Gurindji | gue-000 | ngunyarri |
Mangarla | mem-000 | ngunyarri |
Yulparidja | mpj-001 | ngunyarri |
Mantjiltjara | mpj-002 | ngunyarri |
Martu Wangka | mpj-003 | ngunyarri |
Putijarra | mpj-005 | ngunyarri |
Warnman | wbt-000 | ngunyarri |
Waanyi | wny-000 | ngunyarri |
Gurindji | gue-000 | ngunyarrimarnany |
Yulparidja | mpj-001 | ngunyarrirra |
Kaurna | zku-000 | ngunyawaiendi |
Kaurna | zku-000 | ngunyawaieti |
Kaurna | zku-000 | ngunyendi |
Bayungu | bxj-000 | ngunyi |
Burduna | bxn-000 | ngunyi |
Gurindji | gue-000 | ngunyi |
Mambwe | mgr-000 | ngunyi |
Waanyi | wny-000 | ngunyi |
wemba-wemba | xww-000 | ngunyi |
Nhirrpi | ynd-001 | ngunyi |
Mangarla | mem-000 | ngunyi manarri |
wemba-wemba | xww-000 | ngunyim-kurrk |
Gurindji | gue-000 | ngunyi yanana |
Putijarra | mpj-005 | -ngunyja |
Burarra | bvr-000 | ngunyja |
Gurindji | gue-000 | ngunyja |
Nyangumarta | nna-000 | ngunyja |
Nyamal | nly-000 | ngunyjakapu |
Gurindji | gue-000 | ngunyjal |
Mangarla | mem-000 | ngunyjan |
Nyangumarta | nna-000 | ngunyjirr |
Burarra | bvr-000 | ngunyjiya |
Gurindji | gue-000 | ngunyju |
Gurindji | gue-000 | ngunyjung |
Gurindji | gue-000 | ngunyjungunyju |
Gurindji | gue-000 | ngunyjuwulij |
Gurindji | gue-000 | ngunykarraaji |
Yulparidja | mpj-001 | ngunykuru |
Gayardilt | gyd-000 | ngunymurra |
Hñähñu | ote-000 | ngünyʼo |
Silozi | loz-000 | -ngunyselisa |
Silozi | loz-000 | ngunyse-lisize |
Silozi | loz-000 | ngunysezi |
Ngaanyatjarra | ntj-000 | ngunytju |
Pitjantjatjara | pjt-000 | ngunytju |
Pitta-Pitta | pit-000 | ngunytyi |
Pitta-Pitta | pit-000 | ngunytyimali |
Pitta-Pitta | pit-000 | ngunytyingunytyi |
South Central Dinka | dib-000 | ngunyu |
Logooli | rag-000 | ngʼunyuli |
Burarra | bvr-000 | ngunyuna |
Burarra | bvr-000 | ngunyunaga |
Burarra | bvr-000 | ngunyunarda |
Burarra | bvr-000 | ngunyunardiya |
Silozi | loz-000 | -ngunyuta |
Burarra | bvr-000 | ngunyuta |
Silozi | loz-000 | ngunyutile |
Gurindji | gue-000 | ngunyuwulij |
Konzo | koo-000 | ngunza |
Pende | pem-000 | ngunza |
Bangi | bni-000 | ngunzama |
Bangi | bni-000 | ngunzama linkutu |
Bangi | bni-000 | ngunzama ;tinkutu |
Bangi | bni-000 | ngunzamʼö ncë |
Sängö | sag-000 | ngú nzàpa |
Bangi | bni-000 | ngunze |
chiShona | sna-000 | ngunzi |
Bangi | bni-000 | ngunzöıa |
Bangi | bni-000 | ngunzöla |
chiShona | sna-000 | ngunzvura |
Bangi | bni-000 | ngunzwa |
chiShona | sna-000 | ngunzwra |
Ndunga | ndt-000 | ngùn ǯɛ́- |
Modele | bby-000 | Ng~uo |
Nyoʼo | nvo-000 | Ng~uo |
Bondei | bou-000 | nguo |
Bonde | bou-001 | nguo |
Chuka | cuh-000 | nguo |
Kwere | cwe-000 | nguo |
Doe | doe-000 | nguo |
Kĩembu | ebu-000 | nguo |
Nuo su | iii-001 | nguo |
Kibosho | jmc-001 | nguo |
Kami | kcu-000 | nguo |
Kutu | kdc-000 | nguo |
Gĩkũyũ | kik-000 | nguo |
Kingulu | ngp-000 | nguo |
chiCheŵa | nya-000 | nguo |
Kihorombo | rof-000 | nguo |
Keni | rof-002 | nguo |
Shimaore | swb-000 | nguo |
Kiswahili | swh-000 | nguo |
Kyivunjo | vun-000 | nguo |
Kilema | vun-001 | nguo |
Yao | yao-000 | nguo |
Zaramo | zaj-000 | nguo |
Zigula | ziw-000 | nguo |
Mamba | zmb-000 | nguo |
Glottocode | art-327 | nguo1239 |
Wǎnqí Zhōnggǔ Hànyǔ | ltc-001 | nguo4 |
Kiswahili | swh-000 | nguo anzovaa mjane wakati wa kuomboleza |
tiếng Việt | vie-000 | ngườ Bồ Đào Nha |
tiếng Việt | vie-000 | ngước |
tiếng Việt | vie-000 | ngược |
tiếng Việt | vie-000 | ngựơc |
tiếng Việt | vie-000 | ngược chiều |
tiếng Việt | vie-000 | ngược chiều gió |
tiếng Việt | vie-000 | ngược chính |
tiếng Việt | vie-000 | Ngược chu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | ngược dòng |
Kiswahili | swh-000 | nguo chafu za kufuliwa |
tiếng Việt | vie-000 | ngược hình |
tiếng Việt | vie-000 | ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngước lên |
tiếng Việt | vie-000 | ngược lên |
tiếng Việt | vie-000 | ngước mắt |
tiếng Việt | vie-000 | ngược mắt |
tiếng Việt | vie-000 | ngược mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | ngược ngạo |
tiếng Việt | vie-000 | ngược nhau |
tiếng Việt | vie-000 | ngược nước để đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | ngược sáng |
tiếng Việt | vie-000 | ngược sông để đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | ngược tật |
tiếng Việt | vie-000 | ngược về |
tiếng Việt | vie-000 | ngược với |
tiếng Việt | vie-000 | ngược xuôi tán loạn |
tiếng Việt | vie-000 | ngược đâi |
tiếng Việt | vie-000 | ngược đãi |
tiếng Việt | vie-000 | ngước đầu lên |
tiếng Việt | vie-000 | ngược đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | ngược đời |
Kahe | hka-000 | nguoe |
Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄ | cdo-000 | nguŏh |
tiếng Việt | vie-000 | nguoi |
tiếng Việt | vie-000 | nguôi |
tiếng Việt | vie-000 | nguội |
tiếng Việt | vie-000 | ngươi |
tiếng Việt | vie-000 | người |
tiếng Việt | vie-000 | người ... |
tiếng Việt | vie-000 | người ác |
tiếng Việt | vie-000 | người ác dâm |
tiếng Việt | vie-000 | người Á châu |
tiếng Việt | vie-000 | người ác hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | người ác khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | người Ac-mê-ni |
tiếng Việt | vie-000 | người ác độc |
tiếng Việt | vie-000 | người A-déc-bai-gian |
tiếng Việt | vie-000 | người Agiecbaigiăng |
tiếng Việt | vie-000 | người Ai Cập |
tiếng Việt | vie-000 | người Ai-cập |
tiếng Việt | vie-000 | người ai cũng biết |
tiếng Việt | vie-000 | người Ai-len |
tiếng Việt | vie-000 | người ái mộ |
tiếng Việt | vie-000 | người ái quốc |
tiếng Việt | vie-000 | người Ai-xlen |
tiếng Việt | vie-000 | nguời am hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | người am hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | người âm mưu |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn bám |
tiếng Việt | vie-000 | người An-ba-ni |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn cắp vặt |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn chay |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn chơi |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn chực |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn cơm tháng |
tiếng Việt | vie-000 | người ẩn cư |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn cùng bàn |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn cùng mâm |
tiếng Việt | vie-000 | người ẩn dang |
tiếng Việt | vie-000 | người ẩn dật |
tiếng Việt | vie-000 | người Ân-ddộ |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn diện |
tiếng Việt | vie-000 | người an dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | người An-giát |
tiếng Việt | vie-000 | người An-giê-ri |
tiếng Việt | vie-000 | người Ăng-lô Xắc-xông |
tiếng Việt | vie-000 | người Ăng-lô-Xắc-xông |
tiếng Việt | vie-000 | người Anh |
tiếng Việt | vie-000 | người anh |
tiếng Việt | vie-000 | người anh hùng |
tiếng Việt | vie-000 | người anh tài |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn không |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn lợi tức |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn mặc bảnh |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn mày |
tiếng Việt | vie-000 | người An Nam |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn năn |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn ngấu nghiến |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn nói giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn ở |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn ở chung |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn ở hai lòng |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn phàm |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn thịt người |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn thịt sống |
tiếng Việt | vie-000 | người ẩn tinh hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn trộm bò |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn trộm ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn trưa |
tiếng Việt | vie-000 | người ẩn tu |
tiếng Việt | vie-000 | người an ủi |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn xin |
tiếng Việt | vie-000 | người Ấn độ |
tiếng Việt | vie-000 | người Ấn-Độ |
tiếng Việt | vie-000 | người Ấn-độ |
tiếng Việt | vie-000 | người Ao |
tiếng Việt | vie-000 | người Áo |
tiếng Việt | vie-000 | người ảo tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | người ao ước |
tiếng Việt | vie-000 | người A-pa-sơ |
tiếng Việt | vie-000 | người áp chót |
tiếng Việt | vie-000 | người Áp-ga-ni-xtan |
tiếng Việt | vie-000 | người Ap-ga-ni-xtăng |
tiếng Việt | vie-000 | người áp giải |
tiếng Việt | vie-000 | người áp tải |
tiếng Việt | vie-000 | người áp tải hàng |
tiếng Việt | vie-000 | người áp triện |
tiếng Việt | vie-000 | người A-ra-a-ho |
tiếng Việt | vie-000 | người A-ra-mê |
tiếng Việt | vie-000 | người A-rập |
tiếng Việt | vie-000 | người Ả Rập |
tiếng Việt | vie-000 | người Ả rập |
tiếng Việt | vie-000 | người A-rập du cư |
tiếng Việt | vie-000 | người A-rập du mục |
tiếng Việt | vie-000 | người A-ri-an |
tiếng Việt | vie-000 | người A-ten |
tiếng Việt | vie-000 | người At-xi-ri |
tiếng Việt | vie-000 | người Âu |
tiếng Việt | vie-000 | người Âu châu |
tiếng Việt | vie-000 | người Âu-Châu |
tiếng Việt | vie-000 | người ẩu đả |
tiếng Việt | vie-000 | người Axtec |
tiếng Việt | vie-000 | Người A-xương |
tiếng Việt | vie-000 | người ... ấy |
tiếng Việt | vie-000 | người ấy |
tiếng Việt | vie-000 | người AІ châu |
tiếng Việt | vie-000 | người AІc-hen-ti-na |
tiếng Việt | vie-000 | người AІc-mê-ni-a |
tiếng Việt | vie-000 | người ÂІn-độ |
tiếng Việt | vie-000 | người AІo |
tiếng Việt | vie-000 | người AІp-ga-ni-xtan |
tiếng Việt | vie-000 | người bác |
tiếng Việt | vie-000 | người bác ái |
tiếng Việt | vie-000 | người Bắc-Âu |
tiếng Việt | vie-000 | người Bắc Âu ở Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | người bác bẻ |
tiếng Việt | vie-000 | người bắc chim |
tiếng Việt | vie-000 | Người Bạch |
tiếng Việt | vie-000 | người bạch |
tiếng Việt | vie-000 | người ba chồng |
tiếng Việt | vie-000 | người bạch tạng |
tiếng Việt | vie-000 | người Bắc kinh |
tiếng Việt | vie-000 | người bạc mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | người bà con |
tiếng Việt | vie-000 | người bạc đâi |
tiếng Việt | vie-000 | người bạc đãi |
tiếng Việt | vie-000 | người ba hoa |
tiếng Việt | vie-000 | người bài Anh |
tiếng Việt | vie-000 | người bâi bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | người bãi bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | người bãi công |
tiếng Việt | vie-000 | người bài Do Thái |
tiếng Việt | vie-000 | người bài Do thái |
tiếng Việt | vie-000 | người bài Do-thái |
tiếng Việt | vie-000 | người bài hình thánh |
tiếng Việt | vie-000 | người bài ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | người bài Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | người bãi thị |
tiếng Việt | vie-000 | người bài trí |
tiếng Việt | vie-000 | người bài xích |
tiếng Việt | vie-000 | người bài Đức |
tiếng Việt | vie-000 | người Bà la môn |
tiếng Việt | vie-000 | người Ba Lan |
tiếng Việt | vie-000 | người Ba-Lan |
tiếng Việt | vie-000 | người Ba-lan |
tiếng Việt | vie-000 | người Balantơ |
tiếng Việt | vie-000 | người bấm giờ |
tiếng Việt | vie-000 | người bám như đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | người bám riết |
tiếng Việt | vie-000 | người bấm vé |
tiếng Việt | vie-000 | người bán |
tiếng Việt | vie-000 | người bạn |
tiếng Việt | vie-000 | người bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | người bắn |
tiếng Việt | vie-000 | người bán băng |
tiếng Việt | vie-000 | người bán bánh ba-tê |
tiếng Việt | vie-000 | người bán bánh mì |
tiếng Việt | vie-000 | người bán bánh ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | người bán bánh nướng |
tiếng Việt | vie-000 | người bán bao |
tiếng Việt | vie-000 | người bán báo |
tiếng Việt | vie-000 | người bán bia |
tiếng Việt | vie-000 | người ban bố |
tiếng Việt | vie-000 | người bán bơ sữa |
tiếng Việt | vie-000 | người bán buôn |
tiếng Việt | vie-000 | người bán cá |
tiếng Việt | vie-000 | ngưởi bán cá |
tiếng Việt | vie-000 | người bán các tông |