tiếng Việt | vie-000 |
vô nghĩa |
čeština | ces-000 | bezvýznamný |
Deutsch | deu-000 | bedeutungslos |
Deutsch | deu-000 | sinnlos |
eesti | ekk-000 | mõttetu |
ελληνικά | ell-000 | χωρίς σημασία |
English | eng-000 | absurd |
English | eng-000 | amphigouric |
English | eng-000 | delirious |
English | eng-000 | empty |
English | eng-000 | gibberish |
English | eng-000 | inane |
English | eng-000 | insignificant |
English | eng-000 | meaningless |
English | eng-000 | meaningless amoral |
English | eng-000 | non-sensical |
English | eng-000 | pointless |
English | eng-000 | senseless |
English | eng-000 | unmeaning |
Esperanto | epo-000 | sensignifa |
suomi | fin-000 | merkityksetön |
français | fra-000 | dénué de sens |
français | fra-000 | dépourvu de sens |
français | fra-000 | insignifiant |
français | fra-000 | vide de sens |
Српскохрватски | hbs-000 | бѐсмислен |
Srpskohrvatski | hbs-001 | bèsmislen |
արևելահայերեն | hye-000 | անիմաստ |
italiano | ita-000 | futile |
italiano | ita-000 | insignificante |
italiano | ita-000 | privo di significato |
italiano | ita-000 | senza capo nè coda |
italiano | ita-000 | senza senso |
italiano | ita-000 | vacuo |
日本語 | jpn-000 | つまらない |
日本語 | jpn-000 | 取るに足らない |
日本語 | jpn-000 | 無意味 |
latviešu | lvs-000 | bezjēdzīgs |
Nederlands | nld-000 | betekenisloos |
Nederlands | nld-000 | zinloos |
bokmål | nob-000 | irrelevant |
bokmål | nob-000 | tom |
bokmål | nob-000 | tull |
bokmål | nob-000 | tøv |
bokmål | nob-000 | tøve |
bokmål | nob-000 | ufruktbar |
bokmål | nob-000 | umulig |
bokmål | nob-000 | vanvidd |
bokmål | nob-000 | vanvittig |
لسان عثمانی | ota-000 | بی معنی |
polski | pol-000 | bez znaczenia |
português | por-000 | insignificante |
português | por-000 | sem sentido |
русский | rus-000 | абсурд |
русский | rus-000 | абсурдность |
русский | rus-000 | абсурдный |
русский | rus-000 | ахинея |
русский | rus-000 | бессмы́сленный |
русский | rus-000 | бессмысленность |
русский | rus-000 | бессмысленный |
русский | rus-000 | бессмыслица |
русский | rus-000 | галиматья |
русский | rus-000 | ерунда |
русский | rus-000 | нелепность |
русский | rus-000 | нелепный |
русский | rus-000 | несуразный |
русский | rus-000 | чушь |
Scots leid | sco-000 | meaninless |
español | spa-000 | sin sentido |
తెలుగు | tel-000 | అర్థంలేని |
Türkçe | tur-000 | anlamsız |
Türkçe | tur-000 | boş |
Türkçe | tur-000 | manasız |
tiếng Việt | vie-000 | ba láp |
tiếng Việt | vie-000 | bậy bạ |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện nhảm nhí |
tiếng Việt | vie-000 | hão |
tiếng Việt | vie-000 | hồ đồ |
tiếng Việt | vie-000 | không có nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | không có nội dung |
tiếng Việt | vie-000 | không liên quan |
tiếng Việt | vie-000 | không thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | không thích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | không ý vị |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng kể |
tiếng Việt | vie-000 | lung tung |
tiếng Việt | vie-000 | làm |
tiếng Việt | vie-000 | lạc lõng |
tiếng Việt | vie-000 | lố bịch |
tiếng Việt | vie-000 | ngu ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | ngớ ngẩn |
tiếng Việt | vie-000 | nhảm nhí |
tiếng Việt | vie-000 | nói hồ đồ |
tiếng Việt | vie-000 | phi lý |
tiếng Việt | vie-000 | phù phiếm |
tiếng Việt | vie-000 | rỗng tuếch |
tiếng Việt | vie-000 | suông |
tiếng Việt | vie-000 | sảng |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | thàm làm |
tiếng Việt | vie-000 | trống rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | việc |
tiếng Việt | vie-000 | vô dụng |
tiếng Việt | vie-000 | vô lí |
tiếng Việt | vie-000 | vô lý |
tiếng Việt | vie-000 | vô ích |
tiếng Việt | vie-000 | vớ vẩn |
tiếng Việt | vie-000 | điều vô lý |
𡨸儒 | vie-001 | 無義 |