tiếng Việt | vie-000 |
nhét |
brezhoneg | bre-000 | peuriñ |
čeština | ces-000 | dlabat |
čeština | ces-000 | žrát |
Deutsch | deu-000 | fressen |
Deutsch | deu-000 | mampfen |
Deutsch | deu-000 | sich vollpfropfen |
eesti | ekk-000 | õgima |
English | eng-000 | cram |
English | eng-000 | line |
English | eng-000 | load |
English | eng-000 | pack |
English | eng-000 | slip |
English | eng-000 | squeeze |
English | eng-000 | stuff |
English | eng-000 | tamp |
English | eng-000 | thrust |
français | fra-000 | bouffer |
français | fra-000 | boulotter |
français | fra-000 | bourrer |
français | fra-000 | ficher |
français | fra-000 | fourrer |
français | fra-000 | glisser |
français | fra-000 | piquer |
français | fra-000 | tasser |
Ido | ido-000 | bufar |
italiano | ita-000 | stipare |
日本語 | jpn-000 | 食う |
lingála | lin-000 | -gbɔlɔ |
Nederlands | nld-000 | vreten |
bokmål | nob-000 | stappe |
bokmål | nob-000 | stikke |
bokmål | nob-000 | stoppe |
русский | rus-000 | всовывать |
русский | rus-000 | есть |
русский | rus-000 | запихивать |
русский | rus-000 | засовывать |
русский | rus-000 | конопатить |
русский | rus-000 | набивка |
русский | rus-000 | пихать |
русский | rus-000 | подтыкать |
русский | rus-000 | распихивать |
русский | rus-000 | совать |
svenska | swe-000 | krubba |
svenska | swe-000 | käka |
tiếng Việt | vie-000 | bít |
tiếng Việt | vie-000 | bịt |
tiếng Việt | vie-000 | chen |
tiếng Việt | vie-000 | chìa |
tiếng Việt | vie-000 | chọc |
tiếng Việt | vie-000 | giúi |
tiếng Việt | vie-000 | giắt |
tiếng Việt | vie-000 | gắn |
tiếng Việt | vie-000 | hàn |
tiếng Việt | vie-000 | hốc |
tiếng Việt | vie-000 | luồn ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho đầy |
tiếng Việt | vie-000 | làm đầy |
tiếng Việt | vie-000 | lèn |
tiếng Việt | vie-000 | lèn chặt ních |
tiếng Việt | vie-000 | lắp phim |
tiếng Việt | vie-000 | nhận |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi |
tiếng Việt | vie-000 | thò |
tiếng Việt | vie-000 | thọc |
tiếng Việt | vie-000 | trát |
tiếng Việt | vie-000 | trét |
tiếng Việt | vie-000 | tọng |
tiếng Việt | vie-000 | tống |
tiếng Việt | vie-000 | tống vào |
tiếng Việt | vie-000 | xảm |
tiếng Việt | vie-000 | xỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đun |
tiếng Việt | vie-000 | đút |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | đặt |
tiếng Việt | vie-000 | độn |
tiếng Việt | vie-000 | ấn |
tiếng Việt | vie-000 | ấn ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn |