tiếng Việt | vie-000 | nhật quang |
tiếng Việt | vie-000 | nhật quang kế |
tiếng Việt | vie-000 | nhật quỳ |
tiếng Việt | vie-000 | nhất quyết |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trắc địa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trắc địa học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trai |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trại |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trại lính |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà Trần |
Deutsch | deu-000 | Nha Trang |
English | eng-000 | Nha Trang |
français | fra-000 | Nha Trang |
bokmål | nob-000 | Nha Trang |
polski | pol-000 | Nha Trang |
português | por-000 | Nha Trang |
español | spa-000 | Nha Trang |
svenska | swe-000 | Nha Trang |
tiếng Việt | vie-000 | Nha Trang |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà Trắng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trắng |
English | eng-000 | Nha Trang Air Base |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trang trí |
English | eng-000 | Nha Trang University |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tranh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tranh luận |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tranh vách nát |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tranh vách đất |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trào phúng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trẻ mồ côi |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trên |
tiếng Việt | vie-000 | nhà triền |
tiếng Việt | vie-000 | nhà triết học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà triệu phú |
tiếng Việt | vie-000 | nhà triệu triệu phú |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trinh thám |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trí thức |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trí thức lớn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trò |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trọ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trọ cơm tháng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trời |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trọ lớn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trong |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trồng cưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trồng trọt |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trọ thượng hạng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trú cam |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trú chân |
tiếng Việt | vie-000 | nha trùng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trưng bày |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trung cổ học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trừng giới |
tiếng Việt | vie-000 | nhà Trung-quốc học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà Trung đại học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trước |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trường |
tiếng Việt | vie-000 | nhà trú quân |
tiếng Việt | vie-000 | nhà truyền giáo |
tiếng Việt | vie-000 | nhặt sạch |
tiếng Việt | vie-000 | nhất sinh |
Oneida | one-000 | -nhaˀtslayʌ- |
Oneida | one-000 | -nhaˀtslisak- |
Oneida | one-000 | -nhaˀtsliyo- |
Oneida | one-000 | -nhaˀtslolʌˀ- |
tiếng Việt | vie-000 | nhất tắc |
tiếng Việt | vie-000 | nhất tái |
tiếng Việt | vie-000 | nhất tâm |
tiếng Việt | vie-000 | nhật tâm |
tiếng Việt | vie-000 | nhất tề |
tiếng Việt | vie-000 | nhát thái |
tiếng Việt | vie-000 | nhất thân |
tiếng Việt | vie-000 | nhất thần giáo |
tiếng Việt | vie-000 | nhất thế |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt thếch |
tiếng Việt | vie-000 | nhất thiết |
tiếng Việt | vie-000 | nhất thiết phải có |
tiếng Việt | vie-000 | nhất thời |
tiếng Việt | vie-000 | nhất thống |
tiếng Việt | vie-000 | nhất thống địa dư chí |
tiếng Việt | vie-000 | nhặt thưa |
tiếng Việt | vie-000 | nhất thuấn |
tiếng Việt | vie-000 | Nhật thực |
tiếng Việt | vie-000 | nhật thực |
tiếng Việt | vie-000 | nhất thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | nhất tiếu |
tiếng Việt | vie-000 | nhất tiếu thiên kim |
tiếng Việt | vie-000 | nhất tịnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhật tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhất tổng |
tiếng Việt | vie-000 | nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | nhất triêu nhất tịch |
tiếng Việt | vie-000 | nhật trình |
tiếng Việt | vie-000 | nhất trí với |
tiếng Việt | vie-000 | nhất trực |
tiếng Việt | vie-000 | nhật trung |
tiếng Việt | vie-000 | nhất tự |
tiếng Việt | vie-000 | nhất tức |
tiếng Việt | vie-000 | nhật tụng |
tiếng Việt | vie-000 | nhất tự thiên kim |
Kwere | cwe-000 | nhatu |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tu |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tù |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tư |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tư bản |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tu bêganh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tư biện |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tu hành |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tu khổ hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tù khổ sai |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tu kín |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tu lớn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà từ nguyên học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tự nhiên học |
tiếng Việt | vie-000 | nha tướng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tương lai học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tư sản |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tu từ học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tư tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà từ vựng học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tù xây tròn |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà Tùy |
tiếng Việt | vie-000 | nhà từ điển học |
tiếng Việt | vie-000 | nhật và viễn nhật |
tiếng Việt | vie-000 | nhặt về |
tiếng Việt | vie-000 | nhất vị |
tiếng Việt | vie-000 | nhất viện |
tiếng Việt | vie-000 | nhất viện chế |
tiếng Việt | vie-000 | nhặt vội |
tiếng Việt | vie-000 | nhất vợ nhì trời |
tiếng Việt | vie-000 | nhật vựng |
tiếng Việt | vie-000 | nhật xạ |
tiếng Việt | vie-000 | nhật xạ kế |
tiếng Việt | vie-000 | nhật xạ kí |
tiếng Việt | vie-000 | nhật xạ ký |
tiếng Việt | vie-000 | nhất xuất |
tiếng Việt | vie-000 | nhật xuất |
Pitta-Pitta | pit-000 | nhatyi |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tỷ phú |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tỷ tỷ phú |
tiếng Việt | vie-000 | nhặt đá |
tiếng Việt | vie-000 | nhát đâm |
tiếng Việt | vie-000 | nhát đâm mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | Nhật Đàn |
tiếng Việt | vie-000 | nhất đán |
tiếng Việt | vie-000 | nhất đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | nhất đạo |
tiếng Việt | vie-000 | nhất đạo yên |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt đi |
tiếng Việt | vie-000 | nhất điểm |
tiếng Việt | vie-000 | nhất định |
tiếng Việt | vie-000 | nhất định bị hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | nhất định phải có |
tiếng Việt | vie-000 | nhất định rồi |
tiếng Việt | vie-000 | nhất định sẽ |
tiếng Việt | vie-000 | nhất định sẽ phải |
tiếng Việt | vie-000 | nhất định thất bại |
tiếng Việt | vie-000 | nhất định thế |
tiếng Việt | vie-000 | nhất định thua |
tiếng Việt | vie-000 | nhất định xảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhất độ |
tiếng Việt | vie-000 | nhất đời! |
tiếng Việt | vie-000 | nhát đòn |
tiếng Việt | vie-000 | nhặt được |
tiếng Việt | vie-000 | nhặt được và đăng |
Oneida | one-000 | -nhatʌ- |
Oneida | one-000 | -nhatʌt- |
Kokota | kkk-000 | Nh~au |
tiếng Việt | vie-000 | nhau |
tiếng Việt | vie-000 | nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | nhạu |
tiếng Việt | vie-000 | nhẩu |
tiếng Việt | vie-000 | nhậu |
tiếng Việt | vie-000 | nhậu hết |
tiếng Việt | vie-000 | nhau lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ủ lấy |
tiếng Việt | vie-000 | nhau mày |
tiếng Việt | vie-000 | nhàu nát |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ung thư học |
tiếng Việt | vie-000 | nhau nhảu |
tiếng Việt | vie-000 | nhàu nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | nhâu nhâu |
tiếng Việt | vie-000 | nhậu nhẹt |
tiếng Việt | vie-000 | nhậu nhẹt lu bù |
tiếng Việt | vie-000 | nhàu nhò |
tiếng Việt | vie-000 | nhậu nốc |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ươm cây |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nhauru |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nhaurun |
tiếng Việt | vie-000 | nhau thai |
tiếng Việt | vie-000 | nha van |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ván |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà vạn bảo |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn bất tử |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn châm biếm |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn cổ điển |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn hài hước |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn hạng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn hiện thực |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn hiện đại |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn hóa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn học sử |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn khôi hài |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn lãng mạn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn lãng mạng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà vận luật học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn miêu tả |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn nghèo |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn ngụ ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn sáo |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn thập cẩm |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn thể học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn tiểu luận |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn tồi |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn trào phúng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn văn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà vạn vật học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn viễn tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn xoàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn xuôi |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn đối thoại |
Deutsch | deu-000 | Nhava Sheva |
English | eng-000 | Nhava Sheva |
tiếng Việt | vie-000 | nhà vật lý |
tiếng Việt | vie-000 | nhà vật lý học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà vệ sinh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà vệ sinh công cộng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà vệ sinh nam |
tiếng Việt | vie-000 | nhà vệ sinh nữ |
Manda | mgs-000 | nhavi |
tiếng Việt | vie-000 | nhà việc |
tiếng Việt | vie-000 | nha viễn thông |
tiếng Việt | vie-000 | nhà viết kịch |
tiếng Việt | vie-000 | nhà viết luật |
tiếng Việt | vie-000 | nhà viết sử |
tiếng Việt | vie-000 | nhà vi khuẩn học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà vi phẫu |
tiếng Việt | vie-000 | nhà vi trùng học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà vợ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà vô địch |
tiếng Việt | vie-000 | nhà vua |
tiếng Việt | vie-000 | nhà vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | nhà vườn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà vũ trụ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà vũ trụ học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà vũ đạo |
Dai | dij-000 | ṇʼhavə |
Paakantyi | drl-000 | nhawala- |
Kurnu | drl-003 | nhawala- |
Paakantyi | drl-000 | Nhawalku |
Kurnu | drl-003 | Nhawalku* |
Bayungu | bxj-000 | nhawara |
Dhalandji | dhl-000 | nhawara |
Jiwarli | dze-000 | nhawara |
Paakantyi | drl-000 | nhawaru |
Kurnu | drl-003 | nhawaru |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhäway |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhawi |
chiShona | sna-000 | nhawi |
Kuku-Mini | gtu-000 | nh~awNk~3n |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nhawu |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhäwu |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhawuku |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhäwuy |
tiếng Việt | vie-000 | nhà xác |
tiếng Việt | vie-000 | nhà xã hội học |
français | fra-000 | nhà xe |
tiếng Việt | vie-000 | nhà xe |
tiếng Việt | vie-000 | nhà xentơ học |
français | fra-000 | nhà xí |
tiếng Việt | vie-000 | nhà xí |
Hñähñu | ote-000 | ñhäxi |
tiếng Việt | vie-000 | nhà xiêu vẹo |
tiếng Việt | vie-000 | nhà xí máy |
tiếng Việt | vie-000 | nhà xí xa nhà |
tiếng Việt | vie-000 | nhà Xla-vơ học |
tiếng Việt | vie-000 | nha xoa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà Xô-viết học |
diidza xhon | zad-000 | nhaxte |
diidxazá | zap-000 | nhaxte |
tiếng Việt | vie-000 | nhà xứ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà xuất bản |
tiếng Việt | vie-000 | nhà xuất khẩu |
Parintintin | pah-001 | nhaxw~atix |
tiếng Việt | vie-000 | Nhã ý |
Stieng | sti-000 | n-hay |
tiếng Việt | vie-000 | nha y |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhay |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhay |
tiếng Việt | vie-000 | nhay |
tiếng Việt | vie-000 | nháy |
tiếng Việt | vie-000 | nhây |
tiếng Việt | vie-000 | nhã ý |
tiếng Việt | vie-000 | nhạy |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | nhầy |
tiếng Việt | vie-000 | nhẩy |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫy |
tiếng Việt | vie-000 | nhậy |