| tiếng Việt | vie-000 | 
| thả lỏng | |
| English | eng-000 | dionysian | 
| English | eng-000 | let loose | 
| English | eng-000 | loose | 
| English | eng-000 | set loose | 
| English | eng-000 | slacken | 
| English | eng-000 | unbridle | 
| English | eng-000 | unbridled | 
| English | eng-000 | uncurb | 
| français | fra-000 | abandonner | 
| français | fra-000 | déchaîner | 
| français | fra-000 | libérer | 
| français | fra-000 | lâcher la bride | 
| bokmål | nob-000 | slakke | 
| русский | rus-000 | потворство | 
| русский | rus-000 | потворствовать | 
| русский | rus-000 | разнузданный | 
| русский | rus-000 | разнуздывать | 
| tiếng Việt | vie-000 | buông | 
| tiếng Việt | vie-000 | buông lung | 
| tiếng Việt | vie-000 | buông lỏng | 
| tiếng Việt | vie-000 | buông ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | buông thả | 
| tiếng Việt | vie-000 | buông trôi | 
| tiếng Việt | vie-000 | bê tha | 
| tiếng Việt | vie-000 | bừa bãi | 
| tiếng Việt | vie-000 | cởi ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | dung túng | 
| tiếng Việt | vie-000 | duỗi | 
| tiếng Việt | vie-000 | dâm dục phóng đãng | 
| tiếng Việt | vie-000 | gỡ ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | hoang dâm vô dộ | 
| tiếng Việt | vie-000 | không kiềm chế | 
| tiếng Việt | vie-000 | không kềm chế | 
| tiếng Việt | vie-000 | làm chùng | 
| tiếng Việt | vie-000 | làm rời ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | lộng hành | 
| tiếng Việt | vie-000 | nới | 
| tiếng Việt | vie-000 | nới ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | phóng thích | 
| tiếng Việt | vie-000 | phóng túng | 
| tiếng Việt | vie-000 | tháo ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | thả | 
| tiếng Việt | vie-000 | thả ra | 
