PanLinx

bahasa Indonesiaind-000hinggap
Kupang Malaymkn-000hinggap
Bahasa Malaysiazsm-000hinggap
bahasa Indonesiaind-000hinggap sementara
bahasa Indonesiaind-000hingga sekarang
Mimaʼnubùmsm-000ʼhinggat
Mimaʼnubùmsm-000ʼhinggawan
Uyghurcheuig-001hinggay-
Uyghurcheuig-001hinggaytmaq
Mimaʼnubùmsm-000ʼhinggey
Wikang Filipinofil-000hinggíl sa
Mimaʼnubùmsm-000ʼhinggot
Mimaʼnubùmsm-000ʼhingguk
bahasa Indonesiaind-000hinggut
Bahasa Malaysiazsm-000hinggut
Balangawblw-000hinggʌʼsot
Englisheng-000Hingham
lengua lumbardalmo-000Hingham
Nederlandsnld-000Hingham
portuguêspor-000Hingham
Volapükvol-000Hingham
Englisheng-000Hinghanghat cotton
Dinakʼikuu-000hinghildrash
Amri Karbiajz-000hingho
Englisheng-000Hing Hon Road
Ethnologue Language Namesart-330Hinghua
Rukigacgg-000hingi
Matengomgv-000hingi
Lunyolenuj-000hingi
Runyankorenyn-000hingi
Hñähñuote-000hingi
Tagalogtgl-000hingi
Wikang Filipinofil-000hingî
Kurmancîkmr-000hingî
Budumabdm-000híngi
Hñähñuote-000hingi ät'i
Hñähñuote-000hingi hä
Hñähñuote-000hingi hei
Hñähñuote-000hingi hembi
Hñähñuote-000hingi hets'i
Hñähñuote-000hingi hmädi
Hñähñuote-000hingi ho
Hñähñuote-000hingi hu
Toorottj-000hingika
Zinzazin-000hingika
Kurmancîkmr-000hingî ku
Sumbwasuw-000hingila
Zazakîkiu-000hingile
Burjibji-000hingileːše
Kurmancîkmr-000hingilîsk
Hñähñuote-000hingi ma
Hñähñuote-000hingi ñä nts'e̲di
Hñähñuote-000hingi ñäts'i
Hñähñuote-000hingi ndä
Englisheng-000hinging
Englisheng-000hinging on the reply
Englisheng-000hinging post
Chimakondekde-000hingʼino
Hñähñuote-000hingi nts'oni
Hñähñuote-000hingi ntsu
Gĩkũyũkik-000hingira
Konzokoo-000hingira
Kuriakuj-000hingira
Ngurimingq-000hingira
Englisheng-000Hingis
Mimaʼnubùmsm-000ʼhingis
Pendepem-000hingisa
Ketket-000hingit
Inuktitutiku-001hingitaq
eestiekk-000hingitsema
Deg Xinaging-000hingitthi ghihołiy
Yukon Deg Xinaging-001hingitthi ghihołiy
Kuskokwim Deg Xinaging-002hingitthi ghihołiy
Kurmancîkmr-000hingiv
Kurmancîkmr-000hingivandin
Kurmancîkmr-000hingivîn
Pendepem-000hingiya
Hñähñuote-000hingi za̲
Hñähñuote-000hingi za̲tho
Uyghurcheuig-001hing kislatasi
binisayang Sinugboanonceb-000hinglayas
françaisfra-000Hinglé
Nornnrn-000hingle
Englisheng-000hing leg
Mimaʼnubùmsm-000ʼhinglis
Deutschdeu-000Hinglish
Englisheng-000Hinglish
türkmençetuk-000hingngilik
Kapauhmt-001hingo
Deg Xinaging-000hingo
Yukon Deg Xinaging-001hingo
Kuskokwim Deg Xinaging-002hingo
Sukumasuk-000hingo
Esperantoepo-000hinĝo
Kurmancîkmr-000hingofî
Sambahsa-mundialectart-288hingol
Temisoz-000hingola
Englisheng-000Hingoli
Nederlandsnld-000Hingoli
svenskaswe-000Hingoli
Englisheng-000Hingoli District
tiếng Việtvie-000hí ngôn
Nederlandsnld-000hing op
Kapauhmt-001hingo qu7wana
Kurmancîkmr-000hingor
Kurmancîkmr-000hingorî
Inabaknonabx-000hingos
Mimaʼnubùmsm-000hiʼngow
Mimaʼnubùmsm-000ʼhingpit
Afrikaansafr-000hings
Limburgslim-000hings
arevelahayerenhye-002hingšabtʰi
eestiekk-000hing sagar
åarjelsaemiengïelesma-000hïngse
åarjelsaemiengïelesma-000hïngsedålle
Limburgslim-000hingsel
Plattdüütsch-Neddersassischnds-002Hingst
Fräiske Sproakestq-000Hingst
danskdan-000hingst
Frasche spräkefrr-000hingst
nynorsknno-000hingst
bokmålnob-000hingst
svenskaswe-000hingst
Limburgslim-000hingste
nynorsknno-000hingsteføl
bokmålnob-000hingsteføl
Fräiske Sproakestq-000Hingstfoole
nynorsknno-000hingstføl
bokmålnob-000hingstføl
bokmålnob-000hingstføll
Deutschdeu-000Hingstheide
Englisheng-000Hingstheide
Esperantoepo-000Hingstheide
italianoita-000Hingstheide
Nederlandsnld-000Hingstheide
românăron-000Hingstheide
Türkçetur-000Hingstheide
Volapükvol-000Hingstheide
Fräiske Sproakestq-000hingstje
Skouskv-000hìngtung
Nihongojpn-001HINGU
Deutschdeu-000hingucken
Deutschdeu-000Hingucker
Hiligaynonhil-000hingudtohon
Ngindonnq-000hingui
ikinyarwandakin-000hinguka
Mpotompa-000hinguka
Atkanale-001hingul
Pendepem-000hingula
Vinzavin-000hingula
Kurmancîkmr-000hingulîsk
Mārwāṛīrwr-001hingūṇ
Kurmancîkmr-000hingur
Gĩkũyũkik-000hingUra
Gĩkũyũkik-000hingura
Runyankorenyn-000hingura
Runyoronyo-000hingura
eestiekk-000hingus
eestiekk-000hingus-
eestiekk-000hinguseleminek
eestiekk-000hingusele minema
ikinyarwandakin-000hingutsa
GSB Mangaloregom-001hi.nguu
Mimaʼnubùmsm-000hiʼnguud
Kurmancîkmr-000hinguv
Kurmancîkmr-000hingûv
Hiligaynonhil-000hinguyang
Hiligaynonhil-000hinguyangon
Menyemcr-000hingwa
Menyemcr-000hingwa aq3na
Chahirim-001hingʼweea
Gĩkũyũkik-000hingwo
Huilongcng-005hingwɑduɑ
Konzokoo-000hingya
Nederlandsnld-000Hing-yan Chan
Deutschdeu-000Hingyon
Englisheng-000Hingyon
Ilokoilo-000Hingyon
Nederlandsnld-000Hingyon
Amanung Sisuanpam-000Hingyon
Tagalogtgl-000Hingyon
Winaraywar-000Hingyon
Mimaʼnubùmsm-000ʼhingyow
Deutschdeu-000hing zusammen
Sängösag-000híngɔ
tiếng Việtvie-000hinh
tiếng Việtvie-000hình
tiếng Việtvie-000hĩnh
tiếng Việtvie-000hỉnh
tiếng Việtvie-000hình 7 góc
svenskaswe-000Hin håle
Deutschdeu-000Hinhalten
Deutschdeu-000hinhalten
Deutschdeu-000hinhaltend
Deutschdeu-000Hinhaltetaktik
Lakȟótiyapilkt-000hinhan
Lakȟótiyapilkt-000híñháñ
tiếng Việtvie-000hinh ảnh
tiếng Việtvie-000hình ảnh
tiếng Việtvie-000hình ảnh bản thân
tiếng Việtvie-000hình ảnh lờ mờ
tiếng Việtvie-000hình ảnh rõ
tiếng Việtvie-000hình ảnh so sánh
tiếng Việtvie-000hình ảnh thể hiện
tiếng Việtvie-000hình ảnh thu nhỏ
tiếng Việtvie-000hình ảnh thu tóm
tiếng Việtvie-000hình ảnh tượng trưng
tiếng Việtvie-000hình ảnh tưởng tượng
Lakȟótiyapilkt-000híñháñ khóta
Lakȟótiyapilkt-000hínhanni
Lakȟótiyapilkt-000hínhanni kin
tiếng Việtvie-000hình anten
Deutschdeu-000hinhauen
tiếng Việtvie-000hình ấu trùng
tiếng Việtvie-000hình ba lá
tiếng Việtvie-000hình ba mặt
tiếng Việtvie-000hình ba múi
tiếng Việtvie-000hình bán cầu
tiếng Việtvie-000hình bàn chải
tiếng Việtvie-000hình bánh xe
tiếng Việtvie-000hình bán khuyên
tiếng Việtvie-000hình bán nguyệt
tiếng Việtvie-000hình bao
tiếng Việtvie-000hình bát giác
tiếng Việtvie-000hình bầu dục
tiếng Việtvie-000hình bảy cạnh
tiếng Việtvie-000hình bảy góc
tiếng Việtvie-000hình bảy mặt
tiếng Việtvie-000hình biến đổi
tiếng Việtvie-000hình biểu tượng
tiếng Việtvie-000hình bình hành
tiếng Việtvie-000hình bộ
tiếng Việtvie-000hình bọ cạp
tiếng Việtvie-000hình bơi chèo
tiếng Việtvie-000hình bốn cạnh
tiếng Việtvie-000hình bóng
tiếng Việtvie-000hình bọng
tiếng Việtvie-000hình bốn góc
tiếng Việtvie-000hình bốn mặt
tiếng Việtvie-000hình bụi cây
tiếng Việtvie-000hình bướm phượng
tiếng Việtvie-000hình bút lông
tiếng Việtvie-000hình cá
tiếng Việtvie-000hình cái chền
tiếng Việtvie-000hình cái nêm
tiếng Việtvie-000hình can
tiếng Việtvie-000hình cánh
tiếng Việtvie-000hình cành cây
tiếng Việtvie-000hình cánh hoa
tiếng Việtvie-000hình cắt
tiếng Việtvie-000hình cắt ngang
tiếng Việtvie-000hình cầu
tiếng Việtvie-000hình cầu nhỏ
tiếng Việtvie-000hình cây
tiếng Việtvie-000hình cây bụi
tiếng Việtvie-000hình chạc
tiếng Việtvie-000hình chạm
tiếng Việtvie-000hình chấm
tiếng Việtvie-000hình chạm chìm
tiếng Việtvie-000hình chạm nổi
tiếng Việtvie-000hình chạm đầu mái
tiếng Việtvie-000hình chân
tiếng Việtvie-000hình chân vịt
tiếng Việtvie-000hình chén
tiếng Việtvie-000hình chéo chữ thập
tiếng Việtvie-000hình chỉ
tiếng Việtvie-000hình chiếu
tiếng Việtvie-000hình chiếu nổi
tiếng Việtvie-000hình chiếu thẳng đứng
tiếng Việtvie-000hình chín cạnh
tiếng Việtvie-000hình chỉnh máy
tiếng Việtvie-000hình chổi
tiếng Việtvie-000hình chồng
tiếng Việtvie-000hình chóp
tiếng Việtvie-000hình chóp hình tháp
tiếng Việtvie-000hình chữ
tiếng Việtvie-000hình chữ chi
tiếng Việtvie-000hình chú giải
tiếng Việtvie-000hình chùm
tiếng Việtvie-000hình chùm nhọn
tiếng Việtvie-000hình chữ nhật
tiếng Việtvie-000hình chuông
tiếng Việtvie-000hình chụp
tiếng Việtvie-000hình chụp X- quang
tiếng Việtvie-000hình chữ s
tiếng Việtvie-000hình chữ T
tiếng Việtvie-000hình chữ thập
tiếng Việtvie-000hình chữ thập ngoặc
tiếng Việtvie-000hình chữ thập ngoặc của phát xít đức
tiếng Việtvie-000hình chữ vạn
tiếng Việtvie-000hình chuỳ
tiếng Việtvie-000hình có bóng
tiếng Việtvie-000hình có góc
tiếng Việtvie-000hình cối


PanLex

PanLex-PanLinx