asụsụ Igbo | ibo-000 | -sụcha |
Welamo | wal-002 | SuCh~a |
English | eng-000 | such a |
čeština | ces-000 | sucha |
Toʼon Savi | mim-000 | sucha |
saꞌan sau | mpm-000 | sucha |
Ikoma | ntk-000 | sucha |
polski | pol-000 | sucha |
Nyaturu | rim-000 | sucha |
Chahi | rim-001 | sucha |
español | spa-000 | sucha |
castellano boliviano | spa-006 | sucha |
čeština | ces-000 | suchá |
slovenčina | slk-000 | suchá |
čeština | ces-000 | šucha |
slovenčina | slk-000 | šucha |
Wolaytta | wal-001 | šučʰa |
čeština | ces-000 | suchá baterie |
Deutsch | deu-000 | Sucha Beskidzka |
English | eng-000 | Sucha Beskidzka |
Esperanto | epo-000 | Sucha Beskidzka |
italiano | ita-000 | Sucha Beskidzka |
basa Jawa | jav-000 | Sucha Beskidzka |
Nederlands | nld-000 | Sucha Beskidzka |
polski | pol-000 | Sucha Beskidzka |
română | ron-000 | Sucha Beskidzka |
Hànyǔ | cmn-003 | sù chá biǎo |
English | eng-000 | such a big |
English | eng-000 | such a big car |
tiếng Việt | vie-000 | sự chắc |
čeština | ces-000 | suchá část |
čeština | ces-000 | suchá část řečiště |
tiếng Việt | vie-000 | sự chắc chăn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chắc hẳn |
Uyghurche | uig-001 | su chachmaq |
English | eng-000 | such a clever man |
tiếng Việt | vie-000 | sự chắc mập |
English | eng-000 | Sucha County |
English | eng-000 | such a degree |
English | eng-000 | such a degree that |
čeština | ces-000 | suchá destilace |
English | eng-000 | Suchá Dolina |
slovenčina | slk-000 | Suchá Dolina |
Makrani | bcc-001 | suchag |
Western Balochi | bgn-002 | suchag |
polski | pol-000 | Sucha Góra |
English | eng-000 | Sucha Gora TV Tower |
English | eng-000 | Such a Gorgeous Kid Like Me |
English | eng-000 | Sucha Górna |
polski | pol-000 | Sucha Górna |
čeština | ces-000 | suchá granulace |
English | eng-000 | such a harridan |
čeština | ces-000 | suchá hniloba |
English | eng-000 | Sucha Hora |
slovenčina | slk-000 | Suchá Hora |
Dakeł | caf-000 | suchai |
tiếng Việt | vie-000 | sự chai |
tiếng Việt | vie-000 | sự chải |
tiếng Việt | vie-000 | sự chải chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự chai cứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chai dạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chài khách |
Dakeł | caf-000 | suchaikoh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chải sợi |
Gaeilge | gle-000 | súchaite |
tiếng Việt | vie-000 | sự chải thô |
tiếng Việt | vie-000 | sự chải tóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự chải vuốt sợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chai đá |
čeština | ces-000 | suchá jehla |
polski | pol-000 | sucha karma dla psa |
polski | pol-000 | sucha karma dla zwierząt |
čeština | ces-000 | suchá krmiva |
Deutsch | deu-000 | Suchaktion |
English | eng-000 | such a long time |
English | eng-000 | such a long time since |
English | eng-000 | such a lot of |
English | eng-000 | such also |
tiếng Việt | vie-000 | sự châm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chậm |
English | eng-000 | such a man |
English | eng-000 | such a mark made on the ground |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấm bài |
tiếng Việt | vie-000 | sự châm biếm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấm câu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấm câu sai |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấm chấm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấm chấm nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chậm chạp |
tiếng Việt | vie-000 | sự chăm chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sự châm chọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự chăm chú |
tiếng Việt | vie-000 | sự chăm chút |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấm dứt |
Uyghurche | uig-001 | su chamghuri |
tiếng Việt | vie-000 | sự chậm hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chậm lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự châm lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | sự châm lỗ chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chậm lớn |
tiếng Việt | vie-000 | sự châm lửa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạm mạnh |
Gāndhāri | pgd-000 | suchaṃna |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạm nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạm nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạm nổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chăm nom |
tiếng Việt | vie-000 | Sự chậm phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | sự chậm phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | sự chậm rãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chăm sóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự chăm sóc ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chậm tiếp thu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạm trán |
tiếng Việt | vie-000 | sự chậm trả nợ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chậm trễ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạm trổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạm vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạm vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạm xoi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạm đến |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạm điện |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấm đốm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chậm đông |
Deutsch | deu-000 | Suchań |
English | eng-000 | Suchań |
Esperanto | epo-000 | Suchań |
basa Jawa | jav-000 | Suchań |
Nederlands | nld-000 | Suchań |
polski | pol-000 | Suchań |
română | ron-000 | Suchań |
English | eng-000 | Sucháň |
slovenčina | slk-000 | Sucháň |
English | eng-000 | such an |
Dakeł | caf-000 | suchan |
Hànyǔ | cmn-003 | sùchàn |
tiếng Việt | vie-000 | súc hận |
Gaeilge | gle-000 | súchán |
tiếng Việt | vie-000 | sự chán |
tiếng Việt | vie-000 | sự chắn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chặn |
GSB Mangalore | gom-001 | suchanaa divche |
čeština | ces-000 | suchá nádrž |
English | eng-000 | such an axtent that |
tiếng Việt | vie-000 | sự chẩn bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chán chê |
tiếng Việt | vie-000 | sự chần chờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chần chừ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chan chứa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chán chường |
English | eng-000 | such and such |
Universal Networking Language | art-253 | such-and-such |
English | eng-000 | such-and-such |
tiếng Việt | vie-000 | such-and-such |
English | eng-000 | such and such a one |
English | eng-000 | such and such a person |
English | eng-000 | such-and-such a place |
slovenčina | slk-000 | šuchane tancovať |
English | eng-000 | such an extent |
English | eng-000 | such an extent that |
Deutsch | deu-000 | Suchanforderung |
Deutsch | deu-000 | Suchanfrage |
Hànyǔ | cmn-003 | sù cháng |
Hànyǔ | cmn-003 | sùcháng |
Hànyǔ | cmn-003 | sùchāng |
Hànyǔ | cmn-003 | súcháng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chằng |
Hànyǔ | cmn-003 | sù cháng bǐ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chằng chịt |
Uyghurche | uig-001 | su changghichisi |
Uyghurche | uig-001 | su changghisi |
Uyghurche | uig-001 | su changghisini bésip |
tiếng Việt | vie-000 | sức hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | sự chán ghê |
tiếng Việt | vie-000 | sự chán ghét |
tiếng Việt | vie-000 | sự chăng lưới |
tiếng Việt | vie-000 | sự chằng lưới sắt |
Hànyǔ | cmn-003 | sū cháng yán |
tiếng Việt | vie-000 | sự chăng đèn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấn hưng |
English | eng-000 | such an in |
English | eng-000 | Suchanino |
polski | pol-000 | Suchanino |
Deutsch | deu-000 | Suchanker |
tiếng Việt | vie-000 | sự chặn lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự chán nãn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chán nản |
tiếng Việt | vie-000 | sự chán nản u buồn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chán ngán |
tiếng Việt | vie-000 | sự chán ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự chán ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự chăn nuôi |
English | eng-000 | such another |
tiếng Việt | vie-000 | sự chân phương |
tiếng Việt | vie-000 | sự chăn qua hè |
tiếng Việt | vie-000 | sự chăn sóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự chăn thả |
tiếng Việt | vie-000 | sự chân thành |
tiếng Việt | vie-000 | sự chân thật |
tiếng Việt | vie-000 | sự chân thực |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấn thương |
tiếng Việt | vie-000 | sự chặn trái phép |
tiếng Việt | vie-000 | sự chận trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự chặn trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự chán ứ |
Deutsch | deu-000 | Suchanzeige |
Deutsch | deu-000 | Suchanzeige aufgeben |
Deutsch | deu-000 | Suchanzeigen |
tiếng Việt | vie-000 | sự chẩn đoán |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấn đông |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấn động |
tiếng Việt | vie-000 | sự chắn đường |
tiếng Việt | vie-000 | sự chào |
slovenčina | slk-000 | šucha obojpohlavná |
tiếng Việt | vie-000 | sự chào hàng |
English | eng-000 | such a one |
English | eng-000 | such a one is impotent |
English | eng-000 | such a one is open-doored |
tiếng Việt | vie-000 | sự chao đảo mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chào đời |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấp |
tiếng Việt | vie-000 | sự chập |
tiếng Việt | vie-000 | sự chập âm tiết |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấp ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chắp ảnh |
čeština | ces-000 | suchá pára |
tiếng Việt | vie-000 | sự chập chờn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chập chồng |
tiếng Việt | vie-000 | sức hấp dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chắp dính |
tiếng Việt | vie-000 | sự chập dòng |
English | eng-000 | such a perso |
English | eng-000 | such a person |
English | eng-000 | such a person or thing |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấp hành |
English | eng-000 | such a pitch that |
tiếng Việt | vie-000 | sự chập lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự chập nguyên âm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấp nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấp nối |
tiếng Việt | vie-000 | sự chắp nối |
English | eng-000 | such a point |
tiếng Việt | vie-000 | sự chập sợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chắp thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấp thuận |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấp vá |
tiếng Việt | vie-000 | sự chập đôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chặp đôi |
Uyghurche | uig-001 | su chaqpéliki |
English | eng-000 | such a quantity |
English | eng-000 | such a question marks the fool |
čeština | ces-000 | suchar |
polski | pol-000 | suchar |
slovenčina | slk-000 | suchár |
Talossan | tzl-000 | sucʼhar |
lietuvių | lit-000 | su charakteriu |
Deutsch | deu-000 | Sucharbeitslosigkeit |
polski | pol-000 | sucharek |
čeština | ces-000 | Sucharjevskaja |
čeština | ces-000 | sucharka |
polski | pol-000 | sucharki |
čeština | ces-000 | sucharský |
Uyghurche | uig-001 | su char yilini |
English | eng-000 | such as |
English | eng-000 | such as a box of paper clips |
English | eng-000 | such as a bribe |
English | eng-000 | such as a corral |
English | eng-000 | such as a finger-nail |
English | eng-000 | such as a judge |
English | eng-000 | such as a religious ceremony |
English | eng-000 | such as a termination |
English | eng-000 | such as a tiger |
English | eng-000 | such as a wink |
English | eng-000 | such as barley |
English | eng-000 | such as befits great men |
English | eng-000 | such as canalization |
English | eng-000 | such as fathers |
English | eng-000 | such as fear |
English | eng-000 | such as grain |
Uyghurche | uig-001 | su chashqini |
Uyghurche | uig-001 | su chashqini uruqdishi |
Universal Networking Language | art-253 | such as(icl>everything that) |
Universal Networking Language | art-253 | such as(icl>like) |
Universal Networking Language | art-253 | such as(icl>such) |
English | eng-000 | such as iron |
English | eng-000 | such as it is |
Universal Networking Language | art-253 | such as it is(icl>phrase) |
English | eng-000 | such as milk |
čeština | ces-000 | suchá sněť |
English | eng-000 | such as pasture-land |
čeština | ces-000 | suchá spojka |
English | eng-000 | such as purging |
English | eng-000 | such a state |
English | eng-000 | such as the full-moon |
English | eng-000 | such as these |
English | eng-000 | such as the tree such is the fruit |
English | eng-000 | such as this |
čeština | ces-000 | suchá strava |
English | eng-000 | such a stroppy cow |
čeština | ces-000 | suchá suspense |
English | eng-000 | such as whistling |