tiếng Việt | vie-000 | hoà lẫn vào |
tiếng Việt | vie-000 | hòa lẫn vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | hoà lẫn với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | hoa lá rắc đường |
yn Ghaelg | glv-000 | hoal as wass |
brezhoneg | bre-000 | hoalat |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoalauna |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa lawehana |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa lawe pū |
tiếng Việt | vie-000 | hóa lầy |
tiếng Việt | vie-000 | hoa lay-ơn |
bokmål | nob-000 | Hoalbmavárri |
davvisámegiella | sme-000 | Hoalbmavárri |
davvisámegiella | sme-000 | hoalddahit |
tiếng Việt | vie-000 | hoa lệ |
Salt-Yui | sll-000 | hoale |
Fanya | fni-000 | hoále |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻale |
Tâi-gí | nan-003 | hŏa-lē |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻaleʻale |
Tâi-gí | nan-003 | hoa-lē ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hŏa-lē ĕ |
brezhoneg | bre-000 | hoalek |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoalemma Dreppe |
tiếng Việt | vie-000 | hoa lên |
brezhoneg | bre-000 | hoaler |
brezhoneg | bre-000 | hoalerezh |
brezhoneg | bre-000 | hoalet |
brezhoneg | bre-000 | hoali |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāli |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻali |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻālia |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻaliʻali |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāliali |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻaliʻali |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Hoa-liân-chhī |
English | eng-000 | Hoalid Regragui |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa Liên |
tiếng Việt | vie-000 | hoa liễu |
tiếng Việt | vie-000 | hoa liễu học |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāliʻi |
Tâi-gí | nan-003 | hoa-líu-pēⁿ |
Fräiske Sproake | stq-000 | hoalje |
davvisámegiella | sme-000 | hoalka |
davvisámegiella | sme-000 | hoalla |
julevsámegiella | smj-000 | hoalla |
julevsámegiella | smj-000 | hoallá |
davvisámegiella | sme-000 | hoallat |
julevsámegiella | smj-000 | hoalle |
magyar | hun-000 | hőálló |
magyar | hun-000 | hőálló anyagok |
bokmål | nob-000 | Hoallojávri |
davvisámegiella | sme-000 | Hoallojávri |
bokmål | nob-000 | Hoallojohka |
davvisámegiella | sme-000 | Hoallojohka |
bokmål | nob-000 | Hoallojohmohkki |
davvisámegiella | sme-000 | Hoallojohmohkki |
magyar | hun-000 | hőálló silexüveg |
bokmål | nob-000 | Hoallovárri |
davvisámegiella | sme-000 | Hoallovárri |
davvisámegiella | sme-000 | hoallu |
tiếng Việt | vie-000 | Hồ Almanor |
julevsámegiella | smj-000 | hoalmme |
julevsámegiella | smj-000 | hoalmmedit |
julevsámegiella | smj-000 | hoalmmit |
brezhoneg | bre-000 | hoalnerzh |
yn Ghaelg | glv-000 | hoal noi |
tiếng Việt | vie-000 | Hoả Lò |
tiếng Việt | vie-000 | hoa lơ |
tiếng Việt | vie-000 | hoả lò |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻalo |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa lò |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa loaʻa |
tiếng Việt | vie-000 | hoa loa kèn |
tiếng Việt | vie-000 | hoa loa kèn núi |
tiếng Việt | vie-000 | hoa loa kèn trắng |
tiếng Việt | vie-000 | hoa loa kèn đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | Hồ Aloha |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa-loha |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoaloha |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻaloha |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoaloha like |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻālohaloha |
tiếng Việt | vie-000 | hoa lợi |
tiếng Việt | vie-000 | hoà lợi |
tiếng Việt | vie-000 | hoa lợi hằng năm |
tiếng Việt | vie-000 | hoả lò khí |
tiếng Việt | vie-000 | hoa lơ muộn |
tiếng Việt | vie-000 | hoá lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | hóa lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | hoá lỏng được |
tiếng Việt | vie-000 | hoa lơ trắng |
tiếng Việt | vie-000 | Hồ Alpine |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoals |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoalsbeend |
Fräiske Sproake | stq-000 | hoalsbreekelch |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoalsdouk |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoalsgjoome |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoalsknooke |
magyar | hun-000 | hó által eltorlaszolt |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoalter |
tiếng Việt | vie-000 | hoa lư |
Bungku | bkz-000 | hoalu |
Dampelasa | dms-000 | hoalu |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻalu |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻaluʻalu |
tiếng Việt | vie-000 | hoả luân |
tiếng Việt | vie-000 | hoả lực |
tiếng Việt | vie-000 | hóa lục |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa lực |
tiếng Việt | vie-000 | hoả lực phòng không |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa luhi |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa lumi |
brezhoneg | bre-000 | hoalus |
brezhoneg | bre-000 | hoalusted |
brezhoneg | bre-000 | hoaluster |
brezhoneg | bre-000 | hoal-vat |
tiếng Việt | vie-000 | hóa lý |
tiếng Việt | vie-000 | hoắm |
Tâi-gí | nan-003 | hō· àm |
tiếng Việt | vie-000 | hơ ấm |
Glottocode | art-327 | hoam1238 |
tiếng Việt | vie-000 | hoả ma |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻama |
reo Māori | mri-000 | hoamahi |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa māhuʻi |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻā maka |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa makaʻāinana |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāmana |
reo Māori | mri-000 | hoa märena |
reo Māori | mri-000 | hoa mārena |
tiếng Việt | vie-000 | hoa mắt |
Sidtirolarisch | bar-002 | hoamat |
italiano | ita-000 | Ho amato un fuorilegge |
tiếng Việt | vie-000 | hoa màu |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ màu nước |
tiếng Việt | vie-000 | hoa mẫu đơn |
tiếng Việt | vie-000 | họa may |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoamd |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hoʼamé |
Fräiske Sproake | stq-000 | hoamelch |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hoʼaméstoto |
Sidtirolarisch | bar-002 | hoametlen |
Sidtirolarisch | bar-002 | hoamgian |
tiếng Việt | vie-000 | hoa mĩ |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ mi |
tiếng Việt | vie-000 | họa mi |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-mĭa |
Tâi-gí | nan-003 | hō· àm-khì |
davvisámegiella | sme-000 | hoammá |
julevsámegiella | smj-000 | hoammá |
tiếng Việt | vie-000 | hoa mơ |
Nengone | nen-000 | hoamo |
tiếng Việt | vie-000 | hóa mờ |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Hoamoal |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa moe |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoamp |
English | eng-000 | Hoampa River |
English | eng-000 | Ho-Am Prize |
davvisámegiella | sme-000 | hoamssistit |
tiếng Việt | vie-000 | hoà mục |
tiếng Việt | vie-000 | hòa mục |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa mười giờ |
tiếng Việt | vie-000 | hoa mười giờ |
tiếng Việt | vie-000 | hoắm vào |
tiếng Việt | vie-000 | hoa mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | hoa mỹ... |
tiếng Việt | vie-000 | hoa mỹ hơn |
tiếng Việt | vie-000 | hoa mỹ kỳ cục |
=Hoan | khi-005 | =Hoan |
Nihongo | jpn-001 | HOAN |
English | eng-000 | Hoan |
asturianu | ast-000 | Hōan |
Na’vi | art-011 | hoan |
Sambahsa-mundialect | art-288 | hoan |
Tâi-gí | nan-003 | hoan |
ਪੰਜਾਬੀ | pan-000 | hoan |
Lamaholot Ile Mandiri | slp-000 | hoan |
Schwäbisch | swg-000 | hoan |
Säggsisch | sxu-000 | hoan |
Tsimshian | tsi-000 | hoan |
tiếng Việt | vie-000 | hoan |
Tâi-gí | nan-003 | hoaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | hoán |
tiếng Việt | vie-000 | hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | hoạn |
tiếng Việt | vie-000 | hoản |
tiếng Việt | vie-000 | hoằn |
tiếng Việt | vie-000 | hoẳn |
Tâi-gí | nan-003 | hóan |
Tâi-gí | nan-003 | hóan- |
Akan | aka-000 | hóán |
Tâi-gí | nan-003 | hōan |
Tâi-gí | nan-003 | hōan- |
Tâi-gí | nan-003 | hōaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hŏan |
Tâi-gí | nan-003 | hŏaⁿ |
Ethnologue Language Names | art-330 | ‡Hoan |
hrvatski | hrv-000 | Hoan (1120.-1124.) |
bahasa Indonesia | ind-000 | Hoan (1120–1124) |
lietuvių | lit-000 | Hoan (1120–1124) |
Nederlands | nld-000 | Hoan (1120–1124) |
srpski | srp-001 | Hoan (1120–1124) |
svenska | swe-000 | Hoan (1120–1124) |
asturianu | ast-000 | Hōan (1120–1124) |
français | fra-000 | Hōan (1120–1124) |
bokmål | nob-000 | Hōan (1120–1124) |
Glottocode | art-327 | hoan1238 |
Proto Polynesian | map-001 | *hoa-na |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoana |
‘E‘o ‘Kenata | mrq-000 | hoana |
ko e vagahau Niuē | niu-000 | hoana |
Tâi-gí | nan-003 | hoàn-á |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāna |
Fuyuge | fuy-000 | hoːaːna |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-á |
Tâi-gí | nan-003 | hōaⁿ-á |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoana e hōʻeha |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-ah |
Bân-lâm-gú | nan-005 | hoan-á-hoé |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-á-hóe |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-á-hóe-a̍p |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-á-iŭ |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoana kaʻa |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-á-keng |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-á-kiuⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | hoa năm cánh |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-àn |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-àn |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-ăng-hoe |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-á-oē |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻanapau |
Taioaan-oe | nan-002 | hoan’ar-ho̱ea |
Taioaan-oe | nan-002 | hoan’ar-kνiw |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoanat |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoanat |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-á-tāu |
tiếng Việt | vie-000 | hoá nâu |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-bē |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-be̍h |
Taioaan-oe | nan-002 | hoanbeh |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-be̍h-bí |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-be̍h-hún |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-be̍h-phìⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-be̍h-sūi |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-bē jĭn-kháu |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-bē-ki |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-bē-pō· |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn bị |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-bia̍t |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn bích |
Tâi-gí | nan-003 | hŏaⁿ-bĭn |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-bīn bŭ-siŏng |
tiếng Việt | vie-000 | hoãn binh |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-bo̍k |
Nihongo | jpn-001 | hoanbou |
Tâi-gí | nan-003 | Hŏan-bŭn |
tiếng Việt | vie-000 | hoán cải |
English | eng-000 | Hoanca Moților River |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh bế tắc |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh ép buộc |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh gay go |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh lúng túng |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh nguy nan |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh sinh hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh thuận lợi |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh thủ đô |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh xung quanh |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn cầu |
Tâi-gí | nan-003 | hōan cha̍p- |
Tâi-gí | nan-003 | hōan cha̍p-kài |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàn Châu cách cách |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-chèng |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-chéng |
Tâi-gí | nan-003 | hō· an-chēng |
Tâi-gí | nan-003 | hóan chĕng-pò |
Tâi-gí | nan-003 | hōan cheng-sĭn-pēⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-chháu |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-chháu |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-chhéⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hŏan-chheng |
Tâi-gí | nan-003 | hōaⁿ chhia-chhn̆g |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-chhiàu |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-chhìo |
Tâi-gí | nan-003 | hōan chhò-gō· |