English | eng-000 | n-hexyl |
English | eng-000 | n-hexyl acetate |
English | eng-000 | n-hexyl alcohol |
English | eng-000 | n-hexylic acid |
chiShona | sna-000 | nheya 2 |
chiShona | sna-000 | nheyo |
Taqbaylit | kab-000 | nhez |
diidza xhon | zad-000 | nhez |
diidxazá | zap-000 | nhez |
Zaramo | zaj-000 | nhezo |
diidza xhon | zad-000 | nhez yoʼo |
diidza xhon | zad-000 | nhez yo’o |
diidxazá | zap-000 | nhez yo’o |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ đi |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ đưa |
ISO 639-3 | art-001 | nhf |
filename extensions | art-335 | nhf |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhf-000 |
TechTarget file types | art-336 | NHF-Nero-HFS-CD-compilation |
TechTarget file types | art-336 | NHF-Nero-HFS-CD-Compilation-Nero-AG |
ISO 639-3 | art-001 | nhg |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhg-000 |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhg-001 |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhg-002 |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhg-003 |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhg-004 |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhg-005 |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhg-006 |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhg-007 |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhg-008 |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhg-009 |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhg-010 |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhg-011 |
Kuy | kdt-000 | nhguuñ |
dansk | dan-000 | NHH |
English | eng-000 | NHH |
nynorsk | nno-000 | NHH |
bokmål | nob-000 | NHH |
ISO 639-3 | art-001 | nhh |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhh-000 |
Deutsch | deu-000 | NH Hoteles |
English | eng-000 | NH Hoteles |
euskara | eus-000 | NH Hoteles |
français | fra-000 | NH Hoteles |
español | spa-000 | NH Hoteles |
tiếng Việt | vie-000 | nh hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | nh hưởng tai hại |
tiếng Việt | vie-000 | nh hưởng thúc đẩy |
Gamilaraay | kld-000 | -nhi |
Yuwaaliyaay | kld-001 | -nhi |
Yuwaalayaay | kld-002 | -nhi |
English | eng-000 | NHI |
ISO 639-3 | art-001 | nhi |
Chrau | crw-000 | nhi |
Siha | jmc-002 | nhi |
Mazateco | mau-000 | nhi |
Nepal Bhasa | new-002 | nhi |
Raji | rji-000 | nhi |
Stieng | sti-000 | nhi |
tiếng Việt | vie-000 | nhi |
Waimaha | wmh-000 | nhi |
Chantyal | chx-000 | nh~i |
Laqua | laq-000 | nh~i |
Byangsi | bee-000 | nh~i* |
tiếng Việt | vie-000 | nhì |
tiếng Việt | vie-000 | nhí |
tiếng Việt | vie-000 | nhĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nhỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nhị |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhi-000 |
Dafang-Gelao | aou-000 | ńhi.1 |
Nhirrpi | ynd-001 | nhia |
tiếng Việt | vie-000 | nhị ác anh |
Jeh | jeh-000 | nhìah |
ASCII Rek | dik-003 | nh~ial |
català | cat-000 | NHibernate |
English | eng-000 | NHibernate |
español | spa-000 | NHibernate |
tiếng Việt | vie-000 | nhị binh |
tiếng Việt | vie-000 | nhị bốn dài |
tiếng Việt | vie-000 | nhị cái |
tiếng Việt | vie-000 | nhị cá nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | nhĩ cấu |
tiếng Việt | vie-000 | nhích |
tiếng Việt | vie-000 | nhĩ châm |
tiếng Việt | vie-000 | nhĩ châu |
tiếng Việt | vie-000 | nhị chín trước |
tiếng Việt | vie-000 | nhích lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhích lên một chút |
tiếng Việt | vie-000 | nhích quãng tám |
Mashco Piro | cuj-000 | nhi-či |
tiếng Việt | vie-000 | nhĩ cổ |
Burduna | bxn-000 | nhidi |
tiếng Việt | vie-000 | nhị diện |
English | eng-000 | NHI drug price |
Halang | hal-000 | nhiê |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếc |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếc móc |
Halang | hal-000 | nhiêm |
Stieng | sti-000 | nhiêm |
tiếng Việt | vie-000 | nhiêm |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm bệnh cho |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm bịnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm bụi silic |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm chức |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm cữu |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm dịch |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm dụng |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm hắc tố |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm hiền |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm hoá |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm khuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm khuẩn huyết |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm khuẩn lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm khuẩn lao |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm khuẩn màu |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm kì |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm kỳ bộ trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm kỳ chấp chính |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm kỳ cha xứ |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm kỳ chủ tịch |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm kỳ giám mục |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm kỳ giám đốc |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm kỳ giáo hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm kỳ quản hạt |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm kỳ quan toà |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm kỳ quan tòa |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm kỳ quận trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm kỳ thái thú |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm kỳ thị trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm kỳ tỉnh trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm kỳ tổng thống |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm lao |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm lâu ngày |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm liệu |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm mầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm melanin |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm mêlanin |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm minddiu |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm mủ huyết |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm ô |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm phải |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm sắc |
tiếng Việt | vie-000 | nhiểm sắc thể |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm sắc thể |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm sắc tố |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm sang |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm sâu |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm sở |
Stieng | sti-000 | nhiêm sơteh |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm sốt rét |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm sự |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm tập |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm thảo |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm thể |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm thói |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm tiện |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm trọng |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm trùng |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm trùng huyết |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm trùng máu |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm truyền |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm truyền được |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm từ |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm vụ |
tiếng Việt | vie-000 | nhịêm vụ |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm vụ bó buộc |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm vụ cai quản |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm vụ chăm sóc |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm vụ chỉ đường |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm vụ chủ bút |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm vụ giáo sư |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm vụ khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm vụ luật sư |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm vụ người mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm vụ vẻ vang |
tiếng Việt | vie-000 | Nhiệm vụ đến sao Hỏa |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm vụ được phân công |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm xạ |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm ý |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm đầy |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm điện |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm điện được |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm độc |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm độc thuốc lá |
tiếng Việt | vie-000 | nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễn |
tiếng Việt | vie-000 | nhiên hậu |
tiếng Việt | vie-000 | nhiên liệu |
tiếng Việt | vie-000 | nhiên liệu cao cấp |
tiếng Việt | vie-000 | nhiên liệu hạt nhân |
tiếng Việt | vie-000 | nhiên liệu khí |
tiếng Việt | vie-000 | nhiên liệu lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | nhiên liệu nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nhiên liệu rắn |
tiếng Việt | vie-000 | nhiên nhi |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếp |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếp ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếpảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếp ảnh gia |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếp ảnh lập thể |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếp ảnh phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếp ảnh viên |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếp ảnh đồng sắc |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếp chính |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếp chủ |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếp dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếp hành |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếp hồn |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếp hộ tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếp lí |
tiếng Việt | vie-000 | Nhiếp Phong |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếp phục |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếp vị |
tiếng Việt | vie-000 | Nhiếp Vinh Trăn |
tiếng Việt | vie-000 | nhiết |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt biểu |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt biểu tự ghi |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt bốt hơi |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt cơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt dung |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt giai |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt hạch |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt hoá học |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt hóa học |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt học |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt huyết |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt huýêt |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt kế |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt kế bức xạ |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt kế ghi |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt kế điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt ký |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt lí |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt liệt |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt lực |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt lực học |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt lượng |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt lượng kế |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt luyện |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt năng |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt náo |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt ngẫu siêu cao |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt nhôm |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt phân |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt quyển |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tâm |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt thán |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt thành |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt thiên |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt thủ |
tiếng Việt | vie-000 | nhiêt tình |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tình |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tính |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tĩnh học |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tình lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tình lôi kéo |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tình theo |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt trị |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt trường |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt từ |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tuyến điện thoại |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt điện |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt điện học |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt độ |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt độ bay hơi |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt độ cơ thể |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt độ hàn |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt đới |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt đới hoá |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt đới hóa |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt độ ký |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt độ màu |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt động |
tiếng Việt | vie-000 | nhiêt động học |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt động học |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt động lực học |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt độ nóng trắng |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt độ nóng đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt độ siêu hàn |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt độ tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | Nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | nhiêu |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễu |