Latina Nova | lat-003 | Phalonidia contractana |
Latina Nova | lat-003 | Phalonidia curvistrigana |
Latina Nova | lat-003 | Phalonidia gerningana |
Latina Nova | lat-003 | Phalonidia gilvicomana |
Latina Nova | lat-003 | Phalonidia lunana |
Latina Nova | lat-003 | Phalonidia manniana |
Latina Nova | lat-003 | Phalonidia permixtana |
Latina Nova | lat-003 | Phalonidia vectisana |
English | eng-000 | phalonid moths |
Shekgalagari | xkv-000 | phaloriso |
GSB Mangalore | gom-001 | phalphaaleri |
GSB Mangalore | gom-001 | phalphallyaarii |
Universal Networking Language | art-253 | phalsa |
English | eng-000 | phalsa |
suomi | fin-000 | phalsa |
Universal Networking Language | art-253 | phalsa(icl>fruit) |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Phalsbourg |
Deutsch | deu-000 | Phalsbourg |
English | eng-000 | Phalsbourg |
français | fra-000 | Phalsbourg |
italiano | ita-000 | Phalsbourg |
Nederlands | nld-000 | Phalsbourg |
polski | pol-000 | Phalsbourg |
español | spa-000 | Phalsbourg |
tiếng Việt | vie-000 | Phalsbourg |
Volapük | vol-000 | Phalsbourg |
English | eng-000 | Phalsbourg-Bourscheid Air Base |
Chipaya | cap-000 | pʰals pwestu |
aymar aru | ayr-000 | phaltʼa |
Aymara | aym-000 | pʰalta |
Aka-Jeru | akj-000 | pʰaltamur |
English | eng-000 | Phaltan |
svenska | swe-000 | Phaltan |
aymar aru | ayr-000 | phalt'aña |
aymar aru | ayr-000 | phaltʼaña |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phaltay |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | phaltay |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phalthu |
South Central Dinka | dib-000 | phalu |
Gao | gga-000 | phalu |
tshiVenḓa | ven-000 | phalu |
tshiVenḓa | ven-000 | phalula |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phalulo |
English | eng-000 | Phalulo |
Saep | spd-000 | pʰalum-go |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Phalura |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Phalura |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Phalura |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Phalura |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phalura |
English | eng-000 | Phalura |
Phalura | phl-000 | Phalura |
français | fra-000 | phalura |
español | spa-000 | phalura |
tiếng Việt | vie-000 | pha lưu huỳnh |
Thavung | thm-000 | phaluʔ |
Thavung | thm-000 | phaluʔ¹ |
GSB Mangalore | gom-001 | phalvastuu |
tshiVenḓa | ven-000 | phalwa |
Shekgalagari | xkv-000 | phalwa |
English | eng-000 | phal-wadi |
Thavung | thm-000 | phalǝǝ³ |
Thavung | thm-000 | phalǝǝm¹ |
Setswana | tsn-000 | pʰàlɔ̀ |
Thavung | thm-000 | phalɔŋ¹ |
Aka-Jeru | akj-000 | pʰalɖuo |
Aka-Jeru | akj-000 | pʰaːl-ɖuo |
Kymbi | vif-001 | pʰalə |
Thavung | thm-000 | phalɛɛ¹ |
Setswana | tsn-000 | pʰálɩ̀tʃʰɩ́ |
Pumā | pum-000 | phalʈo |
Setswana | tsn-000 | pʰálʊ́dísɔ̀ |
Setswana | tsn-000 | pʰálʊ́lɔ́ |
Maca | mca-000 | -pham |
Abau | aau-000 | ?pʰam |
català | cat-000 | Pham |
dansk | dan-000 | Pham |
Esperanto | epo-000 | Pham |
nynorsk | nno-000 | Pham |
bokmål | nob-000 | Pham |
davvisámegiella | sme-000 | Pham |
julevsámegiella | smj-000 | Pham |
español | spa-000 | Pham |
Amri Karbi | ajz-000 | pham |
Bahnar | bdq-000 | pham |
Biat | cmo-000 | pham |
Central Mnong | cmo-001 | pham |
Chrau | crw-000 | pham |
Halang | hal-000 | pham |
Jeh | jeh-000 | pham |
Kơho | kpm-000 | pham |
Eastern Mnong | mng-000 | pham |
Pumā | pum-000 | pham |
Gizra—Waidoro | tof-000 | pham |
Gizrra—Kupere | tof-001 | pham |
Gizrra—Togo | tof-002 | pham |
Bahnar | bdq-000 | ph~am |
Lave | brb-000 | ph~am |
Jeh | jeh-000 | ph~am |
Kuy | kdt-000 | ph~am |
Jruq | lbo-000 | ph~am |
Nyahöñ | nev-000 | ph~am |
Oi | oyb-000 | ph~am |
oyb-002 | ph~am | |
Gizra—Waidoro | tof-000 | ph~am |
Gizrra—Kupere | tof-001 | ph~am |
Gizrra—Togo | tof-002 | ph~am |
Kơho | kpm-000 | phàm |
Sre | kpm-001 | phàm |
Kơho Lach | kpm-002 | phàm |
tiếng Việt | vie-000 | phàm |
tiếng Việt | vie-000 | phâm |
tiếng Việt | vie-000 | phạm |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm |
Ap Ma | kbx-000 | pʰam |
Kosarek | kkl-000 | pʰam |
Korupun-Sela—IPA | kpq-000 | pʰam |
Gizra—Waidoro | tof-000 | pʰam |
Gizrra—Kupere | tof-001 | pʰam |
Gizrra—Togo | tof-002 | pʰam |
Yanshan | zhn-000 | pham.1 |
bod skad | bod-001 | pha ma |
Sharpa | xsr-002 | phama |
tiếng Việt | vie-000 | pha mạch nha |
tiếng Việt | vie-000 | pha mắm pha muối |
tiếng Việt | vie-000 | phàm ăn |
Duhlian ṭawng | lus-000 | pha man zat |
Duhlian ṭawng | lus-000 | pha man ziahin |
tiếng Việt | vie-000 | phá mà ra |
English | eng-000 | phamarcology |
tshiVenḓa | ven-000 | -phamasa |
chiCheŵa | nya-000 | pha maso |
tiếng Việt | vie-000 | pha màu |
tiếng Việt | vie-000 | Pha màu theo phép xen kẽ |
tiếng Việt | vie-000 | phá mà vào |
tiếng Việt | vie-000 | phá máy |
isiNdebele | nde-000 | -phamba |
South Central Dinka | dib-000 | phamba |
Kingulu | ngp-000 | phamba |
tshiVenḓa | ven-000 | phamba |
tshiVenḓa | ven-000 | phambala |
isiNdebele | nde-000 | -phambana |
isiNdebele | nde-000 | -phambanisa |
chiCheŵa | nya-000 | phambano |
tshiVenḓa | ven-000 | phambano |
chiCheŵa | nya-000 | phambe |
isiNdebele | nde-000 | -phambeka |
isiXhosa | xho-000 | phambene |
isiZulu | zul-000 | phambene |
isiNdebele | nde-000 | phambi |
Safan | sav-000 | pʰambi |
isiZulu | zul-000 | phambi kwa- |
isiNdebele | nde-000 | phambili |
isiZulu | zul-000 | phambili |
tiếng Việt | vie-000 | phạm binh |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm bình |
chiCheŵa | nya-000 | phambo |
isiNdebele | nde-000 | -phambuka |
isiXhosa | xho-000 | phambukayo |
isiNdebele | nde-000 | -phambukisa |
tshiVenḓa | ven-000 | phambuwo |
tiếng Việt | vie-000 | phàm cách |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm cách |
tiếng Việt | vie-000 | phạm cấm |
tiếng Việt | vie-000 | phàm cận |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm cấp |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm chàm |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm chầm phù |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm chất |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm chất cao |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm chất sợi |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm chất tốt |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm chất tương ứng |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm chất ưu tú |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm chất vẽ phác |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm chức |
English | eng-000 | Phạm Công Tắc |
tiếng Việt | vie-000 | Phạm Công Tắc |
tiếng Việt | vie-000 | phàm cốt |
tiếng Việt | vie-000 | phạm dạ |
tiếng Việt | vie-000 | phàm dân |
Gāndhāri | pgd-000 | phaṃdana |
English | eng-000 | Pham Duy |
tiếng Việt | vie-000 | Phạm Duy |
tshiVenḓa | ven-000 | phame |
tiếng Việt | vie-000 | pha mentola |
tiếng Việt | vie-000 | pha metanola |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm giá |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm giá con người |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm hàm |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm hạnh xấu |
English | eng-000 | Phạm Hùng |
tiếng Việt | vie-000 | Phạm Hùng |
tiếng Việt | vie-000 | phạm huý |
tiếng Việt | vie-000 | phạm húy |
Mamba | zmb-000 | phamia |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phamilla |
Wapishana | wap-000 | pʰaminaʔɨtʰamkʰiʔi |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm kemet |
tiếng Việt | vie-000 | Phạm Kim Hưng |
tiếng Việt | vie-000 | phàm là |
tiếng Việt | vie-000 | Phạm Lãi |
tiếng Việt | vie-000 | phạm lại |
tiếng Việt | vie-000 | phàm lệ |
tiếng Việt | vie-000 | Phạm Linh Đan |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm loại |
tiếng Việt | vie-000 | phạm lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | phạm luật |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm lục |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm lưu |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm mạo |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm màu |
tiếng Việt | vie-000 | phầm mềm chống gián điệp |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm mỹ nhân |
English | eng-000 | Pham Ngoc Thao |
tiếng Việt | vie-000 | Phạm Ngọc Thảo |
tiếng Việt | vie-000 | phàm nhân |
tiếng Việt | vie-000 | phàm nhãn |
tiếng Việt | vie-000 | phạm nhân |
tiếng Việt | vie-000 | phạm nhân giám thị |
tiếng Việt | vie-000 | phạm nhân trưởng nhà |
tiếng Việt | vie-000 | phạm nhiều |
Shekgalagari | xkv-000 | phamoga |
Shekgalagari | xkv-000 | phamola |
Shekgalagari | xkv-000 | phamolwa |
tiếng Việt | vie-000 | phá môn |
Urin Buliwya | quh-000 | phampa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phampa |
tiếng Việt | vie-000 | phăm phăm |
Shekgalagari | xkv-000 | phamphanyega |
tiếng Việt | vie-000 | phăm phắp |
tiếng Việt | vie-000 | phạm pháp |
tiếng Việt | vie-000 | phạm phòng |
tiếng Việt | vie-000 | phàm phu |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm phục |
English | eng-000 | Pham Phu Quoc |
tiếng Việt | vie-000 | phạm quy |
tiếng Việt | vie-000 | phạm sai lầm |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm son |
tiếng Việt | vie-000 | phậm sự |
Pumā | pum-000 | phamt |
tiếng Việt | vie-000 | phàm tài |
tiếng Việt | vie-000 | phạm thần |
tiếng Việt | vie-000 | phạm thánh |
English | eng-000 | Pham Thi Hoai |
italiano | ita-000 | Pham Thi Hoai |
français | fra-000 | Phạm Thị Hoài |
tiếng Việt | vie-000 | Phạm Thị Hoài |
tiếng Việt | vie-000 | phạm thượng |
tiếng Việt | vie-000 | phầm thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm tía |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm tiết |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm tím |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm tím đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm tính |
tiếng Việt | vie-000 | phạm tội |
tiếng Việt | vie-000 | phạm tội ác |
tiếng Việt | vie-000 | phạm tội giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | phạm tội giết người |
tiếng Việt | vie-000 | phạm tội học |
Sharpa | xsr-002 | phamtoktok |
tiếng Việt | vie-000 | phàm trần |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm trật |
tiếng Việt | vie-000 | Phạm Trọng Yêm |
tiếng Việt | vie-000 | phạm trù |
tiếng Việt | vie-000 | phạm trù con |
tiếng Việt | vie-000 | phạm trường |
tiếng Việt | vie-000 | phạm trù tương quan |
čeština | ces-000 | Pham Tuan |
italiano | ita-000 | Pham Tuan |
português | por-000 | Pham Tuan |
polski | pol-000 | Pham Tuân |
Deutsch | deu-000 | Phạm Tuân |
English | eng-000 | Phạm Tuân |
suomi | fin-000 | Phạm Tuân |
français | fra-000 | Phạm Tuân |
tiếng Việt | vie-000 | Phạm Tuân |
tiếng Việt | vie-000 | phàm tục |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm tước |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm tước giáo hoàng |
isiNdebele | nde-000 | phamu |
tshiVenḓa | ven-000 | -phamula |
tshiVenḓa | ven-000 | -phamuwa |
Deutsch | deu-000 | Pham Van Dong |
polski | pol-000 | Pham Van Dong |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm vàng |
English | eng-000 | Pham Van Quyen |
tiếng Việt | vie-000 | Phạm Văn Quyến |
English | eng-000 | Pham Van Tra |
tiếng Việt | vie-000 | Phạm Văn Trà |
English | eng-000 | Phạm Văn Đồng |
français | fra-000 | Phạm Văn Đồng |
tiếng Việt | vie-000 | Phạm Văn Đồng |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vào |