tiếng Việt | vie-000 | khoáng địa |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng địa chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng độ |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng được vây quanh |
tiếng Việt | vie-000 | kho ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh |
tiếng Việt | vie-000 | khoảnh |
Tâi-gí | nan-003 | khŏan-hái |
Tâi-gí | nan-003 | khoan-hān |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nhà thờ |
tiếng Việt | vie-000 | khoan hậu |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nhảy múa |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh bánh phết bơ |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh bánh rán bơ |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh bí |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh bóc vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh bơ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh cam |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh cọc |
Tâi-gí | nan-003 | khóan hĕng-lí |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh giới |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh hói đỉnh đầu |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nhi |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-hì |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ hiān-hiān |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nhìn nổi |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh jăm bông mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảnh khắc |
tiếng Việt | vie-000 | khoảnh khắc quẫn trí |
tiếng Việt | vie-000 | khoảnh khắc rối trí |
tiếng Việt | vie-000 | khoảnh khoái |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh khoai tây rán |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh lại |
tiếng Việt | vie-000 | khoảnh liền nhau |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh lớn |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh lót đầu |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khoan hoà |
Tâi-gí | nan-003 | khòan-hòa |
tiếng Việt | vie-000 | khoan hoà chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | khoan hòa chủ nghĩa |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-hoat |
tiếng Việt | vie-000 | khoan hồng |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ hong-kéng |
tiếng Việt | vie-000 | khoan hồng quá |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ hong-súi |
Tâi-gí | nan-003 | khoan-hŏng tāi-liōng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảnh ruộng ẩm ướt |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh tay |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh to |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh tròn |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh tròn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh tròn lại |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh tròn xung quanh |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh vùng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảnh đất |
tiếng Việt | vie-000 | khoảnh đất nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khoảnh độc |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh đồng |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh đùi bê |
Tâi-gí | nan-003 | khòa-nĭ |
tiếng Việt | vie-000 | khoa niệu |
Cofán | con-000 | kʰoanífuéʔkʰo |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-íⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khoan-iŏng |
tiếng Việt | vie-000 | khóa nịt |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-iūⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khŏan-iŭ sè-kài |
Cofán | con-000 | kʰoani-Φaeʔkʰo |
Tâi-gí | nan-003 | khoan-jĭn |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ ji̍t |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-ji̍t |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ kah-ì |
Tâi-gí | nan-003 | khòan-kài |
Tâi-gí | nan-003 | khòan-kái |
Tâi-gí | nan-003 | khŏan-kéng |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-kháu |
tiếng Việt | vie-000 | khoản khấu trừ |
tiếng Việt | vie-000 | khoản khấu trừ thuế |
tiếng Việt | vie-000 | khoán khế |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-khí-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-khin |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-khin ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-khin lăng |
Tâi-gí | nan-003 | khoan-khoah |
tiếng Việt | vie-000 | khoan khoái |
tiếng Việt | vie-000 | khoan khoái nghĩ đến |
tiếng Việt | vie-000 | khoan khoan |
Tâi-gí | nan-003 | khoaⁿ-khoaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-khóan |
Tâi-gí | nan-003 | khoaⁿ-khoaⁿ-á chia̍̍h |
Tâi-gí | nan-003 | khoaⁿ-khoaⁿ-á chò |
Tâi-gí | nan-003 | khoaⁿ-khoaⁿ-á kĭaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | khó ăn khó nói |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ ki-hōe |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-kìⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khŏan-kĭu lí-hĕng |
Tâi-gí | nan-003 | Khŏan-kĭu Sian-siⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khòan-kò |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-kò· |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ kòan-sì |
Tâi-gí | nan-003 | khòan-kò-chía |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-kòe-kòe |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-kò· pēⁿ-lăng |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ la̍h-ji̍t |
Tâi-gí | nan-003 | khŏan-lāi |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-lăi khòaⁿ-khì |
tiếng Việt | vie-000 | Khoản lãi vốn |
tiếng Việt | vie-000 | khoan lấy lõi |
Tâi-gí | nan-003 | khŏan-lĕng |
Tâi-gí | nan-003 | khŏan-lī |
Tâi-gí | nan-003 | khoan-liōng |
tiếng Việt | vie-000 | khoan lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | khoan lỗ trôn ốc |
tiếng Việt | vie-000 | Khoản lỗ vốn |
tiếng Việt | vie-000 | khoan lượng |
tiếng Việt | vie-000 | khoản lưu |
tiếng Việt | vie-000 | Khoản mất trắng |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ m̄-chīuⁿ-ba̍k |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-m̄-chīuⁿ-ba̍k |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-mīa |
tiếng Việt | vie-000 | khoan miễn |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-m̄-khí |
tiếng Việt | vie-000 | khoan mỏ |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-m̄-tio̍h |
tiếng Việt | vie-000 | khoản mục |
tiếng Việt | vie-000 | khoản mục Outlook |
tiếng Việt | vie-000 | khoản mục đăng ký sự kiện |
tiếng Việt | vie-000 | khoan nhân |
tiếng Việt | vie-000 | khoan nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | khoản nợ |
tiếng Việt | vie-000 | khoản nộp |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-oa̍h |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nội |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nội tiết |
tiếng Việt | vie-000 | khoá nòng |
tiếng Việt | vie-000 | khóa nòng |
tiếng Việt | vie-000 | khoá nộp |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ pān-sè |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ pēⁿ-lăng |
tiếng Việt | vie-000 | khoản phải trả |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-phòa |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-phòa sè-chĕng |
Tâi-gí | nan-003 | khoan-pĭn |
Tâi-gí | nan-003 | khŏan-pó |
Tâi-gí | nan-003 | khŏan-pó- |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ pò-chóa |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-put-chāi-gán-lāi |
tiếng Việt | vie-000 | khoán quản |
tiếng Việt | vie-000 | khoan quay tay |
tiếng Việt | vie-000 | khoan rãnh nòng |
tiếng Việt | vie-000 | khoan rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | khoan rộng lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | khoan rộng thêm |
Tâi-gí | nan-003 | khóan saⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khòan-sè |
Tâi-gí | nan-003 | khŏan-sè |
Tâi-gí | nan-003 | khòan-sè-bŭn |
Tâi-gí | nan-003 | khóan-sek |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-sĭ |
Tâi-gí | nan-003 | khoan-sìa |
Tâi-gí | nan-003 | khòan-siān |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-siòng |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-siòng-hoat |
Tâi-gí | nan-003 | khóan-sit |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-síu |
Tâi-gí | nan-003 | khoan-sù |
tiếng Việt | vie-000 | khoan sương |
Tâi-gí | nan-003 | khoan-tāi |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-tăi |
Tâi-gí | nan-003 | khoan-tāi ŭi-hŏai |
tiếng Việt | vie-000 | khoan tâm |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-tāⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-tāng |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-tang khòaⁿ-sai |
tiếng Việt | vie-000 | khoan tay |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ tē-lí |
tiếng Việt | vie-000 | khoan thai |
Tâi-gí | nan-003 | khóan-thāi |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-thàu |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-thău |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-thàu-thàu |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-thiⁿ-chhăn |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-thiⁿ chia̍h-pn̄g |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ thiⁿ-sek |
Tâi-gí | nan-003 | khŏan-thò |
tiếng Việt | vie-000 | khoan thứ |
tiếng Việt | vie-000 | khoán thư |
tiếng Việt | vie-000 | khoản thu |
tiếng Việt | vie-000 | Khoản thù lao |
tiếng Việt | vie-000 | khoan thủng |
tiếng Việt | vie-000 | khoản thu nhập |
Tâi-gí | nan-003 | khŏan-tiāng |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ tiān-iáⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ tiān-sī |
tiếng Việt | vie-000 | khoản tiền |
tiếng Việt | vie-000 | khoản tiền cơm nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | khoản tiền mang sang |
tiếng Việt | vie-000 | khoản tiền sai biệt |
tiếng Việt | vie-000 | khoản tiếp |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-tio̍h |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-tio̍h-kúi |
Tâi-gí | nan-003 | khŏan-tiōng |
Tâi-gí | nan-003 | khòan-tō |
Tâi-gí | nan-003 | khŏan-tó· |
Tâi-gí | nan-003 | khŏan-tó· lí-hĕng |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ tò-tńg |
tiếng Việt | vie-000 | khoán trắng |
tiếng Việt | vie-000 | khoan tuabin |
tiếng Việt | vie-000 | khoa núi |
tiếng Việt | vie-000 | khoa núi lửa |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nuôi trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | khoản vay |
tiếng Việt | vie-000 | Khoản vay kỳ hạn |
tiếng Việt | vie-000 | Khoản vay ngân hàng |
tiếng Việt | vie-000 | Khoản vô hình |
tiếng Việt | vie-000 | khoan xương |
tiếng Việt | vie-000 | khoan đá bằng choòng |
tiếng Việt | vie-000 | khoan đãi |
tiếng Việt | vie-000 | khoan đại |
tiếng Việt | vie-000 | khoản đãi |
tiếng Việt | vie-000 | khoan đào |
tiếng Việt | vie-000 | khoan điện |
tiếng Việt | vie-000 | khoản đông hoa |
tiếng Việt | vie-000 | khoan đục |
Stieng | sti-000 | khô ao |
Bitur | mcc-000 | kʰoapena |
tiếng Việt | vie-000 | khoa phả hệ |
tiếng Việt | vie-000 | khoa phân bố loài |
tiếng Việt | vie-000 | khoa phân loại bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | khoa phân loại học |
tiếng Việt | vie-000 | khoa phát âm đúng |
tiếng Việt | vie-000 | khoa phẫu thuật |
tiếng Việt | vie-000 | khoa phim ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | khóa phím chữ hoa |
tiếng Việt | vie-000 | khoa phổi |
tiếng Việt | vie-000 | khoa phôi thai |
tiếng Việt | vie-000 | (khoa ) piê |
Taioaan-oe | nan-002 | khoaq ee |
tiếng Việt | vie-000 | khoa rắn |
tiếng Việt | vie-000 | khoa răng |
tiếng Việt | vie-000 | khoá rập ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | khoa rađa |
tiếng Việt | vie-000 | khoa rêu |
Taioaan-oe | nan-002 | khoarn |
Taioaan-oe | nan-002 | khoarn’iuo |
tiếng Việt | vie-000 | khoa rơngen |
tiếng Việt | vie-000 | khoa ruột thẳng-hậu môn |
tiếng Việt | vie-000 | khoa rượu nho |
tiếng Việt | vie-000 | khoá rút |
tiếng Việt | vie-000 | khoa sản |
tiếng Việt | vie-000 | khoá sản phẩm cấp phép số lớn |
tiếng Việt | vie-000 | khoa sắt t |
tiếng Việt | vie-000 | khoa sâu bọ |
Tâi-gí | nan-003 | khòa-sim |
tiếng Việt | vie-000 | khoá sinh |
tiếng Việt | vie-000 | khoa sinh vật hang |
tiếng Việt | vie-000 | khoa sinh điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | khoa sọ |
tiếng Việt | vie-000 | khóa số |
tiếng Việt | vie-000 | khóa sổ |
tiếng Việt | vie-000 | khoa sỏi |
tiếng Việt | vie-000 | khoa sông băng |
tiếng Việt | vie-000 | khoa sông ngòi |
tiếng Việt | vie-000 | Khoá Số thức |
tiếng Việt | vie-000 | khoa sốt rét |
tiếng Việt | vie-000 | khoa sư phạm |
Tâi-gí | nan-003 | khoat |
tiếng Việt | vie-000 | khoát |
tiếng Việt | vie-000 | khoạt |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tác ốc |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tai |
Tâi-gí | nan-003 | khoa-tāi |
Tâi-gí | nan-003 | khoa-tāi bōng-sióng-chèng |
Tâi-gí | nan-003 | khoa-tāi bōng-sióng-kŏng |
Tâi-gí | nan-003 | khoa-tāi bŏng-sióng-kŏng |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tai họng |
Tâi-gí | nan-003 | khoa-tāi-kŏng |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tai mũi họng |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tẩm ngâm |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tam đoạn luận |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tán |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tạo xương |
tiếng Việt | vie-000 | khoá tay |
tiếng Việt | vie-000 | khóa tay |
tiếng Việt | vie-000 | khoá tay lại |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tay múa chân |
tiếng Việt | vie-000 | khoát biệt |
Tâi-gí | nan-003 | khoat-chúi |
tiếng Việt | vie-000 | khoát du |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-á-te |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tên gọi |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tên riêng |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tên sông |