tiếng Việt | vie-000 | bộ cộng toàn phần |
tiếng Việt | vie-000 | bộ cộng tương tự |
tiếng Việt | vie-000 | bộ cộng đầy đủ |
luenga aragonesa | arg-000 | boconiar |
tiếng Việt | vie-000 | bộ con ky |
tiếng Việt | vie-000 | Bộ Côn lan |
English | eng-000 | Boconó |
tiếng Việt | vie-000 | bộ con ve |
català | cat-000 | bo convertible |
basa Bali | ban-000 | bocor |
bahasa Indonesia | ind-000 | bocor |
Alor Malay | ind-001 | bocor |
italiano | ita-000 | bocor |
basa Jawa | jav-000 | bocor |
español | spa-000 | bocor |
Melayu | zlm-000 | bocor |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bocor |
bahasa Indonesia | ind-000 | bocoran |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bocoran |
bahasa Indonesia | ind-000 | bocorkan |
português | por-000 | boçoroca |
Latina Nova | lat-003 | Bocorvus cafer |
català | cat-000 | Bocos de Duero |
Esperanto | epo-000 | Bocos de Duero |
español | spa-000 | Bocos de Duero |
tiếng Việt | vie-000 | bộ cốt |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bocota |
español mexicano | spa-016 | bocota |
română | ron-000 | bocotan |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ cột buồm |
tiếng Việt | vie-000 | bộ cột buồm |
English | eng-000 | Bocote |
Ruáingga | rhg-000 | bocóti |
tiếng Việt | vie-000 | bộ có túi |
tiếng Việt | vie-000 | bộ cờ tướng |
English | eng-000 | bocourt swimming crab |
tiếng Việt | vie-000 | bộ có vòi |
español | spa-000 | bocoy |
tiếng Việt | vie-000 | bộ có đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | bộc phá |
tiếng Việt | vie-000 | bộc phát |
tiếng Việt | vie-000 | bốc phệ |
tiếng Việt | vie-000 | bốc phép |
tiếng Việt | vie-000 | bọc phủ |
tiếng Việt | vie-000 | bộc phu |
tiếng Việt | vie-000 | bốc phượng |
català | cat-000 | Bocq |
English | eng-000 | Bocq |
français | fra-000 | Bocq |
italiano | ita-000 | Bocq |
Nederlands | nld-000 | Bocq |
tiếng Việt | vie-000 | bọc quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | bọc quanh |
tiếng Việt | vie-000 | bọc quá nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | bọc quanh mình |
English | eng-000 | Bocquillonia |
français | fra-000 | Bocquillonia |
português | por-000 | Bocquillonia |
tatar tele | tat-000 | bocra |
tiếng Việt | vie-000 | bóc ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | bóc ra |
tiếng Việt | vie-000 | bốc ra |
tiếng Việt | vie-000 | bóc ra từng mảng |
lingaedje walon | wln-000 | bocrê |
Loglan | jbo-001 | bo crina |
tiếng Việt | vie-000 | bốc rời |
tiếng Việt | vie-000 | bọc rơm |
Deutsch | deu-000 | Bőcs |
English | eng-000 | Bőcs |
magyar | hun-000 | Bőcs |
polski | pol-000 | Bőcs |
Cymraeg | cym-000 | bocs |
yn Ghaelg | glv-000 | bocs |
magyar | hun-000 | bocs |
English | eng-000 | Bocşa |
Esperanto | epo-000 | Bocşa |
italiano | ita-000 | Bocşa |
português | por-000 | Bocşa |
română | ron-000 | Bocșa |
English | eng-000 | Bócsa |
français | fra-000 | Bócsa |
magyar | hun-000 | Bócsa |
Gàidhlig | gla-000 | bocsa |
Gaeilge | gle-000 | bocsa |
Cymraeg | cym-000 | bocsach |
tiếng Việt | vie-000 | bóc sạch |
Gàidhlig | gla-000 | bocsa-ciùil |
Gaeilge | gle-000 | bocsa cuardaigh |
Gaeilge | gle-000 | bocsaeir |
Gàidhlig | gla-000 | bocsa-fòn |
Gàidhlig | gla-000 | bocsa guir |
Gàidhlig | gla-000 | bocsaig |
Gaeilge | gle-000 | bocsáil |
Gàidhlig | gla-000 | bocsair |
Gaeilge | gle-000 | bocsálaí |
tiếng Việt | vie-000 | bọc sán |
magyar | hun-000 | bocsánat |
magyar | hun-000 | bocsánatkérés |
magyar | hun-000 | bocsánatkérő |
magyar | hun-000 | bocsánatkérő hangon |
magyar | hun-000 | bocsánat merészségemért |
magyar | hun-000 | bocsánat, nem ezt akartam mondani |
magyar | hun-000 | bocsánatos |
magyar | hun-000 | bocsánatosság |
magyar | hun-000 | bocsánatot kér |
magyar | hun-000 | bocsánatot kér valakitől |
magyar | hun-000 | bocsánatot nyer |
magyar | hun-000 | Bocsárd |
magyar | hun-000 | bocsásd meg a mi vétkeinket |
Gàidhlig | gla-000 | bocsa-sgrìobhaidh |
magyar | hun-000 | bocsát |
tiếng Việt | vie-000 | bọc sắt |
magyar | hun-000 | bocsátkozik |
magyar | hun-000 | bocsát vmire |
magyar | hun-000 | bocsát vmit |
lenga piemontèisa | pms-000 | Bòcs birman-a |
yn Ghaelg | glv-000 | bocs cabbil |
yn Ghaelg | glv-000 | bocs chaghteraght |
Gaeilge | gle-000 | boc seó |
yn Ghaelg | glv-000 | bocseyr |
English | eng-000 | Bocsig |
italiano | ita-000 | Bocsig |
română | ron-000 | Bocsig |
Volapük | vol-000 | Bocsig |
Cymraeg | cym-000 | bocsio |
English | eng-000 | Bocska |
magyar | hun-000 | Bocska |
magyar | hun-000 | Bocskai István |
English | eng-000 | Bocskaikert |
magyar | hun-000 | Bocskaikert |
yn Ghaelg | glv-000 | bocs kiaullee |
magyar | hun-000 | bocskor |
yn Ghaelg | glv-000 | bocs smarrey |
Englisch | enm-000 | bocstaff |
Englisce sprǣc | ang-000 | bocstæf |
tiếng Việt | vie-000 | bốc sư |
Cymraeg | cym-000 | bocsys |
GSB Mangalore | gom-001 | bo.cTa |
tiếng Việt | vie-000 | bộc tai |
tiếng Việt | vie-000 | bóc tấm |
Kaló | rmq-000 | boctaró |
lingaz ladin | lld-000 | bõcter |
tiếng Việt | vie-000 | bốc thăm |
tiếng Việt | vie-000 | bọc thật dày |
tiếng Việt | vie-000 | bọc thép |
tiếng Việt | vie-000 | bọc thiếc |
tiếng Việt | vie-000 | bốc thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | bộc thượng |
tiếng Việt | vie-000 | bộc thượng chi âm |
tiếng Việt | vie-000 | bộc thượng tang gian |
tiếng Việt | vie-000 | bốc thụt |
tiếng Việt | vie-000 | bóc toạc ra |
tiếng Việt | vie-000 | bộc tóc |
tiếng Việt | vie-000 | bộc tòng |
tiếng Việt | vie-000 | bóc trần |
tiếng Việt | vie-000 | bọc trong |
tiếng Việt | vie-000 | bộc trúc |
tiếng Việt | vie-000 | bộc trực |
tiếng Việt | vie-000 | bọc trứng |
tiếng Việt | vie-000 | bọc trứng cá |
tiếng Việt | vie-000 | bọc trứng cá đuối |
tiếng Việt | vie-000 | bọc trứng tôm hùm |
tiếng Việt | vie-000 | bộc trượng |
tiếng Việt | vie-000 | bộc tuệch |
tiếng Việt | vie-000 | bộc tuệch bộc toạc |
tiếng Việt | vie-000 | bóc từng mảng |
tiếng Việt | vie-000 | bốc tướng |
Esperanto | epo-000 | Boĉt van Watum |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | boctxoi |
udin muz | udi-000 | boć̣u |
Türkçe | tur-000 | böcü |
tiếng Việt | vie-000 | bố cu |
tiếng Việt | vie-000 | bộ cư |
'eüṣkara | eus-002 | ’bočü |
tiếng Việt | vie-000 | bộ cửa kính |
tiếng Việt | vie-000 | bộ cưa xẻ bìa |
tiếng Việt | vie-000 | Bộ Cúc |
tiếng Việt | vie-000 | bố cục |
tiếng Việt | vie-000 | bộ cúc |
tiếng Việt | vie-000 | bố cục phòng vệ |
tiếng Việt | vie-000 | bộ cu cu |
español | spa-000 | bocudo |
asturianu | ast-000 | bocudu |
tiếng Việt | vie-000 | bó củi |
tiếng Việt | vie-000 | bổ củi |
tiếng Việt | vie-000 | bó củi cành |
tiếng Việt | vie-000 | bó củi kéo lết |
udin muz | udi-000 | boć̣uluġ |
English | eng-000 | Boculundia River |
hrvatski | hrv-000 | bocun |
Kurmancî | kmr-000 | bocûn |
Kurmancî | kmr-000 | boçûn |
tiếng Việt | vie-000 | Bộ Củ nâu |
English | eng-000 | Bocundji Ca |
français | fra-000 | Bocundji Ca |
español | spa-000 | Bocundji Ca |
Kurmancî | kmr-000 | bo ... çûne ser |
hagˋfa | hak-004 | boˋcung |
Hànyǔ | cmn-003 | bócuò |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ cuộc |
Dalmatian | dlm-000 | bocuola |
tiếng Việt | vie-000 | bộ cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | bộ cương |
tiếng Việt | vie-000 | bộ cương sơ sài |
Ura | uur-000 | bocup |
català | cat-000 | bo cupó zero |
Türkçe | tur-000 | bocurgat |
Türkçe | tur-000 | bocurgat halatı ile çekmek |
Türkçe | tur-000 | bocurgat makinası |
français | fra-000 | Bocuse |
español | spa-000 | Bocuse |
Powhatan | pim-000 | bocuttaw |
tiếng Việt | vie-000 | bổ cứu |
tiếng Việt | vie-000 | bồ cu vẽ |
Proto-Tsez | ddo-002 | *bocV |
tiếng Việt | vie-000 | bốc vác |
tiếng Việt | vie-000 | bóc vải |
tiếng Việt | vie-000 | bọc vải |
tiếng Việt | vie-000 | bọc vải nhựa |
tiếng Việt | vie-000 | bốc vấn |
bosanski | bos-000 | Bocvana |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Bocvana |
hrvatski | hrv-000 | Bocvana |
slovenščina | slv-000 | Bocvana |
srpski | srp-001 | Bocvana |
Esperanto | epo-000 | bocvana lefoto |
tiếng Việt | vie-000 | bọc vàng |
Esperanto | epo-000 | Bocvano |
Esperanto | epo-000 | bocvano |
bosanski | bos-000 | Bocvanska pula |
srpski | srp-001 | Bocvanska pula |
bosanski | bos-000 | bocvanska pula |
hrvatski | hrv-000 | bocvanska pula |
slovenščina | slv-000 | bocvanska pula |
srpski | srp-001 | bocvanska pula |
bosanski | bos-000 | bocvanske pule |
hrvatski | hrv-000 | bocvanske pule |
slovenščina | slv-000 | bocvanske pule |
srpski | srp-001 | bocvanske pule |
slovenščina | slv-000 | bocvanskih pul |
bosanski | bos-000 | bocvanskih pula |
hrvatski | hrv-000 | bocvanskih pula |
srpski | srp-001 | bocvanskih pula |
slovenščina | slv-000 | bocvanski puli |
tiếng Việt | vie-000 | bóc vảy |
tiếng Việt | vie-000 | bóc vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bóc vỏ cam |
tiếng Việt | vie-000 | bóc vỏ cứng |
tiếng Việt | vie-000 | bọc vỏ sắt |
polski | pol-000 | boćwina |
polski | pol-000 | Boćwina kardonowa |
polski | pol-000 | boćwina szerokoogonkowa |
polski | pol-000 | boćwina właściwa |
polski | pol-000 | boćwina zwyczajna |
tiếng Việt | vie-000 | bộc xạ |
tiếng Việt | vie-000 | bóc xén |
tiếng Việt | vie-000 | bốc xếp |
tiếng Việt | vie-000 | bóc xi |
tiếng Việt | vie-000 | bôcxit |
tiếng Việt | vie-000 | bọc xoắn lại |
tiếng Việt | vie-000 | bốc ... xuống |
Cymraeg | cym-000 | bocyswydden |
polski | pol-000 | boczek |
kaszëbsczi jãzëk | csb-000 | bôczenié |
polski | pol-000 | boczki |
polski | pol-000 | boczna część |
polski | pol-000 | boczna ulica |
polski | pol-000 | boczna żyta |
polski | pol-000 | boczne oparcie |
polski | pol-000 | boczne skrzywienie kręgosłupa |
polski | pol-000 | bocznia |
polski | pol-000 | boczniaczek pomarańczowożóty |
polski | pol-000 | boczniak |
polski | pol-000 | boczniak ostrygowaty |
polski | pol-000 | boczniakowate |
polski | pol-000 | boczniak topolowy |
polski | pol-000 | boczniak łyżkowaty |
polski | pol-000 | bocznianka |
polski | pol-000 | bocznianka brązowawa |
polski | pol-000 | bocznia palmeblo |
polski | pol-000 | bocznica |
polski | pol-000 | bocznica kolejowa |
polski | pol-000 | bocznik |
polski | pol-000 | bocznokołowiec |
polski | pol-000 | bocznotrzonowiec |
polski | pol-000 | bocznotrzonowiec ostrygokształtny |
polski | pol-000 | boczny |
polski | pol-000 | boczny tor |
polski | pol-000 | boczyć się |
tiếng Việt | vie-000 | bốc đi |
tiếng Việt | vie-000 | bọc đồ |
tiếng Việt | vie-000 | bọc đồng |
tiếng Việt | vie-000 | bốc đồng |
tiếng Việt | vie-000 | bọc đường |
tiếng Việt | vie-000 | bọc đường kính |