tiếng Việt | vie-000 | nhếch nhác lôi thôi |
English | eng-000 | Nheçu |
português | por-000 | Nheçu |
diidza xhon | zad-000 | nheda |
diidxazá | zap-000 | nheda |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ dạ |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ dần |
yn Ghaelg | glv-000 | nhedderagh |
Hñähñu | ote-000 | nhëde |
English | eng-000 | n-hedral |
English | eng-000 | n-hedral angle |
English | eng-000 | n-hedron |
yn Ghaelg | glv-000 | nhee |
yn Ghaelg | glv-000 | nheeagh |
yn Ghaelg | glv-000 | nhee ennagh |
yn Ghaelg | glv-000 | nhee erbee |
yn Ghaelg | glv-000 | nhee er ny jannoo |
Nedersaksisch | nds-001 | N Heeg |
Plattdüütsch-Neddersassisch | nds-002 | N Heeg |
yn Ghaelg | glv-000 | nheeghyn |
Kato | ktw-000 | nheenailhkaa-teelee |
Kato | ktw-000 | nheenaiyolhkaa-jaaʼ |
Nyamwezi | nym-000 | nheende |
Tupinambá | tpn-000 | nhe'eng |
Tupinambá | tpn-000 | nheʼeng |
Tupinambá | tpn-000 | nhe'enga |
Tupinambá | tpn-000 | nheʼenga |
Tupinambá | tpn-000 | nheʼengar |
français | fra-000 | nheengatou |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nheengatu |
Deutsch | deu-000 | Nheengatu |
English | eng-000 | Nheengatu |
Gàidhlig | gla-000 | Nheengatu |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Nheengatu |
Nederlands | nld-000 | Nheengatu |
português | por-000 | Nheengatu |
Türkçe | tur-000 | Nheengatu |
asturianu | ast-000 | nheengatu |
čeština | ces-000 | nheengatu |
English | eng-000 | nheengatu |
italiano | ita-000 | nheengatu |
bokmål | nob-000 | nheengatu |
português | por-000 | nheengatu |
español | spa-000 | nheengatu |
svenska | swe-000 | nheengatu |
Tupí | tpw-000 | nheengatu |
español | spa-000 | nheengatú |
français | fra-000 | nhe’engatu |
yn Ghaelg | glv-000 | nheeoil |
Kato | ktw-000 | nheeʼolhkaa-kwosh |
Emakhua | vmw-000 | n-heepe |
Kato | ktw-000 | nheeskaan-ii |
yn Ghaelg | glv-000 | nhee s’ooashley |
yn Ghaelg | glv-000 | nhee thie cloie |
Kisi | kiz-000 | nhege |
Nepal Bhasa | new-002 | nhegu |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ hều |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ hơn |
Oneida | one-000 | -ˀnhehsanyu- |
Oneida | one-000 | -nhehslayʌ- |
Oneida | one-000 | -ˀnhehsowanʌ- |
chiShona | sna-000 | nhehwe |
Ayapathu | ayd-000 | nheke |
latviešu | lvs-000 | n-heksadekānskābe |
latviešu | lvs-000 | n-heksānskābe |
Oneida | one-000 | -ˀnheksʌˀtu- |
Southwest Tanna | nwi-000 | nhel- |
Matengo | mgv-000 | nhela |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ lâng lâng |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ lời |
Dhimal | dhi-000 | nh~e loN |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ lướt đi |
tiếng Việt | vie-000 | nhem |
tiếng Việt | vie-000 | nhèm |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹm |
tiếng Việt | vie-000 | nhẻm |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nhemba |
Kwere | cwe-000 | nhembo |
Kami | kcu-000 | nhembo |
Zaramo | zaj-000 | nhembo |
Siha | jmc-002 | nhemi |
kriolu kabuverdianu | kea-000 | nhemi |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ miệng |
Tupí | tpw-000 | nhemima |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ mình |
tiếng Việt | vie-000 | nhem nhẻm |
tiếng Việt | vie-000 | nhẻm nhèm nhem |
tiếng Việt | vie-000 | nhem nhép |
tiếng Việt | vie-000 | nhem nhúa |
tiếng Việt | vie-000 | nhem nhuốc |
Kwere | cwe-000 | nhemo |
Tupinambá | tpn-000 | nhemongetá |
tiếng Việt | vie-000 | nhen |
tiếng Việt | vie-000 | nhèn |
Rengao | ren-000 | nhên |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹn |
tiếng Việt | vie-000 | nhện |
Glottocode | art-327 | nhen1239 |
Southwest Tanna | nwi-000 | nhenapw |
tiếng Việt | vie-000 | nhen bừng lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhện chân nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | nhen cháy |
chiShona | sna-000 | nhendashure |
chiShona | sna-000 | nhendedzero |
chiShona | sna-000 | nhenderekedzi |
chiShona | sna-000 | nhendereki |
chiShona | sna-000 | nhenderekwa |
chiShona | sna-000 | nhenderende |
chiShona | sna-000 | nhendeshure |
chiShona | sna-000 | nhendesure |
chiShona | sna-000 | nhende z |
chiShona | sna-000 | nhendo |
chiShona | sna-000 | nhendyana |
chiShona | sna-000 | nhenga |
chiShona | sna-000 | nhengaidza |
chiShona | sna-000 | nhengaira |
chiShona | sna-000 | nhengamira |
chiShona | sna-000 | nhenga nhenga |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Nhengatu |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Nhengatu |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Nhengatu |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Nhengatu |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Nhengatu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nhengatu |
English | eng-000 | Nhengatu |
polski | pol-000 | nhengatu |
español | spa-000 | nhengatu |
chiShona | sna-000 | nhengeni |
chiShona | sna-000 | nhengenyn'a |
chiShona | sna-000 | nhengeza |
tiếng Việt | vie-000 | nhện giun |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nhengo |
chiShona | sna-000 | nhengo |
chiShona | sna-000 | nhengu |
chiShona | sna-000 | nhengure |
chiShona | sna-000 | nhengwana |
tiếng Việt | vie-000 | nhênh |
chiShona | sna-000 | nhenhaidza |
tiếng Việt | vie-000 | nhễ nhại mồ hôi |
chiShona | sna-000 | nhenhai,ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ nhàng dễ dãi |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ nhàng hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ nhàng khéo léo |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ nhàng như gió |
chiShona | sna-000 | nhenha nhenha |
chiShona | sna-000 | nhenhe |
tiếng Việt | vie-000 | nhè nhè |
tiếng Việt | vie-000 | nhè nhẹ |
chiShona | sna-000 | nhenhedza |
Tupí | tpw-000 | nhenhenhém |
chiShona | sna-000 | nhenhi |
tiếng Việt | vie-000 | nhênh nhang |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ nhoãm |
tiếng Việt | vie-000 | nhẻ nhói |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ nhõm |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ nhỏm |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ như không khí |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ như rơm |
chiShona | sna-000 | nhenjana |
chiShona | sna-000 | nhenje |
tiếng Việt | vie-000 | nhện khổng lồ |
tiếng Việt | vie-000 | nhen lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhen ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhen lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhen lửa |
tiếng Việt | vie-000 | nhện mạng ống |
tiếng Việt | vie-000 | nhện nâu |
tiếng Việt | vie-000 | nhện nhà |
tiếng Việt | vie-000 | nhền nhện |
tiếng Việt | vie-000 | nhện nước |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ nợ |
tiếng Việt | vie-000 | nhện ruồi |
tiếng Việt | vie-000 | nhện sói |
chiShona | sna-000 | nhenzi |
chiShona | sna-000 | nhenzva |
chiShona | sna-000 | nhenzvera |
tiếng Việt | vie-000 | nhện độc |
tiếng Việt | vie-000 | nheo |
tiếng Việt | vie-000 | nhèo |
tiếng Việt | vie-000 | nhéo |
tiếng Việt | vie-000 | nhẻo |
tiếng Việt | vie-000 | nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | nheo lại |
tiếng Việt | vie-000 | nheo mắt |
tiếng Việt | vie-000 | nheo mắt lại |
tiếng Việt | vie-000 | nheo mắt ngắm |
tiếng Việt | vie-000 | nheo mắt nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | nheo nhéo |
tiếng Việt | vie-000 | nheo nhẻo |
tiếng Việt | vie-000 | nhèo nhẹo |
tiếng Việt | vie-000 | nhéo nhẹo |
tiếng Việt | vie-000 | nhẽo nhèo |
tiếng Việt | vie-000 | nheo nhóc |
tiếng Việt | vie-000 | nhẽo nhợt |
tiếng Việt | vie-000 | nhép |
Ayapathu | ayd-000 | nhepa |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhepal |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhepi |
suomi | fin-000 | n-heptaani |
Nederlands | nld-000 | n-heptaanzuur |
English | eng-000 | n-heptadecane |
English | eng-000 | n-heptadecanoic acid |
Deutsch | deu-000 | n-Heptadecansäure |
English | eng-000 | n-heptadecene |
English | eng-000 | n-heptadecylic acid |
latviešu | lvs-000 | n-heptadekānskābe |
Srpskohrvatski | hbs-001 | n-heptadekanska kiselina |
English | eng-000 | n-Heptaldehyde |
Deutsch | deu-000 | n-Heptan |
svenska | swe-000 | n-heptan |
English | eng-000 | n-heptanal |
English | eng-000 | n-heptane |
English | eng-000 | N.heptane insolubles |
English | eng-000 | n-Heptanoic acid |
English | eng-000 | n-heptanoic acid |
English | eng-000 | n-heptanol |
Deutsch | deu-000 | n-Heptansäure |
latviešu | lvs-000 | n-heptānskābe |
srpski | srp-001 | n-heptanska kiselina |
English | eng-000 | n-heptoic acid |
srpski | srp-001 | n-heptoinska kiselina |
English | eng-000 | n-heptylacetylene |
English | eng-000 | n-heptylic acid |
Rengao | ren-000 | nhêq |
tiếng Việt | vie-000 | nhe răng |
tiếng Việt | vie-000 | nhe răng ra cười |
Halang | hal-000 | ʼnhê̆ rơlơng |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nherran |
GSB Karwar | gom-004 | nhes |
GSB Mangalore | gom-001 | nhesaN |
tiếng Việt | vie-000 | nhét |
Bahnar | bdq-000 | ʼnhĕt |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ tay |
tiếng Việt | vie-000 | nhét cho ăn |
tiếng Việt | vie-000 | nhét cho chặt |
tiếng Việt | vie-000 | nhét chưa đủ |
Hñähñu | ote-000 | nhete |
Hñähñu | ote-000 | nhëte |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ tênh |
tiếng Việt | vie-000 | nhét gạc |
tiếng Việt | vie-000 | nhét giẻ vào miệng |
tiếng Việt | vie-000 | nhét gọn |
Hñähñu | ote-000 | nhetʼi |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ tình |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ tính |
diidza xhon | zad-000 | nhetja |
diidxazá | zap-000 | nhetja |
tiếng Việt | vie-000 | nhét mép vải |
tiếng Việt | vie-000 | nhét mỡ vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhét mụn xơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhét nhanh |
diidza xhon | zad-000 | nhetoʼ |
diidza xhon | zad-000 | nheto’ |
diidxazá | zap-000 | nheto’ |
tiếng Việt | vie-000 | nhét quá đầy |
Hñähñu | ote-000 | ñhetsi |
chiShona | sna-000 | nhetsutetsu |
tiếng Việt | vie-000 | nhét tỏi vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ tựa lông |
tiếng Việt | vie-000 | nhét ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhét vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhét ... vào dưới |
tiếng Việt | vie-000 | nhét ... xuống dưới |
tiếng Việt | vie-000 | nhét đầy |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Nheu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nheu |
português | por-000 | Nheu |
lia-tetun | tet-000 | Nheu |
occitan | oci-000 | nhèu |
Glottocode | art-327 | nheu1239 |
occitan | oci-000 | nheuada |
occitan | oci-000 | nheuar |
tiếng Việt | vie-000 | nhều nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | nhệu nhạo |
Jeh | jeh-000 | nhèu nhèu |
chiShona | sna-000 | nhevedzwa dzemvura |
Taqbaylit | kab-000 | nhew |
Deutsch | deu-000 | n-Hexacosansäure |
English | eng-000 | n-hexadecane |
English | eng-000 | n-hexadecene |
čeština | ces-000 | N-Hexadekan |
English | eng-000 | n-hexaldehyde |
Deutsch | deu-000 | n-Hexan |
English | eng-000 | n-hexanal |
English | eng-000 | N-hexane |
français | fra-000 | N-hexane |
English | eng-000 | n-hexane |
français | fra-000 | n-hexane |
italiano | ita-000 | n-hexane polyneuropathy |
italiano | ita-000 | n-hexane toxicosis |
español | spa-000 | N-hexano |
Deutsch | deu-000 | n-Hexansäure |
magyar | hun-000 | n-hexilalkohol |
English | eng-000 | n-hexoic acid |