eesti | ekk-000 | täpsuslaskur |
eesti | ekk-000 | täpsustama |
eesti | ekk-000 | täpsustamata |
eesti | ekk-000 | täpsustamata jätmine |
eesti | ekk-000 | täpsustamine |
eesti | ekk-000 | täpsust nõudev |
eesti | ekk-000 | täpsustuma |
eesti | ekk-000 | -täpsustus |
eesti | ekk-000 | täpsustus |
Aynu itak | ain-004 | tapsut |
Aynu itak | ain-004 | tapsutu |
tiếng Việt | vie-000 | tập sưu tầm |
magyar | hun-000 | tapsvihar |
English | eng-000 | tap switch |
magyar | hun-000 | tápszelep |
English | eng-000 | Tápszentmiklós |
magyar | hun-000 | Tápszentmiklós |
polski | pol-000 | Tápszentmiklós |
magyar | hun-000 | tápszer |
latviešu | lvs-000 | tapt |
bokmål | nob-000 | tapt |
Berti | byt-000 | tap-ta |
Old Avestan | ave-001 | tapta- |
saṃskṛtam | san-001 | tapta- |
Uyghurche | uig-001 | tapta- |
Saxa tyla | sah-001 | taptaː |
Kanuri | knc-000 | tàptà |
tiếng Việt | vie-000 | tập tạ |
Gawwada—Dalpena | gwd-000 | taptaappe |
suomi | fin-000 | taptahua |
Ambulas—Maprik | abt-002 | taptakna |
magyar | hun-000 | táptalaj |
English | eng-000 | tap-talking |
Qırımtatar tili | crh-000 | taptamak |
Qırımtatar tili | crh-000 | taptamaq |
Mi’gmawi’simg | mic-000 | tapʼtan |
Bade | bde-000 | tâptân |
Mi’gmawi’simg | mic-000 | tapʼtaneʼj |
tiếng Việt | vie-000 | tập tàng |
tiếng Việt | vie-000 | tập tành |
Karahanlı Türkçesi | otk-001 | tap tap |
English | eng-000 | tap-tap |
italiano | ita-000 | tap-tap |
Ambulas—Maprik | abt-002 | taptap |
kreyòl ayisyen | hat-000 | taptap |
Ibatan | ivb-000 | taptap |
Malti | mlt-000 | taptap |
Maranao | mrw-000 | taptap |
Tok Pisin | tpi-000 | taptap |
Turkana | tuv-000 | taptap |
Tinʼ-lin-neh | yok-005 | taptap |
Gününa Küne | pue-000 | tˀap-tˀap |
Oksapmin | opm-000 | taptapärpät |
TechTarget file types | art-336 | TAP-Tape-File |
TechTarget file types | art-336 | TAP-Tape-file-ZX-Spectrum-emulator-by-g-a-lunter |
Halia | hla-000 | taptapei |
Oksapmin | opm-000 | taptap hat |
Halia | hla-000 | taptapose |
Fulfulde | fub-000 | tap tap tap tap |
Tâi-gí | nan-003 | ta̍p-ta̍p tih-tih |
tiếng Việt | vie-000 | tập tạp văn |
Uyghurche | uig-001 | taptaqir |
Mari | chm-001 | tapʼtaš |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tap-tawm |
Saxa tyla | sah-001 | taptay |
Uyghurche | uig-001 | taptayin |
Qazaq tili | kaz-002 | tap-taza |
Uyghurche | uig-001 | tap-taza |
Uyghurche | uig-001 | taptaza |
Qırımtatar tili | crh-000 | tap-taze |
Türkçe | tur-000 | taptaze |
Baba | bbw-000 | taptaŋ |
Catawba | chc-000 | ta`ptciki_`ʼ |
bokmål | nob-000 | tapt de dag |
bokmål | nob-000 | tapte |
dižəʼəxon | zav-000 | tapte |
bokmål | nob-000 | tapte data |
dižəʼəxon | zav-000 | tapteḻi |
Oksapmin | opm-000 | taptem ä |
Oksapmin | opm-000 | taptem däp ä |
Nederlands | nld-000 | taptemelk |
English | eng-000 | tap temperature |
tiếng Việt | vie-000 | tấp tểnh |
tiếng Việt | vie-000 | tập tễnh |
Uyghurche | uig-001 | tap-téqir |
English | eng-000 | tap test |
Omotik | omt-000 | taptEta |
tiếng Việt | vie-000 | tập thành |
tiếng Việt | vie-000 | tập thánh ca |
tiếng Việt | vie-000 | tập thẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tập thể |
English | eng-000 | tap the admiral |
English | eng-000 | tap the ball |
English | eng-000 | tap the current |
tiếng Việt | vie-000 | tập thể dục |
tiếng Việt | vie-000 | tập thể giáo sư |
tiếng Việt | vie-000 | tập thể hoá |
tiếng Việt | vie-000 | tập thể hóa |
English | eng-000 | tap the labour potential |
tiếng Việt | vie-000 | tập thể lânh đạo |
English | eng-000 | tap the line |
English | eng-000 | tap the lungs |
tiếng Việt | vie-000 | tập thể lưu động |
English | eng-000 | tap the natural resources |
English | eng-000 | tap the production potential |
tiếng Việt | vie-000 | tập thể thao |
tiếng Việt | vie-000 | tập thể thợ in |
English | eng-000 | tap the vein |
English | eng-000 | tap the wire |
tiếng Việt | vie-000 | tập thơ |
tiếng Việt | vie-000 | tập thói quen |
tiếng Việt | vie-000 | tập thơ romanxơ |
tiếng Việt | vie-000 | tập thơ tức hứng |
tiếng Việt | vie-000 | tập thơ để ngâm |
tiếng Việt | vie-000 | tạp thực |
tiếng Việt | vie-000 | tạp thuế |
tiếng Việt | vie-000 | tạp thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | tập thuyết giáo |
Deutsch | deu-000 | Tapti |
polski | pol-000 | Tapti |
español | spa-000 | Tapti |
svenska | swe-000 | Tapti |
English | eng-000 | tapti |
lietuvių | lit-000 | tapti |
Uyghurche | uig-001 | tapti |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tap tiat |
lietuvių | lit-000 | tapti aukštesniu |
tiếng Việt | vie-000 | tập tiền |
lietuvių | lit-000 | tapti erdvesniu |
Tâi-gí | nan-003 | ta̍p-tih |
Tâi-gí | nan-003 | ta̍p-tih seng-lí |
tatar tele | tat-000 | taptım |
íslenska | isl-000 | taptími |
tiếng Việt | vie-000 | tập tin |
lietuvių | lit-000 | tapti nariu |
lietuvių | lit-000 | tapti našle |
lietuvių | lit-000 | tapti našliu |
tiếng Việt | vie-000 | tập tin chương tiết |
tiếng Việt | vie-000 | tập tin dữ liệu |
lietuvių | lit-000 | tapti neryškiu |
lietuvių | lit-000 | tapti nėščiai |
lietuvių | lit-000 | tàpti nẽ̇ščiai |
tiếng Việt | vie-000 | tập tính |
tiếng Việt | vie-000 | tập tính học |
tiếng Việt | vie-000 | tập tính lùi |
tiếng Việt | vie-000 | tập tin hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | tập tin kết hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tập tin khả thi |
tiếng Việt | vie-000 | tập tin lưu trữ |
tiếng Việt | vie-000 | tập tin mở |
tiếng Việt | vie-000 | tập tin theo lô |
tiếng Việt | vie-000 | tập tin trực truy |
tiếng Việt | vie-000 | tập tin Đăng ký Edge |
tiếng Việt | vie-000 | tập tin đăng ký giao dịch |
tiếng Việt | vie-000 | tập tin điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | tập tin đồ họa |
Malti | mlt-000 | taptipa |
lietuvių | lit-000 | tapti raudonu |
English | eng-000 | Tapti River |
lietuvių | lit-000 | tapti savaime supantamu |
Plattdüütsch-Neddersassisch | nds-002 | Tapto |
svenska | swe-000 | tapto |
Kutin | pfe-000 | taːpto |
Nederlands | nld-000 | taptoe |
tiếng Việt | vie-000 | tập tọng |
English | eng-000 | tap-to-tap |
English | eng-000 | tap-to-tap cycle |
English | eng-000 | tap-to-tap period |
English | eng-000 | tap-to-tap time |
tiếng Việt | vie-000 | tập trầm tư |
tiếng Việt | vie-000 | tập trận |
tiếng Việt | vie-000 | tập tranh ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | tập tranh cây cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tập tranh khôi hài |
tiếng Việt | vie-000 | tập tranh vui |
English | eng-000 | tap transformer |
tiếng Việt | vie-000 | tạp trát phỉ |
English | eng-000 | tap tree |
English | eng-000 | tap tree sap |
tiếng Việt | vie-000 | tạp trở |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung lại |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung một chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung nỗ lực |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung sâu |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung tích luỹ |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung tính |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung tư tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung vào |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung ý chí |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung đông đảo |
tiếng Việt | vie-000 | tập truyện cổ tích |
tiếng Việt | vie-000 | tập truyện thánh |
tiếng Việt | vie-000 | tập truyền thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | tập truyện tiếu lâm |
tiếng Việt | vie-000 | tập truyện vui |
tiếng Việt | vie-000 | tập tục |
tiếng Việt | vie-000 | tạp tụng |
tiếng Việt | vie-000 | tấp tửng |
tiếng Việt | vie-000 | tập tước |
tiếng Việt | vie-000 | tập tuồng hát |
udin muz | udi-000 | taptupbesun |
tiếng Việt | vie-000 | tập từ vựng |
tiếng Việt | vie-000 | tạp tuyển |
Tamagario | tcg-000 | taptəken |
Bikele | biw-001 | tâp tə́tə̀lê |
Proto Polynesian | map-001 | *tapu |
Waurá | wau-000 | -tapu |
Arabana | ard-000 | -t̪apu |
Deutsch | deu-000 | Tapu |
Chumburu | ncu-000 | Tapu |
reo Tahiti | tah-000 | Tapu |
Kadazan | dtp-001 | t-apu |
Windesi | wad-002 | t-apu |
hiMxI | hin-004 | tApU |
Apalaí | apy-000 | tapu |
Anuta | aud-000 | tapu |
Kaluli | bco-000 | tapu |
Binandere | bhg-000 | tapu |
Kaliʼna | car-000 | tapu |
Okanisi | djk-000 | tapu |
English | eng-000 | tapu |
Faka Futuna | fud-000 | tapu |
Zhenfeng-Gelao | giq-004 | tapu |
Gorontalo | gor-000 | tapu |
Gurindji | gue-000 | tapu |
Aché | guq-000 | tapu |
Kewa | kew-000 | tapu |
Kove | kvc-000 | tapu |
Kayagar | kyt-000 | tapu |
latviešu | lvs-000 | tapu |
Mi’gmawi’simg | mic-000 | tapu |
Rennell-Belona | mnv-000 | tapu |
reo Māori | mri-000 | tapu |
ko e vagahau Niuē | niu-000 | tapu |
Liangmai | njn-000 | tapu |
Banua | ntu-001 | tapu |
Papora | ppu-000 | tapu |
Malecite-Passamaquoddy | pqm-000 | tapu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | tapu |
kichwa—Chiqllan | qxa-000 | tapu |
Rapanui | rap-000 | tapu |
gagana faʻa Samoa | smo-000 | tapu |
Sranantongo | srn-000 | tapu |
reo Tahiti | tah-000 | tapu |
lea fakatonga | ton-000 | tapu |
Trinitario | trn-000 | tapu |
Türkçe | tur-000 | tapu |
ʻgana Tuvalu | tvl-000 | tapu |
Nanumea | tvl-001 | tapu |
Valman | van-000 | tapu |
Emakhua | vmw-000 | tapu |
Fakaʻuvea | wls-000 | tapu |
Sanuma | xsu-000 | tapu |
Kurunku | qwa-000 | tapu- |
Siwas | qxn-000 | tapu- |
Luba-Lulua | lua-000 | tapù |
Fate | erk-000 | tap̃u |
Mi’gmawi’simg | mic-000 | taʼpu |
Ekari-Drabbe | ekg-001 | taːpu |
Gitua | ggt-000 | taːpu |
èdè Yorùbá | yor-000 | tàpù |
Mangbetu | mdj-000 | tápu |
Mi’gmawi’simg | mic-000 | tápu |
Ichishkíin Sɨ́nwit | yak-000 | tápu |
Khunsari | kfm-000 | tâpu |
reo Māori | mri-000 | tāpu |
reo Tahiti | tah-000 | tāpū |
slověnĭskŭ językŭ | chu-001 | tąpŭ |
Kalkatungu | ktg-000 | t̪apu |
Glottocode | art-327 | tapu1238 |
reo Māori | mri-000 | täpua |
reo Māori | mri-000 | tāpua |
reo Māori | mri-000 | tapuae |
Māori Kūki ʻĀirani | rar-000 | tapuae |
Sikaiana | sky-000 | tapuae |
Mi’gmawi’simg | mic-000 | tapuaʼigl |
Okanisi | djk-000 | tapu ain |
Okanisi | djk-000 | tapu ain uwii |
Iloko | ilo-000 | tapuák |
reo Māori | mri-000 | tapuaka |
Okanisi | djk-000 | tapu ana |
Alune | alp-000 | tapuane |
Mi’gmawi’simg | mic-000 | tapuapjimgewei |
Ngeq | ngt-000 | tapu’at |
Rotuman | rtm-000 | tapuaʔ famori |
Rapoisi | kyx-000 | tapuaβa |
Okanisi | djk-000 | tapu bali |
Okanisi | djk-000 | tapu bee |
Okanisi | djk-000 | tapu bee pikin |
Okanisi | djk-000 | tapu boo |
Yaruro | yae-000 | tapu-čʰa |
Urin Buliwya | quh-000 | tapuchikuy |
Chanka rimay | quy-000 | tapuchikuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | tapuchikuy |