English | eng-000 | Nguyễn Phú Trọng |
français | fra-000 | Nguyễn Phú Trọng |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Phú Trọng |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên quán |
tiếng Việt | vie-000 | nguyền rủa |
tiếng Việt | vie-000 | nguyền rủa nhiều hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên sinh |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên sinh chất |
English | eng-000 | Nguyễn Sinh Hùng |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Sinh Hùng |
English | eng-000 | Nguyễn Sinh Khiêm |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Sinh Khiêm |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên sinh vật |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên sinh động vật |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên sơ |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyên soái |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên soái |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyên soái Liên bang Xô viết |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên suý |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên súy |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tác |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc an toàn |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc cấu tạo |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyên tắc chỉ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc chỉ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc chung |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc chung chung |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc chủ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc cơ bản |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc cứu cánh |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc hành động |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyên tắc hướng đích |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyên tắc Le Chatelier |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyên tắc loại trừ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc phân loại |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc quân đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc song phương |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyên tắc tài chính |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc tính |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc trung tâm |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyên tắc vàng |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc vàng |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc đối lập |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc đồng đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyên tắc được quyền |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tản |
svenska | swe-000 | Nguyen Tan Dung |
Deutsch | deu-000 | Nguyễn Tấn Dũng |
English | eng-000 | Nguyễn Tấn Dũng |
suomi | fin-000 | Nguyễn Tấn Dũng |
français | fra-000 | Nguyễn Tấn Dũng |
polski | pol-000 | Nguyễn Tấn Dũng |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Tấn Dũng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Nguyễn Tấn Dũng |
English | eng-000 | Nguyen Tat Thanh |
suomi | fin-000 | Nguyen Tat Thanh |
bahasa Indonesia | ind-000 | Nguyen Tat Thanh |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Nguyen Tat Thanh |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyên Thành Tông |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên thể |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên thể bào |
English | eng-000 | Nguyen Thi Binh |
svenska | swe-000 | Nguyen Thi Binh |
français | fra-000 | Nguyễn Thị Bình |
italiano | ita-000 | Nguyễn Thị Bình |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Thị Bình |
English | eng-000 | Nguyen Thi Dinh |
English | eng-000 | Nguyen Thien Nhan |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Thiện Nhân |
English | eng-000 | Nguyen Thi Huyen |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Thị Huyền |
brezhoneg | bre-000 | Nguyễn Thị Định |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Thị Định |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên thủ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên thủ quốc gia |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên thủy |
English | eng-000 | Nguyễn Thuyên |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyên Thủy Thiên Tôn |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tịch |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Tiểu Nhị |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tinh bào |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tố |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tố cơ bản |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tố cùng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tố hóa học |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tội |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tố thứ năm |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tố vết |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tố vi lượng |
Deutsch | deu-000 | Nguyễn Trãi |
English | eng-000 | Nguyễn Trãi |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Trãi |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên trạng |
English | eng-000 | Nguyen Trung Truc |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Trung Trực |
English | eng-000 | Nguyễn Trường Tộ |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Trường Tộ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tử |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tử bào |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tử cho |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tử gam |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tử hoá |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tử hóa trị |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tử học |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tử luận |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tử lực |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tử lượng |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tử năng |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Tường Vân |
English | eng-000 | Nguyen Tu Quang |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Tử Quảng |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tử số |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tử tính |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tủy bào |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tử đánh dấu |
tiếng Việt | vie-000 | nguyện ước |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên uỷ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên van |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên văn |
English | eng-000 | Nguyen Van An |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Văn An |
English | eng-000 | Nguyen Van Coc |
suomi | fin-000 | Nguyễn Văn Cốc |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Văn Cốc |
English | eng-000 | Nguyen Van Hieu |
français | fra-000 | Nguyễn Văn Hiếu |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Văn Hiếu |
English | eng-000 | Nguyen Van Hinh |
français | fra-000 | Nguyen Van Hinh |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Văn Hinh |
svenska | swe-000 | Nguyen Van Lem |
English | eng-000 | Nguyễn Văn Lém |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Văn Lém |
English | eng-000 | Nguyen Van Linh |
Deutsch | deu-000 | Nguyễn Văn Linh |
français | fra-000 | Nguyễn Văn Linh |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Văn Linh |
English | eng-000 | Nguyen Van Ly |
italiano | ita-000 | Nguyen Van Ly |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Văn Lý |
English | eng-000 | Nguyen Van Nhung |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Văn Nhung |
Nederlands | nld-000 | Nguyen Van Thieu |
bokmål | nob-000 | Nguyen Van Thieu |
polski | pol-000 | Nguyen Van Thieu |
português | por-000 | Nguyen Van Thieu |
slovenščina | slv-000 | Nguyen Van Thieu |
svenska | swe-000 | Nguyen Van Thieu |
Türkçe | tur-000 | Nguyen Van Thieu |
dansk | dan-000 | Nguyễn Văn Thiệu |
Deutsch | deu-000 | Nguyễn Văn Thiệu |
English | eng-000 | Nguyễn Văn Thiệu |
magyar | hun-000 | Nguyễn Văn Thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Văn Thiệu |
English | eng-000 | Nguyen Van Thuan |
English | eng-000 | Nguyen Van Troi |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Văn Trỗi |
English | eng-000 | Nguyen Van Tuong |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Văn Tường |
English | eng-000 | Nguyen Van Xuan |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Văn Xuân |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên vật liệu |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên vì |
tiếng Việt | vie-000 | nguyện vọng |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên xi |
English | eng-000 | Nguyen Xuan Oanh |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Xuân Oánh |
English | eng-000 | Nguyen Xuan Vinh |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Xuân Vinh |
tiếng Việt | vie-000 | nguyện ý |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên đại |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên đán |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Đan Quế |
Deutsch | deu-000 | Nguyễn Đình Thi |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyễn Đình Thi |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên đồ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên đơn |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên động lực |
tiếng Việt | vie-000 | nguyện đường |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt ảnh |
English | eng-000 | Nguyet Anh Duong |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt bạch |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt bán |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt báo |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt biểu |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt bình |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt bổng |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt cầm |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt cấp |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt cát |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt cầu |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt chất học |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyệt Chi |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt chiêm |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt cung |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt diện |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt diệu |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt hạ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt hoa |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt học |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt kết |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt kì |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt kị |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt kinh |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt lạc |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt lạc sâm hoành |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt lão |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt liễm |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt lộ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt luân |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt lương |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt lượng |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt minh |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt nga |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyệt Nha Tuyền |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt phí |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt phủ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt quang |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyệt quế |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt quế |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt quỹ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt san |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt sự |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt tận |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt thỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt thu |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt thực |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt tịch |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt tín |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt tức |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt vĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt vọng |
tiếng Việt | vie-000 | Nguyệt Xứng |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt đán |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt đán bình |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | nguyệt điện |
Silozi | loz-000 | nguyezi |
tiếng Việt | vie-000 | nguy hại |
tiếng Việt | vie-000 | nguy hạnh |
Nguon | nuo-000 | nguy-hieem |
tiếng Việt | vie-000 | nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | nguy hiểm chết người |
tiếng Việt | vie-000 | nguy hiểm cho |
tiếng Việt | vie-000 | nguy hiểm hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nguỵ học |
tiếng Việt | vie-000 | ngụy học |
tiếng Việt | vie-000 | ngữ ý học |
Turrubal | aus-011 | nguyi |
Nishi | njz-000 | nguyi |
Gayardilt | gyd-000 | nguyiija |
Silozi | loz-000 | nguyile |
Alawa | alh-000 | nguyimi |
Silozi | loz-000 | -nguyisa |
Silozi | loz-000 | nguyisize |
Fulfulde | fub-000 | nguyka |
Pular | fuf-000 | nguyka |
Jelgoore | fuh-001 | nguyka |
Yaagaare | fuh-002 | nguyka |
Moosiire | fuh-004 | nguyka |
Burarra | bvr-000 | nguykal |
Latina Nova | lat-003 | nguykal |
Pulaar | fuc-000 | nguyka woote |
tiếng Việt | vie-000 | nguy khoa |
tiếng Việt | vie-000 | ngụy khoa học |
tiếng Việt | vie-000 | nguy khốn |
tiếng Việt | vie-000 | nguy kịch |
tiếng Việt | vie-000 | nguỵ lý |
Burarra | bvr-000 | nguymbula |
Burarra | bvr-000 | Nguymbula A-nirra |
tiếng Việt | vie-000 | nguy nan |
Alawa | alh-000 | nguy-narla |
tiếng Việt | vie-000 | nguy nga |
tiếng Việt | vie-000 | nguy ngập |
tiếng Việt | vie-000 | nguỵ ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | ngụy ngôn |
Wagiman | waq-000 | nguynguy |
Nunggubuyu | nuy-000 | nguynju |
Nunggubuyu | nuy-000 | -nguynju-ga- |
Nunggubuyu | nuy-000 | -nguynju-nguynjijga- |
Nunggubuyu | nuy-000 | nguynju yadhu |
Nunggubuyu | nuy-000 | nguynju yaga |
Nunggubuyu | nuy-000 | nguynju yungguyung |
Nunggubuyu | nuy-000 | -nguynmawa- |
tiếng Việt | vie-000 | ngụ ý nói |
Kĩembu | ebu-000 | nguyo |
Kimachame | jmc-000 | nguyo |
Mapudungun | arn-000 | ngüyon |
Kaurna | zku-000 | nguyorendi |
tiếng Việt | vie-000 | ngụy quân tử |