tiếng Việt | vie-000 | cảnh hạng |
tiếng Việt | vie-000 | canh hành |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cánh hẩu |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh hiểm nghèo |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh hiểm nguy |
tiếng Việt | vie-000 | cánh hình chạc |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh hiu quạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cánh hoa |
tiếng Việt | vie-000 | cánh hoa hồng |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh hoang tàn |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh hoạn nạn |
tiếng Việt | vie-000 | cánh hoa rum khô |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh hồi tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | Cảnh Hồng |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh hỗn loạn |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh hỗn độn |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh huống |
tiếng Việt | vie-000 | canh hưu |
tiếng Việt | vie-000 | cánh hữu |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh huyền |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh huyền ảo |
tiếng Việt | vie-000 | canh huyền dịch triệt |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh huyền hoặc |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh huyên náo |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh huy hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | ca nhi |
tiếng Việt | vie-000 | cần hiến |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhiệt đới |
tiếng Việt | vie-000 | Cá nhiều vây |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhiều vây |
tiếng Việt | vie-000 | căn hình |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | canhıraş |
Türkçe | tur-000 | canhıraş |
Brithenig | bzt-000 | canhiwn |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh kết huy hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | cánh khác |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh khế |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh khía |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh khổ cực |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh khoé |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh khóe |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh khốn cùng |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh khốn quẫn |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh khu |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh khủng khiếp |
tiếng Việt | vie-000 | cánh khuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | canh khuya |
tiếng Việt | vie-000 | cánh kiến |
tiếng Việt | vie-000 | cánh kiến trắng |
tiếng Việt | vie-000 | cánh kiến đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | Canh ki na |
tiếng Việt | vie-000 | canh ki na |
tiếng Việt | vie-000 | cành la |
tiếng Việt | vie-000 | cành là |
tiếng Việt | vie-000 | cành lá |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh lạ |
tiếng Việt | vie-000 | cành lá che bóng |
tiếng Việt | vie-000 | cánh lái |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | cành lá in |
tiếng Việt | vie-000 | cánh lái đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | cành lá kim |
tiếng Việt | vie-000 | cành lá lòa xòa |
tiếng Việt | vie-000 | cánh làm láng |
tiếng Việt | vie-000 | cánh làm nguội |
tiếng Việt | vie-000 | cành làm đai thùng |
tiếng Việt | vie-000 | canh lan |
tiếng Việt | vie-000 | canh lâu |
tiếng Việt | vie-000 | canh lậu |
tiếng Việt | vie-000 | cành leo |
tiếng Việt | vie-000 | cành liễu |
tiếng Việt | vie-000 | cành liễu bụi |
tiếng Việt | vie-000 | cành liễu gai |
tiếng Việt | vie-000 | cành lòa xòa |
tiếng Việt | vie-000 | canh lõng bõng nước |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh lộng lẫy |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh lúc nhúc |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh mại |
tiếng Việt | vie-000 | cánh màng |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh mã trường |
tiếng Việt | vie-000 | cánh máy bay |
tiếng Việt | vie-000 | cành mềm |
tiếng Việt | vie-000 | canh miến |
tiếng Việt | vie-000 | canh mì sợi |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh mờ |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh mồ côi |
tiếng Việt | vie-000 | cành mọc đứng |
tiếng Việt | vie-000 | cánh môi |
tiếng Việt | vie-000 | cánh môi hình môi |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh mộng |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh mờ tối |
tiếng Việt | vie-000 | canh mục |
tiếng Việt | vie-000 | cánh mũi |
tiếng Việt | vie-000 | cành nanh |
tiếng Việt | vie-000 | cánh ngang |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh nghèo |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh nghèo khổ |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh nghèo nàn |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh nghèo túng |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh nghịch hướng |
tiếng Việt | vie-000 | Canh Ngọ |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh ngoài trời |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh ngu muội |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh ngưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh nguy khốn |
tiếng Việt | vie-000 | cành nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh nhàn hạfaro |
tiếng Việt | vie-000 | canh nhạt nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cành nho |
tiếng Việt | vie-000 | cành nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cánh nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cành nhỏ cả quả |
tiếng Việt | vie-000 | cành nho chiết |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh nhộn nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh nhục nhã |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh nội |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh nô lệ |
tiếng Việt | vie-000 | cành non |
tiếng Việt | vie-000 | canh nông |
tiếng Việt | vie-000 | cánh nửa |
tiếng Việt | vie-000 | canh nước dùng |
tiếng Việt | vie-000 | ca nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | căn hộ |
tiếng Việt | vie-000 | can hỏa |
English | eng-000 | Canhoba |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh o ép |
português | por-000 | canhões de campanha |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh ở góa |
tiếng Việt | vie-000 | căn hộ hai buồng |
tiếng Việt | vie-000 | cân hơi |
Nissa | oci-005 | canholin |
tiếng Việt | vie-000 | cành ôliu |
tiếng Việt | vie-000 | cà nhom |
tiếng Việt | vie-000 | cạn hơn |
lhéngua mirandesa | mwl-000 | canhona |
português | por-000 | canhonada |
português | por-000 | canhonear |
português | por-000 | canhoneio |
português | por-000 | canhoneira |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhồng |
Hànyǔ | cmn-003 | cánhóng |
English | eng-000 | can hook |
English | eng-000 | can-hook |
English | eng-000 | can hooks |
English | eng-000 | can-hooks |
English | eng-000 | can hook sling |
occitan | oci-000 | canhós |
occitan | oci-000 | canhòt |
português | por-000 | canhotamente |
português brasileiro | por-001 | canhotamente |
português europeu | por-002 | canhotamente |
occitan | oci-000 | canhotar |
português | por-000 | canhoteiro |
português | por-000 | canhoto |
Hànyǔ | cmn-003 | cānhòu |
English | eng-000 | can house |
italiano | ita-000 | canhouse |
español | spa-000 | canhouse |
Hànyǔ | cmn-003 | cān hòu tián shí |
tiếng Việt | vie-000 | cánh phân |
tiếng Việt | vie-000 | cánh phấn |
tiếng Việt | vie-000 | cánh phát gân |
tiếng Việt | vie-000 | cành phết nhựa |
tiếng Việt | vie-000 | canh phiên |
tiếng Việt | vie-000 | canh phòng |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh phông |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh phong lưu |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh phồn vinh |
tiếng Việt | vie-000 | canh phu |
tiếng Việt | vie-000 | cánh phụ |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh phụ |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh phương |
tiếng Việt | vie-000 | cành quả |
tiếng Việt | vie-000 | cánh quân |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh quan |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh quẩn bách |
tiếng Việt | vie-000 | cánh quân bên phải |
tiếng Việt | vie-000 | cánh quân bên trái |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh quan thành phố lúc hoàng hôn |
tiếng Việt | vie-000 | cánh quân đang đi |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh quan đô thị |
tiếng Việt | vie-000 | cánh quạt |
tiếng Việt | vie-000 | cánh quạt gió |
tiếng Việt | vie-000 | cánh quạt máy bay |
tiếng Việt | vie-000 | cánh quạt tuabin |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh quay ban sơ |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh quay lại |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh quay lia |
tiếng Việt | vie-000 | canh rau |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh rìa |
tiếng Việt | vie-000 | canh riêu |
tiếng Việt | vie-000 | cánh rừng |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh rùng rợn |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sá |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh sắc |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sắc |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sắc chung quanh |
tiếng Việt | vie-000 | cánh sang |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh sảng |
tiếng Việt | vie-000 | cánh sao |
tiếng Việt | vie-000 | cánh sáo |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sa sút |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sát |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sát Ân |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sát giao thông |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sát mật |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sát ngư nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sát trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sát trưởng quận |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sát viên |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sát vũ trang |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sát Ý |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sát đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sát điều tra |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sau |
tiếng Việt | vie-000 | cánh sẻ |
tiếng Việt | vie-000 | cánh sen |
tiếng Việt | vie-000 | cánh sinh |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh sống |
tiếng Việt | vie-000 | canh sự |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sung sướng |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sung túc |
tiếng Việt | vie-000 | cánh sườn |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh sườn |
tiếng Việt | vie-000 | canh tà |
tiếng Việt | vie-000 | cánh tả |
tiếng Việt | vie-000 | canh tác |
tiếng Việt | vie-000 | canh tàm |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh tầm rộng |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh tầm sâu |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh tạm xa vợ |
tiếng Việt | vie-000 | canh tàn |
tiếng Việt | vie-000 | canh tân |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh tan hoang |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh tàn sát |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh tất |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh tẩu |
tiếng Việt | vie-000 | cánh tay |
tiếng Việt | vie-000 | cánh tay nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cánh tay phải |
tiếng Việt | vie-000 | cánh tay đòn |
tiếng Việt | vie-000 | cánh tên |
tiếng Việt | vie-000 | cánh tên bằng lông |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh tha hương |
tiếng Việt | vie-000 | Canh Thân |
tiếng Việt | vie-000 | canh thang |
tiếng Việt | vie-000 | cánh thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | cánh thành |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh thanh bình |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh thanh nhàn |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh thần tiên |
tiếng Việt | vie-000 | cánh thìa |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh thiên |
tiếng Việt | vie-000 | canh thiếp |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh thiếu thốn |
tiếng Việt | vie-000 | Canh Thìn |
tiếng Việt | vie-000 | cành thoa |
tiếng Việt | vie-000 | cánh thông gió |
tiếng Việt | vie-000 | canh thù |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh thự |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh thủy chiến giả |
tiếng Việt | vie-000 | canh ti |
tiếng Việt | vie-000 | cành tỉa |
tiếng Việt | vie-000 | cánh tiên |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh tiến |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh tiên |
tiếng Việt | vie-000 | cành tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh tiêu điều |
tiếng Việt | vie-000 | canh tính |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh tình |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | cánh tỏa nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | cành tỏa rộng |
tiếng Việt | vie-000 | cành tỏaxuống |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh tối tăm |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh tôi đòi |
tiếng Việt | vie-000 | canh tôm cua |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh tồn |
tiếng Việt | vie-000 | cánh trả |
tiếng Việt | vie-000 | cánh trái |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh trạng |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh tranh |
tiếng Việt | vie-000 | Cạnh tranh hoàn hảo |