tiếng Việt | vie-000 | sự chua |
tiếng Việt | vie-000 | sự chữa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chữa bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chua cay |
tiếng Việt | vie-000 | sự chứa chấp |
tiếng Việt | vie-000 | sự chua chát |
tiếng Việt | vie-000 | sự chưa chín |
tiếng Việt | vie-000 | sự chưa chín muồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chưa hoàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | sự chữa khỏi pan |
tiếng Việt | vie-000 | sự chữa lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự chữa lành |
tiếng Việt | vie-000 | sự chưa lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chữa máy hỏng |
Hànyǔ | cmn-003 | súchuán |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuẩn bị |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuẩn bị mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuẩn chi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuẩn hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuẩn hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuẩn mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuẩn nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuẩn trực |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuẩn y |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuẩn độ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuẩn đoán |
tiếng Việt | vie-000 | sự chữa tạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chưa thành thục |
tiếng Việt | vie-000 | sự chữa trị |
tiếng Việt | vie-000 | sự chữa trị răng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chứa trong thùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chửa trứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chua xót |
tiếng Việt | vie-000 | sự chứa đầy |
tiếng Việt | vie-000 | sự chủ bại |
Urin Buliwya | quh-000 | suchuchiy |
Chanka rimay | quy-000 | suchuchiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suchuchiy |
tiếng Việt | vie-000 | sự chu chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | sự chúc lành |
tiếng Việt | vie-000 | sự chúc mừng |
Brithenig | bzt-000 | suchuder |
tiếng Việt | vie-000 | sự chú giải |
tiếng Việt | vie-000 | sự chư hầu hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chùi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chui bài |
tiếng Việt | vie-000 | sự chui hoa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chửi mắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chửi mắng om sòm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chửi rủa |
čeština | ces-000 | Suchumi |
Deutsch | deu-000 | Suchumi |
polski | pol-000 | Suchumi |
svenska | swe-000 | Suchumi |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | suchuna |
Urin Buliwya | quh-000 | suchuna |
Chincha Buliwya | qul-000 | suchuna |
Chanka rimay | quy-000 | suchuna |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suchuna |
Impapura | qvi-000 | suchuna |
aymar aru | ayr-000 | suchuña |
tiếng Việt | vie-000 | sự chung |
tiếng Việt | vie-000 | sự chùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chủng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chưng cất |
tiếng Việt | vie-000 | sự chững chạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự chung cổ phần |
tiếng Việt | vie-000 | sự chưng diện |
tiếng Việt | vie-000 | sự chứng duyệt |
tiếng Việt | vie-000 | sức hùng hồn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chưng hửng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chủng huyết thanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chủng lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự chung lộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chứng minh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chừng mực |
tiếng Việt | vie-000 | sự chủng ngừa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chứng nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự chung nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự chưng ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự chung sống |
tiếng Việt | vie-000 | sự chung sức |
tiếng Việt | vie-000 | sự chung thân |
tiếng Việt | vie-000 | sự chứng thật |
tiếng Việt | vie-000 | sự chưng thực |
tiếng Việt | vie-000 | sự chứng thực |
tiếng Việt | vie-000 | sự chung thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chứng tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chung vốn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chủng đậu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chùn lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuộc lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuốc lấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuộc lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuốc rượu mừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuộc rượu mừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuộc tội |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuội |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuội bóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuồi tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự chườm nóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuồn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chương động |
Urin Buliwya | quh-000 | suchu onqoy |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuồn thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuốt nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chụp |
tiếng Việt | vie-000 | sự chụp ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chụp bằng neutron |
Tâi-gí | nan-003 | Su-chú Phian |
Chanka rimay | quy-000 | suchu piki |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suchu piki |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suchʼu piki |
Urin Buliwya | quh-000 | suchʼupiki |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suchʼupiki |
tiếng Việt | vie-000 | sự chụp lấp lánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chụp não |
tiếng Việt | vie-000 | sự chụp non |
tiếng Việt | vie-000 | sự chụp phim |
tiếng Việt | vie-000 | sự chụp phóng to |
tiếng Việt | vie-000 | sự chụp tia X |
tiếng Việt | vie-000 | sự chụp tia X mạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự chụp vòi trứng |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suchuq |
Uyghurche | uig-001 | su chuqisi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suchuqrampa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chủ quan hoá |
Urin Buliwya | quh-000 | suchuriy |
Chanka rimay | quy-000 | suchuriy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suchuriy |
Chanka rimay | quy-000 | suchurpuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suchurpuy |
Brithenig | bzt-000 | suchurs |
latine | lat-000 | Suchus |
español | spa-000 | Suchusaurus |
Uyghurche | uig-001 | su chüshürüsh aylanma turubisi |
Uyghurche | uig-001 | su chüshürüsh turubisi |
Uyghurche | uig-001 | su chüshürüsh turubisi sistémisi |
Uyghurche | uig-001 | su chüshüsh ériqchisi |
Uyghurche | uig-001 | su chüshüsh öngküri |
Uyghurche | uig-001 | su chüshüsh sifon neychisi |
Uyghurche | uig-001 | su chüshüsh yantu éghizi |
tiếng Việt | vie-000 | sức hút |
tiếng Việt | vie-000 | sự chú tâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chủ tâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chú thích |
tiếng Việt | vie-000 | sức hút ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự chủ tọa |
Chanka rimay | quy-000 | suchu unquy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suchu unquy |
Nihongo | jpn-001 | suchuwaadesu |
Nihongo | jpn-001 | suchuwādesu |
Nihongo | jpn-001 | Sūchuwan |
Urin Buliwya | quh-000 | suchuy |
Chincha Buliwya | qul-000 | suchuy |
Chanka rimay | quy-000 | suchuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suchuy |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | suchuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suchʼuy |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | suchʼuy |
tiếng Việt | vie-000 | sự chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự chủ ý |
Urin Buliwya | quh-000 | suchuyay |
Chanka rimay | quy-000 | suchuyay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suchuyay |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyên |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển âm vực |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển biên |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển biến lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyền bóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển bóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyên cần |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyên chế |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyên chở |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển cho |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyên chở bằng xe ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyên chở hàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyên chở lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyên chú |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển chữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển chữ bản chuyển chữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển dạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển dần màu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển dần sang |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển dịch |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển dịch tần |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển dòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển giao |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển gia tài |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển giới tính |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển giọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển hàng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyên hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển hoán |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển hoán nợ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển hóa nội dung |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển hướng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyên khoa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển khoản |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển lên cao |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển mã |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển mạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển] mạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyền máu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyên môn hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyên môn hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển sang |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển tải |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyên tâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển tàu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển thành |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển thành máu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển thành thơ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển thành vốn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyện trò |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển trường |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển từ loại |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển vận |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển vế |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển vị |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển xe |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển đạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển đến |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển điệu |
tiếng Việt | vie-000 | Sự chuyển đổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển đổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển đổi tần |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển đông |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển động nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển đột ngột |
Urin Buliwya | quh-000 | suchuykachay |
Chanka rimay | quy-000 | suchuykachay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suchuykachay |
Chanka rimay | quy-000 | suchuykuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suchuykuy |
tiếng Việt | vie-000 | sự chú ý đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự chu đáo |
Deutsch | deu-000 | Suchweg nicht gefunden |
English | eng-000 | suchwise |
Deutsch | deu-000 | Suchwort |
Deutsch | deu-000 | Suchy |
English | eng-000 | Suchy |
français | fra-000 | Suchy |
italiano | ita-000 | Suchy |
Nederlands | nld-000 | Suchy |
lingua rumantscha | roh-000 | Suchy |
Volapük | vol-000 | Suchy |
dolnoserbska reč | dsb-000 | suchy |
polski | pol-000 | suchy |
čeština | ces-000 | suchý |
slovenčina | slk-000 | suchý |
čeština | ces-000 | suchý článek |
Nederlands | nld-000 | Suchy Dąb |
polski | pol-000 | suchy dok |
čeština | ces-000 | suchý dok |
Deutsch | deu-000 | Suchy Dwór |
English | eng-000 | Suchy Dwór |
polski | pol-000 | Suchy Dwór |
tiếng Việt | vie-000 | sự chyển động sóng |
čeština | ces-000 | suchý extrakt |
čeština | ces-000 | suchý jako lunt |
čeština | ces-000 | suchý jako tříska |
polski | pol-000 | suchy kaszel |
polski | pol-000 | suchy klimat pustynny |
čeština | ces-000 | suchý kraj |
English | eng-000 | Suchy Las |
Nederlands | nld-000 | Suchy Las |
polski | pol-000 | Suchy Las |
čeština | ces-000 | suchý led |
čeština | ces-000 | suchý lívanec |
polski | pol-000 | suchy lód |
polski | pol-000 | suchy obwarzanek |
čeština | ces-000 | suchý ofset |
čeština | ces-000 | suchý patron |
čeština | ces-000 | suchý plynojem |
čeština | ces-000 | suchý plynoměr |
čeština | ces-000 | suchý preclík |
čeština | ces-000 | suchý strom |
čeština | ces-000 | suchý tisk |
polski | pol-000 | suchy torf |
polski | pol-000 | suchy tynk |