Hànyǔ | cmn-003 | chū xùn |
Hànyǔ | cmn-003 | chū xún |
Hànyǔ | cmn-003 | chūxún |
aymar aru | ayr-000 | ch'uxuntaña |
aymar aru | ayr-000 | chʼuxuntaña |
tiếng Việt | vie-000 | chủ xưởng |
tiếng Việt | vie-000 | chủ xưởng giấm |
tiếng Việt | vie-000 | chủ xưởng kéo sợi |
tiếng Việt | vie-000 | chủ xưởng vải tuyn |
Hànyǔ | cmn-003 | chú xū qì |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ xù shuì mián hù |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔxùsuǒ |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuxu unquy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuxuy |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ xù yín háng |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ xù yín háng rén shòu bǎo xiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ xù yóu piào |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ xù yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ xù yú é |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ xù zhàng hu |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ xù zhàng hù |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ xù zhī piào |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ xù zhù fáng kǎ |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Xu-đăng |
Sambahsa-mundialect | art-288 | chuxwetsu |
Uyghurche | uig-001 | chuxyung bankisi |
Chʼoltíʼ | emy-000 | -chuy- |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chuy |
català | cat-000 | Chuy |
Deutsch | deu-000 | Chuy |
English | eng-000 | Chuy |
français | fra-000 | Chuy |
galego | glg-000 | Chuy |
Nederlands | nld-000 | Chuy |
polski | pol-000 | Chuy |
português | por-000 | Chuy |
español | spa-000 | Chuy |
Türkçe | tur-000 | Chuy |
oʻzbek | uzn-000 | Chuy |
Qatzijobʼal | quc-000 | chuy |
Arhintinap runasimin | qus-000 | chuy |
Chanka rimay | quy-000 | chuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chuy |
español hondureño | spa-015 | chuy |
español mexicano | spa-016 | chuy |
tiếng Việt | vie-000 | chuy |
Puliklah | yur-000 | chuy |
tiếng Việt | vie-000 | chùy |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | chúy |
Uyghurche | uig-001 | chüy |
tiếng Việt | vie-000 | chủ ý |
tiếng Việt | vie-000 | chủy |
tiếng Việt | vie-000 | chữ Y |
Ha | haq-000 | chuya |
Wanuku rimay | qub-000 | chuya |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chuya |
Inkawasi-Kañaris | quf-000 | chuya |
Arhintinap runasimin | qus-000 | chuya |
Chanka rimay | quy-000 | chuya |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chuya |
Kashamarka rimay | qvc-000 | chuya |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chuya |
Impapura | qvi-000 | chuya |
Waylla Wanka | qvw-000 | chuya |
Shawsha Wanka | qxw-000 | chuya |
Yao | yao-000 | chuya |
Hànyǔ | cmn-003 | chú yā |
Luiseño | lui-000 | chúya- |
Netela | lui-001 | chúya- |
Denya | anv-000 | chúyá |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yá |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yā |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyá |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyā |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼuya |
Chincha Buliwya | qul-000 | chʼuya |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuya |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chʼuya |
Dän | ttm-000 | chu yaade |
Maaya Tʼaan | yua-000 | ch’uy áaktun |
Chanka rimay | quy-000 | chuyachay |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼuyachay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuyachay |
Chanka rimay | quy-000 | chuyachiy |
Waylla Wanka | qvw-000 | chuyachiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuyachiy |
Chanka rimay | quy-000 | chuya-chuya |
Lamas-Luritu kichwa | qvs-000 | chuya-chuya |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuya-chʼuya |
Chanka rimay | quy-000 | chuya-chuyata away |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chuya-chuyata away |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuya-chʼuyata away |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chuyaclla |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chuyacllachi |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chuyacllachina |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chuyaclla yacu |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyáfǎ |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chuyai |
Runa Simi | que-000 | Chʼuya Ispiritu |
Chanka rimay | quy-000 | chuya ispiritu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuya ispiritu |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyàjī |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yá jiáo qì |
Impapura | qvi-000 | chuyaklla |
Impapura | qvi-000 | chuyakllachina |
Impapura | qvi-000 | chuyakllachiy |
Impapura | qvi-000 | chuyaklla yaku |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chuyamaki |
Hànyǔ | cmn-003 | chùyǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | chú yàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chúyán |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yán |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyán |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyǎn |
English | eng-000 | Chūya Nakahara |
français | fra-000 | Chūya Nakahara |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | ch'uyanay |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chuyanay |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yán bù xùn |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyánbùxùn |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuyanchaku |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuyanchasqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | ch'uyanchay |
Arhintinap runasimin | qus-000 | chuyanchay |
Chanka rimay | quy-000 | chuyanchay |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chuyanchay |
Chincha Buliwya | qul-000 | chʼuyanchay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuyanchay |
Hànyǔ | cmn-003 | chùyǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yáng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyáng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyāng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | chú yǎng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | chú yǎng tǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yáng xiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyángxiàng |
Chanka rimay | quy-000 | chuyantaku |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼuyantaku |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuyantaku |
Chanka rimay | quy-000 | chuyantasqa |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼuyantasqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuyantasqa |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼuyantay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuyantay |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yán wěixiè |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔyāo |
Chanka rimay | quy-000 | chuya pacha |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chuya pacha |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuya pʼacha |
Chanka rimay | quy-000 | chuyaq |
Waylla Wanka | qvw-000 | chuyaq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuyaq |
Chanka rimay | quy-000 | chuyaqlla |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuyaqlla |
Chanka rimay | quy-000 | chuyaqllachiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuyaqllachiy |
Chanka rimay | quy-000 | chuyaqlla yaku |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuyaqlla yaku |
Chanka rimay | quy-000 | chuyaq yaku |
Waylla Wanka | qvw-000 | chuyaq yaku |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuyaq yaku |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyár |
español salvadoreño | spa-022 | chuyas |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yá shēng zhí |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chuyashungucana |
Impapura | qvi-000 | chuyashunkukana |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chuyashunqukana |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼuyasonqo |
Chanka rimay | quy-000 | chuya sunqu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuya sunqu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuyasunqu |
Chanka rimay | quy-000 | chuya sunqu kay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuya sunqu kay |
Chanka rimay | quy-000 | chuya unu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuya unu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuyaunu |
Chanka rimay | quy-000 | chuya uya |
Lamas-Luritu kichwa | qvs-000 | chuya uya |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuya uya |
Chanka rimay | quy-000 | chuyay |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chuyay |
Impapura | qvi-000 | chuyay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuyay |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chuyayachina |
Impapura | qvi-000 | chuyayachina |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | ch'uyayachiy |
Arhintinap runasimin | qus-000 | chuyayachiy |
Chanka rimay | quy-000 | chuyayachiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuyayachiy |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chuyayai |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yá yǎo huán |
Arhintinap runasimin | qus-000 | chuyayay |
Chanka rimay | quy-000 | chuyayay |
Impapura | qvi-000 | chuyayay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuyayay |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chʼuyay chʼuya |
Noxçiyn mott | che-002 | chuyazdan |
Maaya Tʼaan | yua-000 | chuy che’ |
arevelahayeren | hye-002 | c̷ʰuyc̷ʰ tˀal |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuychukuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | ch'uychuy |
tiếng Việt | vie-000 | chuỳ cốt |
tlhIngan Hol | tlh-000 | chuyDaH |
Hànyǔ | cmn-003 | chú yè |
Hànyǔ | cmn-003 | chúyè |
Hànyǔ | cmn-003 | chúyě |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yè |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyè |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔyè |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yè miàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yè miàn cāo zuò |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên |
tiếng Việt | vie-000 | chuyến |
tiếng Việt | vie-000 | chuyền |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển ... |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển âm |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển bậc |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện bà già |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện ba hoa |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển bại vi thắng |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện ba lăng nhăng |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện ba láp |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên bán |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển bằng máng |
tiếng Việt | vie-000 | chuyền bằng xifông |
tiếng Việt | vie-000 | chuyền banh |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển bánh |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện ba toác |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện bất thường |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện bất trắc |
tiếng Việt | vie-000 | chuyến bay |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện bậy bạ |
tiếng Việt | vie-000 | chuyến bay một mình |
tiếng Việt | vie-000 | chuyến bay ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | chuyến bay thuê |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện bép xép |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện bịa |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện bịa đặt |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên biện |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển biên |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển biến |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển biến thuận lợi |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển biến đột ngột |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên biệt |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên biệt hoá |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên bí mật |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên binh |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển bối |
tiếng Việt | vie-000 | chuyền bóng |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện bực mình |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển bụng |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện buồn cười |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện cãi vã |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện cãi vặt |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên cần |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên canh |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện chẳng ra gì |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên châu |
tiếng Việt | vie-000 | chuyến chạy |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên chế |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên chinh |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên chính |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên chính tay ba |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên chở |
tiếng Việt | vie-000 | chuyến chở |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển cho |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên chở bằng xe |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển chở bằng xe |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển cho chư hầu |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên chở hàng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện chơi |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên chở lại |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển chỗ ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển chỗ ở |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên chở ... qua |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên chở ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên chở đến |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên chở ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên chú |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển chú |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển chữ |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển chúc |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên chú vào |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển cốc |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện công tác |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện cố nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện cổ tích |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện cổ đồng thoại |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện cười |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện cường điệu |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện cũ rích |