Hànyǔ | cmn-003 | tuó fēng niú |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōfēngwǎng |
français | fra-000 | tu offensais |
français | fra-000 | tu offensas |
français | fra-000 | tu offenses |
français | fra-000 | tu offres en cadeau |
napulitano | nap-000 | tuofo |
èdè Yorùbá | yor-000 | tú ọ̀fọ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | tú ọ̀fọ̀ fún |
èdè Yorùbá | yor-000 | tú ọ̀fọ̀ -ọba |
italiano | ita-000 | tuo fratello |
español | spa-000 | tú ofreces |
Hànyǔ | cmn-003 | tuófù |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō fu |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō fù |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō fú |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōfù |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōfú |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō fǔ jī ā tuō pǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō fǔ jī dàn bái zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō fǔ jī jī hóng dàn bái |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō fú tè táo cí zhì pǐn |
Bafanji | bfj-000 | tuoʼ fʉ |
Bikol | bcl-000 | tuog |
Tori Aikwakai | tty-000 | tuog |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō gǎ ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō gǎ ěrníyà zī |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō gài zuò yòng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō gàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō gǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǒgàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō gang |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō gāng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō gǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōgāng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō gǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōgǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō gé lā kè |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō gé lā kè lè kè xiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō gé lā kè xiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō gēn bó gé shān yáng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuógēng |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | tuo-gènt |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōgé rì gǎ zī xiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō gé rú lì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō gé yà zī |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | tuogha |
tiếng Việt | vie-000 | tươgn quan |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō gou |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō gōu |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōgōu |
Hànyǔ | cmn-003 | tuógǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō gù |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō gǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōgù |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōgū |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōgǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō gua |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō guan |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōguǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō guǎn de |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōguǎndì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō guǎn dì qū |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōguāng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō guǎn lǐngtǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō guà shì zài zhòng qì chē |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō gui |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō guī |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō guǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōguǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō guǐ qì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōguǐqì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōgǔjī |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōgūjū |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō gǔn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō guò mǐn |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | tuoguori |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | tuoguori tashi |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō gǔ zī gǔ zú |
diutisk | goh-000 | tuoh |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hǎi xiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hà shi |
Loglan | jbo-001 | tuo he? |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōhé |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōhé dī sūn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōhé dī túěr sūn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hén |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōhé nī yà zī hǎn |
kväänin kieli | fkv-000 | tuohertaminen |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōhé sūn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tai mù |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tai mǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tǎ mǐ shí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tǎ mù |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tǎ mù bā yī |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tǎ shí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tǎ shí gǔ lì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tǎ shí hǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí ā jí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí ā yī |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí bài gē |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí bā kē |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí bā nǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí bù wēi |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí gǔ lì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí hǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí huò jiā |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí kā rì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí kè pái kē |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí kē zī |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí kù ěr bān |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí mài hé mù tí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí mài mài tí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí mài rì hǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí mài tí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí mù lā tí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí nǎi zài ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí nǎi zài ěr bā yī |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí nī sà |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí ní yà zī |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí pà xià |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí qià wǎ ěr hǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí rú zé |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí sà yī pǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí sè yī tí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí sū lái màn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí tiě mù ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí wai lì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí xià |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí xī wǎ kè |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí yà ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tí yù sū pǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hé tú shí |
suomi | fin-000 | tuohi |
kväänin kieli | fkv-000 | tuohi |
Bunama | bdd-000 | tuʼohi |
suomi | fin-000 | tuohia |
suomi | fin-000 | tuohikanootti |
kväänin kieli | fkv-000 | tuohikatto |
suomi | fin-000 | tuohikontti |
dansk | dan-000 | Tuohimaa |
nynorsk | nno-000 | Tuohimaa |
bokmål | nob-000 | Tuohimaa |
davvisámegiella | sme-000 | Tuohimaa |
julevsámegiella | smj-000 | Tuohimaa |
dansk | dan-000 | Tuohimäki |
nynorsk | nno-000 | Tuohimäki |
bokmål | nob-000 | Tuohimäki |
davvisámegiella | sme-000 | Tuohimäki |
julevsámegiella | smj-000 | Tuohimäki |
dansk | dan-000 | Tuohino |
nynorsk | nno-000 | Tuohino |
bokmål | nob-000 | Tuohino |
davvisámegiella | sme-000 | Tuohino |
julevsámegiella | smj-000 | Tuohino |
suomi | fin-000 | tuohivirsu |
suomi | fin-000 | tuohoaja |
suomi | fin-000 | tuohoaminen |
suomi | fin-000 | tuohoava |
suomi | fin-000 | tuohon |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hòu jiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hòu tui |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hòu tuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōhòutuǐ |
suomi | fin-000 | tuohtua |
suomi | fin-000 | tuohtuneesti |
suomi | fin-000 | tuohtunut |
Saxa tyla | sah-001 | tuohu |
Hànyǔ | cmn-003 | tuòhú |
reo Māori | mri-000 | tūohu |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hua |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōhuà |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōhuá |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōhuài |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō huan |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōhuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò huāng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuòhuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuóhuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōhuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò huāng zhe |
Hànyǔ | cmn-003 | tuòhuāngzhě |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōhuár |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō huī |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōhuī |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō huī bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō huì jì diào jǔ jiè |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hú lā xiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō hū lā xiāng |
reo Māori | mri-000 | tuohunga |
reo Māori | mri-000 | tūohunga |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō huo |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō huò lā wǎ ěr yǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō huò lā wǎ ěr zú |
karjala | krl-000 | tuohus |
kväänin kieli | fkv-000 | tuohustaat |
italiano | ita-000 | tuoi |
līvõ kēļ | liv-000 | tuoi |
română | ron-000 | tuoi |
Dobu | dob-000 | tuʼoi |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi |
reo Māori | mri-000 | tūoi |
tiếng Việt | vie-000 | tươi |
tiếng Việt | vie-000 | tưới |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi ấu thơ |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi ba mươi |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi bốn mươi |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi cao |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi cập kê |
tiếng Việt | vie-000 | tưới cho |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi chưa dậy thì |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi còn ãm ngửa |
tiếng Việt | vie-000 | tươi cười |
tiếng Việt | vie-000 | Tuổi dậy thì |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi dậy thì |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi già |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi già hay nói |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi già nua |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi giới hạn |
līvõ kēļ | liv-000 | tūʼoigõ |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi hạc |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi hai mươi |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi hài nhi |
tiếng Việt | vie-000 | tưới hoa |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi kết hôn |
tiếng Việt | vie-000 | tưới khắp |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi khôn lớn |
tiếng Việt | vie-000 | tươi lại |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi lấy chồng |
tiếng Việt | vie-000 | tươi lên |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi mãn kinh |
tiếng Việt | vie-000 | tươi mát |
tiếng Việt | vie-000 | tươi màu |
līvõ kēļ | liv-000 | tuoimiji |
līvõ kēļ | liv-000 | tuoimimizõl |
līvõ kēļ | liv-000 | tuoimimiz tīe |
līvõ kēļ | liv-000 | tūoimki |
līvõ kēļ | liv-000 | tūoimkiz mǭŗa |
līvõ kēļ | liv-000 | tūoimõ |
līvõ kēļ | liv-000 | tuoimõl |
tiếng Việt | vie-000 | tươi mọng |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi mụ |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi mụ bà |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi năm mươi |
français | fra-000 | tu oinds |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi nghề |
tiếng Việt | vie-000 | tươi ngon |
tiếng Việt | vie-000 | tưới nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | tưới nhựa guđrôn |
tiếng Việt | vie-000 | tươi như hoa nở |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi niên thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | tưới nước |
tiếng Việt | vie-000 | tưới nước bằng vòi |
tiếng Việt | vie-000 | tưới nước tốt |
tiếng Việt | vie-000 | tưới phun |
tiếng Việt | vie-000 | tươi ra |
tiếng Việt | vie-000 | tươi rói |
tiếng Việt | vie-000 | tươi rói lên |
tiếng Việt | vie-000 | tưới ruộng |
tiếng Việt | vie-000 | tươi sáng |
tiếng Việt | vie-000 | tươi sáng lên |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi sáu mươi |
tiếng Việt | vie-000 | tươi sống |
līvõ kēļ | liv-000 | tuoistantõ |
līvõ kēļ | liv-000 | tuoisti |
līvõ kēļ | liv-000 | tuoistiņțõ |
līvõ kēļ | liv-000 | tuoistiz |
līvõ kēļ | liv-000 | tuoistõnd |
līvõ kēļ | liv-000 | tuoit |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi ta |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi tác |
tiếng Việt | vie-000 | tươi tắn |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi tắt dục |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi tây |
lɛ́b ǃkúmɑ́mɑ́ | kdi-000 | tuo i-tek |
tiếng Việt | vie-000 | tươi thắm |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi thanh niên |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi thành niên |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi thanh thiếu niên |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi thanh xuân |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi thiếu nhi |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi thiếu niên |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi thơ |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi thọ |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi thơ ấu |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi thọ dự tính |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi thọ tám mươi |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi thọ tối đa |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi thọ trung bình |
tiếng Việt | vie-000 | tưới tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | tưới tiêu bằng mương |