tiếng Việt | vie-000 | nhóm cá láng |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm cấu tạo |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm chín |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm chữa cháy |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm chức |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm chủ tấu |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm chuyên biệt |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm chuyên đề |
tiếng Việt | vie-000 | Nhóm Clapham |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm con |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm con trung tâm |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm cục bộ |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm cùng gốc |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏm dậy |
tiếng Việt | vie-000 | nhổm dậy |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm di dân |
tiếng Việt | vie-000 | Nhóm G10 |
tiếng Việt | vie-000 | Nhóm G7 |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm giao hoán |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm giao nhau |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm giật dây |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm hai |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm hoa không cánh |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm học trò |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm hội thảo |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm họp |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm hợp |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm hợp cánh |
Tupí | tpw-000 | nhomima |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm khống chế |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm kịch |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm Klein |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm làm việc |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm lặp |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏm lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhổm lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm lều |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm lửa |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm luật sư |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm lửa vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm lưu trữ |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm ly khai |
Chrau | crw-000 | nhơm măt |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm máu |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm máy |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm máy cán thô |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm máy cán tinh |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm metoxi |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm metyl |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm mười |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm mười lăm người |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm năm |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm năm mươi |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm nấu ăn |
tiếng Việt | vie-000 | Nhóm Ngân hàng Thế giới |
tiếng Việt | vie-000 | Nhóm nghề |
tiếng Việt | vie-000 | nhòm ngó |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm ngôn ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm ngôn ngữ Giéc-ma-ni |
tiếng Việt | vie-000 | Nhóm ngôn ngữ gốc Balt |
tiếng Việt | vie-000 | Nhóm ngôn ngữ gốc Celt |
tiếng Việt | vie-000 | Nhóm ngôn ngữ gốc Slav |
tiếng Việt | vie-000 | Nhóm ngôn ngữ gốc Đức |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm ngôn ngữ Hung-ga-ri |
tiếng Việt | vie-000 | Nhóm ngôn ngữ Môn-Khmer |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm ngôn ngữ Tun-gu-dơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm ngôn ngữ Xác-đe-nha |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm ngôn ngữ Đra-vi-đa |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm người |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm người ăn chung |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm người cùng nghề |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm người hỗn tạp |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm người lựa chọn |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm người thanh tra |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm nguyên tố 1 |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm nguyên tố 10 |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm nguyên tố 11 |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm nguyên tố 12 |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm nguyên tố 13 |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm nguyên tố 14 |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm nguyên tố 15 |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm nguyên tố 16 |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm nguyên tố 17 |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm nguyên tố 18 |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm nguyên tố 2 |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm nguyên tố 3 |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm nguyên tố 4 |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm nguyên tố 5 |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm nguyên tố 6 |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm nguyên tố 7 |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm nguyên tố 8 |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm nguyên tố 9 |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm nhạc nữ |
tiếng Việt | vie-000 | nhôm nham |
tiếng Việt | vie-000 | nhồm nhàm |
tiếng Việt | vie-000 | nhom nhem |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏm nhẻm |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm nhện mạng ống |
tiếng Việt | vie-000 | nhòm nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm // nhóm lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhơm nhớp |
tiếng Việt | vie-000 | nho mọc giàn |
English | eng-000 | n homogeneous variety |
tiếng Việt | vie-000 | nho môn |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ mọn |
Kami | kcu-000 | nhomondo |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ mong |
Tupinambá | tpn-000 | nhomongetá |
Nyamwezi | nym-000 | nhomoombo |
tiếng Việt | vie-000 | nhôm oxit |
tiếng Việt | vie-000 | nhôm oxyt |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm phái |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm phân phối |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm phân phối thống nhất dành cho thư |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm phân phối động |
tiếng Việt | vie-000 | nhổm phắt dậy |
tiếng Việt | vie-000 | nhổm phắt đậy |
Ayapathu | ayd-000 | nhompo |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm sáu |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm sâu bọ nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | Nhôm-silic |
tiếng Việt | vie-000 | nhôm sunfat |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm tải thương |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm tám |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm tám câu |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm tao đàn |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm thao diễn ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm thảo luận |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm thất tinh |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm Thổ-Mông |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm tiếng Bắc Âu |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm tiền sống |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm tin |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm tinh hoa |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm tinh thể |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm tin tức |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm trường kíp |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm truy kích |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm từ |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm từ khổ độc |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | Nhóm tuổi trong Nam Hướng đạo và Nữ Hướng đạo |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm tuỳ chọn |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ mực |
tiếng Việt | vie-000 | nho muxcat |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm viên |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm vô giao |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm vô tính |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm đạo |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm đảo chính |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm đấu sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm đầu sỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm điện toán |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm định tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm đốc công |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm đôi |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm đối lập |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm đông |
Kosarek | kkl-000 | nhon |
West Sela | kpq-001 | nhon |
Nalca | nlc-000 | nhon |
Xiangxi | mmr-000 | nh~oN |
tiếng Việt | vie-000 | nhòn |
tiếng Việt | vie-000 | nhón |
tiếng Việt | vie-000 | nhõn |
tiếng Việt | vie-000 | nhơn |
tiếng Việt | vie-000 | nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏn |
tiếng Việt | vie-000 | nhốn |
tiếng Việt | vie-000 | nhộn |
tiếng Việt | vie-000 | nhớn |
tiếng Việt | vie-000 | nhờn |
tiếng Việt | vie-000 | nhởn |
tiếng Việt | vie-000 | nhón chân |
tiếng Việt | vie-000 | nhón chân xúc giác |
tiếng Việt | vie-000 | nhọn chóp |
Kwere | cwe-000 | nhondo |
Kami | kcu-000 | nhondo |
Zaramo | zaj-000 | nhondolo |
Siha | jmc-002 | nhondro |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nến |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ neo |
tiếng Việt | vie-000 | nhong |
tiếng Việt | vie-000 | nhòng |
tiếng Việt | vie-000 | nhóng |
tiếng Việt | vie-000 | nhông |
Halang | hal-000 | nhơ̆ng |
Kơho | kpm-000 | nhọng |
tiếng Việt | vie-000 | nhồng |
tiếng Việt | vie-000 | nhộng |
Halang | hal-000 | ʼnhô̆ng |
Bahnar | bdq-000 | ʼnhŏng |
Kwere | cwe-000 | nhonga |
Kami | kcu-000 | nhonga |
chiShona | sna-000 | nhongamuto |
tiếng Việt | vie-000 | nhộng bọc |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏng nhảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhong nhong |
tiếng Việt | vie-000 | nhong nhóng |
tiếng Việt | vie-000 | nhông nhông |
Kwere | cwe-000 | nhongo |
Kami | kcu-000 | nhongo |
chiShona | sna-000 | nhongoni |
chiShona | sna-000 | nhongonya |
chiShona | sna-000 | nhongotowa |
Halang | hal-000 | nhơ̆ng sùr |
tiếng Việt | vie-000 | nhộng trần |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ người |
tiếng Việt | vie-000 | nho nhã |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ nhà |
tiếng Việt | vie-000 | nhọn hai đầu |
chiShona | sna-000 | nhonhamato |
chiShona | sna-000 | nhonhamuto |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nhắn |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nhất |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ nhầy |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nhẻ |
tiếng Việt | vie-000 | nhọ nhem |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nhen |
tiếng Việt | vie-000 | nho nho |
tiếng Việt | vie-000 | nho nhỏ |
chiShona | sna-000 | nhonho |
tiếng Việt | vie-000 | nhơ nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ nhờ |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ nhỡ |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ nhợ |
tiếng Việt | vie-000 | nhọn hoắt |
tiếng Việt | vie-000 | nhơ nhốc |
tiếng Việt | vie-000 | nho nhoe |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nhoi |
chiShona | sna-000 | nhonhongora |
chiShona | sna-000 | nhonhonho |
chiShona | sna-000 | nhonhoo |
tiếng Việt | vie-000 | nhơ nhớp |
chiShona | sna-000 | nhonhora |
chiShona | sna-000 | nhonhorodzi |
chiShona | sna-000 | nhonhota |
chiShona | sna-000 | nhonhowa |
chiShona | sna-000 | nhonhowa nhonhowa |
chiShona | sna-000 | nhonhowara |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ như chim sẻ |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ như hạt |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ nhung |
tiếng Việt | vie-000 | nhơ nhuốc |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ như sợi chỉ |
chiShona | sna-000 | nhonje |
tiếng Việt | vie-000 | nhơn lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhộn lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhọn mũi |
tiếng Việt | vie-000 | nhớn nhác |
tiếng Việt | vie-000 | nhộn nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhôn nhao |
tiếng Việt | vie-000 | nhốn nháo |
tiếng Việt | vie-000 | nhộn nhạo |
tiếng Việt | vie-000 | nhon nhen |
tiếng Việt | vie-000 | nhộn nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | nhộn nhịp lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhởn nhơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhon nhỏn |
tiếng Việt | vie-000 | nhơn nhơn |
tiếng Việt | vie-000 | nhôn nhốt |
tiếng Việt | vie-000 | nhờn nhợt |
tiếng Việt | vie-000 | nhôn nhốt chua |
tiếng Việt | vie-000 | nhơn nhớt chua |
tiếng Việt | vie-000 | nhờn như dầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhọ nồi |
Kosarek | kkl-000 | nhonok |
West Sela | kpq-001 | nhonok |
tiếng Việt | vie-000 | nhọn ra |
Karitiâna | ktn-000 | nhõnso |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhonu |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ nước |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ nước bọt |
chiShona | sna-000 | nhonzi |
Zaramo | zaj-000 | nhonzi |
tiếng Việt | vie-000 | nhòn đầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhọn đầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhọn đột ngột |
chiShona | sna-000 | nhoo |
diidza xhon | zad-000 | nhoo |
Zaramo | zaj-000 | nhoo |
diidxazá | zap-000 | nhoo |
English | eng-000 | nhood |
tiếng Việt | vie-000 | nho olivet |
Nyamwezi | nym-000 | nhooloolo |