tiếng Việt | vie-000 | nhớ ơn |
Stieng | sti-000 | nhôông |
Nyamwezi | nym-000 | nhoongee |
Kato | ktw-000 | nhooshtgeeʼ |
diidza xhon | zad-000 | nhop |
diidxazá | zap-000 | nhop |
tiếng Việt | vie-000 | nhớp |
Stieng | sti-000 | ʼnhôp |
Kwere | cwe-000 | nhope |
chiShona | sna-000 | nhope |
diidza xhon | zad-000 | nhope |
diidxazá | zap-000 | nhope |
brezhoneg | bre-000 | nʼho pezet ket aon |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ phép mầu |
tiếng Việt | vie-000 | nho phong |
chiShona | sna-000 | nhopi |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhopiya |
tiếng Việt | vie-000 | nhớp nháp |
tiếng Việt | vie-000 | nhớp nháp bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | nhớp nháp khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | nhóp nhép |
tiếng Việt | vie-000 | nhớp nhúa |
chiShona | sna-000 | nhopora |
chiShona | sna-000 | nhopotopo |
Hrê | hre-000 | ʼnhòq |
português | por-000 | Nhoque |
português | por-000 | nhoque |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ quê hương |
tiếng Việt | vie-000 | nhô ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ răng |
tiếng Việt | vie-000 | nhô ra ở trên |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ ra từng giọt |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ rễ |
occitan | oci-000 | nhòrla |
svenska | swe-000 | n-hörning |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ sạch |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ sai |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ sào |
tiếng Việt | vie-000 | nho sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nho sinh |
Oneida | one-000 | -nhoskwanahnu- |
Oneida | one-000 | -nhoskwanhut- |
Oneida | one-000 | -nhoskwek- |
Oneida | one-000 | -nhoskwi- |
Oneida | one-000 | -nhoskwʌnhutatye- |
Jino | jiu-000 | Nh~o So |
Xiandao | acn-001 | Nh~o so |
tiếng Việt | vie-000 | nhót |
tiếng Việt | vie-000 | nhọt |
tiếng Việt | vie-000 | nhốt |
tiếng Việt | vie-000 | nhột |
tiếng Việt | vie-000 | nhớt |
tiếng Việt | vie-000 | nhợt |
Kơho | kpm-000 | ñhơt |
Kơho Lach | kpm-002 | ñhơt |
Zaramo | zaj-000 | nhotama |
tiếng Việt | vie-000 | nhớt bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | nhọt bọc |
tiếng Việt | vie-000 | nhớt cá |
tiếng Việt | vie-000 | nhốt chặt |
tiếng Việt | vie-000 | nhọt có mủ |
Tupí | tpw-000 | nhóte |
tiếng Việt | vie-000 | nhốt gà vào lồng |
tiếng Việt | vie-000 | nhốt giữ lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ thế |
tiếng Việt | vie-000 | nhỡ ... thì sao |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ thớ |
tiếng Việt | vie-000 | nhỡ thời |
tiếng Việt | vie-000 | nho thuật |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ thương |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ thưởng tiền |
Hñähñu | ote-000 | nhotʼi |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ tí |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | nhớt kế |
tiếng Việt | vie-000 | nhốt kín |
tiếng Việt | vie-000 | nhốt kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | nhốt lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhót mất |
tiếng Việt | vie-000 | nhợt màu |
tiếng Việt | vie-000 | nhọt mưng mủ |
tiếng Việt | vie-000 | nhớt nhát |
tiếng Việt | vie-000 | nhợt nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | nhớt nhầy |
tiếng Việt | vie-000 | nhớt nhợt |
tiếng Việt | vie-000 | nho tố |
Jino | jiu-000 | nh~o to |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ to |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ tóc |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ tơi như bụi |
tiếng Việt | vie-000 | nho tôn |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ trại |
tiếng Việt | vie-000 | nhốt riêng |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ trời |
tiếng Việt | vie-000 | nho trồng |
tiếng Việt | vie-000 | nhọt sưng tấy |
tiếng Việt | vie-000 | nhót tây |
tiếng Việt | vie-000 | nhọt trên mặt |
tiếng Việt | vie-000 | nhốt trong buồng |
tiếng Việt | vie-000 | nhốt trong lồng |
Oneida | one-000 | -nhotu- |
Oneida | one-000 | -nhotukw- |
Oneida | one-000 | -nhotukwaht- |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ từng giọt |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ tuổi nhất |
tiếng Việt | vie-000 | nho tướng |
tiếng Việt | vie-000 | nhốt vào bãi quây |
tiếng Việt | vie-000 | nhốt vào cũi |
tiếng Việt | vie-000 | nhốt vào hầm |
tiếng Việt | vie-000 | nhốt vào lồng |
tiếng Việt | vie-000 | nhốt vào ngục tối |
tiếng Việt | vie-000 | nhốt vào phòng |
tiếng Việt | vie-000 | nhốt vào trại giam |
tiếng Việt | vie-000 | nhốt vào trạm nhốt |
tiếng Việt | vie-000 | nhốt vĩnh viễn vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhợt đi |
Talossan | tzl-000 | nhoua |
Nihongo | jpn-001 | nhouhei |
Nihongo | jpn-001 | nhoumaku |
Nihongo | jpn-001 | nhounou |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ vả |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ vặt |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ và đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ vóc |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ vô cùng |
ivrit | heb-002 | nẖovshet |
tiếng Việt | vie-000 | nho xạ |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ xinh |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ xíu |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | nho y |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ yếu |
tiếng Việt | vie-000 | nho đạo |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ đâu |
tiếng Việt | vie-000 | nhô đầu ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ đến |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ đến |
tiếng Việt | vie-000 | nho đen hambua |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ để trả thù |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ để trù |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ đi |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ đinh |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ đó |
tiếng Việt | vie-000 | nhơ đời |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ đời |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ đọng lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ được |
Sulka | sua-000 | nhoŋ |
English | eng-000 | NHP |
ISO 639-3 | art-001 | nhp |
English | eng-000 | nhp |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhp-000 |
English | eng-000 | NH propellant |
kuyôtowáwôkun | xpq-001 | nʼhpsqan |
kuyôtowáwôkun | xpq-001 | nʼhputin |
kuyôtowáwôkun | xpq-001 | nʼhputinsh |
ISO 639-3 | art-001 | nhq |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhq-000 |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhq-001 |
ISO 639-3 | art-001 | nhr |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhr-000 |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhr-001 |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhr-002 |
English | eng-000 | NHR net |
English | eng-000 | NHS |
svenska | swe-000 | NHS |
ISO 639-3 Retired Code Elements | art-324 | nhs |
Cymraeg | cym-000 | NHS Cymru |
English | eng-000 | NHS Cymru |
Kutu | kdc-000 | nhsemwa |
Universal Networking Language | art-253 | NHS(equ>National Health Service) |
kuyôtowáwôkun | xpq-001 | nʼhshumak |
Deutsch | deu-000 | NH-Sicherung |
ISO 639-3 | art-001 | nht |
Middle Egyptian | egy-003 | nht |
Demotic | egy-006 | nḥṱ |
ISO 639-PanLex | art-274 | nht-000 |
ISO 639-PanLex | art-274 | nht-001 |
kuyôtowáwôkun | xpq-001 | nʼhtawaqash |
English | eng-000 | NHT Linhas Aéreas |
português | por-000 | NHT Linhas Aéreas |
English | eng-000 | NHTSA |
español | spa-000 | NHTSA |
English | eng-000 | NHTSA UDS- 1992 crash test data file |
English | eng-000 | NHTSA UDS- 1992 crash test results Header |
Jiwarli | dze-000 | -nhu |
Nyamwezi | nym-000 | nhU |
Ntuzu | nym-001 | nhU |
ISO 639-3 | art-001 | nhu |
Cabiyari | cbb-000 | nhu |
Kwere | cwe-000 | nhu |
Kami | kcu-000 | nhu |
Kutu | kdc-000 | nhu |
Sukuma | suk-000 | nhu |
tiếng Việt | vie-000 | nhu |
tiếng Việt | vie-000 | nhú |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ |
English | eng-000 | như |
tiếng Việt | vie-000 | như |
tiếng Việt | vie-000 | nhụ |
tiếng Việt | vie-000 | nhủ |
tiếng Việt | vie-000 | nhứ |
tiếng Việt | vie-000 | nhừ |
tiếng Việt | vie-000 | nhử |
tiếng Việt | vie-000 | nhữ |
tiếng Việt | vie-000 | nhự |
Kơho | kpm-000 | ñhŭ |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhu-000 |
tiếng Việt | vie-000 | nhụa |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa ađragan |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa bẫy chim |
tiếng Việt | vie-000 | như abouter |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa Cămpuchia |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa cây |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa cây A-rập |
tiếng Việt | vie-000 | như accumulateur |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa chưng |
tiếng Việt | vie-000 | như ác mộng |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa copaiba |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa copan |
tiếng Việt | vie-000 | như acrididés |
tiếng Việt | vie-000 | như actinolite |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa dầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa dính |
tiếng Việt | vie-000 | như adoptianism |
tiếng Việt | vie-000 | như adret |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa epoxi |
tiếng Việt | vie-000 | như aérifère |
tiếng Việt | vie-000 | như aéroglisseur |
tiếng Việt | vie-000 | như affourragement |
tiếng Việt | vie-000 | như affourrager |
Kami | kcu-000 | nhu afile |
tiếng Việt | vie-000 | như afrikaner |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa gaiac |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa galipô |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa gắn |
tiếng Việt | vie-000 | như agatifier |
tiếng Việt | vie-000 | như aggravée |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa grafolit |
tiếng Việt | vie-000 | như aguichant |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa guđrôn |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa hắc ín |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa hóa học |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa hương |
tiếng Việt | vie-000 | như ai |
tiếng Việt | vie-000 | như aiche |
tiếng Việt | vie-000 | như aicher |
tiếng Việt | vie-000 | như aiglefin |
tiếng Việt | vie-000 | như ailloli |
tiếng Việt | vie-000 | như ajonc |
Hñähñu | ote-000 | nhuajuya |
tiếng Việt | vie-000 | như akène |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa két |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa kết |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa khoai xổ |
tiếng Việt | vie-000 | như alaise |
tiếng Việt | vie-000 | như alcarazas |
tiếng Việt | vie-000 | như algologie |
tiếng Việt | vie-000 | như alimoche |
tiếng Việt | vie-000 | như alisier |
tiếng Việt | vie-000 | như All Saints’ Day |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa lô hội |
tiếng Việt | vie-000 | như alternance |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa luyện |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ ẩm |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa m |
tiếng Việt | vie-000 | như amarre |
tiếng Việt | vie-000 | như amarrer |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa màu quả rồng |
tiếng Việt | vie-000 | như amentales |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa metaccrilat |
tiếng Việt | vie-000 | như amip |
tiếng Việt | vie-000 | như ammocète |
tiếng Việt | vie-000 | như amourette |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa mủ |
tiếng Việt | vie-000 | như amyotrophia |
tiếng Việt | vie-000 | nhuần |
tiếng Việt | vie-000 | nhuận |
tiếng Việt | vie-000 | như anaconda |
tiếng Việt | vie-000 | nhuận âm |
tiếng Việt | vie-000 | nhuận bút |
tiếng Việt | vie-000 | như anesthésique |
tiếng Việt | vie-000 | như angelot |
tiếng Việt | vie-000 | như angrois |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa nguyên |