tiếng Việt | vie-000 | cổng biên độ |
tiếng Việt | vie-000 | côngbin |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngbīng |
tiếng Việt | vie-000 | Công binh |
tiếng Việt | vie-000 | công binh |
tiếng Việt | vie-000 | công bình |
tiếng Việt | vie-000 | công binh cầu phao |
tiếng Việt | vie-000 | công binh xưởng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngbó |
tiếng Việt | vie-000 | công bố |
tiếng Việt | vie-000 | công bộ |
tiếng Việt | vie-000 | công bộc |
tiếng Việt | vie-000 | công bội |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng bó láo |
tiếng Việt | vie-000 | công bố tên |
tiếng Việt | vie-000 | công bố trước |
tiếng Việt | vie-000 | Cổng Brandenburg |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng bù |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngbù |
tiếng Việt | vie-000 | cỡng bức |
tiếng Việt | vie-000 | cổng cái |
tiếng Việt | vie-000 | công cán |
tiếng Việt | vie-000 | công cân |
tiếng Việt | vie-000 | cống can |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngcánxiǎoyǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngcǎo |
tiếng Việt | vie-000 | công cáo |
tiếng Việt | vie-000 | công cáo phương |
tiếng Việt | vie-000 | công cáo ủy viên |
tiếng Việt | vie-000 | công cáo viên |
tiếng Việt | vie-000 | còng chân |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngcháng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng cháng jì yì |
tiếng Việt | vie-000 | cổng chào |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngchén |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngchénjiā |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng chì ké kē |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng chì ké shǔ |
tiếng Việt | vie-000 | công chính |
tiếng Việt | vie-000 | cổng chính |
tiếng Việt | vie-000 | công chính hóa |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng chòu mǔ jī cǎo |
tiếng Việt | vie-000 | công chủ |
tiếng Việt | vie-000 | cộng chủ |
tiếng Việt | vie-000 | công chua |
tiếng Việt | vie-000 | công chúa |
tiếng Việt | vie-000 | công chúa nước Ao |
tiếng Việt | vie-000 | Công chúa Thái Bình |
tiếng Việt | vie-000 | Công chúa Văn Thành |
tiếng Việt | vie-000 | công chức |
tiếng Việt | vie-000 | công chức khệnh khạng |
tiếng Việt | vie-000 | công chúng |
tiếng Việt | vie-000 | công chứng |
tiếng Việt | vie-000 | công chứng thư |
tiếng Việt | vie-000 | công chứng viên |
tiếng Việt | vie-000 | công chuyện |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng ci |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng cǐ |
普通话 | cmn-000 | cóngcĭ |
國語 | cmn-001 | cóngcĭ |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngcǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng cǐ duān dào bǐ duān |
Türkçe | tur-000 | Çongçing |
lietuvių | lit-000 | Čongčingas |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng cì pán bāo |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng cì pán bāo shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng cǐ wǎng hòu |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng cì yīng |
tiếng Việt | vie-000 | công cô |
tiếng Việt | vie-000 | cọng cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cong cóc |
tiếng Việt | vie-000 | còng cọc |
tiếng Việt | vie-000 | công cốc |
tiếng Việt | vie-000 | công cơ học |
tiếng Việt | vie-000 | cọng cỏ khô |
basa Sunda | sun-000 | congcolang |
tiếng Việt | vie-000 | cổng COM |
tiếng Việt | vie-000 | cong cớn |
tiếng Việt | vie-000 | công con |
tiếng Việt | vie-000 | cong cong |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng cóng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngcóng |
tiếng Việt | vie-000 | công cộng |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng cong |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng cōng |
Hànyǔ | cmn-003 | cōngcōng |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng cōng cōng cōng dì |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng cóng cóng cóng shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng cōng còu chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng cōng gàn |
tiếng Việt | vie-000 | công cộng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | công cộng khí xa |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng cōng máng máng |
Hànyǔ | cmn-003 | cōngcōngmángmáng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng cóng róng rong |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng cóng róng róng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng cóng yǒu shēng |
basa Sunda | sun-000 | Congcorang |
basa Sunda | sun-000 | congcorang |
tiếng Việt | vie-000 | công cụ |
tiếng Việt | vie-000 | công cử |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng cu |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng cù |
Hànyǔ | cmn-003 | cōngcù |
tiếng Việt | vie-000 | cống cử |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngcuán |
tiếng Việt | vie-000 | cống cửa đập |
tiếng Việt | vie-000 | Công cụ cho ứng dụng Microsoft® Visual Studio® |
tiếng Việt | vie-000 | Công cụ cho ứng dụng Visual Studio |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng cù cōng cù de |
tiếng Việt | vie-000 | công cụ giống như cái cày |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngcuì |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng cuì |
Hànyǔ | cmn-003 | cōngcuì |
tiếng Việt | vie-000 | công cụ kiểm lỗi |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngcuǒ |
tiếng Việt | vie-000 | công cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | công cuộc lớn |
tiếng Việt | vie-000 | công cuộc thực dân |
tiếng Việt | vie-000 | Công cụ tài chính |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngdǎ |
tiếng Việt | vie-000 | công dân |
tiếng Việt | vie-000 | công dân giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | công danh |
tiếng Việt | vie-000 | công dân La mã |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngdào |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng…dào |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng … dào |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng …dào |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng … dǎo dào |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng …dǎo dào |
tiếng Việt | vie-000 | công dã tràng |
tiếng Việt | vie-000 | công dịch |
tiếng Việt | vie-000 | công diễn |
tiếng Việt | vie-000 | công diễn lần đầu |
Hànyǔ | cmn-003 | cōng dì zhǒng yíng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng dong |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngdòng |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng dòng chǐ lún |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng dòng de |
Hànyǔ | cmn-003 | cóngdònggǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng dòng huá lún |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng dòng jì diàn qì |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng dòng lún |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng dòng mó cā lún |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng dòng pí dài lún |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng dòng sǎo miáo qì |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng dòng tiān xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng dòng zhèn dàng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | cóng dòng zhóu |
English | eng-000 | Congdon’s buckwheat |
English | eng-000 | Congdon’s bulrush |
English | eng-000 | Congdon’s false horkelia |
English | eng-000 | Congdon’s lewisia |
English | eng-000 | Congdon’s lupine |
English | eng-000 | Congdon’s milkvetch |
English | eng-000 | Congdon’s mock stonecrop |
English | eng-000 | Congdon’s monkeyflower |
English | eng-000 | Congdon’s phacelia |
English | eng-000 | Congdon’s sedge |
English | eng-000 | Congdon’s woolly sunflower |
tiếng Việt | vie-000 | công du |
tiếng Việt | vie-000 | công dụng |
lietuvių | lit-000 | Čongdžu |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Congé |
Proto-Bantu | bnt-000 | conge |
English | eng-000 | conge |
français | fra-000 | conge |
italiano | ita-000 | conge |
español | spa-000 | conge |
English | eng-000 | congé |
français | fra-000 | congé |
Nederlands | nld-000 | congé |
lenga piemontèisa | pms-000 | congé |
Nederlands | nld-000 | congë |
English | eng-000 | Congea |
Latina Nova | lat-003 | Congea |
português | por-000 | Congea |
español | spa-000 | Congea |
English | eng-000 | congea |
français | fra-000 | congé académique |
français | fra-000 | congé administratif |
Universal Networking Language | art-253 | congeal |
English | eng-000 | congeal |
English | eng-000 | congealable |
English | eng-000 | congeal as water |
English | eng-000 | congealation |
Universal Networking Language | art-253 | congealed |
English | eng-000 | congealed |
English | eng-000 | congealed butter |
English | eng-000 | congealed fat |
English | eng-000 | congealed ghee |
English | eng-000 | congealed labor time |
English | eng-000 | congealed lava crust |
English | eng-000 | congealed mass |
English | eng-000 | congealed solution |
English | eng-000 | congealed substance |
English | eng-000 | congealed water |
English | eng-000 | congealer |
English | eng-000 | congeal gradually |
Universal Networking Language | art-253 | congeal(icl>solidify>occur,equ>jell,obj>thing) |
English | eng-000 | congealing |
English | eng-000 | congealing die |
English | eng-000 | congealing point |
English | eng-000 | congealing process |
English | eng-000 | congealing spray |
English | eng-000 | congealment |
English | eng-000 | congeals |
français | fra-000 | congé annuel |
français | fra-000 | congé annuel anticipé |
français | fra-000 | congé à solde entière |
Latina Nova | lat-003 | Congea tomentosa |
français | fra-000 | congé collectif |
italiano | ita-000 | congedaménto |
italiano | ita-000 | congedando |
français | fra-000 | congé dans les foyers |
français | fra-000 | congé dans les foyers anticipé |
interlingua | ina-000 | congedar |
italiano | ita-000 | congedare |
italiano | ita-000 | congedare un’adunanza |
italiano | ita-000 | congedarsi |
italiano | ita-000 | congedato |
français | fra-000 | congé de bienveillance |
français | fra-000 | congé de compensation |
français | fra-000 | congé de détente |
français | fra-000 | congé de formation |
français | fra-000 | congé de maladie |
français | fra-000 | congé de maladie de longue durée |
français | fra-000 | congé de maladie non certifié |
français | fra-000 | congé de maladie ordinaire |
français | fra-000 | congé de maternité |
français | fra-000 | congé de paternité |
Romániço | art-013 | congeder |
français | fra-000 | congé de récupération |
français | fra-000 | congé d’études |
lingua rumantscha | roh-000 | congedi |
français | fra-000 | congédiable |
Interlingue | ile-000 | congediar |
occitan | oci-000 | congediar |
français | fra-000 | congédiation |
Interlingue | ile-000 | congedie |
français | fra-000 | congédié |
français | fra-000 | congédiement |
français | fra-000 | congédiement sans préavis |
français | fra-000 | congedier |
français | fra-000 | congédier |
français | fra-000 | congédier brusquement |
français | fra-000 | congédier qn |
français | fra-000 | congédier qqn |
langue picarde | pcd-000 | congédieu |
lingua rumantscha | roh-000 | congedis pajats |
interlingua | ina-000 | congedo |
italiano | ita-000 | congedo |
italiano | ita-000 | congèdo |
italiano | ita-000 | congedo assoluto |
italiano | ita-000 | congedo di maternita |
italiano | ita-000 | congedo di maternità |
italiano | ita-000 | congedo di paternità |
italiano | ita-000 | congedo di studio |
italiano | ita-000 | congedo familiare |
italiano | ita-000 | congedo parentale |
italiano | ita-000 | congedo per formazione |
italiano | ita-000 | congedo per malattia |
italiano | ita-000 | congedo per maternità |
italiano | ita-000 | congedo per motivi di studio |
italiano | ita-000 | congedo per motivi sociali |
italiano | ita-000 | congedo politico |
italiano | ita-000 | congedo provvisorio |
italiano | ita-000 | congedo sabbatico |
italiano | ita-000 | congedo straordinario |
Deutsch | deu-000 | Congee |
English | eng-000 | congee |
suomi | fin-000 | congee |
français | fra-000 | congee |
English | eng-000 | congée |
français | fra-000 | congé éducatif |
français | fra-000 | congé-éducation |
Universal Networking Language | art-253 | congee(icl>bow>do,agt>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | congee(icl>depart>do,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | congee(icl>gruel>thing) |
français | fra-000 | congé exceptionnel |
français | fra-000 | congé formation |
italiano | ita-000 | congegnare |
italiano | ita-000 | congegno |
italiano | ita-000 | congégno |
italiano | ita-000 | congegno a molla |
italiano | ita-000 | congegno di bugie |
italiano | ita-000 | congegno di emergenza |
italiano | ita-000 | congegno di ribaltamento |
italiano | ita-000 | congegno di sicurezza |
italiano | ita-000 | congegno per appendere oggetti nella stanza |
italiano | ita-000 | congegno ribaltabile |
bahasa Indonesia | ind-000 | congek |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | congek |
italiano | ita-000 | congela |
română | ron-000 | congela |