tiếng Việt | vie-000 |
người gác |
English | eng-000 | keeper |
English | eng-000 | look-out |
English | eng-000 | warden |
English | eng-000 | watch |
English | eng-000 | watchman |
français | fra-000 | guetteur |
français | fra-000 | vigile |
italiano | ita-000 | guardiano |
русский | rus-000 | вахтенный |
русский | rus-000 | сторож |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | người canh |
tiếng Việt | vie-000 | người canh giữ |
tiếng Việt | vie-000 | người canh gác |
tiếng Việt | vie-000 | người canh phòng |
tiếng Việt | vie-000 | người giữ |
tiếng Việt | vie-000 | người trông nom |
tiếng Việt | vie-000 | người trực |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng canh |
tiếng Việt | vie-000 | tàu đứng gác |
tiếng Việt | vie-000 | đội gác |