| English | eng-000 | Sutan |
| English | eng-000 | sutan |
| euskara | eus-000 | sutan |
| Golin | gvf-000 | sutan |
| bahasa Indonesia | ind-000 | sutan |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | sutan |
| valdugèis | pms-002 | sutàn |
| Hànyǔ | cmn-003 | sùtán |
| Gaeilge | gle-000 | sútán |
| èdè Yorùbá | yor-000 | sútán |
| Soranî | ckb-001 | sûtan |
| Kurmancî | kmr-000 | sûtan |
| tiếng Việt | vie-000 | sư tán |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tan |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tàn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tán |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tẩn |
| èdè Yorùbá | yor-000 | ṣután |
| èdè Yorùbá | yor-000 | ṣùtán |
| èdè Yorùbá | yor-000 | ṣútán |
| Kiswahili | swh-000 | -sutana |
| čeština | ces-000 | sutana |
| lietuvių | lit-000 | sutana |
| latviešu | lvs-000 | sutana |
| slovenčina | slk-000 | sutana |
| slovenščina | slv-000 | sutana |
| română | ron-000 | sutană |
| Türkçe | tur-000 | sütana |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tàn ác |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tan ảo mộng |
| magyar | hun-000 | süt a nap |
| Türkçe | tur-000 | süt anası |
| English | eng-000 | sutan+Atrazine |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tan băng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tàn bạo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tan biến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tản bộ |
| castellano chileno | spa-008 | sutancia |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tấn công |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tản cư |
| euskara | eus-000 | sutan dagoen |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tan dần |
| Soranî | ckb-001 | sûtandin |
| Kurmancî | kmr-000 | sûtandin |
| Nihongo | jpn-001 | sutando |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tận dụng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tán dương |
| Deutsch | deu-000 | Sutane |
| Interlingue | ile-000 | sutane |
| euskara | eus-000 | sutan egon |
| Sharpa | xsr-002 | sutang |
| Hànyǔ | cmn-003 | sū táng |
| Hànyǔ | cmn-003 | sūtáng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tặng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tán gái |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tán gẫu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tâng bốc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng cân |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng canxi-huyết |
| Hànyǔ | cmn-003 | sū táng chún |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng của cải |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng cường |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng dần |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng dần dần |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng dần lên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng gấp đôi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng giá |
| tiếng Việt | vie-000 | Sự tăng giá trị |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng glucoza-huyết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng không ngừng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng lipit huyết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng lương |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng nhanh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng nhạy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng nitơ-huyết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng quá cao |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng quá nhiều |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng quyền hành |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng sản |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng súc cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng sức nâng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng sức trương |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng thế |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng thên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng thể tích |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng thính lực |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng thuế |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng tiến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng tiết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng tiết tố |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tằng tịu ngầm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tang tóc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng tốc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng tốc độ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng trí nhớ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng trưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng viện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng vọt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng đàn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng đôi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng đông máu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng đột ngột |
| Salt-Yui | sll-000 | sutani |
| lea fakatonga | ton-000 | Sūtani fakatonga |
| valdugèis | pms-002 | sutanìn |
| Uyghurche | uig-001 | süt anisi |
| euskara | eus-000 | sutan jarri |
| euskara | eus-000 | sutan_jarri |
| lietuvių | lit-000 | sutankėjimas |
| lietuvių | lit-000 | sutankėti |
| Türkçe | tur-000 | su tankı |
| lietuvių | lit-000 | sutankinimas |
| lietuvių | lit-000 | sutankintas |
| lietuvių | lit-000 | sutankinti |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tán lấy được |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tan lễ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tán loạn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tàn lụi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tản mác |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tản máu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tan mòn |
| polski | pol-000 | sutanna |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tan nát |
| Türkçe | tur-000 | süt anne |
| Türkçe | tur-000 | sütanne |
| Türkçe | tur-000 | süt annelik yapmak |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tàn nhẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tán nhỏ |
| Esperanto | epo-000 | sutano |
| Ido | ido-000 | sutano |
| español hondureño | spa-015 | sutano |
| ʔanhpün tzame | zoh-000 | sutano |
| English | eng-000 | Sutanovac |
| English | eng-000 | Sutanović |
| hrvatski | hrv-000 | Sutanović |
| slovenščina | slv-000 | Sutanović |
| English | eng-000 | Šutanović |
| hrvatski | hrv-000 | Šutanović |
| slovenščina | slv-000 | Šutanović |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tàn phá |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tàn phế |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tán phét |
| Nihongo | jpn-001 | sutanpu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tan ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tan rã |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tán sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tàn sát |
| English | eng-000 | Sutan Sjahrir |
| français | fra-000 | Sutan Sjahrir |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tận số |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | Sutan Syahrir |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tàn tạ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tan tác |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tận tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tan tành |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tần tảo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tàn tật |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tàn tệ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tán thành |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tán thành bột |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tận thế |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tán thưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tằn tiện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tán tỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tận tình |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tấn tới |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tân trang |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tán tụng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tận tuỵ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tận tụy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tan tuyết |
| pueyano rupaa | arl-000 | sutanu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tan vi khuẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tan vỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tán xạ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tán đinh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tán đồng |
| Hànyǔ | cmn-003 | sú tào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo ảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo bạch cầu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự táo bạo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự táo bón |
| Hànyǔ | cmn-003 | sù táo cí |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo cơ quan |
| tiếng Việt | vie-000 | sự táo gan |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo glucogen |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo hạt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo hình |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo hình lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo hình mới |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo hình vú |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo hình xương |
| Hànyǔ | cmn-003 | sútàohuà |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo huyết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo kết cấu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo khái niệm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo mặt kếp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo mặt nhiễu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo men răng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo miễm dịch |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo miễn dịch |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo mô mới |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạ ơn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo nếp gợn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo nếp máng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tao nhã |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo nhóm amin |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo núi |
| Hànyǔ | cmn-003 | sù táo qì sè |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo quặng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo ra kết quả |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo thành |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo thành góc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo thành hình |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo thành trước |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo thành ý nghĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo tiếng giả |
| tiếng Việt | vie-000 | sự táo tợn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo trứng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo vùng |
| Hànyǔ | cmn-003 | sù táo xīng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo xương |
| Hànyǔ | cmn-003 | sú tào zǐ |
| Hànyǔ | cmn-003 | sútàozi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo đường rò |
| tiếng Việt | vie-000 | sự táp |
| Yagua | yad-000 | sutapã |
| Uyghurche | uig-001 | su tapanchisi |
| lietuvių | lit-000 | sutapatinimas |
| lietuvių | lit-000 | sutapatinti |
| lietuvių | lit-000 | sutapdinimas |
| lietuvių | lit-000 | sutapdinti |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tập dượt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tập duyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạp giao |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tập họp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tập hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tập hợp lại |
| lietuvių | lit-000 | sutapimas |
| lietuvių | lit-000 | sutapinis |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tập luyện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tập luyện lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tập quen |
| Oksapmin | opm-000 | sutäpripät |
| latviešu | lvs-000 | šūt aproti |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tập sự |
| latviešu | lvs-000 | šūt apšuvi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tập thể dục |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tập thể hoá |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tập thể hóa |
| lietuvių | lit-000 | sutapti |
| lietuvių | lit-000 | sutaptis |
| tiếng Việt | vie-000 | Sự tập trung |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tập trung |
| tiếng Việt | vie-000 | Sự tập trung gộp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tập việc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tập viết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tập đọc |
| Uyghurche | uig-001 | süt aq aqsili |
| Uyghurche | uig-001 | süt aqsili |
| Uyghurche | uig-001 | süt aqsil parashoki |
| Huambisa | hub-000 | sutar |
| Ido | ido-000 | sutar |
| Gaeilge | gle-000 | sútar |
| Shuar | jiv-000 | sútar |
| Kurmancî | kmr-000 | sûtar |
| Achuar | acu-000 | sútarach |
| Shuar | jiv-000 | sútarachʼ |
| euskara | eus-000 | sutarako txirrin |
| Türkçe | tur-000 | Süt aralığı |
| English | eng-000 | Sutardji Calzoum Bachri |
| basa Jawa | jav-000 | Sutardji Calzoum Bachri |
| Nederlands | nld-000 | Sutardji Calzoum Bachri |
| Ningawa | bte-001 | su-tare |
| svenska | swe-000 | sutare |
| Nihongo | jpn-001 | sutareru |
| Nihongo | jpn-001 | suta reta |
| euskara | eus-000 | sutargi |
| Taram | ccg-000 | su tari |
| íslenska | isl-000 | sútari |
| diutisk | goh-000 | sūt-āri |
| íslenska | isl-000 | sútari -ar |
| lietuvių | lit-000 | sutarimas |
| English | eng-000 | Șuța River |
| Deutsch | deu-000 | Šutarna II. |
| Uyghurche | uig-001 | su tarqaqlashturghuch |
| Uyghurche | uig-001 | su tarqitish toghini |
| lietuvių | lit-000 | sutarta |
| lietuvių | lit-000 | sutartas |
| lietuvių | lit-000 | sutarti |
| Uyghurche | uig-001 | su tartidighan arghamcha |
| lietuvių | lit-000 | sutarties nutraukimas |
| lietuvių | lit-000 | Sutarties peržiūra (ES) |
| lietuvių | lit-000 | sutarties sąlygos |
| lietuvių | lit-000 | sutarties skyrimas |
| lietuvių | lit-000 | sutarties straipsnis |
| lietuvių | lit-000 | sutarties vertė |
| Uyghurche | uig-001 | su tartilish |
| Uyghurche | uig-001 | su tartilish mezgili |
