PanLinx

tiếng Việtvie-000
lên lớp
Englisheng-000give a lesson
Englisheng-000lecture
Englisheng-000lesson
Englisheng-000sermon
Englisheng-000sermonize
Englisheng-000teach
françaisfra-000faire la classe
françaisfra-000faire la leçon
françaisfra-000venir en classe
русскийrus-000читать
tiếng Việtvie-000cảnh cáo
tiếng Việtvie-000giảng
tiếng Việtvie-000khiển trách
tiếng Việtvie-000la mắng
tiếng Việtvie-000quở mắng
tiếng Việtvie-000quở trách
tiếng Việtvie-000thuyết trình
tiếng Việtvie-000trừng phạt
tiếng Việtvie-000đọc


PanLex

PanLex-PanLinx