tiếng Việt | vie-000 | không ai tranh luận |
tiếng Việt | vie-000 | không ai trông nom |
tiếng Việt | vie-000 | không ai ưa |
tiếng Việt | vie-000 | không ai ưa thích |
tiếng Việt | vie-000 | không ai vượt |
tiếng Việt | vie-000 | không ai xót xa |
tiếng Việt | vie-000 | không ai xui giục |
tiếng Việt | vie-000 | không ai xúi giục |
tiếng Việt | vie-000 | không ai để ý |
tiếng Việt | vie-000 | không ai để ý đến |
tiếng Việt | vie-000 | không ai địch được |
tiếng Việt | vie-000 | không ai đọc |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Khong-á-liâu |
tiếng Việt | vie-000 | không ấm áp |
tiếng Việt | vie-000 | không ấm cúng |
tiếng Việt | vie-000 | không am hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | không ám ... nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không âm vang |
tiếng Việt | vie-000 | không ăn |
tiếng Việt | vie-000 | không ân cần |
tiếng Việt | vie-000 | không an cư |
tiếng Việt | vie-000 | khổ ngang |
tiếng Việt | vie-000 | không ăn gió |
Tâi-gí | nan-003 | khōng ăng-mŏ·-thŏ· |
tiếng Việt | vie-000 | không Anh |
tiếng Việt | vie-000 | không ân hận |
tiếng Việt | vie-000 | không anh em |
tiếng Việt | vie-000 | không anh hùng |
tiếng Việt | vie-000 | không ảnh hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | không ăn khớp |
tiếng Việt | vie-000 | không ăn lời |
tiếng Việt | vie-000 | không ăn năn |
tiếng Việt | vie-000 | không ăn nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | không ăn nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không an tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không ăn thua |
tiếng Việt | vie-000 | không ăn thua gì |
tiếng Việt | vie-000 | không an toàn |
tiếng Việt | vie-000 | không ấn tượng |
tiếng Việt | vie-000 | không an ủi được |
tiếng Việt | vie-000 | không ăn ý |
tiếng Việt | vie-000 | không ăn được |
tiếng Việt | vie-000 | không ao ước |
English | eng-000 | Khongapani |
português | por-000 | Khongapani |
tiếng Việt | vie-000 | không áp dụng |
tiếng Việt | vie-000 | không áp dụng được |
tiếng Việt | vie-000 | không âu yếm |
tiếng Việt | vie-000 | không bác bỏ được |
tiếng Việt | vie-000 | không bà con |
tiếng Việt | vie-000 | không bác được |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-bah |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-bah-pn̄g |
tiếng Việt | vie-000 | không bám |
tiếng Việt | vie-000 | không bận |
tiếng Việt | vie-000 | không bạn bè |
tiếng Việt | vie-000 | không ban bố |
tiếng Việt | vie-000 | không bàn cãi |
tiếng Việt | vie-000 | không bản chất |
tiếng Việt | vie-000 | không bán chạy |
tiếng Việt | vie-000 | không ban cho |
tiếng Việt | vie-000 | không bằng |
tiếng Việt | vie-000 | không bằng cứ |
tiếng Việt | vie-000 | không bằng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không bằng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | không bằng phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | không ban hành |
tiếng Việt | vie-000 | không băn khoăn |
tiếng Việt | vie-000 | không bận lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không bận lòng đến |
tiếng Việt | vie-000 | không bận tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không bán được |
tiếng Việt | vie-000 | không bận được |
tiếng Việt | vie-000 | không bao |
tiếng Việt | vie-000 | không bào |
tiếng Việt | vie-000 | không bao bì |
tiếng Việt | vie-000 | không bào cho phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | không bao dung |
tiếng Việt | vie-000 | không bao giờ |
tiếng Việt | vie-000 | không bao giờ cạn |
tiếng Việt | vie-000 | không bao giờ hết |
tiếng Việt | vie-000 | không bao giờ nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không bao giờ phai |
tiếng Việt | vie-000 | không bao giờ sai |
tiếng Việt | vie-000 | không bao giờ tắt |
tiếng Việt | vie-000 | không bao hàm |
tiếng Việt | vie-000 | không bao hoa |
tiếng Việt | vie-000 | không bão hoà |
tiếng Việt | vie-000 | không bao lâu nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không bao nhiêu |
tiếng Việt | vie-000 | không bao phấn |
tiếng Việt | vie-000 | không báo trước |
tiếng Việt | vie-000 | không bào từ |
tiếng Việt | vie-000 | không bạo động |
tiếng Việt | vie-000 | không bảo được |
tiếng Việt | vie-000 | không bắt buộc |
tiếng Việt | vie-000 | không bắt chéo |
tiếng Việt | vie-000 | không bắt lửa |
tiếng Việt | vie-000 | không bắt phi thề |
tiếng Việt | vie-000 | không bất tử |
tiếng Việt | vie-000 | không bầu |
tiếng Việt | vie-000 | không bầu cho |
tiếng Việt | vie-000 | không bay |
tiếng Việt | vie-000 | không bày ra |
tiếng Việt | vie-000 | không bày tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không bày tỏ ra |
tiếng Việt | vie-000 | không bày vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | không bẻ cong được |
tiếng Việt | vie-000 | không bẻ gây được |
tiếng Việt | vie-000 | không bẻ gãy được |
tiếng Việt | vie-000 | không bền |
tiếng Việt | vie-000 | không bền bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | không bền chí |
Tâi-gí | nan-003 | Khóng-bēng |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-bēng |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-bēng-ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | không bệnh tật |
tiếng Việt | vie-000 | không bền lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không bén lửa |
tiếng Việt | vie-000 | không bền nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | không bền vững |
tiếng Việt | vie-000 | không béo bở gì |
tiếng Việt | vie-000 | không bè phái |
tiếng Việt | vie-000 | không bị |
tiếng Việt | vie-000 | không bị ảnh hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | không bị áp bức |
tiếng Việt | vie-000 | không bị áp chế |
tiếng Việt | vie-000 | không bị áp đo |
tiếng Việt | vie-000 | không bị bác |
tiếng Việt | vie-000 | không bị bạc |
tiếng Việt | vie-000 | không bị bác bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không bị bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | không bị bận |
tiếng Việt | vie-000 | không bị báng bổ |
tiếng Việt | vie-000 | không bị bẩnkhó |
tiếng Việt | vie-000 | không bị báo oán |
tiếng Việt | vie-000 | không bị bao phủ |
tiếng Việt | vie-000 | không bị bắt |
tiếng Việt | vie-000 | không bị bắt bẻ |
tiếng Việt | vie-000 | không bị bắt giữ |
tiếng Việt | vie-000 | không bị bay hơi |
tiếng Việt | vie-000 | không bị bẻ |
tiếng Việt | vie-000 | không bị bẻ gãy |
tiếng Việt | vie-000 | không bị b i bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không bị bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không bị bó buộc |
tiếng Việt | vie-000 | không bị bôi bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | không bị bóp méo |
tiếng Việt | vie-000 | không bị bỏ ri |
tiếng Việt | vie-000 | không bị buộc tội |
tiếng Việt | vie-000 | không bị cãi |
tiếng Việt | vie-000 | không bị cãi lại |
tiếng Việt | vie-000 | không bị cai trị |
tiếng Việt | vie-000 | không bị cấm |
tiếng Việt | vie-000 | không bị cầm cố |
tiếng Việt | vie-000 | không bị cám dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | không bị cạn |
tiếng Việt | vie-000 | không bị căng thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | không bị cản trở |
tiếng Việt | vie-000 | không bị cắt |
tiếng Việt | vie-000 | không bị cắt bớt |
tiếng Việt | vie-000 | không bị cắt xén |
tiếng Việt | vie-000 | không bị cắt đứt |
tiếng Việt | vie-000 | không bị câu thúc |
tiếng Việt | vie-000 | không bị chậm trễ |
tiếng Việt | vie-000 | không bị chặn |
tiếng Việt | vie-000 | không bị chất vấn |
tiếng Việt | vie-000 | không bị cháy sém |
tiếng Việt | vie-000 | không bị che |
tiếng Việt | vie-000 | không bị chê |
tiếng Việt | vie-000 | không bị che bóng |
tiếng Việt | vie-000 | không bị che khuất |
tiếng Việt | vie-000 | không bị chế ngự |
tiếng Việt | vie-000 | không bị chê trách |
tiếng Việt | vie-000 | không bị chia |
tiếng Việt | vie-000 | không bị chia cắt |
tiếng Việt | vie-000 | không bị chia rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | không bị chiếm đóng |
tiếng Việt | vie-000 | không bị chinh phục |
tiếng Việt | vie-000 | không bị chỉ trích |
tiếng Việt | vie-000 | không bị chọc thủng |
tiếng Việt | vie-000 | không bị chống lại |
tiếng Việt | vie-000 | không bị chống đối |
tiếng Việt | vie-000 | không bị cn trở |
tiếng Việt | vie-000 | không bị co |
tiếng Việt | vie-000 | không bị coi thường |
tiếng Việt | vie-000 | không bị co lại |
tiếng Việt | vie-000 | không bị công kích |
tiếng Việt | vie-000 | không bị cùm |
tiếng Việt | vie-000 | không bị cướp phá |
tiếng Việt | vie-000 | không bị dâng |
tiếng Việt | vie-000 | không bị dằn lại |
tiếng Việt | vie-000 | không bị dập tắt |
tiếng Việt | vie-000 | không bị day dứt |
tiếng Việt | vie-000 | không bị dị nghị |
tiếng Việt | vie-000 | không bị dò |
tiếng Việt | vie-000 | không biến cách |
tiếng Việt | vie-000 | không biến chất |
tiếng Việt | vie-000 | không biến hoá |
tiếng Việt | vie-000 | không biện hộ được |
tiếng Việt | vie-000 | không biến ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | không biến thái |
tiếng Việt | vie-000 | không biến đổi |
tiếng Việt | vie-000 | không bị ép buộc |
tiếng Việt | vie-000 | không biết |
tiếng Việt | vie-000 | không biết bơi |
tiếng Việt | vie-000 | không biết cảm động |
tiếng Việt | vie-000 | không biết chắc |
tiếng Việt | vie-000 | không biết chán |
tiếng Việt | vie-000 | không biết chữ |
tiếng Việt | vie-000 | không biệt hóa |
tiếng Việt | vie-000 | không biết kinh doanh |
tiếng Việt | vie-000 | không biết kính trọng |
tiếng Việt | vie-000 | không biết làm sao |
tiếng Việt | vie-000 | không biết lẽ phải |
tiếng Việt | vie-000 | không biết lo xa |
tiếng Việt | vie-000 | không biết mệt |
tiếng Việt | vie-000 | không biết mỏi mệt |
tiếng Việt | vie-000 | không biết ngượng |
tiếng Việt | vie-000 | không biết nhận ra |
tiếng Việt | vie-000 | không biết nhục |
tiếng Việt | vie-000 | không biết nhường nhịn |
tiếng Việt | vie-000 | không biết nói |
tiếng Việt | vie-000 | không biết ơn |
tiếng Việt | vie-000 | không biết phân biệt |
tiếng Việt | vie-000 | không biết rõ |
tiếng Việt | vie-000 | không biết sợ |
tiếng Việt | vie-000 | không biết suy xét |
tiếng Việt | vie-000 | khong biết thẹn |
tiếng Việt | vie-000 | không biết thẹn |
tiếng Việt | vie-000 | không biết thích nghi |
tiếng Việt | vie-000 | không biết thứ mấy |
tiếng Việt | vie-000 | không biết thưởng thức |
tiếng Việt | vie-000 | không biết thương xót |
tiếng Việt | vie-000 | không biết tiếng Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | không biết tin tức |
tiếng Việt | vie-000 | không biết tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | không biết tôn kính |
tiếng Việt | vie-000 | không biết trước |
tiếng Việt | vie-000 | không biết tuỳ thời |
tiếng Việt | vie-000 | không biết từ đâu |
tiếng Việt | vie-000 | không biết vâng lời |
tiếng Việt | vie-000 | không biết xấu hổ |
tiếng Việt | vie-000 | không biết xoay xở |
tiếng Việt | vie-000 | không biết đánh giá |
tiếng Việt | vie-000 | không biết đau đớn |
tiếng Việt | vie-000 | không biết đến |
tiếng Việt | vie-000 | không biết đều |
tiếng Việt | vie-000 | không biết điều |
tiếng Việt | vie-000 | không biết được |
tiếng Việt | vie-000 | không biếu |
tiếng Việt | vie-000 | không biểu cảm |
tiếng Việt | vie-000 | không biểu diễn |
tiếng Việt | vie-000 | không biểu hiện |
tiếng Việt | vie-000 | không biểu lộ |
tiếng Việt | vie-000 | không biểu quyết |
tiếng Việt | vie-000 | không bị gặm mòn |
tiếng Việt | vie-000 | không bị gỉ |
tiếng Việt | vie-000 | không bị giải tán |
tiếng Việt | vie-000 | không bị giải thể |
tiếng Việt | vie-000 | không bị giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | không bị giam cầm |
tiếng Việt | vie-000 | không bị giảm giá |
tiếng Việt | vie-000 | không bị giam giữ |
tiếng Việt | vie-000 | không bị gián đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | không bị giày vò |
tiếng Việt | vie-000 | không bị gieo vãi |
tiếng Việt | vie-000 | không bị giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | không bị giữ kín |
tiếng Việt | vie-000 | không bị gò bó |
tiếng Việt | vie-000 | không bị gọi về |
tiếng Việt | vie-000 | không bị hạn chế |
tiếng Việt | vie-000 | không bị hành hình |
tiếng Việt | vie-000 | không bị hạ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | không bị héo |
tiếng Việt | vie-000 | không bị hoạn |
tiếng Việt | vie-000 | không bị hoà tan |
tiếng Việt | vie-000 | không bị hoen ố |
tiếng Việt | vie-000 | không bị hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | không bị hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | không bị hư hại |
tiếng Việt | vie-000 | không bị hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | không bị hun khói |
tiếng Việt | vie-000 | không bị hút |
tiếng Việt | vie-000 | không bị huỷ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không bị kém |
tiếng Việt | vie-000 | không bị kéo căng |
tiếng Việt | vie-000 | không bị kết án |
tiếng Việt | vie-000 | không bị kết tội |
tiếng Việt | vie-000 | không bị khám phá |
tiếng Việt | vie-000 | không bị khám xét |
tiếng Việt | vie-000 | không bị kháng cự |
tiếng Việt | vie-000 | không bị khêu gợi |
tiếng Việt | vie-000 | không bị khích động |
tiếng Việt | vie-000 | không bị khiển trách |