tiếng Việt | vie-000 | thanh sở |
tiếng Việt | vie-000 | thành sọc |
tiếng Việt | vie-000 | thanh sô cô la |
tiếng Việt | vie-000 | thành sợi |
tiếng Việt | vie-000 | thành sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | thanh sơn |
tiếng Việt | vie-000 | thanh song |
tiếng Việt | vie-000 | thánh sống |
tiếng Việt | vie-000 | thanh sử |
tiếng Việt | vie-000 | thành sự |
tiếng Việt | vie-000 | thánh sư |
tiếng Việt | vie-000 | thánh sử |
tiếng Việt | vie-000 | thánh sử kịch |
tiếng Việt | vie-000 | thánh sủng |
tiếng Việt | vie-000 | thanh sườn |
tiếng Việt | vie-000 | thành sự thật |
tiếng Việt | vie-000 | thành sự thực |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tạ |
tiếng Việt | vie-000 | Thanh tác vụ |
Nederlands | nld-000 | Thanh Tai |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tâm |
tiếng Việt | vie-000 | thành tâm |
tiếng Việt | vie-000 | thánh tâm |
tiếng Việt | vie-000 | thành tấm mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | Thành Tam Vấn |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tân |
tiếng Việt | vie-000 | thành tán |
tiếng Việt | vie-000 | thành tảng |
tiếng Việt | vie-000 | thành tầng |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tao |
tiếng Việt | vie-000 | thanh táo |
tiếng Việt | vie-000 | thành tạo |
tiếng Việt | vie-000 | thành tạo lại |
tiếng Việt | vie-000 | thành tập quán |
tiếng Việt | vie-000 | thành tật |
tiếng Việt | vie-000 | thành tàu |
tiếng Việt | vie-000 | thánh tẩy |
tiếng Việt | vie-000 | thành Te-bơ |
dansk | dan-000 | Thanh Thai |
English | eng-000 | Thanh Thai |
bokmål | nob-000 | Thanh Thai |
svenska | swe-000 | Thanh Thai |
Deutsch | deu-000 | Thành Thái |
tiếng Việt | vie-000 | Thành Thái |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thải |
tiếng Việt | vie-000 | Thánh Thần |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thản |
tiếng Việt | vie-000 | thành thân |
tiếng Việt | vie-000 | thánh thần |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thang |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thanh |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thành thạo |
tiếng Việt | vie-000 | thành thạo chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thất |
tiếng Việt | vie-000 | thành thật |
tiếng Việt | vie-000 | thánh thất |
tiếng Việt | vie-000 | Thánh Thể |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thế |
tiếng Việt | vie-000 | thánh thể |
tiếng Việt | vie-000 | thành thị |
tiếng Việt | vie-000 | thánh thi |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thiên |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thiếu niên |
tiếng Việt | vie-000 | thành thị hoá |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thỏa |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thoát |
tiếng Việt | vie-000 | thành thỏi |
tiếng Việt | vie-000 | thảnh thơi |
tiếng Việt | vie-000 | thành thói quen |
tiếng Việt | vie-000 | thành thông gia |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thông tin |
tiếng Việt | vie-000 | thánh thót |
tiếng Việt | vie-000 | thành thử |
tiếng Việt | vie-000 | thánh thú |
tiếng Việt | vie-000 | thánh thư |
tiếng Việt | vie-000 | thành thục |
tiếng Việt | vie-000 | thành thực |
tiếng Việt | vie-000 | thành thượng |
tiếng Việt | vie-000 | thánh thượng |
tiếng Việt | vie-000 | thành thường lệ |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thúy |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thủy |
tiếng Việt | vie-000 | thành thuỷ tinh |
tiếng Việt | vie-000 | thành Tia |
tiếng Việt | vie-000 | thành tích |
tiếng Việt | vie-000 | thánh tích |
tiếng Việt | vie-000 | thành tích bất hảo |
tiếng Việt | vie-000 | thành tích chói lọi |
tiếng Việt | vie-000 | thành tích học tập |
tiếng Việt | vie-000 | thành tích lớn |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tích lũy |
tiếng Việt | vie-000 | thành tích xuất sắc |
tiếng Việt | vie-000 | thành tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tiêu đề |
tiếng Việt | vie-000 | thành tín |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tịnh |
tiếng Việt | vie-000 | thành tinh thể đôi |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tình trạng |
tiếng Việt | vie-000 | Thanh tịnh đạo |
tiếng Việt | vie-000 | thành tố |
tiếng Việt | vie-000 | thành tờ |
tiếng Việt | vie-000 | thanh toá |
tiếng Việt | vie-000 | thanh toán |
tiếng Việt | vie-000 | Thanh toán chuyển nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | thanh toán cli-ring |
tiếng Việt | vie-000 | thanh toán hết |
tiếng Việt | vie-000 | Thanh toán liên vùng |
tiếng Việt | vie-000 | thanh toán nợ |
tiếng Việt | vie-000 | thanh toán nợ nần |
tiếng Việt | vie-000 | thanh toán nước thải |
tiếng Việt | vie-000 | thanh toán sòng phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | thanh toán tài chình |
tiếng Việt | vie-000 | thanh toán xong |
tiếng Việt | vie-000 | thanh toán đi |
tiếng Việt | vie-000 | thành tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tổ hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tổng |
tiếng Việt | vie-000 | thành tốp |
tiếng Việt | vie-000 | thành Tơ-roa |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tra |
tiếng Việt | vie-000 | thanh trà |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tra kế toán |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tra viên |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tra đột kích |
tiếng Việt | vie-000 | thanh treo |
tiếng Việt | vie-000 | thành trì |
tiếng Việt | vie-000 | thành tròn |
tiếng Việt | vie-000 | thanh trừ |
tiếng Việt | vie-000 | thanh trùng |
tiếng Việt | vie-000 | thanh trừng |
tiếng Việt | vie-000 | thành trùng |
tiếng Việt | vie-000 | thanh trường kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | thanh trượt |
tiếng Việt | vie-000 | thanh trượt cấp độ |
tiếng Việt | vie-000 | thanh trượt kính |
tiếng Việt | vie-000 | thanh truyền |
tiếng Việt | vie-000 | thanh truyền nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tú |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tử âm thanh |
tiếng Việt | vie-000 | thành tục |
tiếng Việt | vie-000 | thành túm |
tiếng Việt | vie-000 | thành từng cặp |
tiếng Việt | vie-000 | thành từng món |
tiếng Việt | vie-000 | thành từng đường |
tiếng Việt | vie-000 | thánh tướng |
tiếng Việt | vie-000 | thánh tượng |
tiếng Việt | vie-000 | thành tựu |
tiếng Việt | vie-000 | thanh u |
tiếng Việt | vie-000 | thành u ám |
tiếng Việt | vie-000 | thân huân |
tiếng Việt | vie-000 | thành ung nhọt |
tiếng Việt | vie-000 | thân hữu |
tiếng Việt | vie-000 | thành uỷ |
tiếng Việt | vie-000 | thành ủy |
tiếng Việt | vie-000 | thành uỷ mị |
tiếng Việt | vie-000 | thành uỷ viên |
tiếng Việt | vie-000 | thanh vân |
tiếng Việt | vie-000 | thanh vận |
tiếng Việt | vie-000 | thành văn |
tiếng Việt | vie-000 | thành văn bản |
tiếng Việt | vie-000 | thanh vắng |
tiếng Việt | vie-000 | thành vấn đề |
tiếng Việt | vie-000 | thánh vật |
tiếng Việt | vie-000 | Thành Vatican |
tiếng Việt | vie-000 | thành Véc-xay |
tiếng Việt | vie-000 | thành vệt |
tiếng Việt | vie-000 | thành vỉa |
tiếng Việt | vie-000 | Thanh Viễn |
tiếng Việt | vie-000 | thành Viên |
tiếng Việt | vie-000 | thành viên |
tiếng Việt | vie-000 | thành viên bè đảng |
tiếng Việt | vie-000 | thành viên bộ lạc |
tiếng Việt | vie-000 | thành viên bộ máy |
tiếng Việt | vie-000 | thành viên công xã |
tiếng Việt | vie-000 | thành viên của cagula |
tiếng Việt | vie-000 | thành viên của falanxtơ |
tiếng Việt | vie-000 | thành viên giáo đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | thành viên Liên minh |
tiếng Việt | vie-000 | thành viên liên minh |
tiếng Việt | vie-000 | thành viên mới |
tiếng Việt | vie-000 | thành viên phường hội |
tiếng Việt | vie-000 | thành viên thị tộc |
tiếng Việt | vie-000 | thanh vịn |
tiếng Việt | vie-000 | thành vịn |
tiếng Việt | vie-000 | Thánh vịnh |
tiếng Việt | vie-000 | thánh vịnh |
tiếng Việt | vie-000 | thành vòng tròn |
tiếng Việt | vie-000 | thành Vơ-ni-dơ |
tiếng Việt | vie-000 | thành vũng |
tiếng Việt | vie-000 | thánh vương |
tiếng Việt | vie-000 | thánh vụ viện |
tiếng Việt | vie-000 | thành Xa-ít |
tiếng Việt | vie-000 | thành xám |
tiếng Việt | vie-000 | thành Xa-ma-ri |
tiếng Việt | vie-000 | Thanh xếp chồng |
tiếng Việt | vie-000 | thành xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thanh xoắn |
tiếng Việt | vie-000 | thanh xuân |
tiếng Việt | vie-000 | thanh xướng kịch |
tiếng Việt | vie-000 | thanh y |
tiếng Việt | vie-000 | thành ý |
tiếng Việt | vie-000 | thanh yên |
tiếng Việt | vie-000 | thân Hy lạp |
tiếng Việt | vie-000 | thanh đại kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | thanh đại đao |
tiếng Việt | vie-000 | thành đá lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | thanh đạm |
tiếng Việt | vie-000 | thành đám |
tiếng Việt | vie-000 | thánh đản |
tiếng Việt | vie-000 | thánh đản tiết |
tiếng Việt | vie-000 | Thanh Đảo |
tiếng Việt | vie-000 | thành đạt |
tiếng Việt | vie-000 | thanh đặt song song |
tiếng Việt | vie-000 | thanh đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | thánh đế |
tiếng Việt | vie-000 | thành đen |
tiếng Việt | vie-000 | thánh địa |
tiếng Việt | vie-000 | Thanh địa chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | Thánh địa Mỹ Sơn |
tiếng Việt | vie-000 | Thánh địa và đường hành hương vùng núi Kii |
tiếng Việt | vie-000 | thanh điệu |
tiếng Việt | vie-000 | thành đinh |
tiếng Việt | vie-000 | Thành Đô |
tiếng Việt | vie-000 | thanh đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | thành đô |
tiếng Việt | vie-000 | thành đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thành đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | thanh đoản kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | thanh đới |
tiếng Việt | vie-000 | thành đôi |
tiếng Việt | vie-000 | thanh đồng |
tiếng Việt | vie-000 | thành đống |
tiếng Việt | vie-000 | thành đồng |
tiếng Việt | vie-000 | Thanh Đồng Hạp |
tiếng Việt | vie-000 | thanh đỡ nóc |
tiếng Việt | vie-000 | thành đỏ thắm |
tiếng Việt | vie-000 | thanh đỡ va chạm |
tiếng Việt | vie-000 | Thánh Đức Thái tử |
tiếng Việt | vie-000 | thanh đứng |
tiếng Việt | vie-000 | thành đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | thành đuôi tàu |
tiếng Việt | vie-000 | thánh đường |
tiếng Việt | vie-000 | thánh đường Do- thái |
tiếng Việt | vie-000 | Thánh đường Hồi giáo |
tiếng Việt | vie-000 | thánh đường Hồi giáo |
tiếng Việt | vie-000 | thành đường thẳng |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thani |
English | eng-000 | Thani |
Hñähñu | ote-000 | thani |
Urin Buliwya | quh-000 | thani |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thani |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thañi |
Hñähñu | ote-000 | tha̲ni |
Ninggerum | nxr-000 | tʰaṇĩ bʊŋup |
Urin Buliwya | quh-000 | thanichiy |
Chincha Buliwya | qul-000 | thanichiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thanichiy |
Urin Buliwya | quh-000 | thañichiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thañichiy |
Universal Networking Language | art-253 | than(icl>how,equ>but_not,obj>uw,bas<thing) |
Universal Networking Language | art-253 | than(icl>how,obj>uw,bas<thing) |
tiếng Việt | vie-000 | thần I-dít |
English | eng-000 | than if |
Konzo | koo-000 | thanika |
italiano | ita-000 | thañiku |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thañiku |
Konzo | koo-000 | thanikya |
Ninggerum | nxr-000 | tʰaṇĩ mak |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thanin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thânin |
Ninggerum | nxr-000 | tʰaṇĩ naŋɔŋ |
Jiwarli | dze-000 | thanipurta |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thañiq |
Chincha Buliwya | qul-000 | thanirichiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thanirichiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thañirichiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thaniriy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thañiriy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thañirpariy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thañirquy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thanisqa |
Urin Buliwya | quh-000 | thañisqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thañisqa |
English | eng-000 | Thanissaro Bhikkhu |
polski | pol-000 | Thanissaro Bhikkhu |
Pāḷi | pli-001 | thanita |
English | eng-000 | thanite |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thani-thani |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thañi-thañi |
Deutsch | deu-000 | Thanit Jitnukun |
Tâi-gí | nan-003 | thàn-iūⁿ |