tiếng Việt | vie-000 | Phân vô cơ |
tiếng Việt | vie-000 | phân vô cơ |
tiếng Việt | vie-000 | phần vốn hùn |
tiếng Việt | vie-000 | phạn vũ |
tiếng Việt | vie-000 | phần vụ |
tiếng Việt | vie-000 | phân vua |
tiếng Việt | vie-000 | phân vùng |
tiếng Việt | vie-000 | phân vùng đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | phần vươn ra |
tiếng Việt | vie-000 | Phần Web |
tiếng Việt | vie-000 | phân xã |
tiếng Việt | vie-000 | phản xạ |
tiếng Việt | vie-000 | phản xạ bánh chè |
tiếng Việt | vie-000 | phản xạ bất thường |
tiếng Việt | vie-000 | phần xác |
tiếng Việt | vie-000 | phân xác cá |
tiếng Việt | vie-000 | phản xạ gương |
tiếng Việt | vie-000 | phản xạ học |
tiếng Việt | vie-000 | phản xã hội |
tiếng Việt | vie-000 | phản xạ kế |
tiếng Việt | vie-000 | phản xạ không điều kiện |
tiếng Việt | vie-000 | phản xâm lăng |
tiếng Việt | vie-000 | phân xanh |
tiếng Việt | vie-000 | phần xây |
tiếng Việt | vie-000 | phần xây nề |
tiếng Việt | vie-000 | phần xây nhô ra |
tiếng Việt | vie-000 | phản xạ đồ |
tiếng Việt | vie-000 | phần xếp |
tiếng Việt | vie-000 | phần xếp nếp |
tiếng Việt | vie-000 | phán xét |
tiếng Việt | vie-000 | Phán xét của Paris |
tiếng Việt | vie-000 | phán xét trước |
tiếng Việt | vie-000 | phản xích |
tiếng Việt | vie-000 | Phanxicô |
tiếng Việt | vie-000 | Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận |
Esperanto | epo-000 | Phan Xi Păng |
français | fra-000 | Phan Xi Păng |
tiếng Việt | vie-000 | Phan Xi Păng |
Deutsch | deu-000 | Phan-xi-păng |
tiếng Việt | vie-000 | phần xoắn ốc |
tiếng Việt | vie-000 | phấn xoa tóc |
tiếng Việt | vie-000 | phán xử |
tiếng Việt | vie-000 | phân xử |
tiếng Việt | vie-000 | phân xuất |
tiếng Việt | vie-000 | phản xung |
tiếng Việt | vie-000 | phản xứng |
tiếng Việt | vie-000 | phản xứng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | phản xung phong |
tiếng Việt | vie-000 | phần xung quanh |
tiếng Việt | vie-000 | phân xưởng |
tiếng Việt | vie-000 | phân xưởng lắp ráp |
tiếng Việt | vie-000 | phân xưởng rèn |
tiếng Việt | vie-000 | phân xưởng tơ |
tiếng Việt | vie-000 | phấn y |
Shekgalagari | xkv-000 | phanyega |
isiNdebele | nde-000 | -phanyeka |
chiCheŵa | nya-000 | pha nyota |
tshiVenḓa | ven-000 | -phanyula |
isiNdebele | nde-000 | -phanza |
isiXhosa | xho-000 | phanza |
tshiVenḓa | ven-000 | phanzhe |
tshiVenḓa | ven-000 | phanzi |
tiếng Việt | vie-000 | phần đã chia |
tiếng Việt | vie-000 | phần đặc tính |
tiếng Việt | vie-000 | phần đặc trưng |
tiếng Việt | vie-000 | phấn đại |
tiếng Việt | vie-000 | phản đại chúng |
tiếng Việt | vie-000 | Phân đại Đệ Tứ |
tiếng Việt | vie-000 | phân đạm |
tiếng Việt | vie-000 | phân đảm |
tiếng Việt | vie-000 | phản đảng |
tiếng Việt | vie-000 | phản đẳng cấu |
tiếng Việt | vie-000 | phấn đánh lông mày |
tiếng Việt | vie-000 | phân đạo |
tiếng Việt | vie-000 | phân đạo dương tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | phản đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | phần đất |
tiếng Việt | vie-000 | phần đất bồi ở biển |
tiếng Việt | vie-000 | phần đất tách ra |
tiếng Việt | vie-000 | phần đất được chia |
tiếng Việt | vie-000 | phấn đấu |
tiếng Việt | vie-000 | phần đầu |
tiếng Việt | vie-000 | phần đầu cọc trọc |
tiếng Việt | vie-000 | phần đầu ngực |
tiếng Việt | vie-000 | phần đầu thư |
tiếng Việt | vie-000 | phần đầu trang |
tiếng Việt | vie-000 | phần đầu đại bác |
tiếng Việt | vie-000 | phản đế |
tiếng Việt | vie-000 | phản đề |
tiếng Việt | vie-000 | phản đề án |
tiếng Việt | vie-000 | phần đè lên nhau |
tiếng Việt | vie-000 | phần đệm |
tiếng Việt | vie-000 | phần đệm bắt buộc |
tiếng Việt | vie-000 | phần đệm ứng tác |
tiếng Việt | vie-000 | phản đề nghị |
tiếng Việt | vie-000 | phân điếm |
tiếng Việt | vie-000 | phân điểm |
tiếng Việt | vie-000 | phạn điếm |
tiếng Việt | vie-000 | phạn điển |
tiếng Việt | vie-000 | phán định |
tiếng Việt | vie-000 | phân định |
tiếng Việt | vie-000 | phân định giơi hạn |
tiếng Việt | vie-000 | phân định giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | Phan Đình Phùng |
tiếng Việt | vie-000 | phân định ranh giới |
tiếng Việt | vie-000 | phần định trị |
tiếng Việt | vie-000 | phân đồ |
tiếng Việt | vie-000 | phản đồ |
tiếng Việt | vie-000 | phấn đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | phán đoán |
tiếng Việt | vie-000 | phân đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | phần đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | phân đoạn tự động |
tiếng Việt | vie-000 | phân đồ bỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | phân đôi |
tiếng Việt | vie-000 | phân đội |
tiếng Việt | vie-000 | phản đối |
tiếng Việt | vie-000 | phản đối ầm ĩ |
tiếng Việt | vie-000 | phản đối kịch liệt |
tiếng Việt | vie-000 | phản đối lại |
tiếng Việt | vie-000 | phản đối om sòm |
tiếng Việt | vie-000 | phân đội tăng cường |
tiếng Việt | vie-000 | phản đối xứng |
tiếng Việt | vie-000 | phản đông |
tiếng Việt | vie-000 | phản động |
tiếng Việt | vie-000 | phần đông |
tiếng Việt | vie-000 | phần động |
tiếng Việt | vie-000 | phản đồng cấu |
tiếng Việt | vie-000 | phần đóng góp |
tiếng Việt | vie-000 | phân đốt |
tiếng Việt | vie-000 | phản đột kích |
tiếng Việt | vie-000 | phần đưa mời |
tiếng Việt | vie-000 | phân được |
tiếng Việt | vie-000 | phần được |
tiếng Việt | vie-000 | phần được cấp |
tiếng Việt | vie-000 | phần được chia |
tiếng Việt | vie-000 | phần được hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | phần được phân phối |
tiếng Việt | vie-000 | phần đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | phần đuôi tàu |
tiếng Việt | vie-000 | phần đuôi từ |
tiếng Việt | vie-000 | phần đuôi xe |
Setswana | tsn-000 | pʰánɩ́ |
Nafara-Napie-Bondouku | sef-003 | pʰànɪ̀ɛ̀ |
Nggem | nbq-000 | pʰanʌ |
Walak | wlw-000 | pʰanʌ |
tiếng Việt | vie-000 | phao |
tiếng Việt | vie-000 | phào |
tiếng Việt | vie-000 | pháo |
Kiowa | kio-000 | phá̧·ò· |
ລາວ | lao-000 | phǎo |
phasa thai | tha-001 | phǎo |
Dong | kmc-000 | pʰăo |
tiếng Việt | vie-000 | pháo 155 milimét |
tiếng Việt | vie-000 | phao âm |
Deutsch | deu-000 | Phäoannellomyces |
tiếng Việt | vie-000 | phao bằng ống lông |
tiếng Việt | vie-000 | pháo bảo |
tiếng Việt | vie-000 | pháo binh |
tiếng Việt | vie-000 | pháo binh đi ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | phao bơi |
tiếng Việt | vie-000 | pháo bông |
tiếng Việt | vie-000 | pháo bông sinh nhật |
tiếng Việt | vie-000 | pháo bức kích |
tiếng Việt | vie-000 | pháo cao xạ |
tiếng Việt | vie-000 | phao cấp cứu |
tiếng Việt | vie-000 | phao câu |
Deutsch | deu-000 | Phäochromozytom |
tiếng Việt | vie-000 | phao chuông |
tiếng Việt | vie-000 | pháo cóc nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | pháo cối |
tiếng Việt | vie-000 | phao có đèn |
Deutsch | deu-000 | Phäocryptopus |
tiếng Việt | vie-000 | phao cứu sinh |
tiếng Việt | vie-000 | phao cứu đắm |
Deutsch | deu-000 | Phäocytostroma |
tiếng Việt | vie-000 | pháo dã chiến |
tiếng Việt | vie-000 | pháo dây |
tiếng Việt | vie-000 | pháo hạm |
tiếng Việt | vie-000 | phao hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | pháo hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | phao hình thùng |
tiếng Việt | vie-000 | pháo hoa |
tiếng Việt | vie-000 | pháo hỏa chuẩn bị |
tiếng Việt | vie-000 | pháo hoa flicflac |
tiếng Việt | vie-000 | pháo hoa hộp |
tiếng Việt | vie-000 | pháo hoa mặt trời |
tiếng Việt | vie-000 | pháo hoa quay |
tiếng Việt | vie-000 | pháo hoả tinh hình sao |
Deutsch | deu-000 | Phäoisariopsis |
Deutsch | deu-000 | Phäoisariopsis Griseola |
Deutsch | deu-000 | Phäoisariopsis Personata |
tiếng Việt | vie-000 | phao khí |
tiếng Việt | vie-000 | pháo khói |
tiếng Việt | vie-000 | pháo kích |
tiếng Việt | vie-000 | pháo kích dọn đường |
tiếng Việt | vie-000 | phao lên |
tiếng Việt | vie-000 | pháo lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | Phao-lô |
tiếng Việt | vie-000 | Phaolô |
Deutsch | deu-000 | Phäolus |
Deutsch | deu-000 | Phäomelanin |
tiếng Việt | vie-000 | Pháo¡m PhÃo Quá»c |
English | eng-000 | Phaon |
tiếng Việt | vie-000 | phao nâng |
tiếng Việt | vie-000 | pháo ném |
tiếng Việt | vie-000 | phao neo |
tiếng Việt | vie-000 | phao ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | pháo nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | phao nhỏ |
latine | lat-000 | Phaonia |
Latina Nova | lat-003 | Phaonia angelicae |
latine | lat-000 | phaonia erratica |
Latina Nova | lat-003 | Phaonia pallida |
tiếng Việt | vie-000 | pháo nòng dài |
tiếng Việt | vie-000 | pháo nòng ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | pháo ống lệnh |
English | eng-000 | phaopelagial |
tiếng Việt | vie-000 | phao phí |
tiếng Việt | vie-000 | pháo phòng không |
Deutsch | deu-000 | Phäophyceae |
Deutsch | deu-000 | Phäophyta |
Deutsch | deu-000 | Phäophytin |
English | eng-000 | phao-plankton |
English | eng-000 | phaoplankton |
tiếng Việt | vie-000 | pháo quân |
tiếng Việt | vie-000 | pháo quay |
tiếng Việt | vie-000 | Pháo quyền |
Deutsch | deu-000 | Phäoramularia |
Deutsch | deu-000 | Phäoromeria |
tiếng Việt | vie-000 | pháo sáng |
tiếng Việt | vie-000 | pháo sáng đeo dù |
English | eng-000 | Phao Sriyanond |
tiếng Việt | vie-000 | pháo tầm cao |
tiếng Việt | vie-000 | phao tang |
tiếng Việt | vie-000 | phao tập bơi |
tiếng Việt | vie-000 | pháo tép |
tiếng Việt | vie-000 | pháo thăng thiên |
tiếng Việt | vie-000 | pháo thủ |
tiếng Việt | vie-000 | pháo thủ cao xạ |
tiếng Việt | vie-000 | pháo thủ chống tăng |
tiếng Việt | vie-000 | pháo thủ ngự lâm |
tiếng Việt | vie-000 | pháo thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | phao tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | pháo tiểu cao |
tiếng Việt | vie-000 | phao tin |
tiếng Việt | vie-000 | phao tin bịa chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | phao tin nhảm |
Deutsch | deu-000 | Phäotrichoconis |
tiếng Việt | vie-000 | phao trụ |
tiếng Việt | vie-000 | phao truyền |
tiếng Việt | vie-000 | phao vu |
tiếng Việt | vie-000 | pháo xiết |
Deutsch | deu-000 | Phäozem |
tiếng Việt | vie-000 | pháo đài |
tiếng Việt | vie-000 | pháo đại |
tiếng Việt | vie-000 | Pháo đài Agra |
tiếng Việt | vie-000 | Pháo đài Alhambra |
tiếng Việt | vie-000 | pháo đài bay |
tiếng Việt | vie-000 | pháo đài con |
tiếng Việt | vie-000 | pháo đài cửa biển |
tiếng Việt | vie-000 | pháo đài lồi |
tiếng Việt | vie-000 | pháo đài nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | Pháo đài Petro-Pavlov |
tiếng Việt | vie-000 | pháo đạn |
tiếng Việt | vie-000 | pháo đập |
tiếng Việt | vie-000 | phao đầu |
tiếng Việt | vie-000 | pháo đội |
tiếng Việt | vie-000 | phao đồn |
tiếng Việt | vie-000 | phao đo tỷ trọng |
tiếng Việt | vie-000 | pháo đùng |
tiếng Việt | vie-000 | Pháp |
Sharpa | xsr-002 | phap |
phasa thai | tha-001 | pháp |
tiếng Việt | vie-000 | pháp |
tiếng Việt | vie-000 | phạp |
tiếng Việt | vie-000 | phấp |
tiếng Việt | vie-000 | phập |
ISO 3166-2 | art-416 | PH-APA |
Urin Buliwya | quh-000 | phapa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phapa |
Gaeilge | gle-000 | phápa |
'eüṣkara | eus-002 | pʰa’pa |
Shekgalagari | xkv-000 | phapaakano |
Setswana | tsn-000 | phapaano |
Shekgalagari | xkv-000 | phapaano |
Setswana | tsn-000 | pʰápáánɔ̀ |
filename extensions | art-335 | phapack |
English | eng-000 | PhaPacker Format |
TechTarget file types | art-336 | PHAPACK-PhaPacker-Format |
Shekgalagari | xkv-000 | phapang |
tiếng Việt | vie-000 | pháp ảnh |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phapatu |
tiếng Việt | vie-000 | pháp bảo |
tiếng Việt | vie-000 | Pháp bảo đàn kinh |
tiếng Việt | vie-000 | pháp bói bài |