 | assecondare |
italiano | ita-000 | assentare |
italiano | ita-000 | concordare |
italiano | ita-000 | concorrere |
italiano | ita-000 | contentarsi |
italiano | ita-000 | convenire |
italiano | ita-000 | favorevole |
italiano | ita-000 | secondare |
italiano | ita-000 | sostenere |
italiano | ita-000 | sottoscrivere |
Nederlands | nld-000 | bijvallen |
Nederlands | nld-000 | ondersteunen |
bokmål | nob-000 | innvilge |
bokmål | nob-000 | medhold |
bokmål | nob-000 | samtykke |
bokmål | nob-000 | vedta |
bokmål | nob-000 | vedtak |
português | por-000 | apoiar |
português | por-000 | secundar |
română | ron-000 | secunda |
română | ron-000 | susține |
русский | rus-000 | апробировать |
русский | rus-000 | благословлять |
русский | rus-000 | высказываться |
русский | rus-000 | одобрение |
русский | rus-000 | одобрительно |
русский | rus-000 | одобрительный |
русский | rus-000 | одобрять |
русский | rus-000 | подде́рживать |
русский | rus-000 | поддержа́ть |
русский | rus-000 | положительно |
русский | rus-000 | положительный |
русский | rus-000 | приветствовать |
русский | rus-000 | присоединяться |
русский | rus-000 | разделять |
русский | rus-000 | санкция |
русский | rus-000 | согласие |
русский | rus-000 | соглашаться |
slovenčina | slk-000 | podporiť |
slovenčina | slk-000 | vyjadriť súhlas |
español | spa-000 | secundar |
svenska | swe-000 | bifalla |
svenska | swe-000 | instämma |
svenska | swe-000 | sekundera |
svenska | swe-000 | stödja |
tiếng Việt | vie-000 | assent to đồng ý |
tiếng Việt | vie-000 | bằng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | cho phép |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn y |
tiếng Việt | vie-000 | chấp thuận |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trương |
tiếng Việt | vie-000 | còn mãi |
tiếng Việt | vie-000 | có thiện chí |
tiếng Việt | vie-000 | cứ vẫn |
tiếng Việt | vie-000 | hoan nghênh |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn theo |
tiếng Việt | vie-000 | khen ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | khẳng định |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | lên tiếng tán thành |
tiếng Việt | vie-000 | nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | quyết nghị<b> |
tiếng Việt | vie-000 | sẵn sàng |
tiếng Việt | vie-000 | sẵn sàng đồng ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | sự đồng ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự ưng thuận |
tiếng Việt | vie-000 | sự ủng hộ |
tiếng Việt | vie-000 | theo |
tiếng Việt | vie-000 | thoả thuận |
tiếng Việt | vie-000 | thuận |
tiếng Việt | vie-000 | thuận tình |
tiếng Việt | vie-000 | thông qua |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa thuận |
tiếng Việt | vie-000 | thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | tán dương |
tiếng Việt | vie-000 | tán thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tán đồng |
tiếng Việt | vie-000 | tốt |
tiếng Việt | vie-000 | vui lòng |
tiếng Việt | vie-000 | xác nhận |
tiếng Việt | vie-000 | được |
tiếng Việt | vie-000 | đồng ý |
tiếng Việt | vie-000 | đứng về phía |
tiếng Việt | vie-000 | ưng thuận |
tiếng Việt | vie-000 | ủng hộ |
𡨸儒 | vie-001 | 讚成 |