tiếng Việt | vie-000 |
tìm thấy |
aršatten č’at | aqc-000 | χos |
Mapudungun | arn-000 | pezan |
LWT Code | art-257 | 11.32 |
Kaliʼna | car-000 | epolɨ |
普通话 | cmn-000 | 找到 |
Hànyǔ | cmn-003 | zhao3dao4 |
seselwa | crs-000 | trouve |
Cheʼ Wong | cwg-000 | yow |
dolnoserbska reč | dsb-000 | namakaś |
English | eng-000 | find |
English | eng-000 | lodge |
English | eng-000 | occur |
français | fra-000 | découvrir |
français | fra-000 | dégoter |
français | fra-000 | dégotter |
français | fra-000 | se trouver |
français | fra-000 | trouver |
français | fra-000 | trouvé |
diutisk | goh-000 | findan |
Gurindji | gue-000 | paraj pu- |
Gawwada—Dalpena | gwd-000 | tay |
Hausa | hau-000 | sáamùu |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | loaʻa |
bahasa Indonesia | ind-000 | ketemu |
bahasa Indonesia | ind-000 | menemukan |
Iraqw | irk-000 | slaw |
italiano | ita-000 | reperire |
italiano | ita-000 | rimediare |
italiano | ita-000 | rintracciare |
日本語 | jpn-000 | 発見 |
日本語 | jpn-000 | 見付ける |
Nihongo | jpn-001 | hakken |
Nihongo | jpn-001 | mitsukeru |
Jupda | jup-000 | yæ̃wæ̃c- |
bežƛʼalas mic | kap-001 | -ĩqo- |
Q’eqchi’ | kek-000 | tawok |
Ket | ket-000 | bə̀ɣ |
Kanuri | knc-000 | fàndò |
Hmoob Dawb | mww-000 | nrhiav tau |
Wichí Lhamtés Güisnay | mzh-000 | nesa |
Nederlands | nld-000 | vinden |
Manang | nmm-000 | 1jaŋ |
bokmål | nob-000 | finne |
bokmål | nob-000 | finner |
bokmål | nob-000 | oppspore |
Orochon | orh-000 | baka- |
Hñähñu | ote-000 | tini |
Hñähñu | ote-000 | tsu̲di |
fiteny Malagasy | plt-000 | mahìta |
Impapura | qvi-000 | tarina |
Riff | rif-000 | af |
Selice Romani | rmc-002 | alakhen |
română | ron-000 | a afla |
română | ron-000 | a găsi |
русский | rus-000 | выискивать |
русский | rus-000 | выслеживать |
русский | rus-000 | доискаться |
русский | rus-000 | нападать |
русский | rus-000 | обнаруживать |
русский | rus-000 | обретать |
русский | rus-000 | откапывать |
русский | rus-000 | отыскивать |
русский | rus-000 | отыскиваться |
русский | rus-000 | подыскивать |
русский | rus-000 | приискивать |
русский | rus-000 | присматривать |
русский | rus-000 | разыскивать |
русский | rus-000 | раскапывать |
русский | rus-000 | усматривать |
Saxa tyla | sah-001 | bul |
Кӣллт са̄мь кӣлл | sjd-000 | коаввнэ |
Saamáka | srm-000 | féndi |
Kiswahili | swh-000 | -ona |
Kiswahili | swh-000 | -pata |
Takia | tbc-000 | -le |
ภาษาไทย | tha-000 | ปะ |
ภาษาไทย | tha-000 | พบ |
ภาษาไทย | tha-000 | เจอ |
phasa thai | tha-001 | cəə |
phasa thai | tha-001 | phóp |
phasa thai | tha-001 | pà |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | ta |
tiếng Việt | vie-000 | bắt gặp |
tiếng Việt | vie-000 | bắt được |
tiếng Việt | vie-000 | có |
tiếng Việt | vie-000 | gặp được |
tiếng Việt | vie-000 | khám phá |
tiếng Việt | vie-000 | khám phá ra |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm chác |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm đc |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm được |
tiếng Việt | vie-000 | moi |
tiếng Việt | vie-000 | moi ra |
tiếng Việt | vie-000 | người tìm ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhặt được |
tiếng Việt | vie-000 | phát giác |
tiếng Việt | vie-000 | phát hiện |
tiếng Việt | vie-000 | phát hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | thấy |
tiếng Việt | vie-000 | tìm |
tiếng Việt | vie-000 | tìm kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | tìm kiếm được |
tiếng Việt | vie-000 | tìm ra |
tiếng Việt | vie-000 | tìm được |
tiếng Việt | vie-000 | xuất hiện |
tiếng Việt | vie-000 | đào |
tiếng Việt | vie-000 | đào bới |
tiếng Việt | vie-000 | đào được |
tiếng Việt | vie-000 | được |
Yoem Noki | yaq-000 | tea |