| tiếng Việt | vie-000 |
| xuất chúng | |
| English | eng-000 | grand |
| English | eng-000 | outstanding |
| English | eng-000 | prominent |
| English | eng-000 | superexcellent |
| français | fra-000 | hors de pair |
| italiano | ita-000 | eccezionale |
| italiano | ita-000 | geniale |
| italiano | ita-000 | prodigioso |
| bokmål | nob-000 | geni |
| bokmål | nob-000 | genial |
| bokmål | nob-000 | ypperlig |
| русский | rus-000 | выдающийся |
| русский | rus-000 | недюжинный |
| русский | rus-000 | незаурядный |
| русский | rus-000 | несравненный |
| tiếng Việt | vie-000 | bậc kỳ tài |
| tiếng Việt | vie-000 | cừ khôi |
| tiếng Việt | vie-000 | cự phách |
| tiếng Việt | vie-000 | không gì sánh được |
| tiếng Việt | vie-000 | kiệt xuất |
| tiếng Việt | vie-000 | lỗi lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | nổi tiếng |
| tiếng Việt | vie-000 | phi phàm |
| tiếng Việt | vie-000 | phi thường |
| tiếng Việt | vie-000 | siêu bạt |
| tiếng Việt | vie-000 | siêu phàm |
| tiếng Việt | vie-000 | siêu quần |
| tiếng Việt | vie-000 | siêu việt |
| tiếng Việt | vie-000 | thiên tài |
| tiếng Việt | vie-000 | thượng hảo hạng |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt diệu |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt luân |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt trần |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt vời |
| tiếng Việt | vie-000 | vô song |
| tiếng Việt | vie-000 | vĩ đại |
| tiếng Việt | vie-000 | xuất sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | đặc sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | ưu tú |
| tiếng Việt | vie-000 | ưu tư |
