| tiếng Việt | vie-000 |
| om sòm | |
| English | eng-000 | bobbery |
| English | eng-000 | larrikin |
| English | eng-000 | mobbish |
| English | eng-000 | noisy |
| English | eng-000 | obstreperous |
| English | eng-000 | rakety |
| English | eng-000 | riotous |
| English | eng-000 | roaring |
| English | eng-000 | robustious |
| English | eng-000 | rumbustious |
| English | eng-000 | uproarious |
| English | eng-000 | vociferant |
| English | eng-000 | vociferous |
| français | fra-000 | bruyamment |
| bokmål | nob-000 | bråk |
| русский | rus-000 | возня |
| русский | rus-000 | гам |
| русский | rus-000 | гвалт |
| русский | rus-000 | скандал |
| русский | rus-000 | тарарам |
| русский | rus-000 | шумно |
| русский | rus-000 | шумный |
| tiếng Việt | vie-000 | cãi cọ |
| tiếng Việt | vie-000 | hay la lối |
| tiếng Việt | vie-000 | hay làm ồn |
| tiếng Việt | vie-000 | huyên náo |
| tiếng Việt | vie-000 | huênh hoang |
| tiếng Việt | vie-000 | hỗn loạn |
| tiếng Việt | vie-000 | inh |
| tiếng Việt | vie-000 | inh ỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | la lối om sòm |
| tiếng Việt | vie-000 | loạn xạ |
| tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |
| tiếng Việt | vie-000 | náo nhiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | om |
| tiếng Việt | vie-000 | phản đối om sòm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ồn ào |
| tiếng Việt | vie-000 | toáng |
| tiếng Việt | vie-000 | um |
| tiếng Việt | vie-000 | xôn xao |
| tiếng Việt | vie-000 | âm ỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | ầm |
| tiếng Việt | vie-000 | ầm ĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | ầm ầm |
| tiếng Việt | vie-000 | ỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | ỏm |
| tiếng Việt | vie-000 | ỏm tỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | ồn |
| tiếng Việt | vie-000 | ồn ào |
