binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Caibiran |
Deutsch | deu-000 | Caibiran |
English | eng-000 | Caibiran |
Nederlands | nld-000 | Caibiran |
Amanung Sisuan | pam-000 | Caibiran |
español | spa-000 | Caibiran |
Tagalog | tgl-000 | Caibiran |
Winaray | war-000 | Caibiran |
tiếng Việt | vie-000 | cái bịt |
tiếng Việt | vie-000 | cái bi thảm |
tiếng Việt | vie-000 | cái bịt miệng |
tiếng Việt | vie-000 | cái bị tước |
tiếng Việt | vie-000 | cái bĩu |
tiếng Việt | vie-000 | cái bĩu môi |
tiếng Việt | vie-000 | cái bi đông |
Gaeilge | gle-000 | caibléir |
English | eng-000 | CAI BM Aragón |
davvisámegiella | sme-000 | čaibmat |
noquen caibo | kaq-000 | caibo |
Hànyǔ | cmn-003 | càibó |
Hànyǔ | cmn-003 | cái bó |
tiếng Việt | vie-000 | cái bô |
Hànyǔ | cmn-003 | cáibó |
tiếng Việt | vie-000 | cải bố |
tiếng Việt | vie-000 | cải bổ |
tiếng Việt | vie-000 | cái bọc |
tiếng Việt | vie-000 | cái bọc ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | cái bọc vòi nước |
tiếng Việt | vie-000 | cái bơm |
tiếng Việt | vie-000 | cái bơm dầu |
tiếng Việt | vie-000 | cái bơm lốp xe |
tiếng Việt | vie-000 | cải bông trắng |
tiếng Việt | vie-000 | cải bông xanh |
tiếng Việt | vie-000 | cái bón mồi |
tiếng Việt | vie-000 | cái bóp quả phỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cái bợp tai |
tiếng Việt | vie-000 | cái bổ sung |
tiếng Việt | vie-000 | cái bót |
tiếng Việt | vie-000 | cái bớt |
tiếng Việt | vie-000 | cái bỏ đi |
português | por-000 | caibra |
português | por-000 | cãibra |
português | por-000 | caibro |
tiếng Việt | vie-000 | cải bruxen |
tiếng Việt | vie-000 | cái bù |
tiếng Việt | vie-000 | cái] bù |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎibǔ |
tiếng Việt | vie-000 | cái bừa |
tiếng Việt | vie-000 | cái búa gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | cái bừa lớn |
tiếng Việt | vie-000 | cái bừa nặng |
tiếng Việt | vie-000 | cái bừa to |
tiếng Việt | vie-000 | cái bục |
tiếng Việt | vie-000 | cái bức xạ |
tiếng Việt | vie-000 | cái bu-gi |
tiếng Việt | vie-000 | cái búng |
tiếng Việt | vie-000 | cái búng mũi |
tiếng Việt | vie-000 | cái búng nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | cái búng tay |
tiếng Việt | vie-000 | cái bung xung |
tiếng Việt | vie-000 | cãi bướng |
tiếng Việt | vie-000 | cái bướu |
tiếng Việt | vie-000 | cái bút |
tiếng Việt | vie-000 | cái bù trừ |
tiếng Việt | vie-000 | cái bù vào |
Kenyah | xkl-000 | ca ibuʔ |
English | eng-000 | CAIC |
català | cat-000 | caic |
Sivisa Titan | ttv-000 | caic |
limba armãneascã | rup-000 | cãic |
español | spa-000 | caica |
Churuya | awd-015 | caicabebaje |
tiếng Việt | vie-000 | cái cá biệt |
tiếng Việt | vie-000 | cải cách |
tiếng Việt | vie-000 | Cải cách Atatürk |
tiếng Việt | vie-000 | cái cách cát |
tiếng Việt | vie-000 | Cải cách Kháng Cách |
tiếng Việt | vie-000 | Cải cách Minh Trị |
tiếng Việt | vie-000 | Cải cách nông nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | Cải cách tôn giáo |
tiếng Việt | vie-000 | cái cách điện |
Churuya | awd-015 | caicacubaje |
Silozi | loz-000 | cai-cai |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi cǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎicǎi |
tiếng Việt | vie-000 | cái cài giấy |
Fataluku | ddg-000 | caicaine |
tiếng Việt | vie-000 | cái cài thực đơn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi cǎi yíng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎicǎiyīng |
tiếng Việt | vie-000 | cái cam |
tiếng Việt | vie-000 | cái cằm |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | caicaman |
tiếng Việt | vie-000 | cái cảm biến |
tiếng Việt | vie-000 | cái cầm máu |
tiếng Việt | vie-000 | cái can |
tiếng Việt | vie-000 | cái cân |
tiếng Việt | vie-000 | cái cản |
tiếng Việt | vie-000 | cái cần |
tiếng Việt | vie-000 | cái cắn |
tiếng Việt | vie-000 | cái cân bằng |
tiếng Việt | vie-000 | cái cân dọc |
tiếng Việt | vie-000 | cái cáng |
tiếng Việt | vie-000 | cái căng |
tiếng Việt | vie-000 | cái căng dây |
tiếng Việt | vie-000 | cái căng vải |
tiếng Việt | vie-000 | cải canh |
tiếng Việt | vie-000 | cái cản sốc |
tiếng Việt | vie-000 | cái cân ta |
tiếng Việt | vie-000 | cái cần thiết |
tiếng Việt | vie-000 | cái cân thư |
tiếng Việt | vie-000 | cái cản tr |
tiếng Việt | vie-000 | cái cân trẻ em |
tiếng Việt | vie-000 | cái cản trở |
tiếng Việt | vie-000 | cái cần để sống |
tiếng Việt | vie-000 | cái cào |
tiếng Việt | vie-000 | cái cạo |
tiếng Việt | vie-000 | cái cào bùn |
tiếng Việt | vie-000 | cái cao cả |
tiếng Việt | vie-000 | cái cão cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái cạo gỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cái cào làm vườn |
tiếng Việt | vie-000 | cái cào lò |
tiếng Việt | vie-000 | cái cào muối |
tiếng Việt | vie-000 | cái cào phân |
tiếng Việt | vie-000 | cái cào than |
tiếng Việt | vie-000 | cái cao thượng |
tiếng Việt | vie-000 | cái cào tiền |
tiếng Việt | vie-000 | cái cặp |
English | eng-000 | Caica Parrot |
English | eng-000 | caica parrot |
tiếng Việt | vie-000 | cái cặp nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | cái cặp nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái cặp thai |
tiếng Việt | vie-000 | cái cặp tóc |
português | por-000 | caiçara |
English | eng-000 | Caiçaras Club |
català | cat-000 | Cai Cassi Longí |
tiếng Việt | vie-000 | cái cắt bavia |
tiếng Việt | vie-000 | cái cắt bom |
tiếng Việt | vie-000 | cái cá thể |
tiếng Việt | vie-000 | cái cắt mạch |
tiếng Việt | vie-000 | cái cắt điện |
tiếng Việt | vie-000 | cái cấu |
tiếng Việt | vie-000 | cái cầu |
tiếng Việt | vie-000 | cái cầu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | cái câu liêm |
tiếng Việt | vie-000 | cái câu phao |
tiếng Việt | vie-000 | cái ca vát |
tiếng Việt | vie-000 | cái ca-vát |
tiếng Việt | vie-000 | cái cày |
tiếng Việt | vie-000 | cải cay |
tiếng Việt | vie-000 | cái cày ngả rạ |
tiếng Việt | vie-000 | cái cày ruộng nho |
tiếng Việt | vie-000 | cái cày vun |
davvisámegiella | sme-000 | cáiccas |
italiano | ita-000 | Caicco |
English | eng-000 | caicco |
italiano | ita-000 | caicco |
lingua siciliana | scn-000 | caiccu |
Hànyǔ | cmn-003 | caice |
Hànyǔ | cmn-003 | cāi ce |
Hànyǔ | cmn-003 | cāi cè |
Hànyǔ | cmn-003 | cāicè |
català | cat-000 | Caicedo |
English | eng-000 | Caicedo |
Esperanto | epo-000 | Caicedo |
español | spa-000 | Caicedo |
English | eng-000 | Caicedonia |
español | spa-000 | Caicedonia |
Gàidhlig | gla-000 | càich |
Hànyǔ | cmn-003 | cáichá |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi chá |
tiếng Việt | vie-000 | cái chạc |
tiếng Việt | vie-000 | cái chắc |
tiếng Việt | vie-000 | cái chắc chắn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi chá dēng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎichádēng |
tiếng Việt | vie-000 | cái chái nhà |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi chá luó qiú hé |
tiếng Việt | vie-000 | cái chạm nhẹ |
Hànyǔ | cmn-003 | caichan |
tiếng Việt | vie-000 | cái chăn |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn |
tiếng Việt | vie-000 | cái chắn |
tiếng Việt | vie-000 | cái chặn |
Hànyǔ | cmn-003 | cáichǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎichán |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn ān quán |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn bǎo guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn bǎo xiǎn |
tiếng Việt | vie-000 | cái chắn bụi |
tiếng Việt | vie-000 | cái chắn bùn |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn dài guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn de jì chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn dēng jì hào |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn fǎn hái |
Hànyǔ | cmn-003 | cài chǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | càicháng |
tiếng Việt | vie-000 | cái chàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi chang |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi chàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi chǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎichàng |
tiếng Việt | vie-000 | cái chặn giấy |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn gòu chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn guǎn lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn guǎn lǐ rén |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn guǎn lǐ xìn tuō |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn guān xì shuō |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn gū jià |
tiếng Việt | vie-000 | cái chả nhỏ |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn hùn hé suǒ yǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn jiāo fù shí |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn jì chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn jiè xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn jīn é |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn jiū fēn |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn kòu liú |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn kòu yā |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn lái yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn lǎn zǐ zōng hé xiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn mù lù |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn nèi róng |
tiếng Việt | vie-000 | cái chặn ở đốc kiếm |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn qiē xiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn qīng chá |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn qīng lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn quán |
Hànyǔ | cmn-003 | cáichǎnquán |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn quán fǎ lǜ guān xì |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn quán lì |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn quán yì |
tiếng Việt | vie-000 | cái chắn sáng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn shé jiù |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn shuì |
Hànyǔ | cmn-003 | cáichǎnshuì |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn shuì lèi |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn shuì lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn sī yǒu zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn sǔn hào |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn sǔn shī bǎo xiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn suǒ yǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn suǒ yǒu quán |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn suǒ yǒu quán zhì dù |
tiếng Việt | vie-000 | cái chắn tàn lửa |
tiếng Việt | vie-000 | cái chặn tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | cái chần trứng |
tiếng Việt | vie-000 | cái chắn tuyết |
Hànyǔ | cmn-003 | cáichǎnxíng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn xíng chéng xìn tuō |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn xìn tuō |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn yī lǎn zǐ zōng hé xiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn yī qiē xiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn zèng gěi |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn zé rèn jiè xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn zhàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn zhàn yǒu quán |
Hànyǔ | cmn-003 | cáichǎnzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn zhī chū |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn zhuǎn yí |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn zī jīn |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chǎn zū lìn hé tong |
tiếng Việt | vie-000 | cái chắn đường |
tiếng Việt | vie-000 | cái chao |
tiếng Việt | vie-000 | cái chào |
tiếng Việt | vie-000 | cái chảo |
tiếng Việt | vie-000 | cái chảo ba chân |
tiếng Việt | vie-000 | cái chao nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái chảo nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái chắp |
tiếng Việt | vie-000 | cái chắp vá |
tiếng Việt | vie-000 | cài chặt |
tiếng Việt | vie-000 | cái chậu |
tiếng Việt | vie-000 | cái chày |
tiếng Việt | vie-000 | cãi chày cãi cối |
tiếng Việt | vie-000 | cái chảy ra |
français | fra-000 | caiche |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chè |
Hànyǔ | cmn-003 | cáichè |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi chē |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎichē |
tiếng Việt | vie-000 | cái che chở |
Hànyǔ | cmn-003 | cái chè jī gòu |
tiếng Việt | vie-000 | cái che lò sưởi |
tiếng Việt | vie-000 | cái chêm |
tiếng Việt | vie-000 | cái che mắt |
tiếng Việt | vie-000 | cái chêm bằng gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | cái che miệng |
tiếng Việt | vie-000 | Cái Chén |
tiếng Việt | vie-000 | cái chèn |
tiếng Việt | vie-000 | cái chén |
tiếng Việt | vie-000 | cái chền |
tiếng Việt | vie-000 | cái chèn bánh xe |