tiếng Việt | vie-000 | người hói đầu |
tiếng Việt | vie-000 | người ho lao |
tiếng Việt | vie-000 | người hồ lì |
tiếng Việt | vie-000 | người hóm hỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | người hợm hĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | người hợm mình |
tiếng Việt | vie-000 | người hôn |
tiếng Việt | vie-000 | người hơn |
tiếng Việt | vie-000 | người hơn cả |
tiếng Việt | vie-000 | người hờn dỗi |
tiếng Việt | vie-000 | người hôn mê |
tiếng Việt | vie-000 | người hơn mình |
tiếng Việt | vie-000 | người hơn tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | người hỗn xược |
tiếng Việt | vie-000 | người hợp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | người hợp tác |
tiếng Việt | vie-000 | người hốt hoảng |
tiếng Việt | vie-000 | người hớt lẻo |
tiếng Việt | vie-000 | người hộ tống |
tiếng Việt | vie-000 | người hốt rác |
tiếng Việt | vie-000 | người Hốt-tan-tô |
tiếng Việt | vie-000 | người hồ vải |
tiếng Việt | vie-000 | người hộ vệ |
tiếng Việt | vie-000 | người hứa |
tiếng Việt | vie-000 | người hứa hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | người hứa hôn |
tiếng Việt | vie-000 | người huấn luyện |
tiếng Việt | vie-000 | người huênh hoang |
tiếng Việt | vie-000 | người hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | người hư hỏng; người đồi truỵ |
tiếng Việt | vie-000 | người hủi |
tiếng Việt | vie-000 | người hủ lậu |
tiếng Việt | vie-000 | Người Hung |
tiếng Việt | vie-000 | người hùng |
tiếng Việt | vie-000 | người hung ác |
tiếng Việt | vie-000 | người hung bạo |
tiếng Việt | vie-000 | người hưng cảm |
tiếng Việt | vie-000 | người hung dữ |
tiếng Việt | vie-000 | người Hung-ga-ri |
tiếng Việt | vie-000 | người hung hăng |
tiếng Việt | vie-000 | người hung tàn |
tiếng Việt | vie-000 | người hung tợn |
tiếng Việt | vie-000 | người hun khói |
tiếng Việt | vie-000 | người hùn vốn |
tiếng Việt | vie-000 | người hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | người hưởng của bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | người hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | người hướng dẫn khách |
tiếng Việt | vie-000 | người hướng dẫn viên |
tiếng Việt | vie-000 | người hưởng hoa lợi |
tiếng Việt | vie-000 | người hưởng lạc |
tiếng Việt | vie-000 | người hưởng lộc |
tiếng Việt | vie-000 | người hưởng lương hưu |
tiếng Việt | vie-000 | người hướng ngã |
tiếng Việt | vie-000 | người hướng ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | người hướng ngoại giới |
tiếng Việt | vie-000 | người hưởng quân lộc |
tiếng Việt | vie-000 | người hưởng tiền |
tiếng Việt | vie-000 | người hưởng trước |
tiếng Việt | vie-000 | người hướng đạo |
tiếng Việt | vie-000 | người hút |
tiếng Việt | vie-000 | người hút thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | người hút thuốc lá |
tiếng Việt | vie-000 | người hút thuốc phiện |
tiếng Việt | vie-000 | người hữu phái |
tiếng Việt | vie-000 | người hữu quan |
tiếng Việt | vie-000 | người huỷ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | người huỷ diệt |
tiếng Việt | vie-000 | người Hy lạp |
tiếng Việt | vie-000 | người Hy-Lạp |
tiếng Việt | vie-000 | người Hy-lạp |
tiếng Việt | vie-000 | người hy sinh |
tiếng Việt | vie-000 | người ì ạch |
tiếng Việt | vie-000 | người I-a-cút |
tiếng Việt | vie-000 | người I-bê-ri |
tiếng Việt | vie-000 | người ích kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | ngườii chống đạo lý |
tiếng Việt | vie-000 | ngườii già khụ |
tiếng Việt | vie-000 | người ì ì |
tiếng Việt | vie-000 | nguôi im |
tiếng Việt | vie-000 | người In-ddô-nê-xi-a |
tiếng Việt | vie-000 | người in giấy nến |
tiếng Việt | vie-000 | người in ra |
tiếng Việt | vie-000 | người In-đi-an |
tiếng Việt | vie-000 | người In-đô-nê-xia |
tiếng Việt | vie-000 | người Inđônêxia |
tiếng Việt | vie-000 | người I-rắc |
tiếng Việt | vie-000 | người I-ran |
tiếng Việt | vie-000 | người I-rô-qua |
tiếng Việt | vie-000 | người ít hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | người ít học |
tiếng Việt | vie-000 | người ít tuổi hơn |
tiếng Việt | vie-000 | người I-xra-en |
tiếng Việt | vie-000 | người Java |
tiếng Việt | vie-000 | Người Kazakhs |
tiếng Việt | vie-000 | người kê |
tiếng Việt | vie-000 | người kẻ |
tiếng Việt | vie-000 | người kẻ biển hàng |
tiếng Việt | vie-000 | người kế chân |
tiếng Việt | vie-000 | người kể chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | người kể chuyện vặt |
tiếng Việt | vie-000 | người kể giai thoại |
tiếng Việt | vie-000 | người kê gian |
tiếng Việt | vie-000 | người kể lại |
tiếng Việt | vie-000 | người kèm |
tiếng Việt | vie-000 | người kém cỏi |
tiếng Việt | vie-000 | người kèm học |
tiếng Việt | vie-000 | người kèm học thi |
tiếng Việt | vie-000 | người kém khả năng |
tiếng Việt | vie-000 | người kém năng khiếu |
tiếng Việt | vie-000 | người kém thông minh |
tiếng Việt | vie-000 | người kém tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | người kén chọn |
tiếng Việt | vie-000 | người kế nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | người kế nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | người kéo |
tiếng Việt | vie-000 | người keo bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | người kéo chuông |
tiếng Việt | vie-000 | người keo cú |
tiếng Việt | vie-000 | người keo kiết |
tiếng Việt | vie-000 | người keo kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | người kéo màn |
tiếng Việt | vie-000 | người kéo phông |
tiếng Việt | vie-000 | người kéo sợi |
tiếng Việt | vie-000 | người kéo thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | người kéo vi-ô-lông |
tiếng Việt | vie-000 | người kéo xe |
tiếng Việt | vie-000 | người kế thừa |
tiếng Việt | vie-000 | người kết nạp |
tiếng Việt | vie-000 | người kế toán |
tiếng Việt | vie-000 | người kể truyện |
tiếng Việt | vie-000 | người kết thúc |
tiếng Việt | vie-000 | người kết tội |
tiếng Việt | vie-000 | người kế tự |
tiếng Việt | vie-000 | người kế tục |
tiếng Việt | vie-000 | người kết ước |
tiếng Việt | vie-000 | người kêu |
tiếng Việt | vie-000 | người kêu eo éo |
tiếng Việt | vie-000 | người kêu inh tai |
tiếng Việt | vie-000 | người kêu thét |
tiếng Việt | vie-000 | người kế vị |
tiếng Việt | vie-000 | người khác |
tiếng Việt | vie-000 | người khắc |
tiếng Việt | vie-000 | người khách |
tiếng Việt | vie-000 | Người Khách Gia |
tiếng Việt | vie-000 | người Khách Gia |
tiếng Việt | vie-000 | người khách ngồi dai |
tiếng Việt | vie-000 | người khác họ |
tiếng Việt | vie-000 | người khắc họa tiết |
tiếng Việt | vie-000 | người khách sáo |
tiếng Việt | vie-000 | người khách trọ |
tiếng Việt | vie-000 | người khắc khổ |
tiếng Việt | vie-000 | người khắc kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | người khác lại ghét |
tiếng Việt | vie-000 | người khắc phục |
tiếng Việt | vie-000 | người khác thường |
tiếng Việt | vie-000 | người khác xúi giục |
tiếng Việt | vie-000 | người khá hơn |
tiếng Việt | vie-000 | người khai |
tiếng Việt | vie-000 | người khai canh |
tiếng Việt | vie-000 | người khai gian |
tiếng Việt | vie-000 | người khai hoá |
tiếng Việt | vie-000 | người khai hóa |
tiếng Việt | vie-000 | người khai hoang |
tiếng Việt | vie-000 | người khai khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | người khai mạc |
tiếng Việt | vie-000 | người khai nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | người khai phá |
tiếng Việt | vie-000 | người khai quật |
tiếng Việt | vie-000 | người khái quát hoá |
tiếng Việt | vie-000 | người khai sáng |
tiếng Việt | vie-000 | người khai sinh |
tiếng Việt | vie-000 | người khai tâm |
tiếng Việt | vie-000 | người khai thác |
tiếng Việt | vie-000 | người khai thác rừng |
tiếng Việt | vie-000 | người khám |
tiếng Việt | vie-000 | người khám phá |
tiếng Việt | vie-000 | người khám phá ra |
tiếng Việt | vie-000 | người khâm phục |
tiếng Việt | vie-000 | người khám soát |
tiếng Việt | vie-000 | người khám xét |
tiếng Việt | vie-000 | người khẩn cầu |
tiếng Việt | vie-000 | người khẩn cầu được |
tiếng Việt | vie-000 | người kháng biện |
tiếng Việt | vie-000 | người kháng cáo |
tiếng Việt | vie-000 | người kháng chiến |
tiếng Việt | vie-000 | người khả nghi |
tiếng Việt | vie-000 | người kháng nghị |
tiếng Việt | vie-000 | người khẳng định |
tiếng Việt | vie-000 | người khảnh ăn |
tiếng Việt | vie-000 | người khẩn hoang |
tiếng Việt | vie-000 | người khánh thành |
tiếng Việt | vie-000 | người khẩn nài |
tiếng Việt | vie-000 | người khảo nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | người khảo sát |
tiếng Việt | vie-000 | người khát khao |
tiếng Việt | vie-000 | người khát rượu |
tiếng Việt | vie-000 | người khâu |
tiếng Việt | vie-000 | người khen |
tiếng Việt | vie-000 | người khen ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | người khéo diễn tập |
tiếng Việt | vie-000 | người khéo giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | người khéo lẩn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | người khéo léo |
tiếng Việt | vie-000 | người khéo lo liệu |
tiếng Việt | vie-000 | người khéo nói chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | người khéo tay |
tiếng Việt | vie-000 | người khéo thoái thác |
tiếng Việt | vie-000 | người khéo tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | người khéo vận động |
tiếng Việt | vie-000 | người khéo vờ vĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | người khéo xoay xở |
tiếng Việt | vie-000 | người khéo đóng kịch |
tiếng Việt | vie-000 | người khích |
tiếng Việt | vie-000 | người khích động |
tiếng Việt | vie-000 | người khiêm tốn |
tiếng Việt | vie-000 | người khiêng |
tiếng Việt | vie-000 | người khiêng cáng |
tiếng Việt | vie-000 | người khiêng kiệu |
tiếng Việt | vie-000 | người khiển trách |
tiếng Việt | vie-000 | người khiếp nhược |
tiếng Việt | vie-000 | người khiêu khích |
tiếng Việt | vie-000 | người khiếu nại |
tiếng Việt | vie-000 | người khiêu vũ |
tiếng Việt | vie-000 | người khinh khỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | người khinh suất |
tiếng Việt | vie-000 | người khinh thị |
tiếng Việt | vie-000 | người khinh xuất |
tiếng Việt | vie-000 | người khờ |
tiếng Việt | vie-000 | người khoá |
tiếng Việt | vie-000 | người khoác áo đôminô |
tiếng Việt | vie-000 | người khoác lác |
tiếng Việt | vie-000 | người khoác loác |
tiếng Việt | vie-000 | người khoan |
tiếng Việt | vie-000 | người khoắng |
tiếng Việt | vie-000 | người khoả thân |
tiếng Việt | vie-000 | người khỏa thân |
tiếng Việt | vie-000 | người khóa trước |
tiếng Việt | vie-000 | người khóc |
tiếng Việt | vie-000 | người khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | người khó chơi |
tiếng Việt | vie-000 | người khóc mướn |
tiếng Việt | vie-000 | người khóc sướt mướt |
tiếng Việt | vie-000 | người khóc thuê |
tiếng Việt | vie-000 | người khóc thút thít |
tiếng Việt | vie-000 | người khờ dại |
tiếng Việt | vie-000 | người khoẻ |
tiếng Việt | vie-000 | người khoe khoang |
tiếng Việt | vie-000 | người khỏe mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | người khỏe như vâm |
tiếng Việt | vie-000 | người khoèo chân |
tiếng Việt | vie-000 | người khỏe phi thường |
tiếng Việt | vie-000 | người khó gần |
tiếng Việt | vie-000 | người khó giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | người khổ hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | người khó hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | người khôi hài |
tiếng Việt | vie-000 | người khởi hành |
tiếng Việt | vie-000 | người khởi loạn |
tiếng Việt | vie-000 | người khởi nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | người khởi phát |
tiếng Việt | vie-000 | người khôi phục |
tiếng Việt | vie-000 | người khôi phục lại |
tiếng Việt | vie-000 | người khởi thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | người khởi tố |
tiếng Việt | vie-000 | người khởi xướng |
tiếng Việt | vie-000 | người khởi đầu |
tiếng Việt | vie-000 | người khô khan |
tiếng Việt | vie-000 | người khờ khạo |
tiếng Việt | vie-000 | người Khơ- me |
tiếng Việt | vie-000 | người Khơ-me |
tiếng Việt | vie-000 | người khôn |
tiếng Việt | vie-000 | người không ai ưa |
tiếng Việt | vie-000 | người không bằng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | người không biết |
tiếng Việt | vie-000 | người không biết chữ |
tiếng Việt | vie-000 | người không biết gì |
tiếng Việt | vie-000 | người không biết nhục |
tiếng Việt | vie-000 | người không biểu quyết |
tiếng Việt | vie-000 | người không cam kết |
tiếng Việt | vie-000 | người không chồng |
tiếng Việt | vie-000 | người không chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | người không chuyên |
tiếng Việt | vie-000 | người không chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | người không chuyên nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | người không chuyên sâu |
tiếng Việt | vie-000 | người không có tài |
tiếng Việt | vie-000 | người không có tội |
tiếng Việt | vie-000 | người không cực đoan |
tiếng Việt | vie-000 | người không cùng nghề |
tiếng Việt | vie-000 | người không dung thứ |
tiếng Việt | vie-000 | người không giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | người không hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | người không hối cãi |
tiếng Việt | vie-000 | người không hút thuốc |