tiếng Việt | vie-000 | sự không đúng lúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự không đúng mực |
tiếng Việt | vie-000 | sự không đứng yên |
tiếng Việt | vie-000 | sự không đứng đắn |
tiếng Việt | vie-000 | sự không đừng được |
tiếng Việt | vie-000 | sự không đủ quyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự khôn khéo |
tiếng Việt | vie-000 | sự khốn khổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khôn lớn |
tiếng Việt | vie-000 | sự khốn nạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | sự khốn quẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sự khôn ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự khôn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó ở |
tiếng Việt | vie-000 | sự khớp |
tiếng Việt | vie-000 | sự khớp dòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khớp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự khớp răng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khớp sít |
tiếng Việt | vie-000 | sự khô ráo |
tiếng Việt | vie-000 | sự khổ sở |
Deutsch | deu-000 | Sukhothai |
English | eng-000 | Sukhothai |
suomi | fin-000 | Sukhothai |
français | fra-000 | Sukhothai |
italiano | ita-000 | Sukhothai |
Nederlands | nld-000 | Sukhothai |
bokmål | nob-000 | Sukhothai |
português | por-000 | Sukhothai |
davvisámegiella | sme-000 | Sukhothai |
julevsámegiella | smj-000 | Sukhothai |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Sukhothai |
English | eng-000 | Sukhothai era |
English | eng-000 | Sukhothai Kingdom |
English | eng-000 | Sukhothai period |
English | eng-000 | Sukhothai Province |
English | eng-000 | Sukhothai Thammathirat Open University |
lietuvių | lit-000 | Sukhothajus |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó thở |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó tiếp xúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó tìm |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó tính |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó tin được |
tiếng Việt | vie-000 | sự khót sụt sùi |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó xử |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó đọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự khổ đọc |
phasa thai | tha-001 | s̄uk̄hp̣hāph |
English | eng-000 | Sukhrali |
português | por-000 | Sukhrali |
فارسی | pes-000 | sukht |
فارسی | pes-000 | sukhtan |
فارسی | pes-000 | sukhté |
فارسی | pes-000 | sukhtegi |
فارسی | pes-000 | sukht-giri |
فارسی | pes-000 | sukht-o-sâz |
Oluluyia | luy-000 | sukhu |
tiếng Việt | vie-000 | sư khử |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử |
tiếng Việt | vie-000 | sự] khử |
tiếng Việt | vie-000 | sự khua |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuân vác |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử áp |
tiếng Việt | vie-000 | sự khua thú |
tiếng Việt | vie-000 | sự khua thú săn |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuất phục |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuây khỏa |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuấy thủy tinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuấy đặc |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuấy động |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử bạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử bezon |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử biến điệu |
tiếng Việt | vie-000 | sự khu biệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử bụi |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử cacbon |
tiếng Việt | vie-000 | sự khúc khuỷu |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử cực |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử cứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khúc xạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuếch |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuếch tán |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuếch trưng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuếch trương |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuếch đại |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử hoạt tính |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử ion |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử khuẩn |
English | eng-000 | Sukhum |
Pangwa | pbr-000 | sukhuma |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử màu |
English | eng-000 | Sukhumbhand Paripatra |
English | eng-000 | Sukhumbhinanda |
català | cat-000 | Sukhumi |
dansk | dan-000 | Sukhumi |
English | eng-000 | Sukhumi |
euskara | eus-000 | Sukhumi |
italiano | ita-000 | Sukhumi |
nynorsk | nno-000 | Sukhumi |
bokmål | nob-000 | Sukhumi |
português | por-000 | Sukhumi |
davvisámegiella | sme-000 | Sukhumi |
julevsámegiella | smj-000 | Sukhumi |
English | eng-000 | Sukhumi Dranda Airport |
tiếng Việt | vie-000 | sự khum lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự khúm núm |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử mùi |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử muối |
Nederlands | nld-000 | Sukhumvit |
Deutsch | deu-000 | Sukhumvit Road |
English | eng-000 | Sukhumvit Road |
tiếng Việt | vie-000 | sự khủng bố |
tiếng Việt | vie-000 | sự khủng hoảng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khủng hoảng thừa |
tiếng Việt | vie-000 | sự khủng khiếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử nhạy |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử nitrat |
tiếng Việt | vie-000 | sự khước từ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử ồn |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử rung |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử rung tim |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử sắc tố |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử tác dụng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khụt khịt |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử tro |
tiếng Việt | vie-000 | sự khu trú |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử trừ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử trùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử từ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử xơ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khu xử |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuyếch trương |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuyếch đại |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuyên |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuyên bảo |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuyên bảo trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuyên can |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuyên giải |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuyến khích |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuyên ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuyên nhủ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuyết danh |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuyết đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuynh suất |
tiếng Việt | vie-000 | sự khử độc |
mvskokē | mus-000 | sukhv |
Karenbyu | kvq-000 | sú-kʰɔ́ʔ |
Nekgini | nkg-000 | sukʰʌŋ |
Proto Polynesian | map-001 | *suki |
Ansongo | taq-001 | -s-úki- |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Suki |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Suki |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Suki |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Suki |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Suki |
Ethnologue Language Names | art-330 | Suki |
English | eng-000 | Suki |
Mocha | moy-000 | Suki |
Suki | sui-000 | Suki |
Suki | sui-001 | Suki |
Orejón | ore-000 | su*ki |
Tâi-gí | nan-003 | su-ki |
Tâi-gí | nan-003 | su-kì |
hiMxI | hin-004 | suKI |
Ghodoberi | gdo-000 | suk"i |
Dutton Speedwords | dws-000 | suk-i |
Aguaruna | agr-000 | suki |
Lingwa de Planeta | art-287 | suki |
Bende | bdp-000 | suki |
Bugotu | bgt-000 | suki |
Binandere | bhg-000 | suki |
Bayono | byl-000 | suki |
Dakeł | caf-000 | suki |
Chamoru | cha-000 | suki |
Goukou | cng-004 | suki |
Dama | dmm-000 | suki |
Dutton Speedwords | dws-000 | suki |
Faka Futuna | fud-000 | suki |
Gutob | gbj-000 | suki |
Galke | gke-000 | suki |
Kamwe—Fali Gili | hig-003 | suki |
Hiligaynon | hil-000 | suki |
bahasa Indonesia | ind-000 | suki |
Jita | jit-000 | suki |
日本語 | jpn-000 | suki |
Nihongo | jpn-001 | suki |
Khasi | kha-000 | suki |
Ende-Agob—Dabu | kit-001 | suki |
Kuria | kuj-000 | suki |
Kinyamunsange | lea-001 | suki |
Lenje | leh-000 | suki |
Lamma | lev-000 | suki |
Matengo | mgv-000 | suki |
Rennell-Belona | mnv-000 | suki |
Misima-Paneati | mpx-000 | suki |
Takuu | nho-000 | suki |
Gela | nlg-000 | suki |
Ngad'a | nxg-000 | suki |
Hñähñu | ote-000 | suki |
Pam | pmn-000 | suki |
Rotuman | rtm-000 | suki |
Sikaiana | sky-000 | suki |
Sawila | swt-000 | suki |
Tagalog | tgl-000 | suki |
Tokelau | tkl-000 | suki |
Tikopia | tkp-000 | suki |
ʻgana Tuvalu | tvl-000 | suki |
Fagauvea | uve-000 | suki |
Yoombe | vif-002 | suki |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | suki |
Tagalog | tgl-000 | sukì |
Rarámuri | tar-000 | sukí |
Nihongo | jpn-001 | sukī |
Laadi | ldi-000 | sukı |
Denaʼina Qenaga | tfn-000 | sukʼi |
tamý•l- | nsq-000 | suːki- |
Tâi-gí | nan-003 | sù-ki |
Kutin | pfe-000 | sùki |
lìwàànzí | wdd-000 | sùkı̀ |
Tâi-gí | nan-003 | sú-kĭ |
Bangala | bxg-000 | súki |
Dama | dmm-000 | súki |
Galke | gke-000 | súki |
Mono | mru-000 | súki |
Mundang-3 | mua-002 | súki |
Mundang-2 | mua-003 | súki |
Pam | pmn-000 | súki |
Saamáka | srm-000 | súki |
lìwàànzí | wdd-000 | súkı̂ |
Mískitu | miq-000 | sûki |
Ulwa | ulw-000 | sûki |
Soranî | ckb-001 | sûkî |
Kurmancî | kmr-000 | sûkî |
Siona | snn-000 | sũki |
tiếng Việt | vie-000 | sử kí |
Geji | gji-000 | šukì |
saṃskṛtam | san-001 | šukī- |
Central Sierra | csm-000 | šˈuːki- |
ʻgana Tuvalu | tvl-000 | ʻsuki |
Glottocode | art-327 | suki1244 |
Glottocode | art-327 | suki1245 |
Kiswahili | swh-000 | -sukia |
Futuna-Aniwa | fut-000 | suki/a |
Emae | mmw-000 | suki/a |
Mele-Fila | mxe-000 | suki/a |
suomi | fin-000 | sukia |
Faka Futuna | fud-000 | sukia |
Ekegusii | guz-000 | sukia |
Komo | kmw-000 | sukia |
Mískitu | miq-000 | sukia |
Chahi | rim-001 | sukia |
Mískitu | miq-000 | sukia daukaia |
Mískitu | miq-000 | sukia lâka |
English | eng-000 | Suki: A Like Story |
Tâi-gí | nan-003 | sū-kīaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | sù-kiàn-hōe |
Makayam-Pisirami-Tagota | aup-002 | sukiapa |
Mískitu | miq-000 | sukia ra brih waia |
Mimaʼnubù | msm-000 | suʼkib |
Awbono | awh-000 | suki bareyã |
Serviko Romani | rmc-001 | šukiben |
lietuvių | lit-000 | sukibimas |
lietuvių | lit-000 | sukibti |
koʼrevajù chùʼo | coe-000 | sũki caʼni |
tiếng Việt | vie-000 | sử kịch |
Chanka rimay | quy-000 | sukicha |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sukicha |
Impapura | qvi-000 | sukicha |
tiếng Việt | vie-000 | sự kịch hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự kịch hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự kích hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự kịch liệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự kịch phát |
tiếng Việt | vie-000 | sự kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | sự kích thích lưới |
tiếng Việt | vie-000 | sự kích thích mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự kích thích điện |
tiếng Việt | vie-000 | sự kích động |
Nihongo | jpn-001 | suki da |
Gāndhāri | pgd-000 | sukida |
polski | pol-000 | Suki Dakara Suki |
bokmål | nob-000 | Sukidalen |
Nihongo | jpn-001 | sukide |
Tâi-gí | nan-003 | su-kì ĕ |
Dutton Speedwords | dws-000 | suk-i-e |
Dutton Speedwords | dws-000 | sukie |
bokmål | nob-000 | Sukielva |