tiếng Việt | vie-000 | kho chứa củi kho |
tiếng Việt | vie-000 | kho chứa dây |
tiếng Việt | vie-000 | kho chứa hàng |
tiếng Việt | vie-000 | kho chứa khí |
tiếng Việt | vie-000 | kho chứa rau |
tiếng Việt | vie-000 | khóc hu hu |
Tâi-gí | nan-003 | kho-chú-jīm |
Tâi-gí | nan-003 | khò·-chŭn |
tiếng Việt | vie-000 | khóc húp mắt |
Pumā | pum-000 | khoci |
Emakhua | vmw-000 | khoci |
tiếng Việt | vie-000 | khóc inh lên |
tiếng Việt | vie-000 | khốc lại |
tiếng Việt | vie-000 | khóc lên |
tiếng Việt | vie-000 | khóc lên ti tỉ |
tiếng Việt | vie-000 | khốc liệt |
tiếng Việt | vie-000 | khóc lóc |
tiếng Việt | vie-000 | khóc lớn |
tiếng Việt | vie-000 | khóc lu loa |
tiếng Việt | vie-000 | khóc một ít |
tiếng Việt | vie-000 | khóc mướn |
tiếng Việt | vie-000 | khóc nhai nhải |
tiếng Việt | vie-000 | khóc nhai nhi |
tiếng Việt | vie-000 | khóc nhè |
tiếng Việt | vie-000 | khóc nheo nhéo |
tiếng Việt | vie-000 | khóc nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | khóc nho nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khóc như mưa |
tiếng Việt | vie-000 | khóc như ri |
tiếng Việt | vie-000 | khóc nỉ non |
tiếng Việt | vie-000 | khóc nức nở |
tiếng Việt | vie-000 | kho cờ |
Emakhua | vmw-000 | khoco |
tiếng Việt | vie-000 | khó có |
tiếng Việt | vie-000 | khô cổ |
'eüṣkara | eus-002 | ’kʰočo |
tiếng Việt | vie-000 | khóc òa |
tiếng Việt | vie-000 | khóc òa lên |
tiếng Việt | vie-000 | khóc oa oa |
tiếng Việt | vie-000 | khó có cảm tình |
tiếng Việt | vie-000 | khóc oe oe |
tiếng Việt | vie-000 | khó coi |
Kurukh | kru-000 | kh~oCol |
Emakhua | vmw-000 | khocola |
Emakhua | vmw-000 | khocolo |
tiếng Việt | vie-000 | khổ côlombiê |
tiếng Việt | vie-000 | khổ công |
Emakhua | vmw-000 | khocopo |
tiếng Việt | vie-000 | khô cốt |
tiếng Việt | vie-000 | khó có thể |
tiếng Việt | vie-000 | khó có thể ... |
tiếng Việt | vie-000 | khó có được |
tiếng Việt | vie-000 | khóc rống |
tiếng Việt | vie-000 | khóc rống lên |
tiếng Việt | vie-000 | khóc sưng cả mắt |
tiếng Việt | vie-000 | khóc sưng húp |
tiếng Việt | vie-000 | khóc sướt mướt |
tiếng Việt | vie-000 | khóc sụt sịt |
tiếng Việt | vie-000 | khóc sụt sùi |
tiếng Việt | vie-000 | khóc tha hồ |
tiếng Việt | vie-000 | khóc thầm |
tiếng Việt | vie-000 | khóc than |
tiếng Việt | vie-000 | khóc than về |
tiếng Việt | vie-000 | khóc thét lên |
tiếng Việt | vie-000 | khóc thổn thức |
tiếng Việt | vie-000 | khóc thút thít |
tiếng Việt | vie-000 | khóc tính tỉ |
tiếng Việt | vie-000 | khóc ti tỉ |
tiếng Việt | vie-000 | khóc tru |
tiếng Việt | vie-000 | khóc tru tru |
tiếng Việt | vie-000 | kho của |
tiếng Việt | vie-000 | kho của quý |
tiếng Việt | vie-000 | khổ cực |
tiếng Việt | vie-000 | khổ cực quá |
tiếng Việt | vie-000 | khô cứng |
tiếng Việt | vie-000 | kho cung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | khô cứng lại |
tiếng Việt | vie-000 | khóc về |
tiếng Việt | vie-000 | khóc vòi |
Emakhua | vmw-000 | khocwaa |
tiếng Việt | vie-000 | khóc đỏ mắt |
Gujrātī | guj-001 | khod |
فارسی | pes-000 | khod |
Sawi | saw-000 | kʰod |
tshiVenḓa | ven-000 | -khoḓa |
Goliath | mtg-000 | khoda |
فارسی | pes-000 | khodâ |
English | eng-000 | Khodabandeh County |
English | eng-000 | Khodadad Azizi |
français | fra-000 | Khodadad Azizi |
svenska | swe-000 | Khodadad Azizi |
فارسی | pes-000 | khodâ-hâfez |
فارسی | pes-000 | khodâhâfezi |
فارسی | pes-000 | khodâʼi |
tiếng Việt | vie-000 | khờ dại |
tiếng Việt | vie-000 | khổ dâm |
فارسی | pes-000 | khod-âmuz |
tiếng Việt | vie-000 | khó dằn |
tiếng Việt | vie-000 | khô dần |
فارسی | pes-000 | khodâ nashnâs |
English | eng-000 | Khodarampur |
português | por-000 | Khodarampur |
فارسی | pes-000 | khodâ-shenâs |
tiếng Việt | vie-000 | kho dầu |
tiếng Việt | vie-000 | khô dầu |
tiếng Việt | vie-000 | khó dạy |
tiếng Việt | vie-000 | khố dây |
فارسی | pes-000 | khod-be-khod |
فارسی | pes-000 | khoddâr |
فارسی | pes-000 | khod-dâri |
فارسی | pes-000 | khoddâri kardan |
Pumā | pum-000 | khoddo |
Yaruro | yae-000 | kh~o*dE |
tiếng Việt | vie-000 | khó dễ |
Foe | foi-000 | kʰode |
tshiVenḓa | ven-000 | -khoḓedzela |
فارسی | pes-000 | khodemâni |
Urdu | urd-002 | kho deyna |
Pumā | pum-000 | khodi |
Mārwāṛī | rwr-001 | khodī |
'eüṣkara | eus-002 | ’kʰodi |
Karen Manumanaw | kxf-000 | kh~o dia |
tiếng Việt | vie-000 | khó dịch |
tiếng Việt | vie-000 | khổ dịch |
tiếng Việt | vie-000 | khó diễn tả |
Nese | map-007 | kho|dit |
русский | rus-000 | khodit’ vokrug da okolo |
Sambahsa-mundialect | art-288 | Khodja |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khodja |
français | fra-000 | Khodjent |
español | spa-000 | Khodjent |
فارسی | pes-000 | khodkafâ |
فارسی | pes-000 | khodkafâʼi |
فارسی | pes-000 | khodkâr |
فارسی | pes-000 | khod-khâh |
فارسی | pes-000 | khod-khâhi |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khodkhod |
فارسی | pes-000 | khod-khori kardan |
فارسی | pes-000 | khod-koshi |
فارسی | pes-000 | khod-koshi kardan |
فارسی | pes-000 | khod-mokhtâr |
فارسی | pes-000 | khodnamâ |
فارسی | pes-000 | khod-namâʼi kardan |
GSB Mangalore | gom-001 | khodne maarche |
فارسی | pes-000 | khod-nevis |
GSB Mangalore | gom-001 | khodno |
GSB Mangalore | gom-001 | khodno maarii |
Pumā | pum-000 | khodo |
tiếng Việt | vie-000 | khó dò |
Yaruro | yae-000 | kʰõdo |
tshiVenḓa | ven-000 | khodobo |
tshiVenḓa | ven-000 | khoḓobo |
chiCheŵa | nya-000 | khodobola |
English | eng-000 | Khodoriv |
lengua lumbarda | lmo-000 | Khodoriv |
română | ron-000 | Khodoriv |
English | eng-000 | Khodorkovsky |
فارسی | pes-000 | khod-parast |
فارسی | pes-000 | khod-pasand |
فارسی | pes-000 | khod-pasandi |
فارسی | pes-000 | khod râ dâr zadan |
فارسی | pes-000 | khod-rʼai |
فارسی | pes-000 | khod râ neshân dâdan |
فارسی | pes-000 | khod râ shostan |
فارسی | pes-000 | khod-rou |
فارسی | pes-000 | khodru |
فارسی | pes-000 | khodsetâʼi kardan |
tiếng Việt | vie-000 | kho dự kiện ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | kho dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | khô dúm |
čeština | ces-000 | k hodům náležející |
tiếng Việt | vie-000 | khó dùng |
tiếng Việt | vie-000 | kho dược phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | kho dữ trữ |
tiếng Việt | vie-000 | kho dự trữ |
Kisuundi | sdj-000 | kʰodʸa |
English | eng-000 | Khodynka |
English | eng-000 | Khodynka Airport |
English | eng-000 | Khodynka Arena |
français | fra-000 | Khodynka Arena |
English | eng-000 | Khodynka Tragedy |
Latynytsia | ukr-001 | khodyty |
Ɛʋɛgbɛ | ewe-000 | khodziki gbeŋɔŋlɔ |
chiCheŵa | nya-000 | khodzodzo |
chiCheŵa | nya-000 | khodzoka |
Yaruro | yae-000 | kʰõdɛ |
Yaruro | yae-000 | kʰõdɛ-čara nõ |
Yaruro | yae-000 | kʰõdɛ čʰao-mẽ |
Yaruro | yae-000 | kʰõdɛ čʰʊ |
Yaruro | yae-000 | kʰõdɛ mũĩreã |
Yaruro | yae-000 | kʰõdɛ tʰa anã-rʊ-pɛ̃ |
Alamblak | amp-000 | kʰodʌgor |
Proto-Khoekhoe | xuu-002 | *khoe |
Proto-//Ani-Kxoe | xuu-001 | *khóé |
Proto-Naro-//Gana | xuu-003 | *khóé |
Proto-Tshwa | hio-002 | *ḱhóé |
Proto-Shua | shg-005 | *ḱhóé |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khoe |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khoe |
Korana | kqz-000 | khoe |
Tâi-gí | nan-003 | khoe |
tiếng Việt | vie-000 | khoe |
Korana | kqz-000 | khoe- |
Nàmá | naq-000 | khoe- |
tiếng Việt | vie-000 | khoé |
tiếng Việt | vie-000 | khoẻ |
Nàmá | naq-000 | kh~oe |
Nharo | nhr-000 | kh~oe |
Xû | xuu-000 | kh~oe |
Tâi-gí | nan-003 | khòe |
Kua | tyu-000 | khòé |
tiếng Việt | vie-000 | khóe |
||Gana | gnk-000 | khóè |
Nharo | nhr-000 | khóè |
#Haba | nhr-001 | khóè |
Danisi | shg-003 | khóè |
Tsixa | shg-004 | khóè |
G/wi | gwj-000 | khóé |
||Ani | hnh-000 | khóé |
|Ganda | hnh-001 | khóé |
|Xaise | shg-000 | khóé |
Cara | shg-001 | khóé |
Buga | xuu-004 | khóé |
Tâi-gí | nan-003 | khŏe |
tiếng Việt | vie-000 | khỏe |
Korana | kqz-000 | kʰoe- |
Kua | tyu-000 | kʰòé |
||Gana | gnk-000 | kʰóè |
Nharo | nhr-000 | kʰóè |
#Haba | nhr-001 | kʰóè |
Danisi | shg-003 | kʰóè |
Tsixa | shg-004 | kʰóè |
G/wi | gwj-000 | kʰóé |
||Ani | hnh-000 | kʰóé |
|Ganda | hnh-001 | kʰóé |
|Xaise | shg-000 | kʰóé |
Cara | shg-001 | kʰóé |
Deti | shg-002 | kʰóé |
Xû | xuu-000 | kʰóé |
Glottocode | art-327 | khoe1240 |
Glottocode | art-327 | khoe1241 |
Glottocode | art-327 | khoe1242 |
Taioaan-oe | nan-002 | kho̱e’ar |
Nàmá | naq-000 | khoeb |
Nharo | nhr-000 | kʰóè-ba |
Tâi-gí | nan-003 | khòe-chhíu |
Tâi-gí | nan-003 | khŏe-chhíu |
tiếng Việt | vie-000 | khoe của |
tiếng Việt | vie-000 | khoé dụ dỗ |
Tâi-gí | nan-003 | khoeh |
Tâi-gí | nan-003 | khoe-hăi |
Tâi-gí | nan-003 | khoeh-khìam |
Tâi-gí | nan-003 | khoe-ho̍k |
Tâi-gí | nan-003 | khoe-ho̍k bĕng-ī |
Tâi-gí | nan-003 | khoe-ho̍k chheng-chhun |
Tâi-gí | nan-003 | khoe-ho̍k gŏan-chōng |
Tâi-gí | nan-003 | khoe-ho̍k gŏan-khì |
Tâi-gí | nan-003 | khoe-ho̍k kiān-khong |
Tâi-gí | nan-003 | khŏe-ho̍k kiān-khong |
Tâi-gí | nan-003 | khŏe-ho̍k-le̍k |
Tâi-gí | nan-003 | khoe-ho̍k tia̍t-sū |
tiếng Việt | vie-000 | khoẻ hơn |
tiếng Việt | vie-000 | khoẻ hơn well |
||Ani | hnh-000 | kʰóé-hɛ̀ |
Khoekhoegowab | naq-002 | kh~oei |
Tâi-gí | nan-003 | khoe-kah |
Tâi-gí | nan-003 | khòe-kha |
Tâi-gí | nan-003 | khŏe-kha |
Tâi-gí | nan-003 | khòe-kha-í-á |
Tâi-gí | nan-003 | khŏe-kha khŏe-chhíu |
tiếng Việt | vie-000 | khoẻ khắn |
Tâi-gí | nan-003 | khŏe-kha-phòa-sìuⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | khỏe khoắn |
tiếng Việt | vie-000 | khoe khoang |
tiếng Việt | vie-000 | khoe khoang khoác lác |
tiếng Việt | vie-000 | khỏe khoắn lại |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Khoekhoe |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Khoekhoe |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Khoekhoe |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Khoekhoe |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khoekhoe |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khoekhoe |
English | eng-000 | Khoekhoe |
slovenščina | slv-000 | khoekhoe |
Tâi-gí | nan-003 | khŏe-khŏe |
français | fra-000 | khoekhoe du Cap |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khoekhoegowab |
Nàmá | naq-000 | Khoekhoegowab |
Khoekhoegowab | naq-002 | Khoekhoegowab |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khoekhoegowap |
Deutsch | deu-000 | Khoekhoen |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khoe-Kwadi |
tiếng Việt | vie-000 | khỏe lại |
tiếng Việt | vie-000 | khóe léo |
tiếng Việt | vie-000 | khoé lừa giỏi |