tiếng Việt | vie-000 | tiền đãi thêm |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đấm mõm |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đấm mồm |
tiếng Việt | vie-000 | tiên đan |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đánh cá |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đánh cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đánh cược |
tiếng Việt | vie-000 | Tiên Đào |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đạo |
tiếng Việt | vie-000 | tiễn đao |
tiếng Việt | vie-000 | Tiền đắt |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đặt |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đặt cọc |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đặt cửa |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đặt mua |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đặt trước |
tiếng Việt | vie-000 | Tiền đầu cơ |
tiếng Việt | vie-000 | tiên đế |
tiếng Việt | vie-000 | tiên đề |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đề |
tiếng Việt | vie-000 | tiền để dành |
tiếng Việt | vie-000 | tiên đề hoá |
tiếng Việt | vie-000 | tiên đề hóa |
tiếng Việt | vie-000 | tiên đề hoá được |
tiếng Việt | vie-000 | tiên đề học |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đề lớn |
tiếng Việt | vie-000 | tiến đến |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đền |
tiếng Việt | vie-000 | tiến đến gần |
tiếng Việt | vie-000 | tiến đến sát |
tiếng Việt | vie-000 | tiền để riêng |
tiếng Việt | vie-000 | tiên định |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đình |
tiếng Việt | vie-000 | tiền định |
tiếng Việt | vie-000 | tiền định luận |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đi đường |
tiếng Việt | vie-000 | tiến độ |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đò |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đồ |
tiếng Việt | vie-000 | tiên đoán |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đổi |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đội |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đô la |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đô-la |
tiếng Việt | vie-000 | tiến đôm đốp |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đồn |
tiếng Việt | vie-000 | tiên đồng |
tiếng Việt | vie-000 | tiến động |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đồng |
tiếng Việt | vie-000 | Tiền đóng bảo hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đóng bảo hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đóng góp |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đóng trước |
tiếng Việt | vie-000 | tiến đồ thao tác |
tiếng Việt | vie-000 | tiến đồ thi công |
tiếng Việt | vie-000 | tiễn đưa |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đưa trước |
tiếng Việt | vie-000 | Tiền đúc |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đúc |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đúc lại |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đúc lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tiền được bạc |
tiếng Việt | vie-000 | tiền được cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | tiền được cược |
tiếng Việt | vie-000 | Tiền Đường |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đường |
tiếng Việt | vie-000 | tiện đường |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đút lót |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | tie nɑ |
jàmsǎy | djm-000 | tiẽnɑː |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | tie nɑ ʨhye |
Movima | mzp-000 | tienɗa |
Babessi | bse-000 | tiěnə̀ |
slovenčina | slk-000 | tieò |
Universal Networking Language | art-253 | tie(obj>score) |
English | eng-000 | tie off |
English | eng-000 | tie of friendship |
English | eng-000 | tie of-neighborhood |
suomi | fin-000 | tieoikeus |
English | eng-000 | tie on |
English | eng-000 | tie-on |
English | eng-000 | tie-on cape |
English | eng-000 | tie one on |
English | eng-000 | tie oneself down |
English | eng-000 | tie oneself in knots |
Universal Networking Language | art-253 | tie <oneself> into in knots(icl>become very confused) |
English | eng-000 | tie oneself up |
Universal Networking Language | art-253 | tie <oneself> up in knots(icl>become very confused) |
English | eng-000 | tie oneself up into knots |
English | eng-000 | tie one’s face in a knot |
English | eng-000 | tie one's shoes |
Universal Networking Language | art-253 | tie-on(icl>state) |
English | eng-000 | tie-on label |
English | eng-000 | tie-on luggage label |
English | eng-000 | tie onto |
Tsou | tsu-000 | tieópʉ[i] |
Uyghurche | uig-001 | tiéosémikarbazid |
suomi | fin-000 | tieosuus |
English | eng-000 | tie-out |
Unicode Character Names | art-315 | TIE OVER INFINITY |
American English | eng-004 | TIE OVER INFINITY |
tiếng Việt | vie-000 | Tiệp |
Nuo su | iii-001 | tiep |
Limburgs | lim-000 | tiep |
Walker Reservation | pao-012 | tiep |
kàllaama wolof | wol-000 | tiep |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | tiệp |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Tiepa |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Tiepa |
suomi | fin-000 | tiepäällyste |
English | eng-000 | tie pad |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěpái |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp âm |
tiếng Việt | vie-000 | tiệp âm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp âm lại |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě pán |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěpán |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp ảnh |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě pào |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěpào |
Hànyǔ | cmn-003 | Tiěpàoyú |
suomi | fin-000 | Tie paratiisiin |
līvõ kēļ | liv-000 | tīe pǟva |
līvõ kēļ | liv-000 | tīepǟva |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp bàng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp băng |
tiếng Việt | vie-000 | tiệp báo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp cận |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp cành |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp cận nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tiệp cấp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp chiến |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp chủng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp cốt |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp cứu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp dầu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp diễn |
tiếng Việt | vie-000 | tiệp diệp |
Kajin M̧ajeļ | mah-000 | tiepdọ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp dòng điện |
tiếng Việt | vie-000 | tiệp dư |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp dũng khí cho |
Hànyǔ | cmn-003 | tiēpéi |
Fräiske Sproake | stq-000 | tiepelich |
Fräiske Sproake | stq-000 | Tiepelkroam |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěpéng |
suomi | fin-000 | tiepenger |
English | eng-000 | tie permanently |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp giáp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp giãp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp giáp cực cổng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp giáp hấp thu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp giáp kênh-cổng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp giáp khuếch tán |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp giáp kích tạp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp giáp tăng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp giáp với |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp giáp với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp giới |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp hợp |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě pí |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě pī |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěpí |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěpiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě piàn dà gǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěpiàntiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěpiànzi |
latviešu | lvs-000 | tiepība |
italiano | ita-000 | tiepida |
italiano | ita-000 | tiepidamente |
italiano | ita-000 | tiepidaménte |
italiano | ita-000 | tiepide |
italiano | ita-000 | tiepidezza |
italiano | ita-000 | tiepidità |
italiano | ita-000 | tiepido |
italiano | ita-000 | tièpido |
lengua lígure | lij-000 | tiépido |
Zeneize | lij-002 | tiépido |
napulitano | nap-000 | tiepidu |
lingua siciliana | scn-000 | tièpidu |
English | eng-000 | tie piece |
English | eng-000 | tie-piece |
English | eng-000 | tiepiece |
latviešu | lvs-000 | tiepīgs |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě pí huáng yáng |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě pí hù zhào |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě pí jīn hé huān |
English | eng-000 | tie pin |
English | eng-000 | tie-pin |
English | eng-000 | tiepin |
italiano | ita-000 | tiepin |
español | spa-000 | tiepin |
Hànyǔ | cmn-003 | tiē pǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | tiē pǐn chún |
Hànyǔ | cmn-003 | tiē píng |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěpíng |
Universal Networking Language | art-253 | tie-pin(icl>ornamental pin) |
Hànyǔ | cmn-003 | tiē pǐn xī |
suomi | fin-000 | tiepistiäinen |
tiếng Việt | vie-000 | Tiệp Khắc |
tiếng Việt | vie-000 | Tiệp khắc |
tiếng Việt | vie-000 | tiệp khắc |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp khách |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp khách hàng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp kí |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp kiến |
tiếng Việt | vie-000 | tiệp kính |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp ký |
English | eng-000 | tie plate |
American English | eng-004 | tie plate |
English | eng-000 | tie-plate |
English | eng-000 | tieplate |
English | eng-000 | tie-plate bar |
English | eng-000 | tie-plate mill |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp liên |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp liền |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp liền nhau |
English | eng-000 | tie pliers |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp liệu |
English | eng-000 | tie plug |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp máu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp mộc |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp ngay sau |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp nghị lực cho |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp ngược |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp nhận |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp nhãn kính |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp nối |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp nối nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp nữa |
Nuo su | iii-001 | tiep nyuo ggut |
līvõ kēļ | liv-000 | tīepõ |
English | eng-000 | tie point |
English | eng-000 | tie-point |
English | eng-000 | tie points |
English | eng-000 | tie pole |
English | eng-000 | Tiepolo |
suomi | fin-000 | Tiepolo |
bahasa Indonesia | ind-000 | Tiepolo |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Tiepolo |
English | eng-000 | tie-post |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp phát |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp phiếu |
Big Smokey Valley Shoshoni | shh-006 | tie-ppyh |
Big Smokey Valley Shoshoni | shh-006 | tieppyh |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp quản |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | tiepren |
English | eng-000 | tie press |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp rước |
latviešu | lvs-000 | tiepša |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp sang trang |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp sau |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp sau đó |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp sinh khí cho |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp sinh lực |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp sinh lực cho |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp sóng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp sóng bằng khe |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp sức |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp sức cho |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp sức mạnh cho |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp sức sống cho |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp sức sống mới |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp tân |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp tay |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp tay cho |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp tế |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp tế liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp tế nước |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp tế than cho |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp tế thêm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp tế thêm than |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp tế viên |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp thêm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp theo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp theo sau |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp theo đó |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp thị |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp thị hóa |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp thông |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp thu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp thụ |
tiếng Việt | vie-000 | tiệp thư |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp thuận |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp thu chậm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp thu nhanh |
latviešu | lvs-000 | tiepties |