| tiếng Việt | vie-000 |
| lộng hành | |
| русский | rus-000 | разгул |
| русский | rus-000 | разгуливаться |
| русский | rus-000 | разнузданный |
| русский | rus-000 | разнуздываться |
| русский | rus-000 | хозяйничанье |
| русский | rus-000 | хозяйничать |
| tiếng Việt | vie-000 | buông thả |
| tiếng Việt | vie-000 | bê tha |
| tiếng Việt | vie-000 | bừa bãi |
| tiếng Việt | vie-000 | hoang dâm vô dộ |
| tiếng Việt | vie-000 | hoang dâm vô độ |
| tiếng Việt | vie-000 | hoành hành |
| tiếng Việt | vie-000 | hung bạo |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mưa làm gió |
| tiếng Việt | vie-000 | làm vương làm tướng |
| tiếng Việt | vie-000 | mặc sức tung hoành |
| tiếng Việt | vie-000 | phóng túng |
| tiếng Việt | vie-000 | sống buông thả |
| tiếng Việt | vie-000 | sống bừa bãi |
| tiếng Việt | vie-000 | sống phóng túng |
| tiếng Việt | vie-000 | thả lỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | đâm ra bê tha |
| 𡨸儒 | vie-001 | 弄行 |
