tiếng Việt | vie-000 |
người tầm thường |
беларуская | bel-000 | вульгарны |
български | bul-000 | парвеню |
български | bul-000 | простак |
čeština | ces-000 | plebejec |
普通话 | cmn-000 | 俗人 |
普通话 | cmn-000 | 俗物 |
國語 | cmn-001 | 俗人 |
國語 | cmn-001 | 俗物 |
Deutsch | deu-000 | Plebejer |
Deutsch | deu-000 | Pöbel |
ελληνικά | ell-000 | αγροίκος νεόπλουτος |
English | eng-000 | cipher |
English | eng-000 | jack sprat |
English | eng-000 | jack-straw |
English | eng-000 | light-weight |
English | eng-000 | nobody |
English | eng-000 | non-essential |
English | eng-000 | nothing |
English | eng-000 | philistine |
English | eng-000 | picayune |
English | eng-000 | pip-squeak |
English | eng-000 | prosaist |
English | eng-000 | scrub |
English | eng-000 | small beer |
English | eng-000 | snip |
English | eng-000 | snippet |
English | eng-000 | vulgarian |
suomi | fin-000 | juntti |
français | fra-000 | médiocre |
français | fra-000 | pygmée |
galego | glg-000 | vulgar |
Srpskohrvatski | hbs-001 | prostak |
हिन्दी | hin-000 | नौबढ़ |
magyar | hun-000 | közönséges ember |
magyar | hun-000 | átlagember |
արևելահայերեն | hye-000 | անտաշ մարդ |
արևելահայերեն | hye-000 | գռեհիկ մարդ |
արևելահայերեն | hye-000 | խուժան |
արևելահայերեն | hye-000 | չոբան |
արևելահայերեն | hye-000 | ռամիկ |
italiano | ita-000 | individuo volgare |
日本語 | jpn-000 | 俗物 |
한국어 | kor-000 | 속물 |
lietuvių | lit-000 | iškilėlis |
lietuvių | lit-000 | pragurbėlis |
lietuvių | lit-000 | vulgarus žmogus |
latviešu | lvs-000 | iznirelis |
latviešu | lvs-000 | vulgārs cilvēks |
македонски | mkd-000 | простак |
Nederlands | nld-000 | proleet |
فارسی | pes-000 | ادم عامی و پست |
فارسی | pes-000 | ادم عوام |
polski | pol-000 | parweniusz |
русский | rus-000 | вы́скочка |
русский | rus-000 | грубия́н |
русский | rus-000 | грубия́нка |
русский | rus-000 | парвеню́ |
русский | rus-000 | посредственность |
русский | rus-000 | ха́мка |
русский | rus-000 | хам |
slovenčina | slk-000 | zbohatlík |
español | spa-000 | vulgar |
shqip | sqi-000 | njeri vulgar |
ภาษาไทย | tha-000 | คนต่ำช้า |
ภาษาไทย | tha-000 | คนสามหาว |
ภาษาไทย | tha-000 | คนหยาบคาย |
Türkçe | tur-000 | görgüsüz kimse |
Türkçe | tur-000 | sonradan görme |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện lặt vặt |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện nhỏ mọn |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | con vật còi |
tiếng Việt | vie-000 | cây còi |
tiếng Việt | vie-000 | người bất tài |
tiếng Việt | vie-000 | người còi |
tiếng Việt | vie-000 | người dung tục |
tiếng Việt | vie-000 | người không quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | người không ra gì |
tiếng Việt | vie-000 | người nhỏ nhen |
tiếng Việt | vie-000 | người vô dụng |
tiếng Việt | vie-000 | người vô giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | người ít học |
tiếng Việt | vie-000 | người đáng kính |
tiếng Việt | vie-000 | người đáng kể |
tiếng Việt | vie-000 | nhãi ranh |
tiếng Việt | vie-000 | vật không cần thiết |
tiếng Việt | vie-000 | vật không đáng kể |
tiếng Việt | vie-000 | vật nhỏ mọn |
tiếng Việt | vie-000 | vật rất tồi |
tiếng Việt | vie-000 | vật tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | vật vô giá trị |