Vao | vao-000 | xo-al |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xoalacatl |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xoalakatl |
dižəʼəxon | zav-000 | xoa' lašə' |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xoali |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xoalli |
español | spa-000 | Xoaltecuhtli |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | Xoaltekutli |
tiếng Việt | vie-000 | xoàm |
||Gana | gnk-000 | xóám |
tiếng Việt | vie-000 | xóa mành |
tiếng Việt | vie-000 | xóa mềm |
tiếng Việt | vie-000 | xoa mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | xóa mờ |
català | cat-000 | Xoán |
English | eng-000 | Xoán |
galego | glg-000 | Xoán |
español | spa-000 | Xoán |
tiếng Việt | vie-000 | xoan |
tiếng Việt | vie-000 | xoàn |
tiếng Việt | vie-000 | xoăn |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn |
galego | glg-000 | Xoana |
galego | glg-000 | Xoana a Beltranexa |
galego | glg-000 | Xoana de Arco |
galego | glg-000 | Xoana de Portugal |
galego | glg-000 | Xoana I de Castela |
tiếng Việt | vie-000 | xóa nạn mù chữ |
galego | glg-000 | Xoán Batista |
galego | glg-000 | Xoán Carlos I de España |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn chập đầu |
galego | glg-000 | Xoán Crisóstomo |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn diềm |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | xoʼanéóʼo |
galego | glg-000 | xoanete |
tiếng Việt | vie-000 | xoang |
tiếng Việt | vie-000 | xoàng |
tiếng Việt | vie-000 | xoảng |
tiếng Việt | vie-000 | xoang bướm |
tiếng Việt | vie-000 | xoăn giấy trải mờ |
tiếng Việt | vie-000 | xoang mũi |
tiếng Việt | vie-000 | xoàng tồi |
tiếng Việt | vie-000 | xoang tràng |
tiếng Việt | vie-000 | xoa ngư |
tiếng Việt | vie-000 | xóa ngược |
tiếng Việt | vie-000 | xoàng xĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | xoàng xoàng |
tiếng Việt | vie-000 | xoang điệu |
tiếng Việt | vie-000 | xoá nhoà |
tiếng Việt | vie-000 | xóa nhòa |
tiếng Việt | vie-000 | xóa nhòa đi |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn hột gà |
tiếng Việt | vie-000 | xoành xoạch |
galego | glg-000 | Xoán I |
galego | glg-000 | Xoán II |
galego | glg-000 | Xoán II Comneno |
galego | glg-000 | Xoán II de Castela |
galego | glg-000 | Xoán II de Portugal |
galego | glg-000 | Xoán III |
galego | glg-000 | Xoán III Ducas Vatatzés |
galego | glg-000 | Xoán III Rizocopo |
galego | glg-000 | Xoán I Lemixio |
galego | glg-000 | xoaniña |
galego | glg-000 | Xoán I Tzimisces |
galego | glg-000 | Xoán IV |
galego | glg-000 | Xoán IV de Portugal |
galego | glg-000 | Xoán IV Ducas Láscaris |
galego | glg-000 | Xoán IX |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn kế |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn khuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | xoăn lại |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn lại |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn lại với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | xoan lát |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn mạnh thình lình |
tiếng Việt | vie-000 | xoăn mũi |
galego | glg-000 | Xoán o Bautista |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn ốc |
Uyghurche | uig-001 | xoanoflagélla qurti ailisi |
Uyghurche | uig-001 | xoanoflagélla qurtliri |
Deutsch | deu-000 | Xoanon |
čeština | ces-000 | xoanon |
English | eng-000 | xoanon |
français | fra-000 | xoanon |
magyar | hun-000 | xoanon |
italiano | ita-000 | xoanon |
español | spa-000 | xoanon |
galego | glg-000 | Xoán Paulo I |
galego | glg-000 | Xoán Paulo II |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn quá chặt |
tiếng Việt | vie-000 | xoăn tai |
tiếng Việt | vie-000 | xoăn tít |
tiếng Việt | vie-000 | xoăn tít lại |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn trái |
galego | glg-000 | Xoán V |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn vào nhau |
galego | glg-000 | Xoán VI |
galego | glg-000 | Xoán VI Cantacuzeno |
galego | glg-000 | Xoán VII |
galego | glg-000 | Xoán VIII |
galego | glg-000 | Xoán VIII Paleólogo |
galego | glg-000 | Xoán VII Paleólogo |
galego | glg-000 | Xoán X |
galego | glg-000 | Xoán XI |
galego | glg-000 | Xoán XII |
galego | glg-000 | Xoán XIII |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn xít |
galego | glg-000 | Xoán XIV |
galego | glg-000 | Xoán XIX |
tiếng Việt | vie-000 | xoàn xoạt |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn xuýt |
galego | glg-000 | Xoán XV |
galego | glg-000 | Xoán XVI |
galego | glg-000 | Xoán XVII |
galego | glg-000 | Xoán XVIII |
galego | glg-000 | Xoán XX |
galego | glg-000 | Xoán XXI |
galego | glg-000 | Xoán XXII |
galego | glg-000 | Xoán XXIII |
tiếng Việt | vie-000 | xoan đào |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn đi |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn đinh ốc |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn đi xoắn lại |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn đứt |
tiếng Việt | vie-000 | xoa phấn |
tiếng Việt | vie-000 | xoa phấn cho |
galego | glg-000 | Xoaquín |
tiếng Việt | vie-000 | xoã ra |
tiếng Việt | vie-000 | xõa ra |
tiếng Việt | vie-000 | xoa-rê |
tiếng Việt | vie-000 | xoá sạch |
tiếng Việt | vie-000 | xóa sạch |
tiếng Việt | vie-000 | xoá sổ |
tiếng Việt | vie-000 | xóa sổ |
tiếng Việt | vie-000 | xoát |
tiếng Việt | vie-000 | xoắt |
lengua lígure | lij-000 | xoatâ |
Zeneize | lij-002 | xoatâ |
tiếng Việt | vie-000 | xoa tay |
tiếng Việt | vie-000 | xoá tên |
tiếng Việt | vie-000 | xóa tên |
tiếng Việt | vie-000 | xóa tên mình |
tiếng Việt | vie-000 | xoa thủ |
tiếng Việt | vie-000 | xoa thuốc mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | xoát tử |
tiếng Việt | vie-000 | xoa ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | xoa vào |
lengua lígure | lij-000 | xoâ vîa |
Zeneize | lij-002 | xoâ vîa |
tiếng Việt | vie-000 | xóa vĩnh viễn |
tiếng Việt | vie-000 | xoa xà phòng |
Busoa | bup-000 | xoaxo |
dižaʼxon | zpq-000 | xoa'xtil |
tiếng Việt | vie-000 | xoà xuống |
tiếng Việt | vie-000 | xoã xuống |
tiếng Việt | vie-000 | xoay |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy |
tiếng Việt | vie-000 | xoắy |
tiếng Việt | vie-000 | xoay chiều |
tiếng Việt | vie-000 | xoay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | xoay cở |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy dòng rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy hết |
tiếng Việt | vie-000 | xoay hộ |
tiếng Việt | vie-000 | xoay hướng |
tiếng Việt | vie-000 | xoay lại |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy lên |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy lên xoáy |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy lốc |
tiếng Việt | vie-000 | xoay lưng |
tiếng Việt | vie-000 | xoay mắt |
tiếng Việt | vie-000 | xoay mặt chính |
tiếng Việt | vie-000 | xoay mình |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | xoay nghiêng người |
tiếng Việt | vie-000 | xoay ngược |
tiếng Việt | vie-000 | xoay người |
tiếng Việt | vie-000 | xoay nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | xoay như chong chóng |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy nước |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy ốc |
tiếng Việt | vie-000 | xoay quanh |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy quanh |
tiếng Việt | vie-000 | xoay quanh chốt |
tiếng Việt | vie-000 | xoay quanh mặt trời |
tiếng Việt | vie-000 | xoay quanh neo |
tiếng Việt | vie-000 | xoay quanh ngõng |
tiếng Việt | vie-000 | xoay quanh trụ |
tiếng Việt | vie-000 | xoay quanh trục |
tiếng Việt | vie-000 | xoay quay |
tiếng Việt | vie-000 | xoay ra |
tiếng Việt | vie-000 | xoay sang |
tiếng Việt | vie-000 | xoay sang hướng khác |
tiếng Việt | vie-000 | xoay sang phía khác |
tiếng Việt | vie-000 | xoay sở |
tiếng Việt | vie-000 | xoay sở ám muội |
tiếng Việt | vie-000 | xoay sở kiếm chác |
tiếng Việt | vie-000 | xoay sở được |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy thuận |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy thuận nhiệt đới |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy thủy lực |
tiếng Việt | vie-000 | xoay tít |
tiếng Việt | vie-000 | xoay trần |
tiếng Việt | vie-000 | xoay trở |
tiếng Việt | vie-000 | xoay tròn |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy tròn |
tiếng Việt | vie-000 | xoay tròn ngược chiều |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy trôn ốc |
tiếng Việt | vie-000 | xoay vần |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy vào |
tiếng Việt | vie-000 | xoay về |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy về phía phải |
tiếng Việt | vie-000 | xoay về phương bắc |
tiếng Việt | vie-000 | xoay về tây |
tiếng Việt | vie-000 | xoay vòng |
tiếng Việt | vie-000 | xoay vòng tròn |
tiếng Việt | vie-000 | xoay xở |
tiếng Việt | vie-000 | xoay xỏa |
tiếng Việt | vie-000 | xoay xoay |
tiếng Việt | vie-000 | xoay xở xong |
tiếng Việt | vie-000 | xoay xở được |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy đi |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | xoay được |
tiếng Việt | vie-000 | xoắy được |
tiếng Việt | vie-000 | xoá đi |
tiếng Việt | vie-000 | xóa ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | xóa đi |
tiếng Việt | vie-000 | Xoá điều tiết |
tiếng Việt | vie-000 | xóa được |
asturianu | ast-000 | Xob |
galego | glg-000 | Xob |
Shughni | sgh-000 | xob |
tojikī | tgk-001 | xob |
Gambian Wolof | wof-000 | xob |
kàllaama wolof | wol-000 | xob |
Zapoteco de San Dionisio Ocotepec | ztu-000 | xob |
Northern Cakchiquel San Martin Jilotepeque | cak-001 | xob" |
Northern Cakchiquel Tecpan | cak-002 | xob" |
Southern Cakchiquel San Andres Itzapa | cak-003 | xob" |
Western Cakchiquel Patzun | cak-004 | xob" |
Birale | bxe-000 | xobʼ |
Q’eqchi’ | kek-000 | xobʼ |
Lubukusu | bxk-000 | xoba |
ненэця’ вада | yrk-000 | xoba |
nyenetsyaʼ vada | yrk-001 | xoba |
Bangi | bni-000 | xöba |
Camsa | kbh-000 | xoban |
Obaa | mdt-005 | xobana |
Soninkanxaane | snk-000 | xobanqoba |
Mianka | myk-000 | xobanra |
hiMxI | hin-004 | xobArA kara |
oʻzbek | uzn-000 | Xobart |
Yenimu | ngf-007 | xó-baxati |
Proto-Awyu | ngf-002 | *xo baxtin |
nyenetsyaʼ vada | yrk-001 | xobaʔ tar̃ʔʔ |
Uyghurche | uig-001 | xobbist |
Uyghurche | uig-001 | xobbizm |
Lubukusu | bxk-000 | xobe |
Shimayumuta | ryn-000 | xobe |
Soninkanxaane | snk-000 | xobe |
diidza xhon | zad-000 | xobe |
diidxazá | zap-000 | xobe |
dižaʼxon | zpq-000 | xobe |
Bangi | bni-000 | xõbe |
Uyghurche | uig-001 | xobén-xoéchsintézi |
English | eng-000 | XOberon |
русский | rus-000 | XOberon |
Soranî | ckb-001 | xobexitkirdin |
Kurmancî | kmr-000 | xobexitkirdin |
Aguacateco—Aguacatan | agu-001 | xob"i |
Pikaru | bir-001 | xobi |
Lubukusu | bxk-000 | xobi |
Ekari-Drabbe | ekg-001 | xobi |
łéngua vèneta | vec-000 | xòbia |
hiMxI | hin-004 | Xobina |
English | eng-000 | Xobject |
Hmoob Dawb | mww-000 | xob laim |
Zapoteco de San Dionisio Ocotepec | ztu-000 | xob niʼly |
Hmoob Dawb | mww-000 | xob nroo |
Hmoob Dawb | mww-000 | xob ntsais |
gevove | buw-000 | xobo |
Xebia | buw-001 | xobo |
Kande | kbs-000 | xobo |
Pindi | pic-000 | xobo |
Xehimba | sbw-000 | xobo |
Soninkanxaane | snk-000 | xobo |
getsogo | tsv-000 | xobo |
tiếng Việt | vie-000 | xô bồ |
tiếng Việt | vie-000 | xơ bông |
tiếng Việt | vie-000 | xổ bộ nhớ |
Bangi | bni-000 | xobonõnõ |