tiếng Việt | vie-000 |
lèn |
U+ | art-254 | 6459 |
國語 | cmn-001 | 摙 |
Hànyǔ | cmn-003 | liàn |
Hànyǔ | cmn-003 | liǎn |
English | eng-000 | cram |
English | eng-000 | ram in |
English | eng-000 | stuff |
English | eng-000 | transport |
français | fra-000 | faire payer cher |
français | fra-000 | serrer |
français | fra-000 | tasser |
italiano | ita-000 | calcare |
русский | rus-000 | засовывать |
русский | rus-000 | набивать |
русский | rus-000 | набиваться |
русский | rus-000 | набивка |
русский | rus-000 | пихать |
русский | rus-000 | припирать |
tiếng Việt | vie-000 | chất đầy |
tiếng Việt | vie-000 | chận |
tiếng Việt | vie-000 | chặn |
tiếng Việt | vie-000 | chọc |
tiếng Việt | vie-000 | chứa đầy |
tiếng Việt | vie-000 | dồn |
tiếng Việt | vie-000 | nhét |
tiếng Việt | vie-000 | nhét đầy |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi đầy |
tiếng Việt | vie-000 | thọc |
tiếng Việt | vie-000 | tống |
tiếng Việt | vie-000 | đun |
tiếng Việt | vie-000 | đút |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | đổ đầy |
tiếng Việt | vie-000 | độn |
tiếng Việt | vie-000 | độn đày |
tiếng Việt | vie-000 | độn đầy |
tiếng Việt | vie-000 | ấn |
𡨸儒 | vie-001 | 摙 |
廣東話 | yue-000 | 摙 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | lin5 |